Banner background

Cách trả lời câu hỏi Yes/No trong IELTS Speaking Part 1 & Part 3

Bài viết gợi ý cách trả lời câu hỏi Yes No trong IELTS Speaking trong Part 1 và Part 3 kèm câu trả lời mẫu, giúp người học vận dụng tốt vào bài thi.
cach tra loi cau hoi yesno trong ielts speaking part 1 part 3

Key takeaways

Các dạng câu hỏi Yes/No:

  • hỏi về sở thích

  • hỏi về tần suất

  • hỏi về độ phổ biến

  • hỏi về trải nghiệm

  • hỏi về ý kiến

  • hỏi về tầm quan trọng

  • hỏi về dự đoán

Thí sinh cần trả lời thẳng là Yes/ No (hoặc “depend”) sau đó mở rộng câu trả lời bằng cách thêm chi tiết, đưa ra giải thích, ví dụ,…

Trong IELTS Speaking, câu hỏi dạng Yes/No xuất hiện thường xuyên và đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá khả năng diễn đạt và phát triển ý tưởng của thí sinh. Tuy nhiên, nhiều người học thường gặp khó khăn khi trả lời loại câu hỏi này, thường chỉ dừng lại ở câu trả lời ngắn gọn, thiếu chiều sâu. Bài viết này sẽ giới thiệu cách trả lời câu hỏi Yes No trong IELTS Speaking và các câu trả lời mẫu tham khảo. Hy vọng nội dung sẽ giúp người học tự tin hơn khi đối mặt với dạng câu hỏi này trong kỳ thi.

Các dạng câu hỏi Yes/No trong IELTS Speaking

Speaking Part 1

Trong IELTS Speaking Part 1, thí sinh sẽ thường xuyên được hỏi các câu hỏi về cá nhân đối với các chủ đề quen thuộc trong đời sống. Các câu hỏi này có thể ở dạng Yes/ No question. Dưới đây là một số dạng câu Yes/ No thường gặp nhất:

Dạng câu hỏi

Ví dụ

Câu hỏi Yes/ No về sở thích

  • Do you like watching documentaries?

  • Do you prefer tea or coffee?

Câu hỏi Yes/ No về tần suất

Do you often go to the beach?

Câu hỏi Yes/ No về độ phổ biến

Is sending emails popular in China?

Câu hỏi Yes/ No về trải nghiệm

Have you borrowed books from others?

Speaking Part 3 

IELTS Speaking Part 3, còn được gọi là "Discussion," kéo dài từ 4-5 phút. Trong phần này, giám khảo sẽ hỏi các câu hỏi liên quan đến chủ đề được thảo luận trong Part 2, nhưng yêu cầu câu trả lời chi tiết hơn, mang tính phân tích và khái quát cao hơn.

  1. Câu hỏi Yes/ No về ý kiến:

Thông thường trong câu hỏi có một ý kiến hay chủ đề nào đó và yêu cầu thí sinh cho biết mình có đồng ý với ý kiến đó không. Công thức thường thấy của dạng câu hỏi này là “Do you think + ý kiến?”. 

Ví dụ: Do you think schools should provide career advice to students? (Bạn có nghĩ trường học nên cung cấp các lời khuyên về sự nghiệp cho học sinh không?)

  1. Câu hỏi Yes/ No về tầm quan trọng:

Câu hỏi dạng này hỏi một cái gì đó có quan trọng không. Thí sinh cần dùng sự quan sát của mình để đưa ra nhận định của bản thân, cho biết vấn đề đó quan trọng ở mức độ nào, quan trọng đối với đối tượng nào, khi nào quan trọng,...

Ví dụ: Is it important to study science at school? (Học khoa học ở trường có quan trọng không?)

  1. Câu hỏi Yes/ No về dự đoán:

Câu hỏi này hỏi thí sinh có đưa ra dự đoán tương tự như trong câu hỏi không. 

Ví dụ: Can physical workers receive higher salaries in the future? (Liệu người lao động chân tay có thể nhận được mức lương cao hơn trong tương lai không?)

Câu hỏi Yes/No trong IELTS Speaking
Khám phá các câu hỏi Yes/No trong IELTS Speaking

Cách trả lời câu hỏi Yes No trong IELTS Speaking

Cách trả lời phần Yes/ No

Thông thường không có công thức mẫu nào cho các câu hỏi trong IELTS Speaking. Tuy nhiên, người học được khuyến khích trả lời thẳng trọng tâm câu hỏi. Đối với câu hỏi Yes/ No, người học cần trả lời thẳng là “Yes” hay “No” hay một trường hợp khác là “depend” (tùy trường hợp). Dưới đây là 3 cách trả lời:

Cách 1: Sử dụng trợ động từ hoặc modal verb

Ví dụ: 

  • Yes, I do / No, I don’t 

  • Yes, I can/ No, I won’t

Cách 2: Sử dụng các từ khẳng định hoặc phủ định phổ biến

  • Definately/ Certainly/ Absolutely 

  • Not really

  • I don’t think so

  • I would say yes/ no 

Cách 3: Trả lời “depend”

  • I think it depends on [gender/ age/ level of income/ where people live/….]

Cách trả lời phần mở rộng

  1. Câu hỏi Yes/No về sở thích

  • Nêu lý do cho sở thích.

  • Thêm chi tiết hoặc ví dụ để làm câu trả lời phong phú hơn.

Template:

  • Yes, I do. I really enjoy [activity] because [reason]. For example, I often [specific action related to activity], and it always makes me feel [emotion/benefit].

  • No, not really. I’m not very keen on [activity] because [reason]. Instead, I prefer [alternative activity].

  1. Câu hỏi Yes/No về tần suất

  • Cụ thể hóa mức độ thường xuyên (often, sometimes, rarely).

  • Giải thích lý do và nêu chi tiết hoặc ví dụ.

Template:

  • Yes, I do. I usually [activity] about [frequency]. The main reason is [reason]. For example, [specific example].

  • No, I don’t. I [rarely/seldom] [activity] because [reason].

  1. Câu hỏi Yes/No về độ phổ biến

  • Giải thích phổ biến như thế nào, phổ biến ở đâu, khi nào,…

  • Cung cấp lý do hoặc bối cảnh để làm rõ ý kiến.

Template:

  • Yes, it is. [Activity] is quite common in [place] because [reason]. For example, [specific example].

  • No, not really. Most people in [place]. As I can see, they rarely [do the activity] Instead, they prefer [alternative] because [reason].

  1. Câu hỏi Yes/No về trải nghiệm

  • Nêu chi tiết về lần trải nghiệm gần đây nhất (với ai, ở đâu, khi nào)

  • Giải thích cảm nhận hoặc lý do làm điều đó.

Template:

  • Yes, I have. The most recent time was when [specific situation]. 

  • No, I haven’t. I usually [alternative], so I don’t really need to [do the activity].

Mở rộng câu hỏi Yes/No hiệu quả
Hướng dẫn mở rộng câu trả lời Yes/No phần 1
  1. Câu hỏi Yes/No về ý kiến

  • Giải thích quan điểm bằng cách đề cập đến lý do chính.

  • Cung cấp ví dụ hoặc mở rộng để làm rõ ý kiến.

Template:

  • Yes, I do. I believe [opinion] because [reason]. This could lead to [result]. For instance, [specific example or situation].

  • No, I don’t. In my opinion, [opinion] because [reason 1]. Another reason is [reason 2]. Instead, I think [alternative idea].

  1. Câu hỏi Yes/No về tầm quan trọng

  • Xác định mức độ quan trọng và lý do tại sao điều đó (không) quan trọng.

  • Cung cấp bối cảnh hoặc đối tượng mà vấn đề này đặc biệt quan trọng.

Template:

  • Yes, it is. I think [topic] is crucial because [reason 1] and [reason 2]. For example, [specific situation].

  • No, not always. While it can be important for [group or purpose], it might not be necessary for [another group or purpose].

  1. Câu hỏi Yes/No về dự đoán

  • Giải thích lý do cho dự đoán của bạn, dựa trên các xu hướng hoặc quan sát hiện tại của bản thân

  • Cung cấp thêm một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến dự đoán.

Template:

  • Yes, I think so. This is because [reason 1] and [reason 2]. However, it might depend on [specific factor].

  • No, I don’t think so. Although [acknowledge a possible trend], [reason 1] and [reason 2] might limit this outcome.

Bài mẫu ứng dụng

IELTS Speaking Part 1

  1. Do you like swimming?

Yes, definitely. Swimming is one of my favorite activities because it helps me relax and stay healthy at the same time. I usually go swimming at a local pool on weekends, and it’s a great way to unwind after a busy week.

Dịch nghĩa:

Có, chắc chắn rồi. Bơi lội là một trong những hoạt động yêu thích của tôi vì nó giúp tôi vừa thư giãn vừa khỏe mạnh. Tôi thường đi bơi ở hồ bơi địa phương vào cuối tuần và đó là cách tuyệt vời để thư giãn sau một tuần bận rộn.

  1. Do you often feel bored?

No, I don’t. I try to keep myself busy with work or hobbies, so I rarely have time to feel bored. Even when I’m not doing much, I usually watch a show or listen to music to stay entertained.

Dịch nghĩa:

Không, tôi không. Tôi cố gắng giữ mình bận rộn với công việc hoặc sở thích, vì vậy tôi hiếm khi có thời gian để cảm thấy buồn chán. Ngay cả khi tôi không làm gì nhiều, tôi thường xem một chương trình hoặc nghe nhạc để giải trí.

  1. Is wearing hats popular in your country?

Not really. In Vietnam, people don’t wear hats very often because most of them wear helmets when riding motorbikes, which is the main form of transportation here. They use hats to shield themselves from the sun in summer or to keep warm in winter. It’s not a common everyday accessory for most people in my country.

Dịch nghĩa:

Không hẳn. Ở Việt Nam, mọi người không thường xuyên đội mũ vì hầu hết họ đều đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy, đây là phương tiện di chuyển chính ở đây. Họ đội mũ để che nắng vào mùa hè hoặc giữ ấm vào mùa đông. Đây không phải là phụ kiện thường ngày của hầu hết mọi người ở đất nước tôi.

  1. Have you borrowed books from others?

Yes, I have. I remember borrowing a novel called The Great Gatsby from a friend last year because I couldn’t find it at the library. It was a great read, and I made sure to return it as soon as I finished it.

Dịch nghĩa:

Có. Tôi nhớ đã mượn một cuốn tiểu thuyết có tên The Great Gatsby từ một người bạn vào năm ngoái vì tôi không thể tìm thấy nó ở thư viện. Đó là một cuốn sách tuyệt vời, và tôi đã đảm bảo trả lại ngay sau khi đọc xong.

Trả lời câu hỏi IELTS Speaking
Trả lời câu hỏi IELTS Speaking

IELTS Speaking Part 3

  1. Is time management very important in our daily lives?

Definitely yes. I believe time management is crucial in our daily lives because it helps us prioritize tasks and make the most of our day. With proper time management, people can balance work, personal activities, and relaxation more effectively.

For example, students who organize their study schedule well are likely to perform better in exams without feeling stressed. In today’s fast-paced world, managing time wisely can lead to greater productivity and reduced anxiety.

Dịch nghĩa:

Chắc chắn là có. Tôi tin rằng quản lý thời gian là điều quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta vì nó giúp chúng ta ưu tiên các nhiệm vụ và tận dụng tối đa thời gian trong ngày. Với việc quản lý thời gian hợp lý, mọi người có thể cân bằng giữa công việc, hoạt động cá nhân và thư giãn hiệu quả hơn.

Ví dụ, những học sinh sắp xếp lịch học tập tốt có khả năng làm bài kiểm tra tốt hơn mà không cảm thấy căng thẳng. Trong thế giới hối hả ngày nay, quản lý thời gian một cách khôn ngoan có thể dẫn đến năng suất cao hơn và giảm lo lắng.

  1. Should scientists explain the research process to the public?

Yes, I do think that scientists should explain the research process to the public because it helps build trust and understanding. Many scientific breakthroughs, like medical advancements or environmental studies, directly impact people’s lives, so it’s important for them to know how these discoveries are made.

By simplifying complex ideas, scientists can engage more people and encourage support for further research. This transparency also reduces misinformation and skepticism about scientific work.

Dịch nghĩa:

Vâng, tôi nghĩ rằng các nhà khoa học nên giải thích quá trình nghiên cứu cho công chúng vì nó giúp xây dựng lòng tin và sự hiểu biết. Nhiều đột phá khoa học, như tiến bộ y khoa hoặc nghiên cứu môi trường, tác động trực tiếp đến cuộc sống của mọi người, vì vậy điều quan trọng là họ phải biết những khám phá này được thực hiện như thế nào.

Bằng cách đơn giản hóa các ý tưởng phức tạp, các nhà khoa học có thể thu hút nhiều người hơn và khuyến khích hỗ trợ cho các nghiên cứu sâu hơn. Sự minh bạch này cũng làm giảm thông tin sai lệch và sự hoài nghi về công trình khoa học.

  1. Do you think there was more physical labour in the past than there is now?

I think so. In the past, physical labour was more common because technology wasn’t as advanced, so people relied on manual effort for tasks like farming, construction, and manufacturing.

However, with the rise of automation and machines, many of these tasks have become less labour-intensive.

For instance, farmers now use tractors instead of ploughing by hand. While physical jobs still exist today, the overall reliance on manual labour has significantly decreased.

Dịch nghĩa:

Tôi nghĩ vậy. Trước đây, lao động chân tay phổ biến hơn vì công nghệ chưa tiên tiến, nên mọi người dựa vào sức lao động chân tay cho các công việc như làm nông, xây dựng và sản xuất.

Tuy nhiên, với sự phát triển của tự động hóa và máy móc, nhiều công việc trong số này đã trở nên ít đòi hỏi nhiều sức lao động hơn.

Ví dụ, nông dân hiện sử dụng máy kéo thay vì cày bằng tay. Mặc dù các công việc chân tay vẫn tồn tại cho đến ngày nay, nhưng nhìn chung, sự phụ thuộc vào lao động chân tay đã giảm đáng kể.

câu hỏi Yes No trong IELTS Speaking

Tham khảo thêm: 

Tổng kết

Câu hỏi Yes/No không chỉ yêu cầu câu trả lời đơn giản mà còn đòi hỏi thí sinh phát triển ý tưởng tốt. Qua việc nắm rõ các loại câu hỏi thường gặp và cách trả lời câu hỏi Yes No trong IELTS Speaking, người học có thể nâng cao khả năng giao tiếp và đạt điểm cao hơn trong bài thi. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài mẫu để quen thuộc với cấu trúc trả lời, từ đó tự tin xử lý mọi câu hỏi trong kỳ thi thật.

Người học có mong muốn tham gia kì thi IELTS có thể đăng ký thi thử IELTS theo chuẩn từ examiners tại Zim để ước lượng được trình độ hiện tại của bản thân và có chiến lược ôn tập nhiệu quả

Tham vấn chuyên môn
Thiều Ái ThiThiều Ái Thi
GV
“Learning satisfaction matters” không chỉ là phương châm mà còn là nền tảng trong triết lý giáo dục của tôi. Tôi tin chắc rằng bất kỳ môn học khô khan nào cũng có thể trở nên hấp dẫn dưới sự hướng dẫn tận tình của giáo viên. Việc giảng dạy không chỉ đơn thuần là trình bày thông tin mà còn khiến chúng trở nên dễ hiểu và khơi dậy sự tò mò ở học sinh. Bằng cách sử dụng nhiều phương pháp giảng dạy khác nhau, kết hợp việc tạo ra trải nghiệm tương tác giữa giáo viên và người học, tôi mong muốn có thể biến những khái niệm phức tạp trở nên đơn giản, và truyền tải kiến thức theo những cách phù hợp với nhiều người học khác nhau.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...