Cách dùng Go ahead trong tiếng Anh | Phân biệt Go ahead và go on
Cách dùng Go ahead sao cho hợp nghĩa và đúng ngữ cảnh là một thử thách với nhiều người học tiếng Anh. Trên thực tế, đây là một cụm động từ khá phổ biến, xuất hiện nhiều trong những bài thi và cả trong giao tiếp hằng ngày. Bài viết này sẽ chia sẻ cụ thể hơn để người học có thể tự tin hơn khi dùng cụm động từ này. “
Key takeaways |
---|
|
Ý nghĩa của cụm từ Go ahead
Về cơ bản, từ go ahead được dùng với nghĩa bắt đầu tiến hành làm gì đó, xảy ra, hay cho phép ai làm gì.
Ví dụ:
A: ‘May I start coming home now?’ (‘Tôi có thể về nhà ngay bây giờ được không?’) B:
‘Yes, go ahead.’ (‘Được chứ, cứ tự nhiên.’)
The corporation intends to go ahead with employee cutting plans.
(Công ty dự định bắt đầu tiến hành kế hoạch cắt giảm nhân sự.)
The gathering is now going ahead as planned.
(Cuộc hội ngộ hiện đang diễn ra theo kế hoạch.)
Xem thêm:
Look forward to nghĩa là gì ? Cách sử dụng.
Cấu trúc depend on
Cách dùng Go ahead
Nét nghĩa 1: Diễn tả việc bắt đầu làm việc gì đó. |
---|
Go ahead (with something): bắt đầu làm việc gì.
Ví dụ:
I will go ahead and complete this plan.
(Tôi sẽ bắt đầu tiến hành và hoàn thành dự án này.)
You should go ahead now so that you won’t be left behind.
(Bạn nên bắt đầu làm dự án ngay bây giờ nếu không sẽ bị bỏ lại.)
We will go ahead and finish all of our housework now.
(Chúng tôi sẽ bắt đầu làm và hoàn thành tất cả công việc nhà ngay bây giờ.)
Nét nghĩa 2: Diễn tả việc cho phép ai bắt đầu làm gì. Thường mang nghĩa “cứ làm đi, cứ tự nhiên” khi được dịch sang tiếng Việt. |
---|
*Nét nghĩa “cho phép ai làm gì” thường mang nghĩa không trang trọng, thường được dùng trong văn nói.
Ví dụ:
Lan can go ahead after she finishes her homework.
(Lan có thể đi ngay sau khi cô ấy hoàn thành bài tập về nhà của mình.)
‘Could I go to school earlier?’ ‘Sure, go ahead!’
(Con có thể đến trường sớm hơn không?’ ‘Tất nhiên rồi, cứ đi đi!’
‘Could I ask you something about homework?’ ‘Of course, go ahead.’
(‘Tôi có thể hỏi bạn về bài tập về nhà được không?’ ‘Được chứ, cứ tự nhiên.’)
Nét nghĩa 3: Xảy ra, diễn ra cái gì. |
---|
Khi Go ahead trong một sự kiện nào đó, người học có thể hiểu với nghĩa là “xảy ra” hoặc “diễn ra”.
Ví dụ:
The seminar is now going ahead as planned.
(Cuộc hội thảo đang diễn ra theo đúng kế hoạch.)
Taylor's concert went ahead as successfully as expected.
(Buổi hòa nhạc của Taylor đã diễn ra thành công như mong đợi.)
The nightly show will be going ahead as scheduled.
(Chương trình hàng đêm vẫn sẽ diễn ra theo đúng kế hoạch.)
Sự khác biệt giữa Go ahead và Go on
Go on thường có nghĩa là diễn ra, tiếp tục việc gì đó, hoặc chuyển sang việc tiếp theo hoặc giai đoạn tiếp theo của công việc gì đó.
Ví dụ:
I have no idea what’s going on.
(Tôi không biết chuyện gì đang xảy ra.)
I went on playing piano after 1 years.
(Tôi tiếp tục chơi piano trở lại sau 1 năm.) → Nối tiếp việc học đàn piano.
After I had done my homework, I went on studying French for 2 hours. (
Sau khi hoàn thành xong bài tập về nhà của mình, tôi tiếp tục học tiếng Pháp trong 2 tiếng đồng hồ.) → Chuyển từ làm bài tập về nhà rồi học tiếng Pháp.
Bảng so sánh hai cụm động từ:
Go ahead | Go on | |
---|---|---|
Ý nghĩa |
|
|
Ví dụ 1 | Giáo viên (nói với học sinh): "Go ahead." (Cứ bắt đầu đi.) Nghĩa là: học sinh có thể bắt đầu nếu học sinh muốn. (như một lời khích lệ). | Giáo viên (nói với học sinh): "Go on." (Tiếp tục đi.) Nghĩa là: Cô giáo nhắc học sinh hãy tiếp tục đọc (như một lời ra lệnh, đề nghị). |
Ví dụ 2 | I need to go ahead with my plan for the future. (Tôi cần bắt đầu kế hoạch của mình cho tương lai.) → Người nói mới bắt đầu kế hoạch vào thời điểm nói. | I need to go on with my plan for the future. (Tôi cần phải tiếp tục với kế hoạch của mình cho tương lai.) → Có một sự gián đoạn ở đây và người nói muốn tiếp tục. |
Bài tập vận dụng
Bài 1: Chọn đáp án đúng.
We have permission to_______ with the plan.
A. go ahead
B. go
C. go on
The building of the new park will _______ as planned.
A. go on
B. go out
C. go ahead
I really can't _______ living like this - I'll have to find a healthier job.
A. go on
B. go out
C. go ahead
Please ______ with what you’re doing. Sorry for interrupting.
A. Go on
B. Go ahead
C. Go
Excuse me. Can I turn off the fan? It’s so cold. – Sure. ______.
A. Go on
B. Go ahead
C. Go
Bài 2: Điền Go ahead hoặc Go on, chia động từ vào chỗ trống
1. My first webinar is ________ as planned.
2. After hesitating a while, he ________ with what he was talking about.
3. A: Could I tell you something?
B: ________.
Đáp án
Bài 1:
A
C
A
A
B
Bài 2:
Going ahead
Went on
Go ahead
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp cho người đọc kiến thức về cách dùng Go ahead, phân biệt Go ahead với Go on và các bài tập vận dụng. Hy vọng sau khi đọc và tìm hiểu, người đọc có thể tự tin vào kiến thức của mình khi sử dụng cụm từ này.
Nguồn tham khảo:
https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/go-ahead
Bình luận - Hỏi đáp