Hỏi giá tiền bằng tiếng Anh: Mẫu câu thông dụng & Đoạn hội thoại mẫu
Giá tiền là thứ rất quen thuộc trong cuộc sống thường ngày của chúng ta. Đối với những người đang sống hoặc du lịch ở nước ngoài, việc biết cách mua bán hiệu quả bằng tiếng Anh lại càng quan trọng. Việc biết cách hỏi giá tiền bằng tiếng Anh có thể giúp tránh được những hiểu lầm hoặc sự nhầm lẫn có thể xảy ra khi sử dụng ngôn ngữ không phổ biến hoặc không rõ ràng. Trong bài viết dưới đây, tác giả sẽ giới thiệu cho người đọc các mẫu câu, từ vựng và đoạn hội thoại mẫu theo tình huống về chủ đề hỏi giá tiền bằng Tiếng Anh.
Key Takeaways |
---|
|
Cách hỏi giá tiền bằng tiếng Anh
Dưới đây là 2 cách phổ biến nhất để hỏi giá tiền bằng tiếng Anh người học có thể tham khảo:
Cách 1: How much is this/that? (Cái này/cái kia bao nhiêu?)
Cách 2: How much does it cost? (Nó có giá bao nhiêu?)
Cách 3: Could you please let me know the price of this item? (Bạn có thể vui lòng cho tôi biết giá của mặt hàng này?)
Trong giao tiếp hằng ngày, cách hỏi 1 và 2 sẽ thông dụng hơn cách hỏi 3.
Cách trả lời giá tiền bằng tiếng Anh
Cách 1: It is $… (Nó có giá $…)
Cách 2: It costs $… (Nó có giá $…)
Cách 3: The price is $ … (Giá là $…)
Trong giao tiếp hằng ngày, cách trả lời 1 và 2 sẽ thông dụng hơn cách trả lời 3.
Xem thêm: Hướng dẫn cách đọc tiền trong tiếng Anh
Cách trả giá và mặc cả bằng tiếng Anh
Các mẫu câu thường dùng để nói giá tiền đắt bằng tiếng Anh
It’s quite expensive. (Nó khá đắt.)
That’s too expensive. (Nó quá đắt.)
That’s steep. (Nó quá đắt.)
Cách mặc cả và trả giá bằng tiếng Anh
Nếu ở nơi người học mua hàng việc mặc cả là hoàn toàn bình thường, hãy đừng ngại trả giá. Bằng cách thể hiện sự quan tâm đối với món đồ muốn mua, người bán có thể giảm cho người học một cái giá hời hơn. Nếu người học chưa biết cách mặc cả như thế nào, có thể tham khảo một số ví dụ dưới đây:
Can you give me a discount? (Bạn có thể giảm giá cho tôi không?)
Can I get a discount? (Tôi có thể được giảm giá không?)
Is there any discount? (Có giảm giá không?)
Can you lower the price? (Bạn có thể giảm giá không?)
Can you give me a better deal? (Bạn có thể cho tôi một thỏa thuận tốt hơn không?)
What’s the best price you can offer? (Mức giá tốt nhất bạn có thể đưa ra là gì?)
How about $…? (Thế giá $… thì sao?)
Đoạn hội thoại mẫu mua bán bằng tiếng Anh
Tình huống 1: Hỏi giá tiền khi mua quần áo
Customer:Excuse me, how much is this dress?
(Xin lỗi, cái váy này có giá bao nhiêu tiền?)
Salesperson: That dress is €150.
(Cái váy đấy có giá là €150.)
Customer: €150? That’s steep. Can you give me a discount?
(€150 á? Đấy là một cái giá khá cao. Bạn có thể chiết khấu cho tôi không?)
Salesperson: I can offer you a 10% discount if you decide to purchase it today.
(Tôi có thể chiết khấu 10% nếu bạn mua nó ngày hôm nay.)
Customer: Hmm, that's still a bit more than I was hoping to spend. Could you maybe do 20% off?
(Hmm, giá đấy vẫn hơi cao so với tôi mong muốn. Bạn có thể giảm 20% không?)
Salesperson: I'm sorry, but I can't go that low. How about 15% off?
(Dịch: Tôi xin lỗi, nhưng tôi không thể giảm thấp vậy. 15% thì sao?)
Customer: Alright, deal! I'll take it. Thanks for your help.
(Được rồi, chốt! Tôi sẽ lấy nó. Cảm ơn bạn đã giúp.)
Tính huống 2: Khảo sát giá tiền dịch vụ chuyển nhà
Customer: Hi, I'm interested in your house moving services. Could you provide me with information about your pricing options?
(Xin chào, tôi muốn tham khảo dịch vụ chuyển nhà của các bạn. Bạn có thể tư vấn cho tôi giá bên bạn không?)
Salesperson: Absolutely! We have three tiers of service based on the level of assistance you need. Our Basic package starts at €300 and includes loading, transportation, and unloading.
(Tất nhiên rồi! Chúng tôi có 3 hạng dịch vụ dựa trên mức độ bạn yêu cầu. Gói Cơ bản của chúng tôi bắt đầu từ €300 và đã bao gồm chất hàng, vận chuyển, và dỡ hàng.)
Customer: Okay, what about your Standard package?
(Okay, thế còn gói Tiêu chuẩn của bạn thì sao?)
Salesperson: Our Standard package is priced at €500. With this option, we not only handle loading, transportation, and unloading but also provide basic packing materials and assistance with packing fragile items.
(Gói tiêu chuẩn của chúng tôi có giá là €500. Với gói này, ngoài 3 dịch vụ trong gói Cơ bản, chúng tôi còn cung cấp nguyên liệu gói hàng và giúp gói những món đồ dễ vỡ.)
Tình huống 3: Hỏi giá tiền mua máy tính mới
Customer: Hi there, I'm interested in purchasing the new Macbook. Could you tell me the price?
(Xin chào, tôi muốn tham khảo mẫu máy tính Macbook mới. Bạn có thể nói cho tôi giá được không?)
Salesperson: Sure, the price for the new Macbook is $1500.
(Tất nhiên rồi, chiếc Macbook mới có giá là $1500.)
Customer: Is that price tax included?
(Giá này đã bao gồm thuế chưa?)
Salesperson:No, the price doesn't include tax. The total with tax would be $1650.
( Không, giá này chưa bao gồm thuế. Tổng số tiền với thuế sẽ là $1650.)
Customer: Okay, thanks for letting me know. I'll take it.
( Okay, cảm ơn bạn vì đã nói cho tôi. Tôi sẽ mua máy này.)
Salesperson:Great! Let me ring it up for you.
(Tuyệt! Để tôi gói hàng lại cho bạn nhé.)
Tình huống 4: Hỏi mua điện thoại và ốp lưng
Customer: Hello, how much is this new mobile phone?
(Xin chào, điện thoại mới này giá bao nhiêu?)
Salesperson: Hi there! This one is $300.
(Chào bạn! Điện thoại này là $300.)
Customer: Hmm, can you give me a discount?
(Hmm, bạn có thể giảm giá cho tôi không?)
Salesperson: Sure, just for you, $250. It's a special promotion we have today.
(Chắc chắn, chỉ dành riêng cho bạn, $250. Đây là chương trình khuyến mãi đặc biệt hôm nay.)
Customer: That's better! I'll take it for $250, thank you!
(Tốt hơn! Tôi sẽ mua với giá $250, cảm ơn bạn!)
Salesperson: Excellent! Would you like any accessories with your new phone? We have cases and screen protectors available.
(Tuyệt vời! Bạn có muốn mua thêm phụ kiện cho điện thoại không? Chúng tôi có ốp lưng và bảo vệ màn hình.)
Customer: Yes, I'll take a case, please. How much is it?
(Được, tôi sẽ mua một cái ốp lưng. Giá là bao nhiêu?)
Salesperson: The case is $20, but I can give it to you for $15 since you're getting the phone.
(Ốp lưng là $20, nhưng với bạn, tôi có thể giảm còn $15 vì bạn đã mua điện thoại.)
Customer: Sounds good! I'll take the case as well.
(Nghe có vẻ tốt! Tôi sẽ mua luôn ốp lưng.)
Salesperson: Perfect! That brings your total to $265 for the phone and case.
(Hoàn hảo! Tổng cộng là $265 cho điện thoại và ốp lưng.)
Customer: Here's $270. Keep the change.
(Đây là $270. Tiền thừa bạn giữ lại.)
Salesperson: Thank you! Here's your receipt. Enjoy your new phone and case!
(Cảm ơn bạn! Đây là hóa đơn của bạn. Chúc bạn thỏa thích với điện thoại mới và ốp lưng!)
Tham khảo thêm:
Tiếng Anh giao tiếp trong bán hàng siêu thị: Hội thoại, mẫu câu & từ vựng
Contextualized Learning - Học từ vựng giao tiếp chủ đề mua sắm
Tổng kết
Bài viết này giới thiệu đến người học các mẫu câu để hỏi giá tiền bằng tiếng Anh khi mua bán trong cuộc sống thường ngày. Tác giả hi vọng rằng người học có thể ghi nhớ và tự tin hỏi và trả lời giá tiền bằng tiếng Anh. Người học nên luyện tập các mẫu câu hằng ngày để có thể sử dụng nhuần nhuyễn chúng trong giao tiếp thực tế.
Ngoài ra, tại ZIM, có các khoá học tiếng Anh giao tiếp được thiết kế cho từng trình độ để giúp người học học hiệu quả và đạt được mục tiêu nhanh chóng. Các khóa học này được thiết kế theo chương trình cá nhân hóa, giúp người học vừa tiết kiệm được thời gian học tập và vừa có thể cải thiện được trải nghiệm và kết quả học tập.
Tài liệu tham khảo
“Talking About Money and Prices in English for Intermediate Learners | LanGeek.” Langeek, langeek.co/en/grammar/course/1551/money-and-prices/intermediate.
“How to talk about prices in English – Basic Vocabulary.” engVid, www.engvid.com/prices-vocabulary.
Bình luận - Hỏi đáp