Cách paraphrase động từ Fund trong IELTS Writing task 2
Giới thiệu
Kỹ năng paraphrase (hay viết lại một câu sử dụng từ vựng và cấu trúc khác nhưng không thay đổi ý nghĩa) đóng vai trò quan trọng trong hầu như tất cả các kỹ năng của bài thi IELTS. Trong đó, đối với phần thi IELTS Writing task 2, thí sinh vận dụng được kỹ năng này sẽ có thể nâng band điểm cho yếu tố Lexical resource, cụ thể là khả năng sử dụng từ vựng một cách đa dạng và tránh được lỗi lặp từ.
Hiểu được tầm quan trọng của kỹ năng này, bài viết sẽ giới thiệu đến người học cách paraphrase động từ fund trong bài thi Writing task 2. Những từ vựng này sẽ giúp ích cho người học khi gặp phải những chủ đề viết về business (kinh doanh), economics (kinh tế) và government spending (chi tiêu của chính phủ). Ngoài việc cung cấp từ vựng, cách dùng cũng như ví dụ minh họa, bài viết cũng sẽ kèm theo bài tự luyện để người học có thể áp dụng những gì mình đã đọc.
Key takeaways |
---|
Những từ vựng đồng nghĩa với fund và cách sử dụng:
|
Những từ vựng đồng nghĩa với Fund và cách sử dụng
Theo từ điển Cambridge, fund là động từ có nghĩa là “to provide the money for an event or activity” hay trong tiếng Việt là “tài trợ, cấp vốn”. Trong phần này, người học sẽ biết thêm được những từ vựng hoặc cụm từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa với fund, cách dùng cũng như là ví dụ minh họa để người học có thể nắm rõ hơn.
Allocate (v) resources to/for
Phát âm: /ˈæləʊkeɪt rɪˈsɔːsɪz tu/
Cách dùng:
Theo từ điển Cambridge, allocate có nghĩa là “to give a particular amount of time or money to someone or something”, nghĩa tiếng Việt là “cấp cho, phân bổ”. Đối với resource, đây là một thuật ngữ chung (umbrella term) để nói về tài nguyên mà cá nhân hay tổ chức nào đó sở hữu, bao gồm nhân lực, tiền bạc hoặc kỹ năng. Vì thế, cụm từ allocate resources to mang nét nghĩa là “phân bổ nguồn lực” và được dùng để nhấn mạnh vào hành động phân bổ của một người hay tổ chức nào đó. Để cụ thể hóa cụm từ này, bạn đọc có thể ghép allocate với từ vựng chỉ tài nguyên mà mình muốn đề cập như:
Allocate capital: phân bổ vốn
Allocate funds: phân bổ quỹ
Allocate money: phân bổ tiền
Allocate time: phân bổ thời gian
Allocate human resources: phân bổ nguồn nhân lực
Ví dụ minh họa:
1. Original: The organization funds various community projects. (Tổ chức cấp vốn cho nhiều dự án cộng đồng khác nhau.)
Paraphrase: The organization allocates resources to various community projects. (Tổ chức phân bổ nguồn lực cho nhiều dự án cộng đồng khác nhau)
2. Original: The government directly funds government loans. (Nhà nước trực tiếp cấp vốn cho khoản vay của chính phủ.)
Paraphrase: The government directly allocates capital to government loans. (Nhà nước trực tiếp phân bổ vốn cho khoản vay của chính phủ.)
Finance (v)
Phát âm: /faɪˈnæns/
Cách dùng:
Theo từ điển Cambridge, finance có nghĩa là “to provide the money needed” hay “cung cấp số tiền cần thiết”. Trong tất cả các từ và cụm từ được paraphrase trong bài viết này, finance là từ thay thế trực tiếp cho fund và có cách dùng tương tự. Khi được dùng ở thể chủ động (active), finance được ghép thẳng với danh từ chỉ người hoặc dự án được tài trợ. Mặt khác, khi được dùng ở thể bị động (passive), ta sẽ phải thêm giới từ thành be financed by/with/through.
Ví dụ minh họa:
1. Original: The government should fund education further in the future. (Chính phủ nên cấp vốn nhiều hơn cho nền giáo dục trong tương lai.)
Paraphrase: The government should finance education further in the future.
2. Original: The research is funded through grants from private pharmaceutical firms. (Nghiên cứu được cấp vốn thông qua trợ cấp của các hãng dược tư nhân.)
Paraphrase: The research is financed through grants from private pharmaceutical firms.
Financially back (v)
Phát âm: /faɪˈnænʃᵊli bæk/
Cách dùng:
Ở phần trên, người học đã được tìm hiểu về động từ finance. Đối với cụm từ này, động từ finance được biến đổi thành trạng từ financially và bổ nghĩa cho động từ back. Theo từ điển Cambridge, back mang ý nghĩa là “to give support to someone or something with money”, dịch sang tiếng Việt là “hỗ trợ về mặt tiền bạc”. Tóm lại, cụm từ financially back mang ý nghĩa “hỗ trợ tài chính” và được dùng để nhấn mạnh ý nghĩa hỗ trợ về mặt tài chính. Ngoài ra, vì back có nghĩa tương đồng với support, người học cũng có thể thay thế financially back bằng financially support với ý nghĩa tương tự.
Ví dụ minh họa
1. Original: Private donors fund the medical research institute. (Những nhà quyên góp tư nhân cấp vốn cho viện nghiên cứu y khoa.)
Paraphrase: Private donors financially back the medical research institute. (Những nhà quyên góp tư nhân hỗ trợ tài chính cho viện nghiên cứu y khoa.)
2. Original: The government should fund healthcare services for the elderly. (Chính phủ nên cấp vốn cho dịch vụ y tế cho người lớn tuổi.)
Paraphrase: The government should financially support healthcare services for the elderly. (Chính phủ nên hỗ trợ tài chính cho dịch vụ y tế cho người lớn tuổi.)
Invest (v) in
Phát âm: /ɪnˈvɛst ɪn/
Cách dùng:
Theo từ điển Cambridge, invest có nghĩa là “to put money or effort into something to make a profit or achieve a result” hay được dịch ngắn gọn sang tiếng Việt là “đầu tư”. Khi sử dụng cụm từ này, người học muốn nhấn mạnh vào tính chiến lược và giá trị của số vốn cấp cũng như mong muốn nhận được một kết quả hoặc lợi nhuận nhất định. Có hai cách sử dụng cụm từ có invest thông dụng nhất:
Adverb + invest in: Cụm từ invest in thường đi chung với những trạng từ như heavily (phần lớn) hoặc directly (trực tiếp).
Invest something in something: Cụm từ này có ý nghĩa là đầu tư cái gì vào một thứ gì đó khác. Như đã giải thích ở trên, invest mang hàm ý đầu tư tiền bạc, công sức hay thời gian của một người nào đó, ta sẽ có những cụm từ thông dụng như:
- Invest time in something: đầu tư thời gian vào thứ gì đó
- Invest effort in something: đầu tư công sức vào thứ gì đó
- Invest energy in something: đầu tư sức lực vào thứ gì đó
- Invest money in something: đầu tư tiền bạc vào thứ gì đó
Ví dụ minh họa:
1. Original: The real estate company should fund projects which bring about the greatest profit. (Công ty địa ốc nên cấp vốn cho những dự án có thể đem lại lợi nhuận khổng lồ.)
Paraphrase: The real estate company should invest in projects which bring about the greatest profit. (Công ty địa ốc nên đầu tư cho những dự án có thể đem lại lợi nhuận khổng lồ.)
2. Original: The government funds the construction of more schools in urban areas. (Chính phủ cấp vốn cho việc xây dựng thêm trường ở các khu đô thị.)
Paraphrase: The government invests money in the construction of more schools in urban areas. (Chính phủ đầu tư tiền cho việc xây dựng thêm trường ở các khu đô thị.)
Provide backing for
Phát âm: /prəˈvaɪd ˈbækɪŋ fɔː/
Cách dùng:
Để hiểu về cụm từ này, ta sẽ phân tích từng thành phần của nó. Theo từ điển Cambridge, động từ provide có nghĩa là “to provide someone something they need” hay trong tiếng Việt là “cung cấp, chu cấp”. Kế đến, ta có danh từ backing bắt nguồn từ động từ back đã được giới thiệu trong cụm từ thứ 3. Backing mang ý nghĩa “support, especially money, that someone gives to a person or a plan” hay tiếng Việt có nghĩa là “trợ giúp về tài chính”. Vậy, provide backing for mang ý nghĩa là “chu cấp tài chính”. Người học có thể sử dụng cụm từ này để nhấn mạnh khía cạnh hỗ trợ tích cực về mặt tiền bạc.
Ví dụ minh họa:
Original: The institute funds research into alternative energy sources. (Viện cấp vốn cho nghiên cứu về nguồn năng lượng thay thế.)
Paraphrase: The institute provides backing for research into alternative energy sources. (Viện chu cấp tài chính cho nghiên cứu về nguồn năng lượng thay thế.)
Provide financial support for
Phát âm: /prəˈvaɪd faɪˈnænʃᵊl səˈpɔːt fɔː/
Cách dùng:
Tương tự như cụm từ thứ 5, ở cụm từ này, người học sẽ thay thế danh từ backing bằng cụm danh từ financial support. Financial support mang nét nghĩa là hỗ trợ về mặt tài chính và được dùng cùng với provide để nhấn mạnh hành động này hơn. Ngoài ra, bạn đọc có thể paraphrase financial thành monetary để có cụm từ khác với nghĩa và cách dùng tương tự là provide monetary support for, mang ý nghĩa là “cung cấp hỗ trợ về tài chính/ tiền bạc”.
Ví dụ minh họa:
1. Original: The company is funding research in hybrid cars. (Công ty đang cấp vốn cho nghiên cứu về xe hơi lai.)
Paraphrase: The company is providing financial support for research into hybrid cars. (Công ty đang cung cấp hỗ trợ về tài chính cho nghiên cứu về xe hơi lai.)
2. Original: The foundation funds initiatives to combat climate change. (Quỹ cấp vốn cho những sáng kiến để chống lại biến đổi khí hậu.)
Paraphrase: The foundation provides monetary support for initiatives to combat climate change. (Quỹ cung cấp hỗ trợ về tiền bạc cho những sáng kiến để chống lại biến đổi khí hậu.)
Put money into
Phát âm: /pʊt ˈmʌni ˈɪntuː/
Cách dùng:
Cụm từ put money into là một cách nói khác của invest in. Put money into mang nét nghĩa “bỏ tiền cho một thứ gì đó” và được dùng để nhấn mạnh khía cạnh đầu tư sinh lời.
Ví dụ minh họa:
Original: Tesla funds the development of electric cars as well as solar and clean energy. (Tesla bỏ vốn cho việc phát triển xe hơi điện cùng năng lượng mặt trời và năng lượng sạch.)
Paraphrase: Tesla puts money into the development of electric cars as well as solar and clean energy. (Tesla bỏ tiền cho việc phát triển xe hơi điện cùng năng lượng mặt trời và năng lượng sạch.)
Spend money on
Phát âm: /spɛnd ˈmʌni ɒn/
Cách dùng:
Theo từ điển The Free Dictionary, cụm từ spend money on mang ý nghĩa là “to pay money for the benefit of someone or something”, dịch sang tiếng Việt là “chi tiêu tiền bạc cho việc gì đó”. Đây là một cụm từ được sử dụng để nói khái quát về việc dùng tiền và không mang hàm ý chi tiết như để hỗ trợ hay đầu tư cho một tổ chức hay người nào đó. Khi người học dùng cụm từ này, có thể cụ thể hóa money bằng một số tiền cụ thể nếu có, ví dụ như spend VND 1,000,000 on a watch (tiêu 1 triệu VNĐ để mua đồng hồ). Ngoài ra, có một điều khá thú vị là bạn đọc có thể biến cả cụm này thành danh từ spending money để chỉ “the money you spend on activities like entertainment or personal things”, tiếng Việt có nghĩa là “tiền để tiêu xài cá nhân”.
Ví dụ minh họa:
1. Original: We aim to fund projects and programs that help young people develop their soft skills. (Chúng tôi nhắm đến việc cấp vốn cho những dự án và chương trình để giúp người trẻ phát triển kỹ năng mềm.)
Paraphrase: We aim to spend money on projects and programs that help young people develop their soft skills. (Chúng tôi nhắm đến việc chi tiền cho những dự án và chương trình để giúp người trẻ phát triển kỹ năng mềm.)
2. Original: The government funded almost a billion dollars to implement the new policy. (Nhà nước đã cấp gần 1 triệu đô tiền vốn để thi hành chính sách mới.)
Paraphrase: The government spent almost a billion dollars on implementing the new policy. (Nhà nước đã chi gần 1 triệu đô tiền vốn để thi hành chính sách mới.)
Sponsor (v)
Phát âm: /ˈspɒnsə/
Cách dùng:
Theo từ điển Cambridge, động từ sponsor được định nghĩa là “to support a person, organization or activity by giving money”, nghĩa tiếng Việt được dịch đơn giản là “tài trợ”. Theo Oxford Learner's Dictionaries, sponsor thường được dùng với một số nghĩa khác nhau như:
Đối với các công ty, sponsor dùng để chỉ hành động chi tiền ra tài trợ một dự án hay chương trình nào đó như là một cách thức để quảng bá thương hiệu.
Đối với chính phủ, sponsor dùng để nói về sự ủng hộ và hỗ trợ về mặt tài chính cho một khía cạnh nào đó, thường là giáo dục hoặc kinh tế.
Đối với một cá nhân nào đó, sponsor thường mang nghĩa tài trợ để giúp đỡ người đó trong việc học hoặc huấn luyện, cụm từ thường được dùng là sponsor someone through something.
Ví dụ minh họa:
1. Original: Ton Dong A funds Vietnam’s bike racing event every year. (Tôn Đông Á cấp vốn cho cuộc đua xe đạp của Việt Nam hằng năm.)
Paraphrase: Ton Dong A sponsors Vietnam’s bike racing event every year. (Tôn Đông Á tài trợ cho cuộc đua xe đạp của Việt Nam hằng năm.)
2. Original: The poor students in rural areas are funded by several charities to continue going to school. (Những học sinh nghèo ở vùng sâu vùng xa được cấp vốn từ các quỹ từ thiện để tiếp tục đến trường.)
Paraphrase: The poor students in rural areas are sponsored through school by several charities. (Những học sinh nghèo ở vùng sâu vùng xa được tài trợ để đến trường thông qua các quỹ từ thiện.)
Subsidize (v)
Phát âm: /ˈsʌbsɪdaɪz/
Cách dùng:
So với những từ vựng và cụm từ được paraphrase ở trên, subsidize được dùng với nghĩa khác một chút so với fund. Theo từ điển Cambridge, subsidize mang nét nghĩa là “to pay part of the cost of something”, dịch sang tiếng Việt là “trợ cấp”. Động từ này được dùng khá thường xuyên để nói về hành động trợ cấp của chính phủ cũng như các cơ quan nhà nước có liên quan.
Ví dụ minh họa:
Original: Public housing is funded by the government. (Nhà ở xã hội được cấp vốn bởi chính phủ.)
Paraphrase: Public housing is subsidized by the government. (Nhà ở xã hội được trợ cấp bởi chính phủ.)
Sau khi bạn đọc tìm hiểu xong về cách paraphrase động từ fund, phần tiếp theo sẽ giới thiệu đến người học bài mẫu để tham khảo cách dùng những từ đã được hướng dẫn trong một bài thi IELTS Writing task 2.
Người học tham khảo thêm:
Cách paraphrase từ "Important" trong IELTS Writing Task 2 kèm ví dụ
Các cụm từ thay thế cho “However” trong IELTS Writing Task 2
Bài mẫu IELTS Writing task 2
Some people think government funding should not be used for supporting art and culture, others think supporting cultural activities may be beneficial for the population and the culture. Discuss both views and give your own opinion.
Bài mẫu tham khảo
While some people believe that the government should not allocate financial resources for art and culture, others argue that cultural activities are an inseparable part of our society. In my opinion, I strongly support the latter view since culture plays a vital role and should continue to be financed by the government.
On the one hand, many people oppose investing in works of art such as paintings or musical performances because there are more serious issues that require immediate attention. To some people, it seems unfair when the government spends its budget on entertainment while millions of people are living in poverty. These people do not have the opportunity to receive proper education or access to the healthcare system. Therefore, opponents of this view demand that the government stop funding the arts and instead use that budget to alleviate poverty. In addition, several countries worldwide are suffering from pressing issues regarding poor infrastructure and environmental problems. Countries facing these challenges not only experience low quality of life but can sometimes be confronted with life-and-death situations. For example, poor road infrastructure, such as potholes and cracks, might lead to increased vehicle damage, accidents, and traffic congestion. As a result, these issues need to be prioritized before the government invests in art and cultural programs.
On the other hand, I believe that government spending on cultural activities benefits society. First, government funding plays a crucial role in preserving national identity and heritage. For example, in France, the government sponsors institutions like the Louvre Museum to preserve iconic artworks like the Mona Lisa painting. Besides, arts and cultural programs contribute significantly to local economies through tourism, job creation, and increased revenues. The Edinburgh Festival Fringe in Scotland is an excellent example of a government-funded event that generates substantial economic benefits for the region. Therefore, it is plausible for the government to finance cultural programs due to the benefits they bring about.
In conclusion, I think that cultural activities hold immense importance and deserve to be financially backed by the government.
Dịch:
“Trong khi một số người cho rằng chính phủ không nên phân bổ nguồn tài chính cho nghệ thuật và văn hóa, thì người khác lại cho rằng các hoạt động văn hóa là một phần không thể thiếu của xã hội chúng ta. Theo ý kiến của tôi, tôi mạnh mẽ ủng hộ quan điểm sau vì văn hóa đóng vai trò quan trọng và nên tiếp tục được chính phủ tài trợ.
Mặt một, nhiều người phản đối việc đầu tư vào các tác phẩm nghệ thuật như tranh hoặc biểu diễn âm nhạc vì có nhiều vấn đề nghiêm trọng khác cần sự chú ý ngay lập tức. Đối với một số người, điều này trở nên không công bằng khi chính phủ chi tiêu ngân sách của mình cho giải trí trong khi hàng triệu người đang sống trong cảnh nghèo đói. Những người này không có cơ hội nhận được giáo dục đúng đắn hoặc tiếp cận hệ thống chăm sóc sức khỏe. Do đó, những người phản đối quan điểm này yêu cầu chính phủ ngừng tài trợ cho nghệ thuật và thay vào đó sử dụng ngân sách đó để giảm nghèo. Ngoài ra, một số quốc gia trên toàn thế giới đang phải đối mặt với những vấn đề bức thiết liên quan đến hạ tầng kém cỏi và vấn đề môi trường. Các nước đối mặt với những thách thức này không chỉ trải qua chất lượng cuộc sống thấp mà đôi khi còn phải đối mặt với tình huống đặt tính mạng. Ví dụ, hạ tầng đường xá kém cỏi như sự xuất hiện của lún và nứt có thể dẫn đến việc hỏng hóc phương tiện tăng lên, tai nạn và ùn tắc giao thông. Do đó, những vấn đề này cần được ưu tiên trước khi chính phủ đầu tư vào các chương trình nghệ thuật và văn hóa.
Mặt khác, tôi tin rằng việc chính phủ chi tiêu cho các hoạt động văn hóa mang lại lợi ích cho xã hội. Trước hết, việc tài trợ từ phía chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn bản sắc dân tộc và di sản quốc gia. Ví dụ, tại Pháp, chính phủ tài trợ cho các cơ sở như Bảo tàng Louvre để bảo tồn các tác phẩm nghệ thuật biểu tượng như bức tranh Mona Lisa. Ngoài ra, các chương trình nghệ thuật và văn hóa đóng góp đáng kể vào nền kinh tế địa phương thông qua du lịch, sự tạo việc làm và tăng doanh thu. Festival Fringe Edinburgh ở Scotland là một ví dụ xuất sắc về sự kiện được tài trợ bởi chính phủ mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho khu vực. Do đó, việc chính phủ tài trợ cho các chương trình văn hóa là hợp lý vì những lợi ích mà chúng mang lại.
Tổng kết, tôi cho rằng các hoạt động văn hóa có vai trò quan trọng và xứng đáng được chính phủ tài trợ."
Bài tập ứng dụng
1. Hãy paraphrase lại các câu có động từ fund sau đây. Người học lưu ý cách sử dụng của mỗi từ hoặc cụm từ để paraphrase cho phù hợp với ngữ cảnh:
1. The organization decided to fund various projects in technology.
→
2. Anna and Tim chose to fund national cultural programs.
→
3. The company decided to fund a startup with potential.
→
4. They made the decision to fund a promising business venture.
→
5. The government funded research and development projects.
→
6. The foundation funds educational programs.
→
7. They decided to fund infrastructure development projects.
→
8. The company chose to fund marketing and advertising campaigns.
→
9. A private corporation funds the local sports team annually.
→
10. The government funded renewable energy initiatives.
→
Đáp án gợi ý:
allocate funds to
finance
invest in/ put money into
invest in/ put money into
provided backing for
provides financial support for
invest in/ put money into
spend money on
sponsors
subsidized
2. Hãy viết một bài văn hoàn chỉnh cho đề bài IELTS Writing task 2 sau đây:
Some people think it is more important to spend money on roads and motorways than on public transport systems. To what extent do you agree or disagree?
Tổng kết
Bài viết này đã giới thiệu đến người học những từ và cụm từ đa dạng để thay thế cho động từ fund với các cách sử dụng đa dạng tùy thuộc vào ngữ cảnh kèm theo ví dụ minh họa để người học dễ hình dung hơn. Bên cạnh đó, bài viết cũng cung cấp bài IELTS Writing task 2 mẫu, chủ đề government spending để giúp bạn đọc hiểu thêm về cách dùng những từ và cụm từ đã được giới thiệu. Cuối cùng, phần bài tập ứng dụng khuyến khích người học áp dụng những gì đã đọc được vào thực tế. Hi vọng sau bài viết này, bạn đọc sẽ biết thêm những cách paraphrase động từ fund và làm đa dạng hơn vốn từ của bản thân nhé!
Trích dẫn tham khảo
Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/.
The Free Dictionary. "spend money on." TheFreeDictionary.com, idioms.thefreedictionary.com/spends+money+on.
Oxford Learner's Dictionaries. "Sponsor_2 Verb - Definition, Pictures, Pronunciation and Usage Notes | Oxford Advanced American Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com." Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/american_english/sponsor_2.
Tham khảo thêm khóa học IELTS online để được trải nghiệm quá trình học tập theo nhu cầu cá nhân và giải đáp những khó khăn gặp phải.
Bình luận - Hỏi đáp