Cách làm dạng bài Standard English Conventions trong SAT Writing and Language
Việc giải các dạng câu hỏi Standard English Conventions trong SAT Writing and Language có thể là một thách thức đối với nhiều thí sinh, nhưng đây là một khía cạnh quan trọng giúp đánh giá kỹ năng thực hành các quy ước về ngữ pháp, cách sử dụng dấu câu tiêu chuẩn trong một văn bản tiếng Anh. Để đảm bảo người học luôn nắm vững kiến thức, ZIM sẽ giới thiệu chi tiết từng loại câu hỏi trong chủ đề này, kèm theo những chiến thuật thông minh để mỗi thí sinh có thể tự tin và thành công khi đối mặt với kỳ thi SAT Writing and Language.
Key Takeaways |
---|
|
Tổng quan về dạng bài Standard English Conventions trong SAT Writing and Language
Bài thi SAT Writing and Language yêu cầu thí sinh đọc đoạn văn một cách cẩn thận và điều chỉnh các lỗi hoặc điểm yếu trong văn bản đó thông qua hình thức trắc nghiệm multiple-choice. Trong khi chủ đề Expression of Ideas tập trung vào chất lượng nội dung và tính logic, tức là sự mạch lạc giữa các ý trong bài, thì chủ đề Standard English Conventions chú trọng vào chi tiết về ngữ pháp và dấu câu trong đoạn văn. Thí sinh cần phải xem xét và sửa các lỗi về cấu trúc câu, cách sử dụng dấu câu, và nhiều vấn đề ngôn ngữ khác trong văn bản để diễn đạt đúng thông điệp của người viết. Tuy nhiên, mỗi đoạn văn đều xen kẽ giữa câu hỏi về chủ đề Standard English Conventions và Expression of Ideas, vì vậy thí sinh cần phải phân biệt rõ các đặc điểm của chúng để áp dụng chiến thuật giải quyết mỗi loại câu hỏi một cách chính xác.
Đặc điểm của dạng bài Standard English Conventions
Thời gian làm bài, số lượng câu hỏi
Kỳ thi SAT Writing and Language kéo dài trong 35 phút, bao gồm 4 đoạn văn và tổng cộng 44 câu hỏi trắc nghiệm. Trong đó có 20 câu hỏi và trung bình 5 câu trải dài mỗi đoạn văn được dành cho chủ đề Standard English Conventions.
Các dạng câu hỏi trong dạng bài Standard English Conventions
Có 3 dạng câu hỏi Standard English Conventions trong SAT Writing and Language, và kèm theo là từng dạng câu hỏi nhỏ hơn sẽ được làm rõ trong các phần tiếp theo:
Sentence Structure (Cấu trúc câu)
Trong phần này, thí sinh cần tìm ra những phương án hiệu quả để khắc phục các vấn đề về hình thức câu và những thay đổi không phù hợp trong cấu trúc câu như sửa lỗi cấu trúc ngữ pháp song song, các thì động từ, đại từ và hơn thế nữa.
Sentence Formation (Hình thành câu)
Shifts in Construction (Sự thay đổi trong cấu trúc câu)
Conventions of Usage (Quy ước trong cách sử dụng)
Đây là dạng câu hỏi yêu cầu các đoạn văn tuân thủ đúng các quy chuẩn của ngữ pháp trong văn viết. Các chi tiết cụ thể về loại câu hỏi này sẽ được thảo luận chi tiết trong các phần sau.
Pronoun clarity (Sự rõ ràng khi dùng Đại từ)
Possessive determiners (Các từ hạn định sở hữu)
Agreement (Sự hoà hợp)
Frequently Confused Words (Các từ thường bị nhầm lẫn)
Conventions of Punctuation (Quy ước dấu câu)
Dạng câu hỏi này yêu cầu thí sinh chỉnh sửa văn bản để đảm bảo tuân thủ các quy ước về dấu câu trong văn bản tiếng Anh bao gồm dấu câu của danh từ sở hữu, giữa hai mệnh đề, dấu giữa và kết câu.
End-of-Sentence Punctuation, Within-Sentence Punctuation, Unnecessary Punctuation (Dấu chấm câu, dấu giữa câu và dấu câu không cần thiết)
Possessive Nouns and Pronouns (Danh từ và đại từ sở hữu)
Items in a Series (Các thành phần trong dãy liệt kê)
Nonrestrictive and Parenthetical Elements (Thành phần không hạn chế và bổ trợ)
Các tiêu chí đánh giá quan trọng
Khả năng của thí sinh sẽ được đánh giá một cách công bằng thông qua hình thức trắc nghiệm. Các dạng câu hỏi Standard English Conventions trong SAT Writing and Language sẽ phản ánh kiến thức của thí sinh từ cơ bản đến nâng cao về ngữ pháp, cấu trúc câu và kỹ thuật sử dụng dấu câu, nhằm tạo ra đoạn và bài văn có hình thức hấp dẫn và tuân theo chính xác quy ước ngữ pháp của tiếng Anh. Bài thi không chỉ đo lường khả năng áp dụng đa dạng ngữ pháp, mà còn thể hiện sự thành thạo về ngôn ngữ của người học.
Cách làm bài dạng Standard English Conventions trong SAT Writing and Language
Dạng 1: Sentence Structure
Sentence Formation
Dạng câu hỏi này kiểm tra khả năng của thí sinh trong việc nhận diện và sửa những vấn đề cơ bản liên quan đến cấu trúc câu. Một số câu sẽ tập trung vào các vế câu hoặc mệnh đề chưa hoàn chỉnh. Các câu hỏi khác sẽ nói đến việc sử dụng sai liên từ kết hợp và phụ thuộc trong câu phức, hoặc thiếu cấu trúc song song.
Chiến thuật:
Thí sinh cần hiểu bối cảnh và nắm bắt ý chính của bài văn, đồng thời phân tích xem các câu được gạch dưới hoặc hỏi đến có đóng góp vào tính logic của đoạn văn hay không.
Nắm vững kiến thức ngữ pháp như câu đơn, câu phức, liên từ, v.v. là chìa khóa vượt qua dạng câu hỏi này. Khi thí sinh có khả năng hiểu rõ ngữ cảnh và vận dụng kiến thức ngữ pháp sẽ dễ dàng xác định và sửa lỗi một cách chính xác.
Ví dụ:
(Nguồn: SAT Practice Test #5 | SAT Suite of Assessments – The College Board)
Đáp án:
Đáp án C là câu trả lời đúng nhất vì sử dụng dạng chủ động sẽ giúp câu trở nên rõ ràng hơn trong việc truyền đạt ý nghĩa của câu. Chủ ngữ của mệnh đề chính, "the advent of the digital age" được liên kết trực tiếp với hành động "has increased," tạo ra một cấu trúc ngắn gọn và đơn giản.
Shifts in Construction
Đây sẽ là những trường hợp khi các câu văn gặp trường hợp có sự thay đổi trong cách đặt câu không phù hợp, như khi người viết có sự thay đổi đột ngột từ thì hiện tại sang thì quá khứ, từ dạng chủ động sang bị động. Hoặc từ một đại từ ngôi thứ hai sang một đại từ ngôi thứ ba, từ một đại từ số ít sang một đại từ số nhiều.
Chiến thuật:
Chiến thuật xử lý dạng này tương tự như đã đề cập trước đó. Người học cần tập trung vào việc nắm vững kiến thức ngữ pháp để có khả năng nhận ra lỗi sai của các thì động từ, giọng văn và đại từ giữa các câu và đoạn văn. Điều này giúp đảm bảo tính nhất quán trong việc kết nối các ý trong văn bản.
Ví dụ:
Đáp án:
Từ "brought" không cần thay đổi vì nó đã phù hợp với ngữ pháp dùng thì quá khứ của đoạn văn này, điều này có thể thấy qua từ "escaped" và "fled." Do đó, đáp án A là đúng nhất.
Dạng 2: Conventions of Usage
Pronoun Clarity
Loại câu hỏi này tập trung vào các đoạn văn chứa nhiều đối tượng khác nhau nên việc sử dụng đại từ không chính xác sẽ khiến câu trở nên mơ hồ và phức tạp. Thí sinh cần chọn phương án nêu lên được chủ thể một cách chính xác nhất.
Ví dụ:
Đáp án:
Đầu đoạn văn đã đề cập đến "the researchers" đang xác định một điều gì đó, nên việc sử dụng "one" chỉ áp dụng cho một cá nhân sẽ không chính xác. Vì vậy, câu C với đại từ số nhiều "they" đề cập đến chủ ngữ số nhiều trước đó, là đáp án đúng nhất.
Possessive Determiners
Dạng câu hỏi này sẽ tập trung xác định xem tác giả đã sử dụng từ hạn định sở hữu một cách chính xác hay không.
Ví dụ:
Đáp án:
Vì có danh từ số nhiều “fossils” nên từ sở hữu phải phù hợp với danh từ đó là đáp án C “their”.
Agreement
Câu hỏi yêu cầu thí sinh giữ sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ, bao gồm chọn đúng động từ số nhiều hay số ít để sử dụng với chủ ngữ.
Ví dụ:
(Nguồn: SAT Practice Test #1 | SAT Suite of Assessments – The College Board)
Đáp án:
Câu B thể hiện rõ nhất sự hòa hợp giữa chủ ngữ số nhiều “students” và động từ đi theo là “have scored”
Tham khảo: Các quy tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong Tiếng Anh
Frequently Confused Words
Hoặc thường được biết đến với tên gọi “Homophone” (từ đồng âm), câu hỏi yêu cầu thí sinh phân biệt các từ có cùng âm và/hoặc cách viết giống nhau, và chọn từ thích hợp với bối cảnh của câu.
Ví dụ:
(Nguồn: SAT Practice Test #5 | SAT Suite of Assessments – The College Board)
Đáp án:
Đáp án D là đúng nhất vì "persecuted" mang nghĩa đàn áp, trong khi ngữ cảnh trong đoạn chỉ ra rằng Tweed đã bị buộc tội và xét xử vì tội ác của mình. Do đó, "prosecuted" mới là từ phù hợp.
Chiến thuật:
Việc nắm vững kiến thức ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao là vô cùng quan trọng để làm tốt dạng câu hỏi Standard English Conventions trong SAT Writing and Language.
Thí sinh phải hiểu rõ ý giữa các đoạn văn để có khả năng xác định sự sử dụng đại từ đúng ngôi mà không làm mất đi ý nghĩa, và giữ tính liên kết giữa các ý trong văn bản.
Nếu gặp khó khăn với các từ dễ gây nhầm lẫn, hãy tìm kiếm và học hỏi thông tin hữu ích từ nhiều nguồn khác nhau như báo chí, sách, internet về từ đồng âm, v..v. giúp làm quen với cách sử dụng đúng.
Dạng 3: Conventions of Punctuation
Dạng câu hỏi trong phần này có thể đề cập đến nguyên tắc sử dụng các loại dấu câu khác nhau, bao gồm:
+ End-of-Sentence Punctuation:
Quan sát tác giả có sử dụng dạng dấu cuối câu (dấu chấm, dấu chấm hỏi hoặc dấu chấm than) phù hợp với ngữ cảnh hay không.
+ Within-Sentence Punctuation:
Nhận biết cũng như sửa lỗi khi tác giả sử dụng sai dấu hai chấm, dấu chấm phẩy, và dấu gạch ngang.
+ Unnecessary Punctuation:
Câu hỏi yêu cầu loại bỏ những dấu câu không cần thiết xuất hiện trong câu.
Ví dụ 1:
Đáp án:
Vì trong trường hợp này không cần dấu câu để tách chủ ngữ của câu “enterprises” khỏi cụm tính từ “such as”, và vì theo sau dấu hai chấm phải là một mệnh đề độc lập, do đó đáp án A là đúng nhất.
Ví dụ 2:
Đáp án:
Nếu đặt hai dấu phẩy hoặc dấu gạch ngang giữa một câu, điều này thường báo hiệu rằng thông tin nằm giữa hai dấu đó là không cần thiết. Tuy nhiên, trong trường hợp này, thông tin đó là quan trọng, do đó câu B là đáp án đúng nhất.
Possessive Nouns and Pronouns
Thí sinh cần chỉnh sửa cách sử dụng không phù hợp của danh từ và đại từ sở hữu, cũng như phân biệt giữa dạng số nhiều và dạng sở hữu
Ví dụ:
(Nguồn: SAT Practice Test #3 | SAT Suite of Assessments – The College Board)
Đáp án:
Câu C là đáp án đúng vì câu cung cấp cấu trúc sở hữu chính xác cho “body”, vốn phải là một danh từ số ít khi được thảo luận dưới dạng thuật ngữ nói chung như trong câu này. Ngoài ra, câu cũng bao gồm cấu trúc số nhiều cho “clocks”.
Items in a Series
Thí sinh đảm bảo rằng các thành phần liệt kê trong câu được ngăn cách nhau bởi dấu phẩy hoặc đôi khi là dấu chấm phẩy.
Ví dụ:
(Nguồn: SAT Practice Test #1 | SAT Suite of Assessments – The College Board)
Đáp án:
Câu C là đáp án chính xác vì nó sử dụng dấu câu thích hợp cho các mục được liệt kê trong một chuỗi. Những mục đó trong trường hợp này là danh từ “Yogurt manufacturers, food scientists, and government officials.”
Nonrestrictive and Parenthetical Elements
Các câu hỏi sẽ yêu cầu người thi sử dụng chính xác dấu câu (dấu phẩy, dấu ngoặc đơn, dấu gạch ngang) để phân tách các thành phần câu không hạn chế và bổ trợ. Đồng thời, cần chỉnh sửa những trường hợp mà các phần câu hạn chế hoặc thiết yếu không được đặt dấu câu một cách phù hợp.
Ví dụ:
(Nguồn: SAT Practice Test #5 | SAT Suite of Assessments – The College Board)
Đáp án:
Câu C là đáp án đúng nhất vì trước từ "commented" không cần phải có dấu phẩy và dấu phẩy sau "commented" đã phân chia chính xác phần đầu của câu khỏi đoạn trích dẫn kế tiếp.
Chiến thuật:
Học và luyện tập quy tắc dấu câu: Dành thời gian để ôn kiến thức và thực hành các quy tắc sử dụng dấu câu, bao gồm cách sử dụng dấu phẩy, dấu chấm, dấu chấm phẩy, và dấu hai chấm.
Đọc các văn bản mẫu: Đọc các bài viết và sách được viết bởi những tác giả chất lượng để nắm bắt cách họ sử dụng dấu câu trong văn trang trọng và cách xây dựng câu trình bày.
Thí sinh cũng nên lưu ý hiểu rõ ngữ cảnh của câu và đoạn văn để sử dụng dấu câu một cách chính xác nhất.
Tham khảo thêm:
Cách làm dạng bài Expression of Ideas trong SAT Writing and Language.
Cách làm dạng bài Problem Solving and Data Analysis trong SAT Math.
Cách làm dạng bài Heart of Algebra trong SAT Math: Chiến lược hiệu quả.
Luyện tập
Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu hỏi
Artificial Intelligence (AI) is rapidly transforming various aspects of our lives, from the way we work to how we interact with technology. We'll delve into the benefits AI brings to industries such as healthcare, (1) finance; and education, as well as the potential challenges and concerns related to (2) private and job displacement. Understanding the (3) role of AI in our society (4) been crucial for individuals and policymakers as we navigate the integration of this powerful technology into our daily lives. However, (5) their needs to be a balance between harnessing the benefits of AI and addressing these ethical challenges.
(1) | |||
A. NO CHANGE B. finance and education, C. finance. and education, | |||
(2) | |||
A. NO CHANGE | B. privacy | C. privately | D. privation |
(3) | |||
A. NO CHANGE | B. roll | C. row | D. roam |
(4) | |||
A. NO CHANGE | B. be | C. is | D. are |
(5) | |||
A. NO CHANGE | B. there | C. it | D. its |
Đáp án
1. D
2. B
3. A
4. C
5. B
Tổng kết
ZIM hy vọng rằng đây sẽ là một bài viết hữu ích giúp độc giả hiểu rõ hơn về các dạng câu hỏi Standard English Conventions trong SAT Writing and Language. Bằng cách áp dụng chiến thuật linh hoạt và luyện tập thường xuyên chính là chìa khóa mang đến sự tự tin và thành công trong kỳ thi này. Ngoài ra, kiến thức trong bài viết không chỉ hữu ích cho kỳ thi SAT mà còn là nền tảng quan trọng cho sự phát triển toàn diện trong việc sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh.
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Tài liệu tham khảo
College Board. "The Writing and Language Test." SAT Suite, College Board, https://satsuite.collegeboard.org/sat/whats-on-the-test/writing-language
Khan Academy. "Writing and Language Test: Expression of Ideas." Khan Academy.
Bình luận - Hỏi đáp