Cách ghi giờ trong IELTS listening tránh sai sót và bài tập thực hành
Key takeaways
Cách viết giờ trong IELTS Listening ảnh hưởng đến điểm số, nên thí sinh cần tuân thủ đúng định dạng 12 giờ (AM/PM) hoặc 24 giờ.
Lưu ý các quy tắc về giờ đúng, giờ rưỡi, giờ hơn, giờ kém để tránh sai sót.
Cẩn thận với số phút dễ nhầm lẫn (13 & 30, 15 & 50) và các từ chỉ thời gian (morning, evening) để xác định AM/PM.
Trong bài thi IELTS Listening, cách ghi giờ trong IELTS Listening đúng theo quy tắc giúp thí sinh tránh mất điểm do lỗi định dạng. Người học cần nắm vững cách sử dụng hệ 12 giờ và 24 giờ, ký hiệu AM/PM, cũng như các dấu phân cách phù hợp theo yêu cầu đề bài. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết, giúp thí sinh áp dụng đúng và tăng cơ hội đạt điểm cao. Hãy cùng tìm hiểu và luyện tập để nâng cao kỹ năng làm bài hiệu quả.
Các định dạng ghi giờ trong IELTS Listening
Trong IELTS Listening, giờ có thể được ghi theo hai định dạng phổ biến:
Định dạng 12 giờ
Người học sử dụng AM (trước buổi trưa) và PM (sau buổi trưa).
Ví dụ: 7:30 AM, 3:15 PM.
Định dạng 24 giờ
Người học không dùng AM/PM, các giờ buổi chiều được ghi bằng số lớn hơn 12.
Ví dụ: 07:30, 15:15.
Thông thường, đề bài sẽ chấp nhận cả hai cách viết nếu không có yêu cầu cụ thể. Tuy nhiên, người học cần chú ý cách trình bày rõ ràng, đúng quy tắc để tránh nhầm lẫn.
Lưu ý về giờ đúng, giờ rưỡi, giờ hơn, giờ kém và AM/PM
Giờ đúng, giờ rưỡi, giờ hơn, giờ kém
Giờ đúng: Người học có thể ghi 7 o’clock hoặc 7:00.
Giờ rưỡi: Người học có thể dùng half past. Ví dụ: half past seven = 7:30.
Giờ hơn: Người học có thể dùng past. Ví dụ: ten past five = 5:10.
Giờ kém: Người học có thể dùng to. Ví dụ: ten to five = 4:50.
Lưu ý về AM/PM
Nếu đề bài yêu cầu AM/PM, người học phải ghi đầy đủ. Ví dụ: 8:00 AM, 10:45 PM.
Nếu không có yêu cầu, có thể viết theo định dạng 24 giờ.
Những khó khăn thường gặp khi nghe giờ
Việc nghe và ghi giờ chính xác trong IELTS Listening không chỉ đòi hỏi khả năng nhận diện số mà còn yêu cầu sự tập trung cao độ để phân biệt cách phát âm, cách diễn đạt thời gian và bối cảnh của câu nói.
Dưới đây là những khó khăn thường gặp và cách khắc phục để giúp người học cải thiện kỹ năng nghe giờ trong bài thi.
Phân biệt các số phút có cách phát âm giống nhau
Một trong những thách thức lớn nhất là phân biệt các số phút có cách phát âm tương tự. Điều này có thể gây nhầm lẫn khi người học nghe băng và phải điền đáp án chính xác. Dưới đây là một số cặp số dễ gây bối rối:
13 (thirteen) và 30 (thirty): Sự khác biệt chính giữa hai số này nằm ở âm nhấn.
Thirteen có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai (thir-TEEN).
Thirty có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên (THIR-ty).
Khi nghe, hãy chú ý đến cách nhấn âm để xác định đúng số cần điền.
15 (fifteen) và 50 (fifty): Tương tự như trên, sự khác biệt chính nằm ở trọng âm:
Fifteen nhấn vào âm tiết thứ hai (fif-TEEN).
Fifty nhấn vào âm tiết đầu tiên (FIF-ty).
Cách khắc phục:
Người học nên luyện nghe nhiều ví dụ với các số này để quen với cách phát âm.
Nếu người học không chắc chắn về đáp án, người học hãy nhớ rằng trong bối cảnh nói về giờ, số phút thường sẽ là bội số của 5 (5, 10, 15, 20, 25, 30, 35, 40, 45, 50, 55).
Nghe và phân biệt AM/PM
Trong IELTS Listening, có những câu hỏi yêu cầu người học xác định thời gian theo AM hoặc PM. Tuy nhiên, không phải lúc nào băng nghe cũng nói trực tiếp “AM” hoặc “PM”, mà thường sử dụng các từ chỉ thời gian trong ngày để người học suy luận.
Buổi sáng (AM): morning, early, sunrise, before noon, breakfast time.
Buổi chiều (PM): afternoon, midday, after lunch.
Buổi tối (PM): evening, sunset, after work, dinner time.
Ban đêm (PM - đôi khi AM nếu sau nửa đêm): night, late, midnight.
Ví dụ:
The meeting is scheduled for 10 in the morning. → Đáp án phải là 10:00 AM.
She will arrive at 7 in the evening. → Đáp án phải là 7:00 PM.
Cách khắc phục:
Khi nghe, người học hãy để ý đến các từ chỉ thời gian như morning, afternoon, evening để xác định AM hay PM.
Nếu người học không nghe rõ AM hay PM, hãy dựa vào ngữ cảnh của đoạn hội thoại.
Nghe giờ theo cách diễn đạt trên đồng hồ tròn
Trong tiếng Anh, giờ không chỉ được nói dưới dạng số (ví dụ: 3:15 là three fifteen), mà còn có thể được diễn đạt theo cách mô tả đồng hồ tròn. Điều này có thể gây bối rối nếu người học không quen thuộc với các cách diễn đạt này.
A quarter past + giờ = [giờ]:15
Ví dụ: A quarter past three = 3:15.
A quarter to + giờ = [giờ -1]:45
Ví dụ: A quarter to three = 2:45.
Half past + giờ = [giờ]:30
Ví dụ: Half past four = 4:30.
O’clock = Đúng giờ
Ví dụ: Seven o’clock = 7:00.
Một số người học tiếng Anh dễ nhầm lẫn giữa quarter past và quarter to hoặc không quen với cách nói half past.
Cách khắc phục:
Người học nên luyện nghe nhiều bài nói có chứa các cụm từ này để làm quen với cách diễn đạt.
Khi nghe bài thi IELTS, người học hãy xác định xem người nói đang dùng past (giờ hơn) hay to (giờ kém) để điền đáp án chính xác.
Nếu người học gặp phải dạng câu hỏi này trong bài thi, người học có thể viết đáp án dưới dạng số nếu đề bài không yêu cầu cụ thể. Ví dụ, nếu nghe thấy quarter to 5, người học có thể viết 4:45.
Đọc thêm: Cách đọc giờ trong tiếng Anh và ví dụ minh hoạ
Kinh nghiệm luyện nghe và ghi giờ trong bài thi IELTS Listening
Việc nghe và ghi giờ đúng trong IELTS Listening đòi hỏi sự luyện tập và nắm vững các quy tắc cơ bản. Dưới đây là những phương pháp giúp người học cải thiện kỹ năng này để làm bài thi hiệu quả hơn.
Thực hành luyện nghe các cụm từ mô tả thời gian
Để quen với cách diễn đạt giờ trong tiếng Anh, người học cần thường xuyên nghe các đoạn hội thoại có chứa cách nói giờ khác nhau. Việc này giúp người học không chỉ nhận diện cách phát âm mà còn hiểu cách người bản xứ sử dụng thời gian trong giao tiếp hàng ngày.
Nghe tài liệu IELTS Listening: Các bài thi mẫu từ các trang web luyện nghe sẽ giúp người học tiếp xúc với cách nói giờ thường gặp trong bài thi.
Xem video, phim hoặc bản tin bằng tiếng Anh: Chẳng hạn, khi xem phim hoặc chương trình tin tức, người học hãy chú ý cách người nói diễn đạt thời gian, đặc biệt là khi họ nhắc đến giờ giấc trong lịch trình, cuộc hẹn hay sự kiện.
Bài tập thực hành:
Người học ghi chú lại các mốc thời gian khi nghe một đoạn hội thoại và kiểm tra xem mình nghe có chính xác không.
Người học nghe và lặp lại cách nói giờ để rèn luyện phát âm, giúp người học dễ nhận diện khi làm bài thi.
Nắm rõ quy tắc viết giờ
Việc ghi giờ đúng chuẩn trong IELTS Listening là điều quan trọng để tránh mất điểm. Dưới đây là những điểm cần ghi nhớ:
Nắm rõ hai định dạng giờ:
Định dạng 12 giờ: người học nên sử dụng AM/PM, ví dụ: 10:30 AM hoặc 7:45 PM.
Định dạng 24 giờ: người học không dùng AM/PM, ví dụ: 10:30 hoặc 19:45.
Nắm rõ hai định dạng giờ:
Nếu đề bài yêu cầu, người học bắt buộc phải ghi AM/PM đầy đủ. Ví dụ: 5:00 PM.
Nếu không có yêu cầu cụ thể, người học có thể viết theo định dạng 24 giờ. Ví dụ: 17:00 thay vì 5:00 PM.
Viết đúng cách để tránh bị trừ điểm:
Người học không thêm từ dư thừa (five o’clock PM ❌ → 5:00 PM ✅).
Người học không viết sai dấu phân cách (5;30 PM ❌ → 5:30 PM hoặc 5.30 PM ✅).
Bài tập thực hành:
Người học viết lại các mốc thời gian từ một đoạn hội thoại bằng cả hai định dạng 12 giờ và 24 giờ để quen với cách ghi giờ chính xác.
Tập trung vào các từ khóa quan trọng
Trong bài thi IELTS Listening, các thông tin về giờ giấc thường được nhắc đến nhanh và có thể bị nhiễu bởi các từ khác. Vì vậy, người học cần rèn luyện kỹ năng bắt từ khóa để không bỏ sót thông tin quan trọng.
Những từ cần chú ý khi nghe giờ:
Chỉ giờ đúng: o’clock (e.g., 6 o’clock = 6:00).
Giờ hơn: past (e.g., twenty past five = 5:20).
Giờ kém: to (e.g., ten to eight = 7:50).
Giờ rưỡi: half past (e.g., half past four = 4:30).
Giờ quý: quarter past/to (e.g., quarter past three = 3:15, quarter to ten = 9:45).
Từ chỉ thời gian trong ngày: morning, afternoon, evening, night, noon, midnight.
Bài tập thực hành:
Người học nghe một đoạn hội thoại và gạch chân các từ khóa liên quan đến giờ giấc.
Người học ghi lại thời gian tương ứng theo định dạng chuẩn để kiểm tra mức độ chính xác.
Kiểm tra đáp án trước khi nộp bài
Một lỗi phổ biến trong IELTS Listening là thí sinh nghe đúng nhưng ghi sai đáp án. Để tránh điều này, người học nên dành thời gian kiểm tra lại đáp án của mình trước khi chuyển vào phiếu trả lời.
Xác minh xem đáp án có đúng định dạng không (12 giờ hay 24 giờ).
Kiểm tra xem có cần AM/PM không.
Soát lại cách ghi số phút để tránh nhầm lẫn (ví dụ: 13 vs. 30, 15 vs. 50).
Đảm bảo không viết dư thừa từ hoặc sai ký tự phân cách.
Bài tập thực hành:
Người học nghe một bài thi mẫu, điền đáp án và so sánh với đáp án đúng để rút kinh nghiệm từ lỗi sai.
Xem thêm: Hướng dẫn cách điền số trong bài thi IELTS Listening
Luyện tập
Bài tập 1: Nhận diện và viết số giờ chính xác
Hãy nghe các đoạn audio ngắn sau và viết lại đúng số giờ. (Người học có thể sử dụng AM/PM nếu cần).
Bài tập 2: IELTS Listening Part 1 - Nghe và chọn đáp án đúng
1. What time is Mr. Thompson’s appointment tomorrow?
a) 9:30 AM
b) 10:30 AM
c) 11:30 AM
d) 12:00 PM
2. Where will the meeting be held?
a) In the lobby
b) In Room 102
c) In the conference center
d) In the cafeteria
3. How long is the meeting scheduled to last?
a) 30 minutes
b) 45 minutes
c) 1 hour
d) 2 hours
4. When does the coffee shop open?
a) 8:00 AM
b) 9:00 AM
c) 10:00 AM
d) 11:00 AM
5. What time will Mr. Thompson’s meeting likely finish?
a) 10:30 AM
b) 11:00 AM
c) 11:30 AM
d) 12:00 PM
Đáp án
Bài tập 1:
3:15 PM
2:30 PM
7:50 AM
11:20 PM
6:05 PM
11:45 AM
4:40 PM
12:00 PM (noon)
9:30 AM
8:10 PM
Bài tập 2:
b) 10:30 AM
b) In Room 102
c) 1 hour
b) 9:00 AM
c) 11:30 AM
Transcript
Bài tập 1:
"The meeting will start at quarter past three in the afternoon."
(Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 3:15 chiều.)"Your train to London departs at half past two."
(Chuyến tàu đến London khởi hành lúc 2:30.)"Let’s meet at ten to eight in the morning."
(Hãy gặp nhau lúc 7:50 sáng.)"The flight is scheduled for eleven twenty at night."
(Chuyến bay được lên lịch lúc 11:20 tối.)"Dinner will be served at five past six."
(Bữa tối sẽ được phục vụ lúc 6:05.)"Your appointment is at a quarter to twelve."
(Cuộc hẹn của bạn là lúc 11:45.)"We have a conference call at twenty to five."
(Chúng ta có một cuộc gọi hội nghị lúc 4:40.)"The store opens at exactly twelve noon."
(Cửa hàng mở cửa đúng 12:00 trưa.)"The bus arrives at half past nine in the morning."
(Xe buýt đến lúc 9:30 sáng.)"The movie starts at ten past eight in the evening."
(Bộ phim bắt đầu lúc 8:10 tối.)
Bài tập 2:
Receptionist: "Good morning! How can I help you today?"
(Nhân viên lễ tân: Chào buổi sáng! Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?)
David Thompson:
"Hi, I would like to confirm the timing of my appointment. I have a meeting scheduled for tomorrow."
(David Thompson: Chào, tôi muốn xác nhận giờ cuộc hẹn của mình. Tôi có cuộc họp vào ngày mai.)
Receptionist: "Let me check. What's your name, please?"
(Nhân viên lễ tân: Hãy để tôi kiểm tra. Bạn tên gì ạ?)
David Thompson: “My name is David Thompson."
(David Thompson: Tên tôi là David Thompson.)
Receptionist: "Okay, Mr. Thompson, I found your appointment. It’s scheduled for 10:30 AM tomorrow morning."
(Nhân viên lễ tân: Được rồi, ông Thompson, tôi đã tìm thấy cuộc hẹn của ông. Nó được lên lịch vào lúc 10:30 sáng mai.)
David Thompson: "Great, thank you. Can you confirm if the meeting will be held in the main conference room?"
(David Thompson: Tuyệt vời, cảm ơn. Bạn có thể xác nhận cuộc họp sẽ diễn ra ở phòng hội nghị chính không?)
Receptionist: "Yes, it will be in Room 102, right next to the reception area."
(Nhân viên lễ tân: Có, cuộc họp sẽ diễn ra tại Phòng 102, ngay cạnh khu vực lễ tân.)
David Thompson: "Perfect. And can you tell me how long the meeting will last?"
(David Thompson: Thật tuyệt. Và bạn có thể cho tôi biết cuộc họp sẽ kéo dài bao lâu không?)
Receptionist: "The meeting will be for one hour, so it should finish around 11:30 AM."
(Nhân viên lễ tân: Cuộc họp sẽ kéo dài một giờ, vì vậy nó sẽ kết thúc vào khoảng 11:30 sáng.)
David Thompson: "Got it. And is there any time to grab a coffee before the meeting?"
(David Thompson: Tôi hiểu rồi. Vậy có thời gian nào để uống cà phê trước cuộc họp không?)
Receptionist: "Yes, the coffee shop opens at 9:00 AM and is just around the corner. You have plenty of time to grab a coffee."
(Nhân viên lễ tân: Có, quán cà phê mở cửa lúc 9:00 sáng và chỉ cách đây một góc phố. Bạn có đủ thời gian để uống cà phê.)
David Thompson: "Thank you very much for your help!"
(David Thompson: Cảm ơn bạn rất nhiều vì sự giúp đỡ!)
Xem thêm: Giải đáp thắc mắc về cách ghi đáp án trong phần thi IELTS Listening
Tổng kết
Bài viết cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách ghi giờ trong IELTS Listening, bao gồm các định dạng phổ biến như 12 giờ và 24 giờ, cách sử dụng AM/PM và các lưu ý quan trọng khi nghe giờ hơn, giờ kém, giờ rưỡi. Người học cũng được làm quen với những thách thức thường gặp, chẳng hạn như phân biệt cách phát âm của các số dễ nhầm lẫn (13 và 30, 15 và 50) và xác định AM/PM dựa trên ngữ cảnh bài nghe. Ngoài ra, bài viết chia sẻ các chiến lược luyện nghe hiệu quả cùng bài tập thực hành giúp cải thiện kỹ năng nghe và ghi giờ chính xác. Để nâng cao kỹ năng làm bài IELTS Listening, người học có thể tham khảo cuốn sách Practicing for IELTS Vol 3.
Bình luận - Hỏi đáp