Banner background

Cách đọc chủ động (Active Reading) & ứng dụng vào bài đọc IELTS, TOEIC

Việc vật lộn với những con chữ khô khan, quá dày đặc, mang tính kỹ thuật, tẻ nhạt và nhàm chán là cảm giác thường gặp khi đọc văn bản nước ngoài. Sự không hứng thú dễ dẫn đến mất tập trung, khiến chúng ta có thể sẽ phải đọc lại các đoạn văn hoặc thậm chí toàn bộ văn bản mà vẫn không nắm được nội dung. Trong bài viết này, người viết sẽ giới thiệu về một trong những kỹ thuật tốt nhất để nâng cao sự tập trung khi đọc - đọc chủ động (Active Reading).
cach doc chu dong active reading ung dung vao bai doc ielts toeic

Key takeaways

  • Đọc chủ động là việc người đọc tham gia một cách có ý thức vào văn đang đọc, trái ngược với đọc thụ động - khi người đọc không tập trung và tham gia với văn bản. 

  • Quá trình đọc chủ động có thể chia thành 4 giai đoạn: Xem lướt, đọc sâu, ghi nhớ và suy ngẫm.

  • Ở bước xem lướt, có hai kỹ thuật có thể áp dụng hiệu quả là Skimming (đọc lướt) và Asking question (đặt câu hỏi). Ở bước đọc sâu, tùy thuộc vào tính chất văn bản, có thể áp dụng kỹ thuật chunking (đọc phân đoạn), Scanning (đọc quét), Spotting the author’s navigation aids (nắm bắt ngôn ngữ điều hướng) và Annotating (chú thích, ghi chú). 

  • Áp dụng các kỹ thuật đọc thụ động vào các dạng bài Reading của IELTS và TOEIC.

Thế nào là đọc chủ động? Sự khác biệt giữa đọc chủ động và đọc bị động

image-alt

Đọc chủ động (Active Reading), theo định nghĩa của Woods (2020), liên quan đến tư duy phản biện và sự tương tác tích cực với tài liệu. Người đọc với tinh thần chủ động luôn  đọc với mục đích học hỏi, tiếp thu, hiểu và đánh giá tầm quan trọng của văn bản đối với sở thích và nhu cầu của mình. Đó là sự tham gia có ý thức của một người với dữ liệu và khái niệm được trình bày trong tài liệu.

Đọc bị động (Passive Reading), trái lại với đọc chủ động - khi người đọc đọc các từ nhưng không hiểu cái gì đang được viết và tại sao chúng được viết. Đó là đọc không có mục đích, không đặt câu hỏi trong đầu và không suy ngẫm.

Cách tiếp cận  chủ động được cho là giúp tăng đáng kể tốc độ đọc và sự tập trung (Faubert, 1987). Ngược lại, những độc giả kém thường gặp khó khăn do phản ứng thụ động với việc đọc, điều này nêu bật tầm quan trọng của việc đọc chủ động (Johnston, 1985).

Các kỹ thuật cụ thể trong việc đọc chủ động

image-altCác kỹ thuật đọc chủ động, theo định nghĩa của Woods (2020), rất quan trọng để phát triển kỹ năng tư duy phản biện và ghi nhớ thông tin. Những chiến lược này đặc biệt quan trọng trong môi trường học thuật, như được nhấn mạnh bởi Masharipova (2021), người thảo luận về việc triển khai chúng trong Content-based Instruction. Dưới đây là các kỹ thuật đọc chủ động được sắp xếp theo thứ tự:

Giai đoạn 1: Đọc lướt

Skimming

Trước khi đi sâu vào bài đọc, người học nên dành vài phút để đọc lướt (Skimming). Đây là một kỹ thuật đọc nhanh được sử dụng để có được cái nhìn tổng quan về văn bản một cách nhanh chóng. Nhìn vào các tiêu đề, tiêu đề phụ và bất kỳ từ khóa, hình ảnh hoặc hình minh họa nào. Mục đích là nắm bắt được cấu trúc, nội dung tổng thể của tài liệu mà không đi sâu vào từng chi tiết. Đọc lướt là một chiến lược tích cực vì nó đòi hỏi người đọc phải chủ động tìm kiếm những thông tin quan trọng và đánh giá nhanh về văn bản.

Asking questions

Dựa vào việc đọc các tiêu đề, câu đầu và cuối của bài, người đọc có thể đưa ra các câu hỏi cho bản thân như : “Bài đọc này sẽ cho mình thông tin gì?” , “Mục đích và ý nghĩa của bài đọc này là gì?” hay “Mình đã biết gì về kiến thức liên quan đến bài đọc này?”

Giai đoạn 2: Đọc sâu

Chunking

Đầu tiên, người học sử dụng phương pháp đọc phân đoạn (Chunking). Đây là một quá trình quan trọng hỗ trợ khả năng hiểu và hiệu quả (Yang, 2020). Quá trình này liên quan đến việc phân chia đầu vào ngôn ngữ thành các phần nhỏ hơn, quen thuộc hơn (Yang, 2019). Việc phân đoạn có thể được sử dụng với các văn bản khó có độ dài bất kỳ. Một đoạn văn có thể được chia thành các cụm từ và câu, trong khi việc đọc văn bản dài nhiều trang có thể được chia thành các đoạn hoặc phần.

Scanning

Người đọc sử dụng phương pháp đọc quét (Scanning). Đây là quá trình đọc tìm kiếm một từ, cụm từ cụ thể. Cách đọc này chỉ phù hợp khi người đọc đã biết nội dung chung của văn bản (nghĩa là họ đã qua bước đọc lướt) và muốn tập trung tìm kiếm một thông tin (information and fact) rất cụ thể.

Spotting the authors’ navigation aids (signposts/signals)

Trong lúc đọc, người học chú ý đến ngôn ngữ ký hiệu (signposting words). Ngôn ngữ ký hiệu có thể giúp bạn hướng dẫn người đọc qua bài viết của mình và đảm bảo trật tự rõ ràng và trôi chảy. Đây là những từ hoặc cụm từ nhỏ giúp người đọc theo dõi lập luận dễ dàng, hiểu được mối quan hệ giữa các ý tưởng và dự đoán điều gì sẽ xảy ra tiếp theo.

Có rất nhiều ngôn ngữ ký hiệu trong bài đọc mang nhiều mục đích khác nhau:

  • Thứ tự ý tưởng: First, Secondly, Following this..

  • Thêm ý tưởng: What is more, As well as, Additionally,...

  • Sự tương đồng: Similarly, Likewise, In the same way,...

  • Minh họa: To illustrate, For example,...as can be seen in…

  • Sự đối lập: Nonetheless, In contrast, Conversely,...

  • Nguyên nhân - kết quả: As a result, Consequently, This suggests that…

  • Tóm tắt: In summary, To sum up, To review,...

Annotating

Việc ghi chú cũng góp phần quan trọng trong quá trình đọc chủ động. Theo nghiên cứu của Adams (2021), việc ghi chú trong quá trình đọc được cho là một công cụ mạnh mẽ để phát triển kiến thức theo ngữ cảnh, nhận dạng dựa trên thực tiễn và khả năng phản biện. Người học có thể ghi chú trên giấy hoặc các ứng dụng note-taking tùy thuộc vào sở thích bản thân.

Underlining and highlighting

Người học sử dụng bút mực, bút chì hoặc dạ quang để gạch chân (underlining) hoặc đánh dấu (highlighting) các thuật ngữ, từ khóa ý chính trong bài trong lúc đọc. Huang (2014) và Liang (2010) đã thảo luận về vai trò của việc đánh dấu như một cơ chế kiểm soát việc xem và tương tác trong trực quan hóa thông tin và phân tích hình ảnh. Winchell (2020) cho  rằng các mẫu đánh dấu (highlighting patterns) có thể cung cấp thông tin chi tiết về mức độ hiểu và quan tâm của người đọc hơn

Sau đây là danh sách thông tin thường đáng được đánh dấu:

  • Bất kỳ từ hoặc cụm từ nào có kiểu chữ đặc biệt. Nếu tác giả in đậm hoặc tô màu các thuật ngữ chính, hãy đánh dấu chúng để làm chúng nổi bật hơn nữa.

  • Câu trả lời cho các câu hỏi người học đặt ra từ lúc đọc các tiêu đề hoặc câu chủ đề. Đọc với câu hỏi trong đầu và mỗi khi ta phát hiện ra câu trả lời (hoặc một phần câu trả lời), hãy đánh dấu nó.

  • Các từ hoặc cụm từ đề cập đến các chi tiết chính phát triển ý tưởng nêu trong câu chủ đề của mỗi đoạn. Tìm kiếm và gạch chân hoặc đánh dấu những lý do chính, ví dụ hoặc các loại chi tiết khác được cung cấp để giải thích quan điểm của câu chủ đề. Câu chủ đề thường là câu đầu tiên hoặc câu thứ hai trong đoạn văn và nó nắm bắt được ý chính của người viết trong đoạn văn

Marginal notes

Tạo chú thích bên lề (Marginal Notes) để tóm tắt các ý, đặt câu hỏi, thách thức những gì bạn đã đọc, ghi lại các ví dụ, v.v. Người học có thể làm điều này trong sách in hoặc văn bản điện tử. Việc này cần nhiều suy nghĩ hơn là đánh dấu, vì vậy người học có thể sẽ nhớ nội dung tốt hơn. (người học có thể sử dụng sticky notes nếu không muốn đánh dấu văn bản). Trong phần này, người học có thể sử dụng ngôn ngữ riêng của mình bằng cách sử dụng ki hiệu, biểu tượng và chữ viết tắt để diễn đạt ý tưởng trong bài theo cách riêng của mình hoặc đặt câu hỏi/nhận xét bày tỏ ý kiến về vấn đề của tác giả. Việc này sẽ kích hoạt lối suy nghĩ chủ động và nâng cao khả năng đọc hiểu và ghi nhớ về bài đọc.

Making outlines/flowcharts/diagrams/ mindmaps

Đối với người học nói chung, kiểu người học thị giác nói riêng (Visual Learners), ta có thể lập dàn ý, vẽ biểu đồ hoặc sơ đồ tư duy để tóm tắt các từ khóa, ý chính thể hiện sự liên kết các ý tưởng trong bài đọc mà tác giả đưa ra. Việc này sẽ giúp người đọc nâng cao khả năng đọc hiểu các khái niệm phức tạp trong bài đọc. 

Giai đoạn 3: Ghi nhớ

Khi người đọc đã đọc chủ động, mình nên dừng lại và suy nghĩ về những gì họ vừa đọc. Việc tạo ra những hình ảnh trong đầu hoặc mô tả những gì người học đọc bằng từ ngữ của mình có thể giúp mình tự kiểm tra và đảm bảo rằng họ đang theo dõi bài đọc.

Sau đó, người đọc nên tự kiểm tra lại sau mỗi đoạn để đảm bảo có thể tóm tắt thông tin bằng từ ngữ của mình. Người đọc cũng nên cân nhắc việc lập dàn ý để cô đọng những điểm chính của chương. Điều này sẽ làm cho việc đọc hiểu trở nên dễ dàng hơn vì người học sẽ không phải đọc lại toàn bộ bài đọc. Thay vào đó, ta sẽ tạo một văn bản ngắn hơn chỉ với những khái niệm và ý chính.

Giai đoạn 4: Suy ngẫm

Sau khi đọc xong, người học hãy nhìn lại phần ghi chú để đảm bảo mình thực sự hiểu bài đọc và xem qua các câu hỏi mà mình đã đưa ra trước khi đi vào bài đọc để trả lời tất cả những câu hỏi này. Nếu người học vẫn chưa thể trả lời, hãy quay lại và đọc lại phần thích hợp và thử trả lời lại để đảm bảo mình đã hiểu nội dung bài đọc.

Ứng dụng vào bài đọc IELTS và TOEIC

Ứng dụng vào bài đọc IELTS

Dạng bài Multiple Choice (Cam 13 Test 2 Passage 3)

image-alt

27. In the first paragraph,  the writer says that most managers

  1. fail to spot the key consumer trends of the moment.

  2. make the mistake of focusing only on the principal consumer trends.

  3. misinterpret market research data relating to current consumer trend.

  4. are unaware of the significant impact that trends have on consumers’ lives.

  • Bước 1: Trước khi bắt đầu đọc bài, người học hãy đọc lướt qua các câu hỏi trắc nghiệm, điều này sẽ giúp cho người học có cái nhìn tổng quan về nội dung mà mình cần phải tìm kiếm và tập trung vào các nội dung chính trong bài đọc của mình. Ở câu 27 (câu đầu tiên), người đọc có thể gạch chân các từ khóa ở đề bài để định vị được nội dung và vị trí thông tin cần tìm, ví dụ như “first paragraph”, “most managers”

  • Bước 2: Sau khi đã xác định được thông tin cần tìm trong bài đọc, người học vào đọc lướt đoạn văn đầu tiên như câu hỏi yêu cầu để tìm thông tin liên quan đến “most managers”. Sau khi xác định được từ khóa, lúc này người học sử dụng phương pháp Scanning để quét thông tin, đọc kỹ để tìm ra các thông tin chính, chi tiết cụ thể.

  • Bước 3: Trong lúc đọc đoạn đầu tiên, người học có thể gạch chân, khoanh tròn hoặc highlight các từ khóa,  thông tin bổ sung liên quan rồi ghi chú bên lề tóm tắt lại các ý liên quan đến “managers”. Ngoài ra người học có thể dùng kỹ thuật Chunking để phân tách các thành phần trong câu (chủ ngữ, động từ, tân ngữ) giúp người đọc tăng khả năng đọc hiểu.

Most managers can identify major trends of the day. But in the course of conducting research in a number of industries and working directly with companies, we have discovered that managers often fail to recognize the less obvious but profound ways these trends are influencing consumers’ aspirations, attitudes, and behaviors. This is especially true of trends that managers view as peripheral to their core markets.”

  • Bước 4: Sau khi đã đọc và ghi chú theo ngôn ngữ bản thân ở đoạn đầu tiên, người học có thể dự đoán câu trả lời dựa vào thông tin đã đọc rồi nhìn qua các câu trả lời trắc nghiệm để đối chiếu và phân tích chọn ra đáp án phù hợp

  1. fail to spot the key consumer trends of the moment

Câu đề bài đưa ra là các quản lý thất bại trong việc chỉ ra xu hướng tiêu dùng chủ yếu tuy nhiên ở bài đọc lại là có thể nhận dạng các xu hướng chủ yếu “Most managers can identify major trends of the day”→  FALSE -> không chọn

  1. make the mistake of focusing only on the principal consumer trends.

Câu đề bài đưa ra là các quản lý đã mắc lỗi trong việc chỉ tập trung vào các xu hướng tiêu dùng chủ yếu, bài đọc không nhắc đến việc này là sai lầm → NOT GIVEN → không chọn 

  1. misinterpret market research data relating to current consumer trend.

Câu đề bài đưa ra là các quản lý hiểu sai các số liệu nghiên cứu thị trường liên quan đến xu hướng thị trường tiêu dùng hiện nay, bài đọc không nhắc đến ý này → NOT GIVEN → không chọn

  1. are unaware of the significant impact that trends have on consumers’ lives.

Câu đề bài đưa ra là các quản lý không hay biết về sự ảnh hưởng quan trọng của các xu hướng lên đời sống người tiêu dùng, còn trong bài đọc là các quản lý không nhận ra các xu hướng ảnh hưởng lên mong muốn, thái độ và hành vi của người tiêu dùng managers often fail to recognize the less obvious but profound ways these trends are influencing consumers’ aspirations, attitudes, and behaviors” → TRUE → chọn câu D

  • Bước 5: Sau khi đã chọn đáp án, người học hãy xem xét lại câu trả lời của mình có trùng khớp với thông tin trong bài đọc hay chưa phòng trường hợp bị hiểu sai, mắc bẫy thông tin đề cho.

Tham khảo thêm:

Ứng dụng vào bài đọc TOEIC

Trích từ bộ đề TOEIC practice test plus, ZIM ACADEMY

Tham gia chủ động vào việc đọc còn thể hiện ở việc chúng ta kết hợp linh hoạt các kỹ thuật cho từng dạng bài đọc và câu hỏi khác nhau. Những câu hỏi cuối cùng của đề thi TOEIC reading yêu cầu thí sinh phải kết hợp thông tin từ nhiều mẫu tin khác nhau để trả lời những câu hỏi trắc nghiệm, cụ thể bài tập dưới đây yêu cầu kết hợp thông tin từ ba nguồn: thông báo (notice), tin nhắn (text message) và email.

image-alt

image-alt

image-altimage-alt

image-alt

Đối với dạng bài như vậy, bài viết khuyến khích người đọc sử dụng  kết hợp các techniques như sau:

Bước 1: Kết hợp đọc lướt và ghi nhớ

Ở bước đầu tiên, người học không nên đọc sâu từng mẫu tin mà hãy đọc lướt qua một lần ba nguồn tin để biết mối quan hệ giữa chúng.  Chúng ta sẽ dùng kỹ thuật skimming để đọc lướt và asking question để tìm ra sự liên quan giữa ba nguồn tin riêng lẻ:

  • Thông báo: thông báo gửi đi từ nhân viên tòa nhà GS building, thông báo về việc bảo trì thang máy. Kết quả bảo trì phát hiện 1  một cửa vận hành (door operator) cần được  thay thế. Tuy nhiên cửa này không có sẵn, được dự kiến sẽ ship đến vào ngày 16 tháng 1.

  • Text message:  thông báo trình trạng giao hàng muộn hơn dự kiến 3 ngày (đoạn text không nói  cụ thể mặt hàng nào được giao, nhưng qua liên kết với đoạn thông báo trên, ta hiểu mặt hàng đó chính là door operator và người gửi tin nhắn đến từ đơn vị cung cấp cửa vận hành.

  • Email: Email được gửi đến từ nhân viên tòa nhà GS building đến đơn vị cung cấp cửa vận hành. Nội dung chính của email là thể hiện sự thất vọng về dịch vụ chậm trễ và yêu cầu hoàn lại tiền vận chuyển hỏa tốc.

Bước 2: Kết hợp đọc sâu và suy ngẫm

  • Bắt đầu với câu hỏi 196: điều gì chỉ ra về GS Building ? Thông tin về GS Building xuất hiện xuyên suốt 3 văn bản. Chúng ta sẽ sử dụng phương pháp Annotating để gạch chân những từ khóa của các câu trả lời (A-B-C-D), đồng thời đồng thời đánh dấu tất cả những thông tin xuất hiện xung quanh GS building trên cả 3 văn bản xem có thông tin nào trùng khớp với 4 đáp án trên hay không. Ngay ở dòng đầu thông báo chúng ta thấy nhiều thông tin liên quan tới GS Building, lần theo thông tin chúng ta thấy được những từ quan trọng: cooperate with…..to conduct routine maintenance => ngay dòng đầu ta chọn được đáp án C.

  • Câu hỏi 197: Khách hàng được khuyên làm gì khi thang máy đang được bảo trì ? Thông tin về khách hàng của GS Building xuất hiện ở đoạn thông báo nên ta sẽ đọc sâu đoạn này thay vì đọc lan man ở các đoạn khác. Khác với câu hỏi đầu tiên, thông tin trả lời không dàn trải 3 đoạn văn bản mà chỉ tập trung ở một câu nào đó trong thông báo đầu tiên. Vì thế hãy scan từ khóa customer, advised trong thông báo đó, ta thấy câu trả lời ở cuối đoạn với các từ khóa “advised to use elevator #3”, đối chiếu từ khóa trong bài với 4 đáp án => ta chọn đáp án A - tận dụng thang máy thay thế.

  • Câu hỏi 198: Tại sao chuyến hàng bị trì hoãn ? Ta dễ dàng xác định được thông tin trả lời nằm ở mẫu tin thứ hai (đoạn text message). Cách làm tương tự câu trên, ta sẽ scan từ khóa delay trong đoạn text và nhận được thông tin “due to high volume and carrier unavailability”, đối chiếu với 4 đáp án => ta chọn đáp án B - Lack of labor worker (Thiếu lao động) ⇔  carrier unavailability (không có người vận chuyển).

  • Câu 199: Khi nào chuyến hàng sẽ đến ? Khi đã thực hiện bước đọc lướt và ghi nhớ, ta rất dễ xác định thông tin trả lời. Thông báo thể hiện chúng sẽ được chuyển tới vào 16/1, Đoạn text message cho ta biết chuyến hàng sẽ đến trễ hơn 3 ngày => Ta chọn đáp án D - January 19.

  • Câu 200: Tại sao Brian viết email trên ? Dựa vào khả năng ghi nhớ sau khi đọc lướt, người đọc sẽ nhớ được Bran viết mail để yêu cầu refund một số tiền => một trong hai đáp án C và D sẽ chính xác vì chúng đều liên quan đến tiền. Lúc này khá nhanh để ta tìm ra câu trả lời bằng cách scan lại từ khóa refund trong email => refund express shipping fee, ta chọn đáp án D.

Nhận xét chung: Đối với những câu hỏi cuối đề TOEIC, tránh đọc thụ động theo cách từ trên xuống dưới. Thay vào đó, người đọc nên đặt câu hỏi để biết mối liên quan hệ giữa các văn bản. Bằng cách đó, ta sẽ hiểu thấu đáo các văn bản, xác định được vùng thông tin cần thiết để trả lời cho từng câu hỏi một cách nhanh chóng và chính xác.

Tham khảo thêm:

Tổng kết

Thông qua bài viết trên, người học có cái nhìn tổng quan hơn về cách đọc chủ động (Active Reading), các kỹ thuật được sử dụng và ứng dụng vào hai loại bài đọc trong bài thi IELTS và TOEIC. Từ đó, người học có thể áp dụng các kỹ thuật vào phần Reading IELTS, TOEIC và nâng cao thói quen đọc chủ động của mình hơn trong đời sống hằng ngày.

Trích dẫn tham khảo

  • Woods, Josh and Contributor. “Active Reading Strategies.” (2020).

  • Adams, Britt and Nance S. Wilson. “Investigating Student’s During-Reading Practices Through Social Annotation.” Literacy Research and Instruction 61 (2021): 339 - 360.

  • Yang 杨金骉, Jinbiao et al. “How Do We Segment Text? Two-Stage Chunking Operation in Reading.” eNeuro 7 (2020): n. Pag.

  • Huang, M.L., Liang, J., & Huang, W. (2014). Highlighting in visual data analytics.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...