Banner background

Ứng dụng câu bị động (passive voice) trong IELTS Writing Task 1

Trong bài viết dưới đây, anh ngữ Zim sẽ giới thiệu cho người học cách dùng câu bị động (passive voice) trong IELTS Writing Task 1 một cách phù hợp.
ung dung cau bi dong passive voice trong ielts writing task 1

Tiêu chí Ngữ Pháp (Grammatical range and accuracy) là một trong bốn tiêu chí chấm điểm của của bài thi IELTS Writing nói chung và IELTS Writing Task 1 nói riêng. Để có thể đạt được điểm cao đối với tiêu chí này, bên cạnh việc người học sử dụng chính xác các cấu trúc ngữ pháp đơn giản, người học nên lồng ghép một số cấu trúc “ăn điểm” cao cấp.

Trong bài viết dưới đây, anh ngữ Zim sẽ giới thiệu cho người học cách dùng passive voice trong IELTS Writing Task 1 - một trong những cấu trúc quan trọng có thể giúp người học gia tăng điểm trong tiêu chí Ngữ Pháp

Key takeaways:

  • Để có thể đạt được điểm cao trong tiêu chí Ngữ Pháp, người học cần phải lồng ghép một số cấu trúc ngữ pháp quan trọng, và passive voice là một trong những cấu trúc đó.

  • Câu bị động (passive voice) được sử dụng khi chúng ta muốn nhấn mạnh hành động (động từ) và túc từ của hành động thay vì chủ từ.

  • Một số lý do khiến câu bị động (passive voice) trở nên quan trọng trong bài thi IELTS Writing Task 1: tăng tính khách quan và nhấn mạnh vào quá trình, giúp trình bày dữ liệu chính xác, đa dạng cấu trúc câu và tránh lặp từ.

  • Câu bị động thường được sử dụng phổ biến trong dạng bài Bản đồ (Map) và Quy trình (Process).

Định nghĩa về passive voice

Câu bị động (passive voice) được sử dụng khi chúng ta muốn nhấn mạnh hành động (động từ) và túc từ của hành động thay vì chủ từ. Điều này có nghĩa là chủ từ hoặc là ít quan trọng hơn hành động hoặc người viết không biết chủ từ là ai.

Ví dụ:

  • The car was stolen last night. (Chiếc xe đã bị đánh cắp đêm qua.)

  • The window was broken by the baseball. (Cửa sổ bị vỡ bởi quả bóng chày.)

  • The song was sung beautifully by the vocalist. (Bài hát được ca sĩ thể hiện rất hay.)

  • The project was completed ahead of schedule. (Dự án đã hoàn thành trước thời hạn.)

Tầm quan trọng của passive voice trong IELTS Writing Task 1

Một số lý do khiến câu bị động (passive voice) trở nên quan trọng trong bài thi IELTS Writing Task 1:

  • Tính khách quan và nhấn mạnh vào quá trình: Thể bị động cho phép người học tập trung vào quá trình hoặc hành động được mô tả hơn là người thực hiện hành động. Điều này có thể hữu ích khi người học muốn nhấn mạnh hành động hoặc khi người thực hiện không quan trọng hoặc chưa biết. Nó giúp duy trì giọng điệu khách quan trong bài viết của người học.

  • Trình bày dữ liệu chính xác: Trong IELTS Writing Task 1, người học có thể được yêu cầu mô tả dữ liệu được trình bày dưới dạng đồ thị, biểu đồ hoặc sơ đồ. Thể bị động có thể hữu ích trong việc trình bày chính xác dữ liệu mà không đưa ra ý kiến hoặc quan điểm cá nhân.

  • Đa dạng cấu trúc câu: Bằng việc sử dụng thể bị động, người học có thể thể hiện khả năng sử dụng các cấu trúc câu khác nhau một cách hiệu quả - vốn là một phần trong tiêu chí đánh giá của bài thi IELTS Writing Task 1.

  • Tránh lặp lại: Thể bị động cho còn là một cách hữu ích giúp người học có thể “paraphrase” được các câu, cụm từ trong bài viết, từ đó hạn chế việc lặp đi lặp lại một cấu trúc ngữ pháp.

Xem thêm:

Câu bị động có thể được dùng ở đâu trong bài thi IELTS Writing Task 1?

Câu bị động thường được sử dụng phổ biến trong dạng bài Bản đồ (Map) để diễn tả sự thay đổi & phát triển trong một khoảng thời gian và trong dạng bài Quy trình (Process) để diễn tả các bước và quá trình sản xuất sản phẩm.

  • Trong dạng Bản đồ (Map): câu bị động có thể được sử dụng dưới dạng thì hiện tại đơn, quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành và tương lai đơn. Vì vậy người học phải xác định được thì của câu để có thể sử dụng câu bị động cho phù hợp.

  • Trong dạng Quy trình (Process): đề bài thường không cung cấp thời gian cụ thể, vì thế thông thường câu bị động thường được sử dụng ở dạng thì hiện tại đơn.

Ngoài hai dạng trên, câu bị động cũng có thể sử dụng trong các dạng khác của bài thi IELTS Writing Task 1. Tuy nhiên, đối với những dạng khác, câu chủ động sẽ thường phù hợp hơn trong đa số trường hợp. Vì thế, người học chỉ nên cân nhắc chỉ sử dụng câu bị động trong những tình huống phù hợp và với một tần suất phù hợp.

Các cấu trúc passive voice thường được dùng trong IELTS Writing Task 1

Dưới đây là một số cấu trúc câu bị động (passive voice) phổ biến có thể sử dụng trong nhiều dạng bài khác nhau:

It is observed that/can be seen from the graph that + S + V + O.

Ví dụ: It can be seen from the graph that there is a gradual increase in visitor numbers from January to June, reaching a peak of approximately 10,000 visitors in July. (Có thể thấy từ biểu đồ rằng số lượng khách truy cập tăng dần từ tháng 1 đến tháng 6, đạt mức cao nhất khoảng 10.000 khách vào tháng 7.)

A rising/decreasing trend can be seen in the number of N.

Ví dụ: A rising trend can be seen in the number of international students studying in the United States. (Một xu hướng gia tăng có thể được nhìn thấy trong số lượng sinh viên quốc tế học tập tại Hoa Kỳ.)

The number of N is predicted/projected to + V + ……..

Ví dụ: The number of renewable energy sources is predicted to increase in the coming years. (Số lượng các nguồn năng lượng tái tạo được dự đoán sẽ tăng lên trong những năm tới.)

S + be + located/relocated/built + ……

Ví dụ: The factory was relocated to a new industrial zone. (Nhà máy đã được di dời đến một khu công nghiệp mới.)

S + be + created/manufactured/made + …..

Ví dụ: Renewable energy is being generated by wind turbines. (Năng lượng tái tạo đang được tạo ra bởi các tuabin gió.)

Ứng dụng vào đề thi IELTS Writing Task 1

Dưới đây là hai ví dụ về cách mà câu bị động được sử dụng trong 2 dạng bài IELTS Writing Task 1: Bản đồ (Map) và Quy trình (Process)

Ví dụ 1: The pictures show the changes of a park from 1980 to the present day.

image-alt

The provided maps showcase the changes in the layout of a park from 1980 to the present time.

Overall, the park has undergone noticeable alterations, becoming more accessible and offering various new facilities to cater to the diverse recreational needs of the public.

Initially, in 1980, there was a single pathway that traversed the park from the west gate to the south gate. The northeastern section of the park contained several trees, while flowers adorned the southern wall. An area in the southwest corner of the park featured a pond surrounded by benches.

Between 1980 and the present, the original path was replaced with a new pathway that now provides access to all four sides of the park, effectively dividing it into four distinct areas. The pond and benches in the southwestern corner remain unchanged, but the flower beds in that vicinity have been replaced with bushes. A new picnic area, equipped with tables and a barbecue grill, has been established in the northeastern corner. Additionally, the southeastern corner has been transformed into a dedicated playing field.

(Dịch nghĩa:

Các bản đồ được cung cấp cho thấy những thay đổi trong bố cục của công viên từ năm 1980 đến nay.

Nhìn chung, công viên đã trải qua những thay đổi đáng chú ý, trở nên dễ tiếp cận hơn và cung cấp nhiều cơ sở vật chất mới để phục vụ nhu cầu giải trí đa dạng của công chúng.

Ban đầu, vào năm 1980, có một con đường duy nhất chạy ngang qua công viên từ cổng phía tây đến cổng phía nam. Phần phía đông bắc của công viên có một số cây cối, trong khi những bông hoa tô điểm cho bức tường phía nam. Khu vực phía tây nam của công viên có một cái ao được bao quanh bởi những chiếc ghế dài.

Từ năm 1980 đến nay, con đường ban đầu đã được thay thế bằng một con đường mới hiện cung cấp lối đi đến cả bốn phía của công viên, phân chia nó thành bốn khu vực riêng biệt một cách hiệu quả. Cái ao và những chiếc ghế dài ở góc tây nam vẫn không thay đổi, nhưng những luống hoa ở vùng lân cận đó đã được thay thế bằng những bụi cây. Một khu dã ngoại mới, được trang bị bàn và lò nướng thịt, đã được thành lập ở góc đông bắc. Ngoài ra, góc phía đông nam đã được chuyển thành một sân chơi chuyên dụng.)

Ví dụ 2: The diagram below shows the process for recycling plastic bottles.

image-alt
The provided diagram presents a detailed depiction of the step-by-step process involved in recycling plastic bottles. It encompasses various stages, including collection, sorting, crushing, and conversion into raw material.

The process starts with people placing them in the specified recycle bin. After that, a truck collects bins filled with recycled plastic bottles, transporting them directly to the recycling center for sorting. At the center, manual inspection is conducted on the bottles, resulting in the removal of any unsuitable items. The remaining bottles deemed suitable are then compressed into blocks. Subsequently, a crushing machine is employed to break down the plastic blocks into smaller fragments, which are then subjected to a thorough bath-washing process. Following the washing stage, the crushed plastic is transformed into plastic pellets using a specialized machine, preparing it for the subsequent heating process. This heating process facilitates the formation of raw material.

The resulting raw material is then stacked and made ready for utilization in the production of various end products, including bottles, food containers, clothing, bags, and pens. This cyclical process continues as consumers dispose of plastic products, allowing for their recycling and subsequent reuse.

(Dịch nghĩa:

Sơ đồ được cung cấp mô tả chi tiết quy trình từng bước liên quan đến việc tái chế chai nhựa. Nó bao gồm các giai đoạn khác nhau, bao gồm thu thập, phân loại, nghiền và chuyển đổi thành nguyên liệu thô.

Quá trình bắt đầu với việc mọi người đặt chúng vào thùng rác được chỉ định. Sau đó, một chiếc xe tải thu gom các thùng chứa đầy chai nhựa tái chế, vận chuyển thẳng đến trung tâm tái chế để phân loại. Tại trung tâm, việc kiểm tra chai được tiến hành thủ công, dẫn đến loại bỏ bất kỳ vật phẩm nào không phù hợp. Các chai còn lại được coi là phù hợp sau đó được nén thành khối. Sau đó, một máy nghiền được sử dụng để phá vỡ các khối nhựa thành các mảnh nhỏ hơn, sau đó chúng được đưa vào quy trình rửa kỹ lưỡng. Sau công đoạn rửa, nhựa nghiền được chuyển thành hạt nhựa bằng máy chuyên dụng, chuẩn bị cho quá trình gia nhiệt tiếp theo. Quá trình gia nhiệt này tạo điều kiện cho sự hình thành nguyên liệu thô.

Nguyên liệu thô thu được sau đó được xếp chồng lên nhau và sẵn sàng để sử dụng trong quá trình sản xuất các sản phẩm cuối cùng khác nhau, bao gồm chai lọ, hộp đựng thức ăn, quần áo, túi xách và bút. Quá trình tuần hoàn này tiếp tục khi người tiêu dùng vứt bỏ các sản phẩm nhựa, cho phép tái chế và tái sử dụng sau đó.)

Một số lưu ý khi sử dụng passive voice trong IELTS Writing Task 1

  • Chỉ sử dụng câu bị động khi muốn tập trung vào hành động hoặc đối tượng của hành động hơn là người thực hiện hành động.

  • Tránh sử dụng quá nhiều passive voice, đặc biệt là trong các câu dài. Nên thay đổi giữa câu chủ động và bị động để giữ cho bài viết trở nên đa dạng và thú vị. Việc lạm dụng quá nhiều câu bị động cũng có thể khiến bài viết trở nên mơ hồ, hoặc kém đa dạng.

  • Khi sử dụng passive voice, cần đảm bảo rằng động từ được chia đúng thì, phù hợp với chủ ngữ của câu về số ít số nhiều.

  • Cần lưu ý rằng sử dụng quá nhiều passive voice có thể khiến bài viết trở nên khó hiểu và rườm rà, làm mất đi sự rõ ràng của ý tưởng.

Bài tập vận dụng

Chọn dạng từ thích hợp của từ trong ngoặc để điền vào chỗ trống:

The maps show the changes of an office building between the present and the future.

image-alt

The two figures illustrate proposed changes to an office building. It can _______(1) (see) that the interior of the office building will be enlarged with the removal of the grass area on the right. Furthermore, some new amenities will _______(2) (add) to the building whereas some others will be relocated.

On the left of the building, an outdoor seating area, along with a large number of chairs, _____(3) (plan) to _______ (4) (replace) the grass area. The kitchen and canteen, which is currently located between the grass area on the left and the storeroom, will __________ (5) (repurpose) into two new offices. Moreover, a row of four offices is also expected to experience a major change, in which two of them will be merged into a larger office, and the other two will be removed to ______ (6) (give) way for the relocation of the entrance in the middle of the office.

Turning to the right side of the floor plan, the previous outdoor grass area is planned to be removed so that the building can _______ (7) (enlarge). The new space will be occupied by a new meeting area, a new coffee machine and a toilet, which is now situated in front of the store room. Furthermore, another new large office is planned to be constructed adjacent to the new entrance. Meanwhile, the storeroom will _____ (8) (remain) unchanged over the whole period.

  1. be seen

  2. be added

  3. is planned

  4. replace

  5. be repurposed

  6. give

  7. be enlarged

  8. remain

Tổng kết

Việc sử dụng câu bị động trong bài thi IELTS Writing Task 1 có thể giúp người học thể hiện được khả năng sử dụng đa dạng nhiều cấu trúc ngữ pháp, từ đó gia tăng band điểm trong phần thi này.

Trong bài viết trên, anh ngữ ZIM đã giới thiệu cho người học cách dùng passive voice trong IELTS Writing Task 1. Hy vọng, người học có thể áp dụng những kiến thức trong bài viết trong bài thi IELTS Writing của bản thân một cách hiệu quả.


Nguồn tham khảo:

Ielts-Jonathan.com. “How to Use the Passive Tenses in IELTS Task 1.” IELTS Training with Jonathan, 5 Nov. 2022, ielts-jonathan.com/passive-ielts-task-1/.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
Giáo viên
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...