Cách dùng phép tham chiếu (Reference) hiệu quả trong IELTS Writing
Trong văn viết, đặc biệt là bài tranh luận Writing task 2 IELTS, khi phải nhắc đến một khái niệm nhiều lần, người viết thường sử dụng phép tham chiếu (Reference) - một phương pháp đơn giản để vừa tránh lặp từ, vừa duy trì sự mạch lạc cho bài viết. Tuy nhiên, nếu dùng sai cách, các từ tham chiếu có thể phản tác dụng, khiến cho bài văn trở nên khó hiểu. Bài viết này sẽ phân tích các lỗi thông thường khi sử dụng phép tham chiếu, kèm theo gợi ý cách cải thiện.
Key takeaways |
---|
|
Phép tham chiếu
Phép tham chiếu (Reference) là việc sử dụng từ thay thế để nhắc hoặc tham chiếu đến một khái niệm đã được giới thiệu trước hoặc sau đó.
Ví dụ: I have a cat. It is yellow. (Tôi có một con mèo. Nó màu vàng)
Ở câu trên, người đọc sẽ hiểu nghĩa của từ thay thế “it” khi tham chiếu với danh từ “a cat”.
Các nhóm từ thay thế phổ biến trong văn viết gồm:
Đại từ nhân xưng: I, you, we, they, he, she, it
Đại từ chỉ định: this, that, these, those
Đại từ sở hữu: mine, yours, ours, theirs, his, hers, its
Tính từ sở hữu: my, your, our, their, his
Trạng từ: here, there, above, below
Cụm danh từ có mạo từ “the”: the Queen, the King, …
Một tính chất quan trọng của những từ thay thế trên là bản thân chúng không có nghĩa xác định. Nghĩa của chúng chỉ được cụ thể hoá khi người đọc có thể tham chiếu với các khái niệm rõ ràng đã được nhắc đến trong bài viết (in-text), hoặc tham chiếu với khái niệm tồn tại trong văn hoá (context of culture).
Từ đó, có thể chia phép tham chiếu thành 2 loại dựa trên cách tham chiếu nghĩa của từ thay thế: tham chiếu trong văn bản và tham chiếu ngoài văn bản.
Tham chiếu trong văn bản
Khi người viết sử dụng phép tham chiếu trong văn bản, người đọc có thể tìm thấy khái niệm để tham chiếu nghĩa của từ thay thế ở đoạn văn bản trước (1) hoặc sau từ thay thế (2).
Ví dụ:
(1) When i saw Kim, she was eating dinner in the dining room.
(2) When I saw her, Kim was eating dinner in the dinning room.
Lỗi thường gặp khi dùng phép tham chiếu và cách cải thiện
Không tìm được tham chiếu
Phép tham chiếu trong văn bản sẽ phản tác dụng, gây khó hiểu cho người đọc khi không tìm được khái niệm để tham chiếu cho từ thay thế.
Ví dụ:
Nowadays, there are a lot of dating apps. They just need to stay home and have a date online. (Ngày nay có rất nhiều ứng dụng hẹn hò. Họ chỉ cần ở nhà và hẹn hò qua mạng.)
Ở ví dụ trên, người đọc sẽ không tìm được tham chiếu phù hợp cho đại từ “they”, do đó, bài viết có thể trở nên khó hiểu. Để khắc phục tình huống này, mỗi khi sử dụng đại từ thay thế, người viết cần đọc lại để đảm bảo khái niệm tham chiếu đã được nhắc đến trong văn bản. Nếu chưa nhắc đến, người viết nên thay đại từ thay thế bằng danh từ cụ thể để tránh gây khó hiểu cho người đọc.
Gợi ý sửa:
Nowadays, there are a lot of dating apps. People just need to stay home and have a date online.(Ngày nay có rất nhiều ứng dụng hẹn hò. Mọi người chỉ cần ở nhà và hẹn hò qua mạng.)
Có nhiều tham chiếu
Bên cạnh đó, phép tham chiếu cũng sẽ tạo sự khó hiểu khi có nhiều hơn một khái niệm có thể tham chiếu cho từ thay thế.
Ví dụ:
The cat and the dog fight with each other. It dies. (Con mèo và con chó đánh nhau. Nó chết.)
Ở ví dụ trên, cả “the cat” và “the dog” đều có thể làm tham chiếu cho đại từ “it”, do đó gây khó khăn trong việc hiểu nghĩa của đại từ. Để khắc phục tình huống này, người viết nên thay đại từ bằng danh từ phù hợp.
Gợi ý sửa:
The cat and the dog fight with each other. The dog dies. (Con mèo và con chó đánh nhau. Con chó bị chết.)
Tham chiếu ngoài văn bản
Phép tham chiếu ngoài văn bản thường được sử dụng khi người viết đề cập đến khái niệm được cho là phổ biến trong bối cảnh văn hoá của tác giả, không cần giải thích thêm cho người đọc có cùng văn hoá.
Ví dụ: Editor Thu Hoai from the VTV3 is very famous. (Biên tập viên Thu Hoài của đài VTV3 rất nổi tiếng).
Ở ví dụ trên, VTV3 được hiểu là đài truyền hình mà không cần danh từ tham chiếu trong văn bản nhờ tác giả và đọc giả có cùng hiểu biết văn hoá.
Tuy nhiên, trong bài thi IELTS, giám khảo đọc bài đến từ một nền văn hoá khác. Việc đề cập đến kiến thức văn hoá mà chưa giải thích kĩ sẽ khiến giám khảo gặp khó khăn để hiểu nghĩa của từ. Để bài viết được dễ hiểu hơn với người đọc thuộc văn hoá khác, người viết sử dụng tham chiếu ngoài văn bản nên kèm theo giải thích.
Gợi ý:
Editor Thu Hoai from the VTV3, a Vietnam television station, is very famous. (Biên tập viên Thu Hoài thuộc VTV3, một đài truyền hình của Việt Nam, rất nổi tiếng).
Bài tập vận dụng
Hãy xác định và cải thiện lỗi về cách dùng từ thay thế trong các câu sau:
Focusing on the study of language and culture is very difficult as they have to adapt to a new environment first.
Nguyen Hue was one of the most successful military commanders in Vietnam's history. Emperor Quang Trung died at the age of 40.
The salary as well as the passion for the work both play a crucial role. Firstly, it will help employees pay their bills.
Đáp án gợi ý:
“they”: không tìm được danh từ để tham chiếu trong văn bản → thay bằng danh từ cụ thể “people”.
“Emperor Quang Trung”: người không có kiến thức lịch sử Việt Nam sẽ không hiểu Quang Trung và Nguyễn Huệ là một người → giải thích thêm khi sử dụng từ thay thế ngoài văn bản “Emperor Quang Trung, (which is) the other title of Nguyen Hue”
“it”: có nhiều danh từ để tham chiếu “salary”, “passion”. → thay bằng danh từ cụ thể “the salary”
Tổng kết
Bài viết đã giới thiệu kiến thức căn bản về phép tham chiếu (Reference) và các lỗi thường gặp kèm cách cải thiện lỗi trong văn viết. Người học cấp độ sơ-trung cấp có thể áp dụng để cải thiện kỹ năng viết của mình.
Bình luận - Hỏi đáp