Banner background

Cách paraphrase động từ "Agree" trong IELTS Writing Task 2

Paraphrase là một thuật ngữ khá quen thuộc đối với người học tiếng Anh ở mọi trình độ. Đối với IELTS, paraphrase là kỹ thuật xuất hiện ở mọi kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, kĩ thuật paraphrase sẽ khác biệt ở từng kĩ năng. Vậy nên, bài viết sẽ tập trung vào cách paraphrase động từ “Agree” trong IELTS Writing Task 2.
cach paraphrase dong tu agree trong ielts writing task 2

Key takeaways

  • Paraphrase là một thuật ngữ trong ngôn ngữ học và viết lách có nghĩa là tái sắp xếp, diễn đạt lại thông tin hoặc ý nghĩa của một câu hoặc đoạn văn bằng cách sử dụng từ ngữ và cấu trúc khác nhau, nhưng vẫn giữ nguyên ý chính.

  • Các cụm từ để paraphrase từ “Agree” trong IELTS Writing Task 2: concur, be of the same mind, share the same view/opinion, hold the same belief, be in consensus, be aligned.

Paraphrase là gì? Vai trò của paraphrase trong IELTS Writing

Paraphrase là một thuật ngữ trong ngôn ngữ học và viết lách có nghĩa là tái sắp xếp, diễn đạt lại thông tin hoặc ý nghĩa của một câu hoặc đoạn văn bằng cách sử dụng từ ngữ và cấu trúc khác nhau, nhưng vẫn giữ nguyên ý chính. Paraphrasing thường được sử dụng để biểu đạt một ý hay thông tin một cách khác biệt nhằm tránh sự trùng lặp và làm cho văn bản trở nên đa dạng hơn và hấp dẫn hơn.

Trong IELTS Writing, paraphrasing đóng một vai trò quan trọng trong việc viết bài luận (essay):

  • Tránh sự trùng lặp: Paraphrasing giúp thí sinh tránh việc lặp lại từ ngữ hoặc ý nghĩa trong câu hỏi. Điều này làm cho bài viết của bạn trở nên đa dạng và phong phú hơn, góp phần tạo ấn tượng tích cực đối với người đọc.

  • Thể hiện sự linh hoạt ngôn ngữ: IELTS mong muốn thấy sự đa dạng trong từ vựng và cấu trúc ngôn ngữ của bạn. Paraphrasing cho phép bạn thể hiện khả năng sử dụng từ ngữ và ngữ pháp một cách linh hoạt, điều này có thể tạo ấn tượng tích cực đối với người đọc và giám khảo.

  • Tạo liên kết giữa các phần của bài viết: Paraphrasing có thể được sử dụng để tạo sự liên kết giữa các phần của bài luận, như phần mở đầu, phần thân bài, và phần kết luận. Điều này giúp bài viết trở nên trơn tru và dễ đọc hơn.

  • Đánh giá cao kỹ năng ngôn ngữ: Việc sử dụng paraphrasing một cách hiệu quả cho thấy học viên có khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách thông minh và thành thạo, điều này có thể dẫn đến điểm số cao trong kỹ năng viết của học viên trong bài thi IELTS.

Người học tham khảo thêm:

Các cách paraphrase cho từ “Agree” (Đồng ý) trong IELTS Writing Task 2

image-alt

Concur (v): đồng ý

  • Đây là động từ mang nghĩa “Đồng ý” nhưng có sắc thái trang trọng hơn “Agree”.

Ví dụ:

  • After a lengthy debate, the committee finally concurred on the proposed budget for the project.

    (Sau một cuộc tranh luận kéo dài, ủy ban cuối cùng đã đồng ý về ngân sách đề xuất cho dự án).

  • "I believe this proposal is the best course of action," he said, to which she replied, "I concur wholeheartedly".

    (“Tôi tin rằng đề xuất này là cách hành động tốt nhất,” anh nói và cô trả lời: “Tôi hết lòng đồng tình”).

Collocation:

  • concur with something (đồng ý với cái gì đấy).

  • ADV + Concur: strongly, entirely, fully.

Ví dụ:

  • Historians have concurred with each other in this view.

    (Các nhà sử học đã đồng tình với nhau về quan điểm này).

  • He strongly concurs with that idea, thinking that it can make a drastic change for the company.

    (Anh ấy hoàn toàn đồng tình với ý tưởng đó và cho rằng nó có thể tạo ra sự thay đổi mạnh mẽ cho công ty).

Cách sử dụng trong ngữ cảnh học thuật

Từ vựng “Concur” thường được sử dụng trong:

  • Hội thảo nghiên cứu khoa học: During the board meeting, all members were asked to provide their input, and it was encouraging to see that they all concurred on the need for cost-cutting measures. (Trong cuộc họp hội đồng quản trị, tất cả các thành viên đều được yêu cầu đóng góp ý kiến ​​và thật đáng khích lệ khi thấy tất cả họ đều đồng tình về sự cần thiết của các biện pháp cắt giảm chi phí).

  • Báo cáo thường niên của công ty: The government's response to the crisis was swift and decisive, and the international community concurred with their actions.

    (Phản ứng của chính phủ trước cuộc khủng hoảng là nhanh chóng và dứt khoát, và cộng đồng quốc tế đồng tình với hành động của họ).

  • Thủ tục tố tụng pháp lý và tư pháp: In a landmark decision, the Supreme Court concurred with the lower court's interpretation of the constitution.

    (Trong một quyết định mang tính bước ngoặt, Tòa án Tối cao đã đồng tình với cách giải thích hiến pháp của tòa án cấp dưới).

Share the same view/opinion: chia sẻ những quan điểm giống nhau

  • Cụm từ này nhấn mạnh những quan điểm chung, thường hay được bắt gặp.

Ví dụ cho việc paraphrase:
Original: Students agree that uniforms should be mandatory in schools. (Học sinh đồng ý rằng đồng phục nên là bắt buộc trong trường học).
Paraphrase: Students share the same view that uniforms should be mandatory in schools.

Ví dụ:

  • During the team meeting, we all realized that we share the same opinion about the direction our project should take.

    (Trong cuộc họp nhóm, tất cả chúng tôi đều nhận ra rằng chúng tôi có cùng quan điểm về hướng đi mà dự án của chúng tôi nên thực hiện).

  • Before finalizing the contract, it's important that both parties share the same opinion on the terms and conditions.

    (Trước khi hoàn tất hợp đồng, điều quan trọng là cả hai bên phải có cùng quan điểm về các điều khoản và điều kiện).

Cách sử dụng trong ngữ cảnh học thuật

Cụm từ “Share the same view/opinion” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh:

  • Bài nghiên cứu hoặc bài báo: In their research paper, Smith and Johnson argue that the data they collected supports their hypothesis, and many experts in the field share the same opinion.

    (Trong bài nghiên cứu của mình, Smith và Johnson cho rằng dữ liệu họ thu thập ủng hộ giả thuyết của họ và nhiều chuyên gia trong lĩnh vực này có cùng quan điểm).

  • Thảo luận và tranh luận học thuật: During the conference, there was a lively debate among panelists, but they eventually found common ground, and most participants shared the same opinion on the subject.

    (Trong hội nghị, đã có một cuộc tranh luận sôi nổi giữa các tham luận viên, nhưng cuối cùng họ đã tìm thấy điểm chung và hầu hết những người tham gia đều có chung quan điểm về chủ đề này).

  • Bảo vệ luận văn, luận văn: During the defense of her doctoral thesis, the candidate demonstrated a deep understanding of the topic, and the examining committee shared the same opinion regarding the originality and contribution of her research.

    (Trong quá trình bảo vệ luận án tiến sĩ, ứng viên đã thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề này và hội đồng chấm thi cũng có chung quan điểm về tính độc đáo và đóng góp trong nghiên cứu của cô ấy).

  • Đánh giá và phê bình học thuật: In his critical review of the book, Dr. Williams pointed out areas where the author shared the same opinion with existing literature and where he introduced novel insight.

    (Trong bài đánh giá phê bình cuốn sách, Tiến sĩ Williams đã chỉ ra những lĩnh vực mà tác giả có cùng quan điểm với các tài liệu hiện có và nơi ông đưa ra những hiểu biết mới lạ).

Hold the same belief

  • Cụm từ này mang sắc thái trang trọng hơn từ “Agree”, có nghĩa là “Có những suy nghĩ giống nhau”.

Ví dụ cho việc paraphrase:
Original: Experts agree that a balanced diet is essential for health. (Các chuyên gia đồng ý rằng một chế độ ăn uống cân bằng là điều cần thiết cho sức khỏe).
Paraphrase: Experts hold the same belief that a balanced diet is essential for health.

Collocation:

  • ADJ + belief: absolute, deep-seated, deeply held, fervent, firm, passionate, profound, strong, strongly held, unshakeable | genuine, honest, sincere, entrenched, fanatical | common, commonly held, general, popular, widely held, widespread | growing | long-held, long-standing.

  • Verb + belief: have, hold, share, persist, adhere to, cling to, follow, hold on to, stick to, affirm, assert, declare…

Ví dụ:

  • She was strict with her children in the genuine belief that it was the right thing to do.

  • Here the apostle Peter affirms his belief that the scriptures are ‘inspired’.

Cách sử dụng trong ngữ cảnh học thuật

Cụm từ “Hold the same belief” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh:

  • Bài nghiên cứu hoặc bài báo: In their research paper, Smith and Johnson argue that the data they collected supports their hypothesis, and many experts in the field hold the same belief. (Trong bài nghiên cứu của mình, Smith và Johnson cho rằng dữ liệu họ thu thập ủng hộ giả thuyết của họ và nhiều chuyên gia trong lĩnh vực này có cùng quan điểm).

  • Thảo luận và tranh luận học thuật: During the conference, there was a lively debate among panelists, but they eventually found common ground, and most participants held the same belief on the subject. (Trong hội nghị, đã có một cuộc tranh luận sôi nổi giữa các tham luận viên, nhưng cuối cùng họ đã tìm thấy điểm chung và hầu hết những người tham gia đều có chung quan điểm về chủ đề này).

  • Bảo vệ luận văn, luận văn: During the defense of her doctoral thesis, the candidate demonstrated a deep understanding of the topic, and the examining committee held the same belief regarding the originality and contribution of her research. (Trong quá trình bảo vệ luận án tiến sĩ, ứng viên đã thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề này và hội đồng chấm thi cũng có chung quan điểm về tính độc đáo và đóng góp trong nghiên cứu của cô ấy).

  • Đánh giá và phê bình học thuật: In his critical review of the book, Dr. Williams pointed out areas where the author held the same belief with existing literature and where he introduced novel insight. (Trong bài đánh giá phê bình cuốn sách, Tiến sĩ Williams đã chỉ ra những lĩnh vực mà tác giả có cùng quan điểm với các tài liệu hiện có và nơi ông đưa ra những hiểu biết mới lạ).

Be in consensus

Định nghĩa: Tuy có nghĩa là đồng ý, nhưng cụm từ này nhấn mạnh vào thỏa thuận tập thể.

Cụm từ đồng nghĩa: Be unanimous in the opinion.

Ví dụ cho việc paraphrase:

Original: Representatives agree on the need for stricter environmental regulations. (Các đại biểu nhất trí về sự cần thiết phải có quy định chặt chẽ hơn về môi trường).
Paraphrase: Representatives are in consensus on the need for stricter environmental regulations.

Ví dụ:

  • The conference brought together scholars from various disciplines, and they were in consensus about the need for interdisciplinary approaches to complex problems.

    (Hội nghị này quy tụ các học giả từ nhiều ngành khác nhau và họ đã đồng thuận về sự cần thiết của các phương pháp tiếp cận liên ngành đối với các vấn đề phức tạp).

  • After weeks of negotiations, the two countries are finally in consensus on the terms of the trade agreement.

    (Sau nhiều tuần đàm phán, cuối cùng hai nước đã thống nhất được các điều khoản của hiệp định thương mại).

Collocation:

  • ADJ + consensus: broad, clear, common, general, overwhelming, strong | emerging, growing | tacit, unspoken | international, national | political, social.

  • Verb + consensus: achieve, arrive at, reach | break, build, emerge.

  • Phrase: a consensus of opinion/a lack of consensus.

Ví dụ:

  • Most decisions are reached by general consensus.

    (Hầu hết các quyết định đều đạt được bằng sự đồng thuận chung).

  • Canada worked on building a consensus among national government.

    (Canada nỗ lực xây dựng sự đồng thuận giữa chính phủ quốc gia).

  • There are still areas where no consensus of opinion has been reached.

    (Vẫn còn những lĩnh vực chưa đạt được sự đồng thuận về quan điểm).

Cách sử dụng trong ngữ cảnh học thuật

Cụm từ “be in consensus” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh:

  • Bài nghiên cứu hoặc bài báo: The academic community is in consensus regarding the importance of peer-reviewed journals in maintaining the quality of scientific publications. (Cộng đồng học thuật nhất trí về tầm quan trọng của các tạp chí được bình duyệt trong việc duy trì chất lượng của các ấn phẩm khoa học).

  • Thảo luận và tranh luận học thuật: While there may be differing viewpoints within the discipline, most scholars are in consensus that further investigation is needed to fully understand the complex nature of this phenomenon. (Mặc dù có thể có những quan điểm khác nhau trong lĩnh vực này, nhưng hầu hết các học giả đều đồng thuận rằng cần phải điều tra thêm để hiểu đầy đủ bản chất phức tạp của hiện tượng này..)

  • Bảo vệ luận văn, luận văn: The students who attended the seminar have since reached a consensus on the interpretation of historical events discussed in class. (Các sinh viên tham dự buổi hội thảo đã đạt được sự đồng thuận về cách giải thích các sự kiện lịch sử được thảo luận trong lớp).

  • Đánh giá và phê bình học thuật: Upon receiving feedback from prominent scholars in the field, the author revised the manuscript to ensure that it was in consensus with current research standards. (Sau khi nhận được phản hồi từ các học giả nổi tiếng trong lĩnh vực này, tác giả đã sửa lại bản thảo để đảm bảo rằng nó phù hợp với các tiêu chuẩn nghiên cứu hiện hành).

Be of the same mind

Định nghĩa: Cụm từ này chỉ sự hoàn toàn đồng thuận.

Ví dụ cho việc paraphrase:

Original: Members of the committee agree that the proposal should be implemented. (Các thành viên của ủy ban đồng ý rằng đề xuất này nên được thực hiện.)
Paraphrase: Members of the committee are of the same mind that the proposal should be implemented.

Ví dụ:

  • In order for our project to succeed, it's crucial that all team members be of the same mind regarding our goals and objectives. (Để dự án của chúng tôi thành công, điều quan trọng là tất cả các thành viên trong nhóm phải có cùng quan điểm về mục tiêu và mục tiêu của chúng tôi).

  • Despite their differences in background and experiences, the members of the diverse group managed to be of the same mind on the importance of environmental conservation. (Bất chấp sự khác biệt về nền tảng và kinh nghiệm, các thành viên của nhóm đa dạng đều có chung quan điểm về tầm quan trọng của việc bảo tồn môi trường).

Collocation

  • ADJ + mind: conscious, subconscious, unconscious, best, brilliant, finest, agile, enquiring, lively | open, impressionable,…

  • Verb + mind: come into, come to, cross, flash across/into, go through, spring to, bear in, keep in, slip, be imprinted on, stick in,…

  • Phrases: at/in the back of your mind, at/in the forefront of your mind, a frame/state of mind, have sth in mind, no doubt in your mind, uppermost in your mind.

Ví dụ:

  • It was something she had never imagined, not even in the deepest recesses of her mind.

    (Đó là điều cô chưa bao giờ tưởng tượng ra, kể cả trong sâu thẳm tâm trí cô).

  • The thought never crossed my mind! I'm sure someone can help you, but no one immediately springs to mind.

    (Ý nghĩ đó chưa bao giờ thoáng qua trong đầu tôi! Tôi chắc chắn rằng ai đó có thể giúp bạn, nhưng không ai nghĩ đến ngay lập tức).

  • Try to keep an open mind until you've heard all the facts.

    (Cố gắng giữ một tâm trí cởi mở cho đến khi bạn nghe được tất cả sự thật).

Cách sử dụng trong ngữ cảnh học thuật

Cụm từ “be of the same mind” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh:

  • Bài nghiên cứu hoặc bài báo: In the realm of psychology, researchers are generally of the same mind when it comes to the importance of longitudinal studies in understanding human behavior. (Trong lĩnh vực tâm lý học, các nhà nghiên cứu nhìn chung đều có cùng quan điểm khi nói đến tầm quan trọng của các nghiên cứu theo chiều dọc trong việc tìm hiểu hành vi của con người).

  • Hội thảo và hội thảo học thuật: The international conference convened experts from various countries, and it was evident that they were of the same mind concerning the need for interdisciplinary research in addressing complex societal issues. (Hội nghị quốc tế đã triệu tập các chuyên gia từ nhiều quốc gia khác nhau và rõ ràng là họ có cùng quan điểm về nhu cầu nghiên cứu liên ngành trong việc giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp).

  • Dự án nghiên cứu hợp tác: The international research consortium is of the same mind regarding the objectives and expected outcomes of this long-term study. (Tập đoàn nghiên cứu quốc tế đều có cùng quan điểm về mục tiêu và kết quả mong đợi của nghiên cứu dài hạn này).

  • Peer review (Đánh giá đồng trang lứa) & Đánh giá học thuật: The reviewers and the author were of the same mind about the need to revise the methodology section for clarity. (Những người đánh giá và tác giả đều có cùng quan điểm về sự cần thiết phải sửa lại phần phương pháp luận cho rõ ràng).

Be aligned

  • Định nghĩa: sự đồng thuận trong mục tiêu hoặc mục đích cụ thể.

Ví dụ cho việc paraphrase:

Original: The two parties agree to collaborate on sustainable development projects. (Hai bên nhất trí hợp tác trong các dự án phát triển bền vững).
Paraphrase: The two parties are aligned to collaborate on sustainable development projects.

Ví dụ:

  • The company's mission and vision statements are clearly defined, and all employees are expected to be aligned with these principles.

    (Các tuyên bố về sứ mệnh và tầm nhìn của công ty được xác định rõ ràng và tất cả nhân viên đều phải tuân thủ các nguyên tắc này).

  • In a well-functioning organization, the various departments are aligned in their efforts to achieve the company's objectives.

    (Trong một tổ chức hoạt động tốt, các bộ phận khác nhau được liên kết với nhau để nỗ lực đạt được mục tiêu của công ty).

Collocation:

  • Preposition: Be aligned with something.

  • Adv + align: accurately, correctly, properly | fully | roughly | horizontally, vertically, closely.

Cách sử dụng trong ngữ cảnh học thuật

  • Chính sách và thủ tục học tập: The academic policies of the institution must be aligned with the principles of fairness, equity, and access. (Các chính sách học thuật của tổ chức phải phù hợp với các nguyên tắc công bằng, bình đẳng và khả năng tiếp cận).

  • Nghiên cứu liên ngành: Interdisciplinary programs encourage students to explore topics from multiple perspectives, and faculty members collaborate to ensure that course content is aligned with this approach. (Các chương trình liên ngành khuyến khích sinh viên khám phá các chủ đề từ nhiều góc độ và các giảng viên cộng tác để đảm bảo rằng nội dung khóa học phù hợp với phương pháp này).

Ngoài ra, cách dùng trong ngữ cảnh học thuật của cụm từ này cũng có các cách dùng đã được nêu bên trên.

Bài mẫu ví dụ:

"Some people believe that individual actions have little impact on the environment and that governments and large corporations bear the primary responsibility for environmental conservation. Do you agree or disagree with this statement? Explain your viewpoint."

Paraphrase: The question of individual responsibility in environmental conservation is a matter of ongoing debate. While some argue that individual actions have minimal impact, I am in consensus with those who believe that everyone, including governments and corporations, holds the same belief that individual contributions are pivotal in safeguarding our environment.

(Câu hỏi về trách nhiệm cá nhân trong việc bảo tồn môi trường là một vấn đề đang được tranh luận. Trong khi một số người cho rằng hành động của cá nhân có tác động tối thiểu, tôi đồng tình với những người tin rằng tất cả mọi người, kể cả chính phủ và tập đoàn, đều có cùng niềm tin rằng đóng góp của cá nhân là then chốt trong việc bảo vệ môi trường của chúng ta).

Xem thêm: Cách viết Agree or Disagree essay trong IELTS Writing Task 2 – Phần 1

Luyện tập

Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi:

  1. Original Sentence: "The committee reached an agreement on the proposed changes."

  2. Original Sentence: "Public opinion is united in favor of stricter environmental regulations."

  3. Original Sentence: "Scientists are in agreement about the theory of evolution."

  4. Original Sentence: "We all hold the same belief that education is a fundamental right."

  5. Original Sentence: "The political leaders share the same view on the importance of diplomacy."

  6. Original Sentence: "The team is aligned in their commitment to achieving the project's goals."

  7. Original Sentence: "There is a consensus among experts that the economy is recovering."

  8. Original Sentence: "Our values and principles are in alignment with the company's mission."

Đáp án tham khảo:

  1. "The committee was in consensus on the proposed changes."

  2. "Public opinion is aligned in favor of stricter environmental regulations."

  3. "Scientists concur about the theory of evolution."

  4. "We all are of the same mind that education is a fundamental right."

  5. "The political leaders hold the same belief regarding the importance of diplomacy."

  6. "The team shares the same view in their commitment to achieving the project's goals."

  7. "There is a consensus among experts that the economy is recovering."

  8. "Our values and principles are aligned with the company's mission."

Chọn đáp án thích hợp nhất:

  1. The team members ____________ on the new project proposal.

a) be of the same mind

b) hold the same belief

c) share the same view

d) be aligned

  1. There is a ____________ among the committee members about the budget allocation.

a) consensus

b) concur

c) hold the same belief

d) share the same view

  1. The students and the teacher are all ____________ that learning should be a lifelong pursuit.

a) be aligned

b) hold the same belief

c) be in consensus

d) share the same view

  1. Public opinion is ____________ in support of stricter environmental regulations.

a) concur

b) be in consensus

c) be aligned

d) share the same view

  1. The board members are in ____________ about the company's strategic priorities.

a) concur

b) consensus

c) be aligned

d) hold the same belief

Answers:

  1. c) share the same view

  2. a) consensus

  3. b) hold the same belief

  4. d) share the same view

  5. b) consensus

Tổng kết

Như vậy, bên cạnh việc nắm rõ định nghĩa paraphrase là gì, thí sinh cần luyện tập nhiều để có thể sử dụng thành thạo và kết hợp linh hoạt các biện pháp paraphrasing trong IELTS Writing Task 2. Bài viết đã gợi ý một số cách để paraphrase từ “Agree” trong IELTS Writing Task 2, tuy nhiên thí sinh nên tự luyện tập để sử dụng thành thạo hơn.


Nguồn tham khảo

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...