Cách tạo động lực cho học viên khi giảng dạy IELTS Speaking
Trong quá trình học và luyện thi IELTS, kỹ năng Speaking luôn là một trong những thử thách lớn đối với nhiều học viên. Không chỉ đơn thuần là khả năng phát âm đúng hay có vốn từ phong phú, Speaking yêu cầu học viên phải thể hiện sự tự tin, khả năng diễn đạt lưu loát và linh hoạt trong mọi tình huống. Tuy nhiên, nhiều học viên thường cảm thấy lo lắng và thiếu động lực khi đối mặt với bài thi này, dẫn đến việc bỏ dở hoặc không đạt kết quả như mong muốn.
Hiểu rõ những khó khăn và rào cản mà học viên gặp phải, giảng viên đóng vai trò quan trọng trong việc tạo động lực và khuyến khích họ vượt qua nỗi sợ, tự tin hơn trong từng bài nói. Mục tiêu của bài viết là mang đến những chiến lược giảng dạy cụ thể và thực tế, giúp học viên không ngừng hứng thú và cam kết với quá trình học IELTS Speaking đầy thách thức này.
Key takeaways |
---|
|
Cách tạo động lực cho học viên IELTS Speaking

Hiểu rõ tâm lý và nhu cầu của học viên

Hiểu rõ tâm lý và nhu cầu cá nhân của từng học viên là yếu tố nền tảng giúp giảng viên thiết kế bài học phù hợp, từ đó tối ưu hóa động lực học tập. Mỗi học viên đều có lý do khác nhau khi học IELTS Speaking, và việc hiểu rõ động lực của họ có thể làm tăng hứng thú học tập, từ đó tạo ra môi trường học hiệu quả.
Nhiều học viên học IELTS vì mục tiêu cụ thể như du học, cải thiện kỹ năng tiếng Anh trong công việc, hoặc đơn giản là nâng cao khả năng giao tiếp để sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Khi giảng viên hiểu rõ và đáp ứng các nhu cầu cá nhân này, họ có thể tạo ra những hoạt động học tập có ý nghĩa và phù hợp. Harmer nhấn mạnh rằng việc cá nhân hóa bài học dựa trên nhu cầu học viên giúp giảng viên “tạo ra các hoạt động thú vị và phù hợp, làm cho học viên cảm thấy rằng quá trình học của họ là một phần của mục tiêu chung”[1,TR.93]
Để thấu hiểu động lực của học viên, giảng viên có thể sử dụng các câu hỏi khởi động như “Điều gì khiến bạn muốn cải thiện kỹ năng Speaking?” hoặc “Bạn kỳ vọng sẽ đạt được gì từ lớp học này?”. Những câu hỏi này không chỉ giúp giảng viên hiểu được mục tiêu của học viên mà còn xây dựng một môi trường thân thiện và cởi mở.
Theo Dörnyei và Ushioda, khi học viên được khuyến khích chia sẻ về động lực cá nhân, giảng viên có thể thiết kế các bài học hấp dẫn và tăng cường sự tham gia của học viên trong lớp[2,tr.65]
Đánh giá các rào cản và khó khăn trong việc học Speaking

Đối với nhiều học viên, việc học Speaking không chỉ là một nhiệm vụ học thuật mà còn là một thách thức tâm lý. Nhiều học viên cảm thấy ngại ngùng, lo lắng khi phát âm sai hoặc sợ bị người khác đánh giá tiêu cực khi nói tiếng Anh.
Những cảm giác lo âu này thường làm kìm hãm sự tự tin và khả năng phản xạ của họ khi giao tiếp. Theo nghiên cứu của Brown, cảm giác lo lắng có thể gây ảnh hưởng lớn đến khả năng học ngôn ngữ, vì nó cản trở quá trình phát triển tự nhiên của khả năng ngôn ngữ [3,tr102]
Để giảm bớt lo lắng cho học viên, giảng viên có thể thiết kế các hoạt động theo nhóm nhỏ hoặc cặp đôi, nơi học viên có thể thoải mái bày tỏ mà không sợ bị đánh giá. Đồng thời, giảng viên cần nhấn mạnh rằng việc học ngôn ngữ là một quá trình dài và mắc lỗi là điều bình thường.
Khuyến khích học viên học từ lỗi sai của mình là một cách giúp họ cảm thấy rằng mọi lỗi sai đều là cơ hội để cải thiện. Lightbown và Spada nhấn mạnh rằng “mỗi lỗi sai đều là cơ hội để cải thiện, giúp học viên cảm thấy thoải mái hơn khi thể hiện bản thân” [4,tr.78]
Xây dựng kế hoạch học tập cá nhân hóa
Sau khi hiểu rõ động lực và các rào cản của học viên, giảng viên nên phát triển kế hoạch học tập cá nhân hóa để giúp học viên học hiệu quả hơn. Chẳng hạn, đối với những học viên mới bắt đầu và chưa tự tin, giảng viên có thể tạo các bài tập Speaking đơn giản và dần dần nâng cao độ phức tạp để giúp học viên phát triển khả năng của mình một cách tự nhiên. Nation và Newton khẳng định rằng việc điều chỉnh độ khó của bài học phù hợp với trình độ hiện tại của học viên sẽ giúp họ tự tin và tránh cảm giác quá tải [5]
Để giúp học viên duy trì động lực học, việc đặt ra các mục tiêu ngắn hạn và có thể đo lường là cần thiết. Một mục tiêu đơn giản như hoàn thành một bài nói mỗi tuần có thể giúp học viên nhìn thấy sự tiến bộ của mình từng bước một.
Điều này đồng thời cho phép giảng viên theo dõi tiến trình của học viên và điều chỉnh phương pháp dạy sao cho phù hợp nhất. Theo Harmer, khi học viên nhận thấy sự tiến bộ thông qua những mục tiêu nhỏ, họ sẽ tự tin và duy trì cam kết với quá trình học [1,tr.98]
Xem thêm: Phương pháp giảng dạy Speaking cho học viên ít động lực học tập
Xây dựng môi trường học tập thân thiện và khuyến khích

Môi trường học tập thân thiện và không phán xét là nền tảng giúp học viên cảm thấy tự tin khi thực hành Speaking. Khi học viên không cảm thấy sợ hãi khi mắc lỗi, họ sẽ mạnh dạn hơn trong việc thể hiện bản thân. Một không gian học tập an toàn là nơi học viên cảm thấy được hỗ trợ, không lo sợ bị chê trách.
Giảng viên có thể tạo không khí này bằng cách khuyến khích học viên bày tỏ suy nghĩ và nhấn mạnh rằng mọi ý tưởng đều có giá trị. Theo nghiên cứu của Lightbown và Spada, khi giảng viên khuyến khích học viên học từ lỗi sai, họ sẽ cảm thấy thoải mái và cởi mở hơn khi học tập[3,tr.78]
Khuyến khích tinh thần thử nghiệm và tự tin trong giao tiếp
Những hoạt động sáng tạo như kể chuyện cá nhân, thuyết trình hay tham gia các hoạt động nhóm giúp học viên phát triển kỹ năng giao tiếp và tự tin hơn trong giao tiếp. Theo nghiên cứu của Dörnyei và Ushioda, việc tạo ra các hoạt động học tập có tính tương tác cao sẽ giúp học viên “phát triển kỹ năng giao tiếp tự nhiên và tự tin hơn” [2,tr.65]. Thêm vào đó, các hoạt động nhóm nhỏ không chỉ tạo ra môi trường ít áp lực mà còn giúp phát triển phản xạ tự nhiên khi giao tiếp.
Phương pháp giảng dạy sáng tạo
Các hoạt động thực tế như role-play, debate hoặc các cuộc thi phát biểu tạo ra hứng thú cho học viên, cho phép họ thử sức trong các tình huống giao tiếp thực tế. Giảng viên có thể đưa ra các kịch bản hàng ngày như gọi điện, hỏi thông tin hay trả lời phỏng vấn để học viên thực hành kỹ năng Speaking trong môi trường gần gũi.
Sử dụng các chủ đề liên quan đến đời sống như du lịch, giải trí hoặc các vấn đề xã hội gần gũi cũng giúp học viên thấy rằng kỹ năng Speaking có thể áp dụng vào cuộc sống thực tế, từ đó tăng cường động lực học tập [4]
Tận dụng công nghệ và tài liệu học hiện đại
Ứng dụng công nghệ vào học tập hiện nay rất hiệu quả trong việc tạo động lực cho học viên. Công nghệ không chỉ cung cấp công cụ tự học mà còn giúp học viên tự đánh giá sự tiến bộ của mình.
Chẳng hạn, giảng viên có thể khuyến khích học viên sử dụng công cụ ghi âm để ghi lại bài nói và tự phân tích điểm mạnh, điểm yếu của mình. Nation và Newton nhận xét rằng, khi học viên tự đánh giá sự tiến bộ của mình, họ sẽ có ý thức cao hơn về khả năng và động lực học tập sẽ được cải thiện [5,tr102]
Ngoài ra, việc sử dụng tài liệu đa dạng như video, podcast, hoặc các tài liệu trực tuyến cũng là một cách tăng cường sự hứng thú. Khi học viên tiếp cận với nhiều nguồn kiến thức khác nhau, họ không chỉ học hỏi từ nhiều cách tiếp cận mà còn duy trì được sự hào hứng trong suốt quá trình học tập. Điều này sẽ giúp họ tránh cảm giác nhàm chán và tăng cường sự kiên trì.
Cách động viên và khen ngợi hiệu quả
Để giúp học viên nhận ra sự tiến bộ và giữ vững động lực, giảng viên nên khen ngợi cụ thể và đưa ra phản hồi chi tiết về những điểm mạnh và điểm yếu của học viên. Harmer khẳng định rằng, khen ngợi cụ thể giúp học viên thấy rõ sự tiến bộ và tự hào về những thành quả đạt được, từ đó tăng cường động lực học tập [1, p. 98].
Thay vì chỉ ra lỗi sai, giảng viên có thể cung cấp gợi ý để học viên tự sửa chữa, từ đó khuyến khích họ hiểu rằng mọi lỗi sai đều là cơ hội để cải thiện.
Việc đặt mục tiêu ngắn hạn và dài hạn cũng là phương pháp tốt để duy trì động lực. Các mục tiêu ngắn hạn như hoàn thành bài nói mỗi tuần giúp học viên không bị quá tải và cảm thấy sự tiến bộ từng bước. Trong khi đó, các mục tiêu dài hạn, chẳng hạn như đạt điểm cao trong bài thi IELTS trong vòng 6 tháng, tạo ra định hướng rõ ràng để học viên phấn đấu
Cuối cùng, phần thưởng nhỏ như chứng nhận hoặc giấy khen cũng giúp tạo động lực và ghi nhận nỗ lực của học viên. Các cuộc thi nhỏ hoặc bài nói theo chủ đề giúp tạo ra tinh thần thi đua lành mạnh, làm tăng động lực và sự hào hứng trong quá trình học tập.
Xem thêm: Phương pháp thực hành xen kẽ trong việc giảng dạy Speaking
Cá nhân hoá phương pháp giảng dạy dựa trên phong cách học
Trong quá trình dạy IELTS Speaking, việc hiểu và áp dụng phong cách học tập cá nhân của mỗi học viên là yếu tố then chốt giúp giảng viên tăng cường hiệu quả giảng dạy. Như Harmer đã nhấn mạnh, mỗi học viên có cách tiếp thu kiến thức khác nhau, và khả năng thành công trong việc học kỹ năng Speaking phụ thuộc lớn vào việc giảng viên có thể điều chỉnh phương pháp dạy sao cho phù hợp với phong cách học của từng cá nhân[1].
Các phong cách học tập phổ biến bao gồm học qua thị giác (visual learners), học qua thính giác (auditory learners), và học qua vận động hoặc hành động (kinesthetic learners). Việc xác định và phân loại học viên theo từng phong cách giúp giảng viên lựa chọn phương pháp giảng dạy hiệu quả, tối ưu hóa trải nghiệm học tập và tăng cường động lực cho học viên.
Phong cách học qua thị giác (Visual Learners)

Học viên thuộc nhóm này tiếp thu thông tin tốt nhất khi nhìn thấy các nội dung trực quan như hình ảnh, sơ đồ hoặc biểu đồ. Theo nghiên cứu của Lightbown và Spada, học viên thị giác dễ dàng nắm bắt bài giảng khi các tài liệu học được trình bày dưới dạng hình ảnh, điều này giúp họ ghi nhớ từ vựng và cấu trúc câu hiệu quả hơn [4]. Giảng viên có thể áp dụng các kỹ thuật giảng dạy sau để phù hợp với học viên thị giác:
Sử dụng flashcards với các hình ảnh minh họa, giúp học viên dễ dàng ghi nhớ từ vựng và cấu trúc câu nhờ vào hình ảnh kèm từ ngữ.
Sơ đồ tư duy (mind maps), một công cụ hữu ích giúp học viên sắp xếp và tổ chức ý tưởng, từ đó hỗ trợ khả năng diễn đạt ý tưởng trước khi trả lời các câu hỏi Speaking.
Video và hình ảnh minh họa là công cụ mạnh mẽ trong việc hình dung các tình huống thực tế, giúp học viên hiểu ngữ cảnh và phát triển kỹ năng diễn đạt rõ ràng hơn. Như Harmer đã chỉ ra, việc sử dụng các tài liệu trực quan trong giảng dạy giúp học viên cảm thấy hứng thú và liên kết tốt hơn với nội dung học [1]
Phong cách học qua thính giác (Auditory Learners)

Học viên thính giác có xu hướng tiếp thu tốt hơn qua các hoạt động nghe, vì vậy việc học tập của họ đạt hiệu quả cao khi sử dụng các phương pháp nghe, nói hoặc phản hồi ngôn ngữ.
Theo nghiên cứu của Brown, học viên thính giác có khả năng nắm bắt tốt nhịp điệu và ngữ điệu qua các đoạn hội thoại, điều này giúp phát triển kỹ năng Speaking một cách tự nhiên [6]. Một số phương pháp phù hợp cho nhóm học viên này bao gồm:
Nghe và lặp lại (listen and repeat) các đoạn hội thoại mẫu, câu trả lời mẫu hoặc câu hỏi mẫu. Phương pháp này giúp học viên nắm bắt âm thanh và nhịp điệu của ngôn ngữ, từ đó phát triển khả năng phát âm chuẩn xác.
Luyện nói theo cặp đôi (pair work), trong đó học viên có thể trao đổi ý tưởng qua việc nghe và phản hồi với bạn học. Điều này giúp nâng cao kỹ năng phản xạ và khả năng tư duy bằng tiếng Anh, là yếu tố quan trọng để phát triển kỹ năng Speaking.
Podcast hoặc ghi âm các bài mẫu là một công cụ hiệu quả giúp học viên nghe được nhiều giọng nói và ngữ điệu khác nhau, từ đó phát triển khả năng linh hoạt trong phản xạ ngôn ngữ. Dörnyei và Ushioda nhấn mạnh rằng việc tiếp cận với đa dạng giọng nói và ngữ điệu sẽ giúp học viên cảm thấy tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp đa văn hóa[2]
Phong cách học qua hành động (Kinesthetic Learners)

Học viên kinesthetic học tốt nhất khi họ có thể trải nghiệm và thực hành thông qua các hoạt động thực tế. Theo Richards và Rodgers, phong cách học này phù hợp với các hoạt động thể chất và trải nghiệm, giúp học viên ghi nhớ ngôn ngữ dễ dàng thông qua các hoạt động vận động[7]. Đối với nhóm này, giảng viên có thể triển khai các phương pháp giảng dạy như:
Role-play (nhập vai), một phương pháp học tập thực tế trong đó học viên nhập vai vào các tình huống giao tiếp thường gặp, như phỏng vấn xin việc, hỏi đường, hoặc các cuộc trò chuyện hằng ngày. Role-play không chỉ giúp học viên rèn luyện kỹ năng Speaking mà còn giúp họ phát triển phản xạ tự nhiên trong các ngữ cảnh giao tiếp đa dạng.
Total Physical Response (TPR), một phương pháp kết hợp ngôn ngữ và hành động, được Richards và Rodgers đánh giá cao trong việc giúp học viên kinesthetic ghi nhớ từ vựng và cấu trúc câu qua các động tác tay hoặc hành động cụ thể. Ví dụ, giảng viên có thể yêu cầu học viên thực hiện các động tác để mô tả hành động hoặc thể hiện các tình huống cụ thể, từ đó tăng cường khả năng hiểu và ghi nhớ thông tin [7]
Hoạt động nhóm tương tác cao như thảo luận nhóm, trình bày nhóm hoặc các hoạt động ngoại khóa, nơi học viên kinesthetic có cơ hội tương tác trực tiếp và làm việc nhóm. Những hoạt động này không chỉ tăng cường kỹ năng giao tiếp mà còn giúp học viên xây dựng sự tự tin trong các ngữ cảnh giao tiếp thực tế.
Đa dạng hóa phương pháp dạy dựa trên phong cách học
Trong một lớp học, học viên thường có các phong cách học tập khác nhau, vì vậy giảng viên cần linh hoạt và kết hợp nhiều phương pháp để đáp ứng nhu cầu của tất cả học viên. Harmer đã nhấn mạnh rằng một phương pháp giảng dạy đa dạng sẽ tạo ra môi trường học tập phong phú, từ đó giúp học viên cảm thấy hứng thú và tăng cường động lực [1]. Ngoài ra, giảng viên cũng nên khuyến khích học viên tự tìm hiểu và khám phá phong cách học của bản thân, để từ đó tự điều chỉnh phương pháp học phù hợp với sở thích và khả năng cá nhân. Điều này không chỉ giúp học viên tăng cường khả năng tự học mà còn tạo động lực để họ cam kết với quá trình học tập và phát triển kỹ năng Speaking.
Việc phân tích phong cách học tập cá nhân không chỉ giúp giảng viên thiết kế bài học phù hợp hơn mà còn nâng cao hiệu quả và động lực học tập của học viên. Khi học viên được học theo phong cách phù hợp, họ sẽ cảm thấy tự tin, hứng thú và cam kết với quá trình học, từ đó cải thiện đáng kể hiệu quả học kỹ năng Speaking trong IELTS.
Xem thêm: Phương pháp học Speaking hiệu quả cho người hướng nội
Kết luận
Việc tạo động lực cho học viên trong quá trình học IELTS Speaking đóng vai trò quan trọng trong việc giúp họ vượt qua những rào cản tâm lý và kỹ thuật, đồng thời thúc đẩy sự tự tin và khả năng giao tiếp hiệu quả. Nhờ những phương pháp như hiểu rõ nhu cầu cá nhân của học viên, xây dựng môi trường học tập thân thiện, sử dụng các phương pháp giảng dạy sáng tạo, và động viên khen ngợi đúng lúc, giảng viên có thể không chỉ giúp học viên cảm thấy hứng thú với quá trình học mà còn hỗ trợ họ đạt được tiến bộ bền vững.
Để đảm bảo hiệu quả, giảng viên cần kiên trì theo sát tiến độ của từng học viên và không ngừng điều chỉnh phương pháp dạy học để phù hợp với đặc điểm và khả năng của mỗi cá nhân. Động lực là yếu tố quan trọng giúp học viên không ngừng cố gắng, và khi cảm thấy mình đang tiến bộ từng ngày, họ sẽ tự tin đối mặt với những thử thách trong phần Speaking của kỳ thi IELTS.
Hy vọng rằng, thông qua các chiến lược và phương pháp đã nêu, giảng viên có thể truyền cảm hứng và tạo động lực cho học viên, giúp họ vượt qua những giới hạn bản thân và đạt được thành công trong hành trình chinh phục kỹ năng Speaking trong IELTS.
Nguồn tham khảo
“The Practice of English Language Teaching,.” Pearson Education,, Accessed 26 October 2024.
“Motivation, Language Identity and the L2 Self.” Multilingual Matters, 26/10/2024. Accessed 26 October 2024.
“ Principles of Language Learning and Teaching,.” Pearson Education, 31/12/2013. Accessed 26 October 2024.
“How Languages are Learned,.” Oxford University Press,, 31/12/2012. Accessed 26 October 2024.
“Teaching ESL/EFL Listening and Speakin.” Routledge, 31/12/2008. Accessed 26 October 2024.
“Learner-centered teaching of speaking.” Teaching by Principles: An Interactive Approach to Language Pedagogy, 26/10/2024. Accessed 26 October 2024.
“Approaches and Methods in Language Teaching.” Cambridge University Press, 31/12/2013. Accessed 26 October 2024.
Bình luận - Hỏi đáp