Cách sử dụng thể bị động trong IELTS Speaking Part 1

Bài viết giới thiệu chi tiết cho người đọc về thể bị động và cách dùng thể bị động chi tiết trong phần thi IELTS Speaking Part 1
author
Nguyễn Ngọc Thảo
20/09/2023
cach su dung the bi dong trong ielts speaking part 1

Trong kỳ thi IELTS Speaking Part 1, một trong những yếu tố quan trọng để đạt điểm cao là khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và đa dạng. Một trong những công cụ ngữ pháp hữu ích để làm điều này là sử dụng thể bị động. Thể bị động không chỉ là một kỹ năng ngữ pháp quan trọng, mà còn cho phép thí sinh biến đổi câu và trình bày ý tưởng một cách sáng tạo. Trên thực tế, việc sử dụng thể bị động có thể đem lại sự linh hoạt và đa dạng cho câu trả lời của thí sinh, đồng thời tạo ấn tượng tích cực với người chấm điểm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng thể bị động trong IELTS Speaking Part 1 và những lợi ích mà nó mang lại.

Key Takeaways:

Vai trò của thể bị động:

  • Tránh định danh người nói

  • Tập trung vào đối tượng hành động

  • Đa dạng cấu trúc câu

  • Tăng vốn từ vựng và kiến thức ngữ pháp

Cách sử dụng Thể Bị Động trong IELTS Speaking Part 1

  • Cấu trúc: "be" + V3 (quá khứ phân từ của động từ):

  • Cấu trúc: "be" + being + V3 (quá khứ phân từ của động từ):

  • Cấu trúc: "be" + V3 + by + người thực hiện

  • Cấu trúc: "be" + V3 + with + được hưởng lợi

  • Cấu trúc: "be" + V3 + for + mục đích

Thể Bị Động là một cấu trúc ngữ pháp được sử dụng để diễn đạt hành động mà người đang nói không thực hiện mà chúng đề cập đến ai đó hoặc cái gì đó làm hoặc bị làm. Trong IELTS Speaking Part 1, việc sử dụng Thể Bị Động có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt thông tin một cách mượt mà và tự nhiên.

Thể Bị Động là một cấu trúc ngữ pháp được sử dụng để diễn đạt hành động mà người đang nói không thực hiện mà chúng đề cập đến ai đó hoặc cái gì đó làm hoặc bị làm. Trong cấu trúc Thể Bị Động, đối tượng của hành động trở thành chủ từ của câu, và người hoặc vật thực hiện hành động trở thành tân từ.

Cấu trúc chung của Thể Bị Động trong tiếng Anh là "be + V3" (be là dạng động từ "to be" như am, is, are, was, were, been; V3 là dạng quá khứ phân từ của động từ). Tuy nhiên, việc sử dụng các thì khác nhau và các trợ động từ cũng có thể thay đổi trong cấu trúc Thể Bị Động.

Ví dụ:

Trong ví dụ trên, trong câu chủ động, "she" là người thực hiện hành động "cooks." Trong câu bị động, đối tượng "dinner" trở thành chủ từ và "is cooked" là cấu trúc Thể Bị Động để diễn đạt rằng "dinner" bị nấu bởi "her."

Thể Bị Động được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để nhấn mạnh đối tượng của hành động, khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không được biết đến, hoặc khi muốn sắp xếp câu một cách trôi chảy và tự nhiên hơn.

Trong IELTS Speaking Part 1, việc sử dụng Thể Bị Động có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt thông tin một cách mượt mà và tự nhiên. Dưới đây là vai trò chính của Thể Bị Động trong phần thi này:

  • Tránh định danh người nói: Trong IELTS Speaking Part 1, câu hỏi thường xoay quanh vấn đề cá nhân, ví dụ như sở thích, gia đình, công việc, và trải nghiệm. Sử dụng Thể Bị Động giúp thí sinh tránh định danh người nói một cách trực tiếp, điều này có thể làm cho câu trả lời của thí sinh trở nên tự nhiên hơn. Thay vì nói "I like watching movies," thí sinh có thể sử dụng Thể Bị Động và nói "Movies are enjoyed by me."

  • Tập trung vào đối tượng hành động: Thể Bị Động giúp thí sinh tập trung vào đối tượng chịu hành động, điều này có thể làm cho câu trả lời của thí sinh trở nên chính xác và rõ ràng hơn. Thay vì nói "People speak English in many countries," thí sinh có thể sử dụng Thể Bị Động và nói "English is spoken in many countries."

  • Đa dạng cấu trúc câu: Sử dụng Thể Bị Động trong IELTS Speaking Part 1 giúp thí sinh thể hiện sự đa dạng trong cấu trúc câu, điều này có thể gây ấn tượng tích cực đối với người nghe và giám khảo. Việc sử dụng các cấu trúc câu khác nhau sẽ cho thấy khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và sắc bén. Điều này có thể đóng góp vào việc tăng điểm của thí sinh trong kỹ năng sử dụng ngôn ngữ.

  • Tăng vốn từ vựng và kiến thức ngữ pháp: Khi sử dụng Thể Bị Động, thí sinh cần nắm vững cấu trúc và cách sử dụng nó. Điều này giúp thí sinh phát triển vốn từ vựng và kiến thức ngữ pháp của mình. Việc sử dụng Thể Bị Động trong câu trả lời của thí sinh có thể thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và chính xác, điều này có thể tăng điểm số của thí sinh trong kỹ năng sử dụng ngôn ngữ.

Thể bị động và tầm quan trọng trong giao tiếp hàng ngày

Trong giao tiếp hàng ngày, Thể Bị Động được sử dụng để diễn đạt các ý kiến, sự kiện hoặc hành động mà người nói không muốn nhấn mạnh người hoặc vật thực hiện hành động đó. 

  • Diễn tả sự thay đổi, sự ảnh hưởng: Thể Bị Động thường được sử dụng khi muốn diễn tả sự thay đổi hoặc sự ảnh hưởng mà không nhắc đến người gây ra sự thay đổi đó. Ví dụ: "The road was repaired last week" (Đường đã được sửa chữa tuần trước) hoặc "The decision has been made" (Quyết định đã được đưa ra).

  • Trang trọng, lịch sự: Thể Bị Động thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi muốn diễn đạt sự lịch sự, khiêm tốn. Ví dụ: "Mistakes were made" (Có những sai lầm đã xảy ra) hoặc "I was given a gift" (Tôi đã được tặng một món quà).

  • Tránh nhắc đến người thực hiện: Thể Bị Động được sử dụng để tránh nhắc đến người thực hiện hành động, đặc biệt khi người thực hiện không quan trọng hoặc không được biết đến. Ví dụ: "The cake was eaten" (Bánh đã được ăn) hoặc "The window was broken" (Cửa sổ đã bị vỡ).

  • Khi muốn nhấn mạnh đối tượng chịu hành động: Thể Bị Động giúp tập trung vào đối tượng của hành động, giúp nhấn mạnh và làm rõ thông tin về đối tượng đó. Ví dụ: "The house was built in 1920" (Ngôi nhà đã được xây dựng vào năm 1920).

Từ đây có thể thấy, thể bị động giúp ích trong giao tiếp hằng ngày: 

Tạo sự nhấn mạnh đối tượng: Thể Bị Động giúp tập trung vào đối tượng chịu hành động, làm cho nó trở nên nổi bật và quan trọng hơn. Bằng cách sử dụng Thể Bị Động, người nói có thể làm rõ đối tượng và đưa ra thông tin chi tiết về nó. Điều này giúp tăng cường sự nhấn mạnh và sự chính xác trong diễn đạt.

Ví dụ: "The Mona Lisa was painted by Leonardo da Vinci" (Bức tranh Mona Lisa đã được vẽ bởi Leonardo da Vinci): Thể Bị Động giúp cho đối tượng (Mona Lisa) trở nên quan trọng và nổi bật hơn so với người vẽ (Leonardo da Vinci).

Đảm bảo tính chính xác và rõ ràng: Thể Bị Động có thể giúp diễn đạt thông tin một cách chính xác và rõ ràng hơn. Khi sử dụng Thể Bị Động, người nói tập trung vào đối tượng chịu hành động, tránh việc nhắc đến người thực hiện hành động một cách trực tiếp. Điều này giúp tránh hiểu lầm và làm rõ thông tin.

Ví dụ: "The package was delivered yesterday" (Gói hàng đã được giao vào ngày hôm qua): Thể Bị Động giúp diễn đạt rõ ràng rằng gói hàng đã được giao, mà không cần chỉ ra người đã thực hiện hành động đó.

Tạo tính lịch sự và tránh gây xúc phạm: Thể Bị Động có thể giúp tạo ra một cách diễn đạt lịch sự và tránh gây xúc phạm đối tác trò chuyện. Khi sử dụng Thể Bị Động, người nói không cần phải đề cập trực tiếp đến người thực hiện hành động, điều này có thể tránh được những mâu thuẫn và xung đột trong giao tiếp.

Ví dụ: "Mistakes were made, and lessons were learned" (Có những sai lầm đã xảy ra, và chúng ta đã rút ra bài học): Thể Bị Động giúp diễn đạt một cách lịch sự rằng có những sai lầm đã xảy ra mà không chỉ ra người nào đã gây ra chúng.

Cách sử dụng Thể Bị Động trong IELTS Speaking Part 1

Đối với bài thi IELTS Speaking Part 1, để đạt được band điểm cao, thí sinh cần phải đảm bảo đủ 4 tiêu chí: 

  • Fluency nad Coherence

  • Grammatical Range and Accuracy

  • Pronunciation

  • Lexical Resource

Cụ thể, thể bị động được sử dụng trong IELTS Speaking Part 1 sẽ giúp thí sinh cải thiện điểm tiêu chí Grammatical Range and Accuracy.

Trong IELTS Speaking Part 1, việc sử dụng cấu trúc Thể Bị Động có thể giúp thí sinh trình bày câu trả lời một cách linh hoạt và đa dạng. Dưới đây là một số cấu trúc Thể Bị Động thông dụng mà thí sinh có thể sử dụng trong phần thi này:

1. Cấu trúc: "be" + V3 (quá khứ phân từ của động từ):

I have been invited (Tôi đã được mời).

It is believed (Người ta tin rằng).

The decision was made (Quyết định đã được đưa ra).

2. Cấu trúc: "be" + being + V3 (quá khứ phân từ của động từ):

I remember being told (Tôi nhớ đã được nói).

It's worth being considered (Nó đáng xem xét).

The project is currently being developed (Dự án đang được phát triển).

3. Cấu trúc: "be" + V3 + by + người thực hiện:

The book was written by Shakespeare (Cuốn sách đã được viết bởi Shakespeare).

The car was repaired by a mechanic (Chiếc xe đã được sửa chữa bởi một thợ cơ khí).

4. Cấu trúc: "be" + V3 + with + đối tượng/công cụ:

The students were impressed with the presentation (Những sinh viên đã ấn tượng với bài thuyết trình).

The customers were satisfied with the service (Những khách hàng đã hài lòng với dịch vụ).

5. Cấu trúc: "be" + V3 + for + mục đích:

The document was prepared for the meeting (Tài liệu đã được chuẩn bị cho cuộc họp).

The room was decorated for the party (Phòng đã được trang trí cho buổi tiệc).

Để sử dụng Thể Bị Động một cách hiệu quả trong phần thi IELTS Speaking Part 1 khi trả lời các câu hỏi về công việc, trải nghiệm và sở thích, thí sinh có thể tuân thủ các bước sau:

  • Hiểu câu hỏi: Đầu tiên, hãy đọc và hiểu câu hỏi một cách cẩn thận. Xác định chủ đề và yêu cầu của câu hỏi để biết được liệu sử dụng Thể Bị Động có phù hợp hay không.

  • Xác định đối tượng chịu hành động: Xác định đối tượng chịu hành động trong câu trả lời của thí sinh . Đối tượng này thường là chính bạn hoặc người khác liên quan đến câu hỏi.

  • Chọn thì và cấu trúc câu: Sử dụng quy tắc thành lập Thể Bị Động trong ngữ pháp tiếng Anh để chuyển đổi câu thành dạng Thể Bị Động. Thể Bị Động thường có cấu trúc: "be" + V3 (quá khứ phân từ của động từ).

  • Đưa thông tin chi tiết: Sau khi chuyển đổi câu thành dạng Thể Bị Động, thí sinh có thể đưa ra thông tin chi tiết về đối tượng chịu hành động. Sử dụng từ vựng phù hợp và câu trúc ngữ pháp đảm bảo tính chính xác và rõ ràng.

Lưu ý rằng việc sử dụng cấu trúc Thể Bị Động cần phải phù hợp với ngữ cảnh và mục đích truyền đạt. Đồng thời, đảm bảo rằng câu trả lời của thí sinh vẫn tự nhiên và chính xác để đạt điểm cao trong phần thi IELTS Speaking. 

1. How do you spend your work day?

"My work day is usually spent in a structured manner. I am assigned tasks by my supervisor which are then completed by me. The tasks are carefully planned and organized by the team. Deadlines are set, and the progress is monitored. Feedback is provided by colleagues and clients. Ultimately, the tasks are accomplished, and the results are reviewed."

  • "I am assigned tasks by my supervisor " (Tôi được giao nhiệm vụ): Cấu trúc "be" + V3 + by + người thực hiện được sử dụng để biểu thị tôi là đối tượng chịu hành động "assigned" (giao nhiệm vụ) và xác định người “supervisor” là người thực hiện.

  • "The tasks are carefully planned and organized" (Các nhiệm vụ được lập kế hoạch và tổ chức cẩn thận): Cấu trúc "be" + V3 + by + người thực hiện được sử dụng để biểu thị các nhiệm vụ là đối tượng chịu hành động "planned and organized" (được lập kế hoạch và tổ chức) và người thực hiện là “the team”.

  • "Deadlines are set" (Thời hạn được đặt): Cấu trúc "be" + V3 được sử dụng để biểu thị thời hạn là đối tượng chịu hành động "set" (được đặt).

  • "The progress is monitored" (Tiến độ được giám sát): Cấu trúc "be" + V3 được sử dụng để biểu thị tiến độ là đối tượng chịu hành động "monitored" (được giám sát).

  • "Feedback is provided" (Phản hồi được cung cấp): Cấu trúc "be" + V3 được sử dụng để biểu thị phản hồi là đối tượng chịu hành động "provided" (được cung cấp).

2. Is it better to work in the morning or in the afternoon? 

"In my opinion, it is generally believed that working in the morning is more productive. The mind is fresh after a good night's sleep, and focus is at its peak. However, it should be noted that different individuals have varying energy levels. Factors like personal preferences and job requirements also play a significant role in determining the ideal work time."

  • "It is generally believed" (Người ta tin rằng): Cấu trúc "be" + V3 được sử dụng để biểu thị việc "believed" (tin rằng) là đối tượng chịu hành động.

3. What do you do to improve your productivity? 

"To improve my productivity, several steps are taken. Firstly, a schedule is created, and tasks are prioritized. Secondly, distractions are minimized by creating a conducive work environment. Thirdly, regular breaks are taken to avoid burnout. Lastly, feedback is sought from colleagues to identify areas for improvement. These measures contribute to a more efficient and productive work routine."

  • "Several steps are taken" (Một số biện pháp được thực hiện): Cấu trúc thể bị động "be" + V3 được sử dụng để chỉ rằng "several steps" là chủ ngữ bị ảnh hưởng bởi hành động "taken".

  • "A schedule is created, and tasks are prioritized" (Một lịch trình được tạo ra và các nhiệm vụ được ưu tiên): Cấu trúc thể bị động "be" + V3 được sử dụng hai lần để chỉ rằng "a schedule" và "tasks" là những chủ ngữ bị ảnh hưởng bởi hành động "created" và "prioritized".

  • "Distractions are minimized by creating a conducive work environment" (Những sự xao lạc được giảm thiểu bằng cách tạo một môi trường làm việc thuận lợi): Cấu trúc thể bị động "be" + V3 + by sth  được sử dụng để chỉ rằng "distractions" là chủ ngữ bị ảnh hưởng bởi hành động "minimized" và "creating" là một động từ nguyên mẫu.

  • "Feedback is sought from colleagues to identify areas for improvement" (Phản hồi được tìm kiếm từ đồng nghiệp để xác định các lĩnh vực cần cải thiện): Cấu trúc thể bị động "be" + V3 được sử dụng để chỉ rằng "feedback" là chủ ngữ bị ảnh hưởng bởi hành động "sought".

4. Do you enjoy your work? (Do you like your job?)

Yes, my work is enjoyed as it provides opportunities for personal growth and professional development. The tasks assigned to me are carefully planned and organized, and feedback is provided for improvement. Additionally, a supportive work environment is created where collaboration and teamwork are encouraged. Challenges are embraced as they contribute to continuous learning and skill enhancement.

  • "The tasks assigned to me are carefully planned and organized" (Các nhiệm vụ được giao cho tôi được lập kế hoạch và tổ chức cẩn thận): Sử dụng cấu trúc "be" + V3 để biểu thị "tasks" (nhiệm vụ) là đối tượng chịu hành động "planned and organized" (được lập kế hoạch và tổ chức).

  • "Feedback is provided for improvement" (Phản hồi được cung cấp để cải thiện): Sử dụng cấu trúc "be" + V3 để biểu thị "feedback" (phản hồi) là đối tượng chịu hành động "provided" (được cung cấp).

  • "A supportive work environment is created" (Một môi trường làm việc hỗ trợ được tạo ra): Sử dụng cấu trúc "be" + V3 để biểu thị "work environment" (môi trường làm việc) là đối tượng chịu hành động "created" (được tạo ra).

5. Why did you choose to do that kind of work?

The kind of work I am engaged in was chosen due to its alignment with my interests and skills. Extensive research was conducted, and various career options were considered. Ultimately, a decision was made based on the potential for growth and the opportunities it presented. Additionally, advice was sought from mentors and professionals in the field to gain further insights.

  • "The kind of work I am engaged in was chosen due to its alignment with my interests and skills" (Loại công việc mà tôi đang tham gia đã được chọn vì nó phù hợp với sở thích và kỹ năng của tôi): Cấu trúc thể bị động "be" + V3 được sử dụng để chỉ rằng "the kind of work" là chủ ngữ bị ảnh hưởng bởi hành động "chosen".

  • "Extensive research was conducted, and various career options were considered" (Nghiên cứu kỹ lưỡng đã được tiến hành và nhiều lựa chọn nghề nghiệp đã được xem xét): Cấu trúc thể bị động "be" + V3 được sử dụng hai lần để chỉ rằng "extensive research" và "various career options" là những chủ ngữ bị ảnh hưởng bởi hành động "conducted" và "considered".

  • "Ultimately, a decision was made based on the potential for growth and the opportunities it presented" (Cuối cùng, một quyết định đã được đưa ra dựa trên tiềm năng phát triển và cơ hội mà nó mang lại): Cấu trúc thể bị động "be" + V3 được sử dụng để chỉ rằng "a decision" là chủ ngữ bị ảnh hưởng bởi hành động "made".

  • "Additionally, advice was sought from mentors and professionals in the field to gain further insights" (Ngoài ra, lời khuyên đã được tìm kiếm từ các cố vấn và chuyên gia trong lĩnh vực để có được cái nhìn sâu hơn): Cấu trúc thể bị động "be" + V3 được sử dụng để chỉ rằng "advice" là chủ ngữ bị ảnh hưởng bởi hành động "sought".

Sự linh hoạt trong việc sử dụng thể bị động

Việc sử dụng thể bị động không phải lúc nào cũng thích hợp. Dưới đây là một số trường hợp khi việc sử dụng thể bị động có thể không thích hợp:

  1. Mục tiêu làm rõ người thực hiện hành động: Khi thí sinh muốn làm rõ người hoặc đối tượng thực hiện hành động, việc sử dụng thể bị động có thể làm mất đi sự rõ ràng. Thể chủ động thường thích hợp hơn trong tình huống này.

Ví dụ: "John wrote the report" (John đã viết báo cáo) thể hiện rõ ràng người thực hiện hành động, trong khi "The report was written by John" (Báo cáo đã được viết bởi John) tập trung vào báo cáo hơn là người viết.

  1. Câu trở thành khó hiểu: Trong một số trường hợp, việc sử dụng thể bị động có thể làm cho câu trở nên rườm rà hoặc khó hiểu. Điều này có thể xảy ra khi câu dài hoặc có quá nhiều từ ngữ phức tạp.

Ví dụ: "The book was read by me, and the movie was watched by my sister, while the dinner was being prepared by our mother" (Cuốn sách đã được đọc bởi tôi, và bộ phim đã được xem bởi chị tôi, trong khi bữa tối đang được chuẩn bị bởi mẹ chúng ta). Câu này dài và phức tạp, việc sử dụng thể chủ động có thể làm cho nó rõ ràng hơn: "I read the book, my sister watched the movie, while our mother was preparing dinner" (Tôi đọc cuốn sách, chị tôi xem bộ phim, trong khi mẹ chúng ta đang chuẩn bị bữa tối).

  1. Mất đi tính súc tích và hiệu quả: Trong một số trường hợp, việc sử dụng thể bị động có thể làm mất đi tính súc tích và hiệu quả của câu. Thể chủ động thường mang lại câu ngắn gọn và trực quan hơn.

Ví dụ: "The car was driven by him to the store, where the groceries were bought by him" (Chiếc xe đã được anh ta lái đến cửa hàng, nơi các mặt hàng được anh ta mua). Câu này có thể được viết gọn lại bằng cách sử dụng thể chủ động: "He drove the car to the store and bought the groceries" (Anh ta lái xe đến cửa hàng và mua hàng).

Tóm lại, việc sử dụng thể bị động không phải lúc nào cũng thích hợp và cần được xem xét kỹ lưỡng trong mỗi trường hợp. Luôn cân nhắc ngữ cảnh và mục tiêu để quyết định xem việc sử dụng thể bị động có làm cho câu trở nên rõ ràng và hiệu quả hay không.

Luyện tập và ví dụ cụ thể

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp trong phần 1 của kỳ thi IELTS Speaking và hướng dẫn cách sử dụng thể bị động để trả lời

Câu hỏi về công việc và học tập:

a) What do you do for a living? (Bạn làm công việc gì?)

Gợi ý trả lời: "I am currently employed as an English teacher. English lessons are delivered by me to students of different age groups, ranging from children to adults. I find great satisfaction in helping learners develop their language skills."

b) Did you enjoy studying English in school? (Bạn có thích học tiếng Anh ở trường không?)

Gợi ý trả lời: "English classes were conducted by our teacher, who employed various interactive teaching methods. I found the lessons engaging and enjoyable, as we were encouraged to actively participate and practice our language skills in different activities."

Câu hỏi về sở thích và quan tâm:

a) Do you enjoy watching movies? (Bạn có thích xem phim không?)

Gợi ý trả lời: "Movies are a form of entertainment that I truly appreciate. They are frequently watched by me during my leisure time, offering a means of relaxation and a glimpse into different cultures and perspectives."

b) What kind of music do you like? (Bạn thích thể loại nhạc nào?)

Gợi ý trả lời: "I have a fondness for classical music. It is often played on the radio and evokes a sense of tranquility and elegance. The soothing melodies and intricate compositions never fail to captivate my attention."

Topic daily routines and habits:

a) What time do you usually wake up in the morning? (Bạn thường dậy vào lúc mấy giờ buổi sáng?)

Gợi ý trả lời: "I am typically woken up by my alarm clock at around 6 a.m. in the morning. The early hours of the day are considered important by me as they provide an opportunity to start the day fresh and accomplish tasks."

b) How often do you exercise? (Bạn tập luyện thường xuyên như thế nào?)

Gợi ý trả lời: "Regular exercise is valued by me, and I aim to be physically active on a daily basis. Exercise routines are typically followed by me, which include activities such as jogging, cycling, or attending fitness classes."

Lợi ích và ứng dụng

Việc sử dụng thể bị động trong bài thi IELTS có tầm quan trọng đáng kể để thể hiện khả năng giao tiếp linh hoạt và đa dạng của thí sinh . Dưới đây là một số lợi ích của việc sử dụng thể bị động trong bài thi IELTS:

  • Hiểu và sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp: Việc sử dụng thể bị động cho thấy thí sinh có hiểu biết về ngữ pháp và khả năng sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp. Điều này có thể gây ấn tượng với người chấm điểm và nâng cao điểm số của thí sinh .

  • Tính khách quan và nhấn mạnh vào quá trình

  • Đa dạng cấu trúc câu: Bằng việc sử dụng thể bị động, người học có thể thể hiện khả năng sử dụng các cấu trúc câu khác nhau một cách hiệu quả - vốn là một phần trong tiêu chí đánh giá của bài thi IELTS Speaking Part 1. Việc sử dụng thể bị động chứng tỏ thí sinh có khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và thích ứng với các tình huống giao tiếp khác nhau.

  • Tránh lặp lại: Thể bị động cho còn là một cách hữu ích giúp người học có thể “paraphrase” được các câu, cụm từ trong bài viết, từ đó hạn chế việc lặp đi lặp lại một cấu trúc ngữ pháp.

Kết luận

Trong IELTS Speaking Part 1, việc sử dụng thể bị động có thể tăng tính linh hoạt và đa dạng trong câu trả lời của thí sinh . Việc hiểu và sử dụng thể bị động chính xác cho thấy khả năng giao tiếp chuyên nghiệp của thí sinh . Thể bị động giúp thí sinh hiện thực hóa quá trình và sự việc, tạo ra sự đa dạng và phong phú trong câu trả lời. Sử dụng thể bị động cũng thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và thích ứng. Tuy nhiên, cần nhớ rằng việc sử dụng thể bị động phải phù hợp với ngữ cảnh và mục đích truyền đạt của câu trả lời.

Tài liệu tham khảo

Passive voice for IELTS processes. (n.d.). IELTS buddy. https://www.ieltsbuddy.com/passive-voice.html

Để rút ngắn thời gian học tập, đạt điểm IELTS trong thời gian gấp rút. Người học có thể tham gia ôn thi IELTS cấp tốc tại ZIM để được hỗ trợ tối đa, cam kết đạt kết quả đầu ra.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu