Tiếng Anh cho Ngành Y học - Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong tình huống giao tiếp trong ngành
Mở đầu
Trong ngành y học, hiểu và sử dụng đúng các thì trong giao tiếp là rất quan trọng. Một trong những thì phổ biến được sử dụng là thì hiện tại tiếp diễn, giúp diễn tả các sự kiện đang diễn ra hoặc các tình huống đang tiếp tục trong thời gian hiện tại. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong tình huống giao tiếp trong ngành y học. Chúng ta sẽ tìm hiểu qua các ví dụ và phân tích cụ thể để áp dụng thì này một cách chính xác và hiệu quả.
Key Takeaways: | ||
---|---|---|
Công thức của thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh như sau:
Các mẹo nhỏ để nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
Ứng dụng thì hiện tại tiếp diễn trong tình huống giao tiếp trong ngành Y học
| ||
Lĩnh vực Y học
Lĩnh vực y học là một ngành khoa học và nghề nghiệp liên quan đến sức khỏe con người, bao gồm chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa bệnh tật. Nó tập trung vào nghiên cứu, đánh giá, và quản lý sức khỏe, bệnh tật và các vấn đề liên quan đến cơ thể con người.
Lĩnh vực y học bao gồm nhiều chuyên ngành khác nhau như y học nội khoa, y học gia đình, y học phục hồi chức năng, y học cộng đồng, y học phòng ngừa, y học thể thao, y học cận lâm sàng, y học cổ truyền và nhiều chuyên ngành khác nữa.
Các chuyên gia y tế trong lĩnh vực y học bao gồm bác sĩ, y tá, chuyên gia dược phẩm, chuyên gia nghiên cứu y học, nhà nghiên cứu y học, và nhiều vị trí khác. Họ làm việc để duy trì và cải thiện sức khỏe của con người thông qua việc cung cấp dịch vụ y tế, nghiên cứu y học, và giáo dục về sức khỏe.
Thì hiện tại tiếp diễn trong lĩnh vực y học
Thì hiện tại tiếp diễn (present continuous tense) là một thì trong ngữ pháp tiếng Anh thể hiện các hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, và để nói về cả các hoạt động đang diễn ra, xảy ra trong khoảng thời gian gần.
Công thức của thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh như sau:
Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
Phủ định: S + am not/isn't/aren't + V-ing
Nghi vấn: Am/Is/Are +S + V-ing?
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng trong các tình huống sau đây:
Diễn tả những hoạt động, hành động thực sự xảy ra vào bây giờ
Diễn tả hoạt động, hành động đang xảy ra trong khoảng thời gian hiện tại, gần đây
Diễn tả kế hoạch hoặc sắp xảy ra trong tương lai gần
Diễn tả sự không hài lòng với tình huống hiện tại
Diễn tả hành động đang được lặp lại, xảy ra với tần suất cao
Diễn tả kế hoạch hoặc sắp xảy ra trong tương lai gần
Các mẹo nhỏ để nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
Trạng từ chỉ thời gian trong hiện tại: (Right) now at, at the moment, at present, at + giờ cụ thể
Trạng từ chỉ thời gian trong tương lai: Tomorrow, This week/ month/ next year Next week/ next month/ next year
Câu mệnh lệnh: loo, listen, keep silent
Tham khảo thêm: Tiếng Anh cho Ngành Y học - Cách sử dụng thì hiện tại đơn trong tình huống giao tiếp trong ngành.
Ứng dụng thì hiện tại tiếp diễn trong tình huống giao tiếp trong ngành Y học
Trong lĩnh vực y học, việc sử dụng thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) trong tình huống giao tiếp có vai trò quan trọng để diễn đạt các sự kiện đang diễn ra hoặc các hành động tạm thời. Dưới đây là một số tình huống cụ thể và ví dụ về cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong ngành y học:
1. Diễn đạt về sự kiện hoặc tiến triển của bệnh nhân:
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) trong việc diễn đạt về sự kiện hoặc tiến triển của bệnh nhân được sử dụng để chỉ ra các hành động đang diễn ra trong thời gian gần đây hoặc hiện tại. Đây là một công cụ hữu ích để diễn tả các tình huống liên quan đến chăm sóc bệnh nhân, quá trình điều trị và các sự thay đổi trong tình trạng sức khỏe của họ. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong việc diễn đạt về sự kiện hoặc tiến triển của bệnh nhân:
Ví dụ:
"The patient is undergoing physical therapy to regain strength and mobility." (Bệnh nhân đang tiến hành liệu pháp vật lý để khôi phục sức mạnh và khả năng di chuyển.)
Trong ví dụ này, thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn đạt về một hành động đang diễn ra trong thời gian gần đây hoặc hiện tại, đó là hiện tại bệnh nhân đang được tiến hành liệu pháp vật lý trị liệu "bệnh nhân đang tiến hành liệu pháp vật lý". Thì này cho thấy một sự tiến triển hoặc hành động tạm thời để khôi phục sức mạnh và khả năng di chuyển của bệnh nhân. Cụm từ "to regain strength and mobility" (để khôi phục sức mạnh và khả năng di chuyển) chỉ ra mục tiêu của liệu pháp vật lý và mục đích của việc tiếp tục hành động này
2. Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để chỉ ra sự kiện hoặc hành động đang diễn ra tại thời điểm nói chuyện.
Trong ngành y học, thì hiện tại tiếp diễn thường được sử dụng để diễn đạt sự kiện hoặc hành động đang diễn ra tại thời điểm nói chuyện. Đây là một số ví dụ
I'm currently administering medication to the patient. (Tôi đang tiến hành điều trị cho bệnh nhân.)
Trong câu "I'm currently administering medication to the patient" (Tôi đang tiến hành điều trị cho bệnh nhân), người nói đang thực hiện hành động điều trị bằng cách cung cấp thuốc cho bệnh nhân tại thời điểm nói chuyện. Câu này diễn tả rằng người nói đang bận rộn với việc điều trị và chú trọng vào hành động đang diễn ra.
The surgeon is performing a procedure in the operating room right now. (Bác sĩ phẫu thuật đang tiến hành một thủ tục trong phòng mổ ngay lúc này.)
Trong câu "The surgeon is performing a procedure in the operating room right now" (Bác sĩ phẫu thuật đang tiến hành một thủ tục trong phòng mổ ngay lúc này), thì hiện tại tiếp diễn diễn tả rằng bác sĩ đang thực hiện một thủ tục phẫu thuật tại thời điểm nói chuyện. Câu này cho thấy rằng hành động phẫu thuật đang diễn ra và đang được thực hiện bởi bác sĩ.
3. Diễn đạt về kế hoạch hoặc lịch trình trong một tương lai gần:
Trong ngành y học, thì hiện tại tiếp diễn cũng có thể được sử dụng để diễn đạt về kế hoạch hoặc lịch trình trong một tương lai gần. Ví dụ:
We are planning to implement a new electronic medical record system next month. (Chúng tôi đang lên kế hoạch triển khai hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử mới vào tháng tới.)
Trong ví dụ này, thì hiện tại tiếp diễn "are planning" được sử dụng để diễn đạt về kế hoạch hoặc lịch trình dự kiến trong một tương lai gần. Nó cho thấy rằng tại thời điểm nói, chúng ta đang hoạch định và chuẩn bị triển khai hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử mới vào tháng tới.
The hospital is expanding its facilities to accommodate the increasing number of patients in the coming year. (Bệnh viện đang mở rộng cơ sở để đáp ứng số lượng bệnh nhân tăng lên trong năm tới.)
Trong câu này, thì hiện tại tiếp diễn "is expanding" được sử dụng để diễn đạt về kế hoạch hoặc lịch trình dự kiến trong một tương lai gần. Nó cho thấy rằng bệnh viện đang trong quá trình mở rộng các cơ sở của mình để đáp ứng số lượng bệnh nhân đang tăng lên trong năm tới.
Our team is organizing a health awareness campaign in the community next week. (Đội ngũ của chúng tôi đang tổ chức một chiến dịch nâng cao nhận thức về sức khỏe trong cộng đồng vào tuần tới.)
Trong ví dụ này, thì hiện tại tiếp diễn "is organizing" được sử dụng để diễn đạt về kế hoạch hoặc lịch trình dự kiến trong một tương lai gần. Nó cho thấy rằng đội ngũ của chúng ta đang trong quá trình tổ chức một chiến dịch nâng cao nhận thức về sức khỏe trong cộng đồng và sự kiện này dự kiến sẽ diễn ra vào tuần tới.
4. Thì hiện tại tiếp diễn có thể sử dụng để nêu rõ các kế hoạch hoặc lịch trình trong tương lai gần trong lĩnh vực y học.
Thì hiện tại tiếp diễn có thể được sử dụng để nêu rõ các kế hoạch hoặc lịch trình trong tương lai gần trong lĩnh vực y học. Việc sử dụng thì này giúp tạo ra sự nhấn mạnh về tính tạm thời và sự liên quan đến thời gian:
Our hospital is investing in new state-of-the-art surgical equipment. We are currently upgrading our operating rooms and installing the latest technology. ( Bệnh viện của chúng tôi đang đầu tư vào các thiết bị phẫu thuật hiện đại. Hiện tại, chúng tôi đang nâng cấp phòng mổ và lắp đặt công nghệ mới nhất.)
Trong ví dụ này, thì hiện tại tiếp diễn "are currently upgrading" và "are installing" được sử dụng để diễn đạt về kế hoạch và lịch trình trong tương lai gần của bệnh viện. Nó cho thấy rằng bệnh viện đang trong quá trình nâng cấp phòng mổ và lắp đặt công nghệ mới, để chuẩn bị cho tương lai gần.
Our medical research team is collaborating with pharmaceutical companies to develop a new vaccine for a prevalent infectious disease. We are currently conducting preclinical trials and expect to begin human trials next year. (Đội nghiên cứu y tế của chúng tôi đang hợp tác với các công ty dược phẩm để phát triển một loại vaccine mới cho một bệnh truyền nhiễm phổ biến. Hiện tại, chúng tôi đang tiến hành thử nghiệm tiền lâm sàng và dự kiến bắt đầu thử nghiệm trên người vào năm sau.)
Trong ví dụ này, thì hiện tại tiếp diễn "are currently conducting" và "expect to begin" được sử dụng để diễn đạt về kế hoạch và lịch trình trong tương lai gần của đội nghiên cứu y tế. Nó cho thấy rằng đội nghiên cứu đang tiến hành thử nghiệm tiền lâm sàng và dự kiến bắt đầu thử nghiệm trên người vào năm sau.
5. Mô tả triệu chứng hoặc tình trạng tạm thời của bệnh nhân:
Thì hiện tại tiếp diễn có thể được sử dụng để mô tả triệu chứng hoặc tình trạng tạm thời của bệnh nhân. Bằng cách sử dụng thì này, chúng ta có thể diễn tả những gì đang xảy ra vào thời điểm hiện tại. Ví dụ:
The patient is experiencing a persistent cough and is currently undergoing further tests to evaluate the underlying cause. (Bệnh nhân đang ho liên tục và hiện đang tiến hành các xét nghiệm tiếp theo để đánh giá nguyên nhân gốc rễ.)
Trong ví dụ này, thì hiện tại tiếp diễn "is experiencing" và "is currently undergoing" được sử dụng để diễn tả tình trạng tạm thời của bệnh nhân. Nó cho thấy rằng bệnh nhân đang ho liên tục và đang tiếp tục tiến hành các xét nghiệm để tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của triệu chứng này. Sự sử dụng của thì hiện tại tiếp diễn giúp tạo ra sự nhấn mạnh về tính tạm thời và sự liên quan đến thời gian trong việc diễn đạt tình trạng hiện tại của bệnh nhân.
She is presenting with a high fever and is currently being monitored closely by the medical team. (Cô ấy đang có sốt cao và hiện đang được theo dõi chặt chẽ bởi đội ngũ y tế.)
Trong ví dụ này, thì hiện tại tiếp diễn "is presenting" và "is currently being monitored" được sử dụng để diễn tả tình trạng tạm thời của bệnh nhân. Nó cho biết rằng cô ấy đang có sốt cao và đang được đội ngũ y tế theo dõi chặt chẽ. Sự sử dụng của thì hiện tại tiếp diễn giúp tạo ra sự nhấn mạnh về tính tạm thời và sự liên quan đến thời gian trong việc diễn đạt tình trạng hiện tại của bệnh nhân.
6. Thì hiện tại tiếp diễn giúp diễn đạt sự tiến triển của quá trình chữa trị hoặc chăm sóc sức khỏe.
Thì hiện tại tiếp diễn có thể được sử dụng để diễn đạt sự tiến triển của quá trình chữa trị hoặc chăm sóc sức khỏe. Thông qua thì này, chúng ta có thể diễn tả những gì đang xảy ra và thay đổi trong quá trình điều trị hoặc chăm sóc tại thời điểm hiện tại. Ví dụ:
"The patient is gradually improving and showing signs of increased energy and reduced pain." (Bệnh nhân đang dần cải thiện và cho thấy dấu hiệu năng lượng tăng lên và đau giảm đi.)
Trong ví dụ này, thì hiện tại tiếp diễn "is gradually improving" được sử dụng để diễn tả sự tiến triển dần dần và tích cực của bệnh nhân. Nó cho thấy rằng tình trạng sức khỏe của bệnh nhân đang cải thiện theo thời gian, mà biểu hiện thông qua các dấu hiệu như năng lượng tăng lên và đau giảm đi. Sự sử dụng của thì hiện tại tiếp diễn giúp tạo ra sự nhấn mạnh về tính tiến triển và sự thay đổi tích cực của bệnh nhân trong quá trình chữa trị.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh lĩnh vực chuyên ngành y học
Patient: Hi, I've been experiencing persistent headaches and dizziness lately. (Xin chào, gần đây tôi luôn bị đau đầu và chóng mặt.)
Doctor: I understand. How long have you been attached with these symtompsHow long have you been having these symptoms? (Tôi hiểu. Bạn bị các triệu chứng này đã bao lâu rồi?)
Patient: It started about a week ago, and it seems to be getting worse. (Bắt đầu khoảng một tuần trước và có vẻ đang ngày càng trầm trọng hơn.)
Doctor: Okay. Currently, I am reviewing your medical history and conducting a physical examination to gather more information. I am also ordering some diagnostic tests to help determine the cause of your symptoms. (Được, hiện tại tôi đang xem xét lịch sử bệnh của bạn và tiến hành một cuộc khám cơ bản để thu thập thêm thông tin. Tôi cũng sẽ yêu cầu một số xét nghiệm chẩn đoán để giúp xác định nguyên nhân gây ra triệu chứng của bạn.)
Patient: That's great. I hope we can find out what's causing these headaches and dizziness. (Thật tuyệt. Tôi hy vọng chúng ta có thể tìm ra nguyên nhân gây đau đầu và chóng mặt này.)
Doctor: Yes, I'm working on it. In the meantime, I am prescribing a medication to help alleviate your symptoms. I believe that you should take 2 times a day. (Vâng, tôi đang làm việc trên điều đó. Trong lúc chờ đợi, tôi sẽ kê đơn thuốc để giảm nhẹ triệu chứng của bạn. Bạn sẽ cần uống thuốc hai lần mỗi ngày.)
Patient: Thank you, doctor. I appreciate your help. (Cảm ơn bác sĩ. Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bác sĩ.)
Doctor: You're welcome. I will also be scheduling a follow-up appointment for you in a week to assess your progress and discuss the results of the tests. (Không có gì. Tôi cũng sẽ sắp xếp một cuộc hẹn tái khám cho bạn sau một tuần để đánh giá tiến trình của bạn và thảo luận kết quả các xét nghiệm.)
Patient: That sounds good. I'll make sure to keep the appointment. (Nghe có vẻ tốt. Tôi sẽ đảm bảo không bỏ cuộc hẹn.)
Doctor: Perfect. In the meantime, if your symptoms worsen or if you have any concerns, please don't hesitate to contact me. (Hoàn hảo. Trong thời gian chờ đợi, nếu triệu chứng của bạn trở nên nghiêm trọng hơn hoặc nếu bạn có bất kỳ mối quan ngại nào, hãy liên hệ với tôi một cách ngay lập tức.)
Patient: I will. Thank you again, doctor. (Tôi sẽ làm vậy. Cảm ơn bác sĩ.)
Doctor: You're welcome. Please, take care of yourself (Không có gì. Hãy nhớ chăm sóc bản thân.)
Kết luận
Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong giao tiếp trong ngành y học là một kỹ năng quan trọng để diễn đạt các sự kiện đang diễn ra và tình huống đang tiếp tục trong thời gian hiện tại. Qua việc áp dụng thì này một cách chính xác, người trong ngành y học có thể truyền đạt thông tin liên quan đến triệu chứng, quá trình điều trị, hoặc quá trình chẩn đoán. Việc nắm vững cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn giúp tạo ra một giao tiếp hiệu quả và chính xác giữa bệnh nhân và nhân viên y tế, đồng thời đảm bảo sự thông tin chính xác và hiểu rõ giữa các bên.
Tài liệu tham khảo:
Glendinning, E. H., & Howard, R. (2007). Professional English in use: Medicine. Ernst Klett Sprachen.
Bình luận - Hỏi đáp