Cách cải thiện tư duy lập luận cho người yếu kỹ năng phản biện trong IELTS Writing Task 2
Key takeaways
Tư duy phản biện là quá trình người tư duy cải thiện chất lượng suy nghĩ của mình bằng cách chủ động kiểm soát các cấu trúc nội tại trong tư duy và áp dụng các tiêu chuẩn trí tuệ lên chúng.
Việc sử dụng thường xuyên chín tiêu chuẩn trí tuệ là điều cốt lõi để duy trì chất lượng tư duy trong mọi lĩnh vực của đời sống.
Một bài viết IELTS Writing Task 2 tốt không những đòi hỏi kỹ năng ngôn ngữ tốt và còn cần người học sử dụng tốt một số kỹ năng khác kết hợp với nhau, một trong những kỹ năng quan trọng đó là kỹ năng tư duy phản biện. Người học thường sử dụng loại kỹ năng này sau khi đọc đề bài, và từ đó hình thành ý tưởng và cách lập luận cho bài viết. Tuy nhiên, việc này đòi hỏi một nỗ lực suy nghĩ nhất định từ người học. Bài viết sẽ hướng dẫn cách người học áp dụng các tiêu chuẩn khi suy nghĩ, nhằm giúp lập luận và cách suy nghĩ của mình sắc nét hơn.
Tư duy phản biện là gì?
Tư duy phản biện (Critical Thinking - CT) được hiểu rộng rãi là một quá trình tư duy bậc cao, bao gồm phân tích, đánh giá và lập luận lý tính [1]. Theo Paul và Elder (2006) [2], tư duy phản biện là quá trình người tư duy cải thiện chất lượng suy nghĩ của mình bằng cách chủ động kiểm soát các cấu trúc nội tại trong tư duy và áp dụng các tiêu chuẩn trí tuệ lên chúng. Quan niệm này nhấn mạnh tính chất nỗ lực và chủ động của tư duy phản biện, phù hợp với quan điểm của Halpern (2014) khi mô tả đây là một dạng tư duy đòi hỏi sự nỗ lực cao [3]. Ngoài ra, Kuhn (1999) cũng cho rằng tư duy phản biện liên quan đến sự phát triển nhận thức và siêu nhận thức của người học [4].

Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu thực nghiệm (Li, 2016; Mok, 2010) [5] [6] chỉ ra rằng việc phát triển tư duy phản biện chưa bao giờ là mục tiêu chính của các giáo viên tiếng Anh như một ngoại ngữ, và nhận thức của họ về khái niệm này còn rời rạc và thiếu đầy đủ. Trong bối cảnh giảng dạy kỹ năng viết, để nâng cao năng lực của học sinh, giáo viên cần kết hợp việc dạy các bước tư duy cơ bản trong quy trình viết với việc huấn luyện có hệ thống về tư duy phân tích, đánh giá và lập luận. Điều này đặt ra yêu cầu nhận thức song song và đan xen giữa hai quá trình tư duy trong khi viết, nhất là đối với những người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai hoặc ngoại ngữ.

Ngoài ra, việc giảng dạy tư duy phản biện còn bao hàm việc rèn luyện cho học sinh có khuynh hướng tư duy phản tỉnh, giúp họ trở nên ít thiên lệch hơn và lý trí hơn trong việc đưa ra các phán đoán hoặc quyết định. Nghiên cứu thực nghiệm của Higgins (2015) [7] cũng xác nhận rằng học sinh được giảng dạy tư duy một cách trực tiếp thường đạt kết quả cao hơn so với những người học qua phương pháp ngầm định. Trong lĩnh vực phát triển kỹ năng viết, việc dạy học sinh đọc một cách phản biện (Kuek, 2010) [8] cũng được khuyến nghị như một phương pháp sư phạm hiệu quả nhằm thúc đẩy tư duy phản biện.
Người học có tư duy phản biệt không tốt
Theo Paul và Elder (2012) [9], những người tư duy phản biện có thể được phân chia thành hai nhóm: tư duy phản biện yếu và tư duy phản biện mạnh. Người tư duy yếu thường mang tính tập trung vào bản thân, dễ dàng nhận ra lỗi sai trong lập luận của người khác nhưng lại thiếu khả năng cân nhắc những quan điểm đối lập hoặc khác biệt so với niềm tin cá nhân của mình. Ngược lại, người tư duy mạnh luôn theo đuổi sự thật và công bằng; họ sẵn sàng lắng nghe ý kiến của người khác, đánh giá khách quan các lập luận trái chiều và sẵn sàng thay đổi quan điểm khi được thuyết phục bởi những lý lẽ hợp lý và có căn cứ vững chắc.

Ví dụ, trong một lớp học kỹ năng viết học thuật, khi thảo luận về tác động của mạng xã hội, một sinh viên tư duy yếu có thể ngay lập tức phản đối ý kiến cho rằng mạng xã hội có lợi cho giáo dục chỉ vì bản thân có trải nghiệm tiêu cực với mạng xã hội. Sinh viên này tập trung vào việc tìm kiếm điểm yếu trong lập luận của người khác mà không xem xét toàn diện các bằng chứng hỗ trợ cho quan điểm đối lập. Ngược lại, một sinh viên tư duy mạnh sẽ lắng nghe lập luận đó, đặt ra các câu hỏi làm rõ, cân nhắc các bằng chứng được đưa ra, và nếu nhận thấy luận điểm hợp lý hơn, sẽ sẵn sàng điều chỉnh góc nhìn ban đầu của mình.
Việc hiểu và phân biệt hai nhóm người tư duy này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả trong quá trình học tập mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kỹ năng phản biện sâu sắc và toàn diện hơn cho người học ngôn ngữ, đặc biệt trong môi trường học thuật nơi sự công bằng, khách quan và khả năng tự điều chỉnh tư duy là những yếu tố thiết yếu.
Tiêu chuẩn trí tuệ (Intellectual standard) là gì?
Để sống một cách “hợp lý,” con người cần xây dựng lối tư duy của mình sao cho rõ ràng, chính xác, liên quan, có ý nghĩa, hợp logic và đáp ứng các tiêu chí trí tuệ khác. Đồng thời, họ cũng cần chủ động làm rõ tư duy của người khác, kiểm tra tính chính xác, tính logic, mức độ liên quan và ý nghĩa của các luận điểm được trình bày. Việc sử dụng thường xuyên chín tiêu chuẩn trí tuệ này—phản ánh qua các từ khóa như rõ ràng (clarity), chính xác (accuracy), liên quan (relevance), ý nghĩa (significance), logic (logic), depth (độ sâu), breadth (chiều rộng), fairness (tính công bằng), và precision (độ chi tiết)—là điều cốt lõi để duy trì chất lượng tư duy trong mọi lĩnh vực của đời sống [10].
Ví dụ, trong một cuộc họp nhóm tại lớp học tiếng Anh học thuật (EAP), khi một sinh viên trình bày luận điểm về tác động của công nghệ đối với giáo dục, một người tư duy tốt sẽ không chỉ lắng nghe một cách thụ động. Thay vào đó, người đó sẽ chủ động đặt câu hỏi để làm rõ các khái niệm mơ hồ, kiểm tra tính chính xác của dữ liệu được đưa ra, đánh giá xem luận điểm đó có thực sự liên quan đến chủ đề chính hay không, và xem xét mức độ logic giữa các ý tưởng. Nếu phát hiện ra luận điểm thiếu ý nghĩa thực tiễn hoặc mắc lỗi lập luận, người nghe sẽ đưa ra những phản hồi mang tính xây dựng nhằm giúp hoàn thiện hơn quá trình tư duy chung.

Việc áp dụng các tiêu chuẩn trí tuệ một cách kiên trì và có hệ thống không chỉ giúp cá nhân nâng cao năng lực tư duy cá nhân mà còn góp phần xây dựng môi trường học thuật và nghề nghiệp nơi sự minh bạch, chính xác và công bằng được đề cao.
Các tiêu chuẩn tư duy trí tuệ (Intellectual standards) có thể kể đến như sau [11]:
Rõ ràng
Có thể hiểu được, có thể nắm bắt được ý nghĩa; để thoát khỏi sự nhầm lẫn hoặc mơ hồ, để loại bỏ sự tối nghĩa. Các câu hỏi tập trung vào tính rõ ràng có thể là:
Bạn có thể cho tôi một ví dụ minh họa không? hoặc Tôi nên đưa ra một ví dụ minh họa?
Độ chính xác (Accuracy): không có lỗi, sai sót hoặc bóp méo; đúng, chính xác. Các câu hỏi tập trung vào Accuracy có thể là:
Làm sao tôi có thể kiểm tra xem điều đó có đúng không?
Làm sao tôi có thể xác minh những sự thật bị cáo buộc này?
Độ chi tiết (Precision): chính xác đến mức độ chi tiết cần thiết, cụ thể. Một lập luận có thể chính xác và rõ ràng nhưng có thể chưa chi tiết. Ví dụ: “The weather today is hot.” Lập luận này chính xác và rõ ràng nhưng chưa chi tiết vì chưa đề cập đến nhiệt độ cụ thể.
Bạn có thể cho tôi biết thêm chi tiết về điều đó không?
Bạn có thể nói rõ hơn không?
Tính liên quan: liên quan đến vấn đề đang được đề cập; ngụ ý mối quan hệ logic chặt chẽ với và tầm quan trọng đối với vấn đề đang được xem xét. Các câu hỏi tập trung vào tính liên quan có thể là:
Tôi không thấy những gì bạn nói có liên quan gì đến câu hỏi. Bạn có thể chỉ cho tôi nó có liên quan như thế nào không?
Thực tế này có liên quan thế nào tới vấn đề này?
Chiều sâu: bao gồm sự phức tạp và nhiều mối quan hệ tương hỗ, ngụ ý sự kỹ lưỡng trong việc suy nghĩ thông qua nhiều biến số trong tình huống, bối cảnh, ý tưởng hoặc câu hỏi. Các câu hỏi tập trung vào chiều sâu có thể là:
Câu hỏi này đơn giản hay phức tạp? Có dễ hay khó để trả lời tốt và thực sự?
Điều gì khiến đây trở thành một câu hỏi phức tạp?
Tôi đang xử lý những phức tạp vốn có trong câu hỏi như thế nào?
Chiều rộng: bao gồm nhiều quan điểm, toàn diện về quan điểm, rộng lớn và có tầm nhìn bao quát.
Tôi đã nhập các quan điểm đối lập một cách thiện chí hay chỉ đủ để tìm ra khuyết điểm trong đó?
Tôi đã xem xét câu hỏi theo quan điểm kinh tế. Trách nhiệm đạo đức của tôi là gì?
Logic: các phần có ý nghĩa với nhau, không có mâu thuẫn; phù hợp với các nguyên tắc về phán đoán hợp lý và tính hợp lý.
Tất cả những điều này có phù hợp với nhau một cách hợp lý không?
Điều này có thực sự hợp lý không?
Ý nghĩa: có tầm quan trọng, có hậu quả; có ý nghĩa đáng kể hoặc đáng kể.
Thông tin quan trọng nhất cần có để giải quyết vấn đề này là gì?
Thực tế đó quan trọng như thế nào trong bối cảnh này?
Công bằng: không có thành kiến, không trung thực, thiên vị, ích kỷ, lừa dối hoặc bất công
Tôi có đang đại diện cho quan điểm của người khác một cách đồng cảm không?
Những luật này có hợp lý và có đạo đức không, hay chúng vi phạm quyền của ai đó?
Ứng dụng các Tiêu chuẩn trí tuệ vào quá trình tư duy cho bài viết IELTS Writing Task 2
Người học có thể áp dụng các Intellectual standards vào quá trình hình thành và phát triển ý tưởng cho các loại câu hỏi trong bài thi IELTS Writing Task 2. Nếu áp dụng thành công, ý tưởng và cách lập luận này sẽ trở nên sắc nét hơn. Ví dụ, người học chuẩn bị viết một bài IELTS Writing Task 2 liên quan đến việc xác định homeschooling là một xu hướng tốt hay không tốt. Các Intellectual standards có thể được vận dụng vào quá trình lên ý tưởng và phát triển nó như sau:
Rõ ràng (Clarity)
Trước tiên, cần xác định rõ ràng các khái niệm trong câu hỏi.
"Homeschooling" chỉ phương thức giáo dục mà cha mẹ (hoặc người giám hộ) chịu trách nhiệm chính trong việc giảng dạy cho con em tại nhà, thay vì gửi đến một trường học chính quy.
"Tốt" và "xấu" trong bối cảnh này phải được hiểu theo ba tiêu chí:
Phát triển học thuật (academic development)
Phát triển xã hội (social development)
Sự phát triển cá nhân toàn diện (personal growth)
Câu hỏi gợi mở:
“Bạn có thể cho tôi một ví dụ minh họa rõ ràng cho homeschooling tốt và homeschooling xấu không?”
Ví dụ:
Một hình thức homeschooling tốt: Cha mẹ thiết kế chương trình học phù hợp với khả năng từng môn của trẻ, kết hợp với hoạt động nhóm ngoại khóa mỗi tuần giúp trẻ phát triển xã hội.
Một hình thức homeschooling xấu: Cha mẹ áp đặt lối học nhồi nhét, tách biệt hoàn toàn trẻ khỏi cộng đồng, có thể dẫn đến kỹ năng xã hội yếu kém và căng thẳng tâm lý.
Độ chính xác (Accuracy)
Mỗi luận điểm đưa ra cần được xác minh qua việc tự vấn, tránh phát biểu cảm tính.
Câu hỏi gợi mở:
“Làm sao tôi có thể kiểm tra xem lợi ích hoặc tác hại đó có thật trong bối cảnh homeschooling?”
Ví dụ:
Nếu lập luận rằng “homeschooling giúp trẻ tự chủ hơn”, cần hỏi: Tự chủ ở mức độ nào và bằng cách nào?
Câu trả lời chi tiết: Trẻ homeschooling thường chủ động lập kế hoạch học tập hằng tuần (ví dụ: lên lịch tự học toán, tiếng Anh, lịch sử) dưới sự hướng dẫn nhẹ nhàng của cha mẹ, trong khi ở trường công lập, giáo viên thường ấn định sẵn thời khóa biểu cố định.
Độ chi tiết (Precision)
Cần phân tích rõ: tốt ở điểm nào, xấu ở điểm nào, dưới những điều kiện nào.
➡️ Câu hỏi gợi mở:
“Bạn có thể nói rõ hơn những khía cạnh nào homeschooling phát huy tốt hoặc gây hại?”
Ví dụ:
Về học thuật: Homeschooling có thể tốt nếu học sinh được học theo nhịp độ riêng (ví dụ: học sinh có thể dành nhiều thời gian hơn ở các kiến thức khó, và ít thời gian hơn ở các kiến thức dễ đối với mình).
Về mối quan hệ: Homeschooling sẽ có thể giới hạn cơ hội kết bạn của học sinh.
Tính liên quan (Relevance)
Chỉ đưa ra những lập luận thực sự liên quan trực tiếp đến việc đánh giá homeschooling tốt hay xấu, không lan man sang các chỉ trích khác.
➡️ Câu hỏi gợi mở:
“Điều này có liên quan như thế nào tới câu hỏi homeschooling tốt hay xấu?”
Ví dụ:
Bàn luận về tự do học tập của homeschooling cần được gắn chặt với câu hỏi: Tự do học tập này có dẫn đến kết quả học tập tốt hơn hay không? "Homeschooling cho phép học sinh học theo tốc độ riêng của mình, điều này giúp tối ưu hóa kết quả học tập và giảm áp lực tâm lý so với môi trường lớp học truyền thống." Lập luận này liên quan trực tiếp vì nó đánh giá hiệu quả học tập – một yếu tố cốt lõi khi bàn về homeschooling tốt hay xấu. "Nhiều người nổi tiếng cũng từng học tại nhà, điều này cho thấy homeschooling là một lựa chọn phổ biến." Lập luận này không liên quan vì việc nổi tiếng không chứng minh chất lượng hay hiệu quả của phương pháp học.
Chiều sâu (Depth)
Vấn đề "tốt hay xấu" không đơn giản mà cần được nhìn nhận với tất cả những phức tạp vốn có.
➡️ Câu hỏi gợi mở:
“Tôi đang xử lý những yếu tố phức tạp nào trong đánh giá homeschooling?”
Khi một người viết hoặc người học tiếp cận nhận định “homeschooling là tốt hay xấu”, việc dừng lại ở những câu như “nó giúp học sinh thoải mái hơn” hay “thiếu tương tác xã hội” là tư duy bề mặt.
Để có chiều sâu, người viết cần làm rõ những phức tạp vốn có như sau:
Những yếu tố phức tạp cần được xử lý để đạt chiều sâu:
Điều kiện gia đình khác nhau → ảnh hưởng đến chất lượng homeschooling
Không phải phụ huynh nào cũng có khả năng sư phạm.
Không phải nhà nào cũng có điều kiện tài chính để đầu tư học liệu hoặc thời gian.
Sự khác biệt giữa các học sinh
Một số học sinh rất tự giác, học tốt trong môi trường độc lập.
Số khác cần sự kèm cặp chặt chẽ, cần môi trường cạnh tranh hoặc khuyến khích từ bạn bè.
Tác động đến kỹ năng xã hội
Homeschooling có thể giới hạn cơ hội tiếp xúc xã hội.
Việc thiếu tương tác xã hội trong giai đoạn phát triển có thể ảnh hưởng đến kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm.
Yếu tố văn hóa và hệ thống giáo dục quốc gia
Ở một số quốc gia, homeschooling được công nhận và hỗ trợ chính thức.
Ở nơi khác, lại không có khung pháp lý rõ ràng → dẫn đến chất lượng không đồng đều.
Ảnh hưởng dài hạn
Học sinh học tại nhà có khó khăn gì khi hòa nhập vào đại học hoặc môi trường làm việc?
Có bị đánh giá khác biệt trong hồ sơ học thuật hoặc năng lực xã hội không?
Ví
Chiều rộng (Breadth)
Một lập luận chín chắn cần xét từ nhiều chiều: học sinh, cha mẹ, nhà nước và xã hội.
➡️ Câu hỏi gợi mở:
“Tôi đã nhập các góc nhìn khác nhau một cách thiện chí chưa?”
Ví dụ:
Học sinh: Có thể phát triển tự chủ mạnh mẽ, nhưng cũng dễ bị hạn chế kỹ năng giao tiếp nhóm.
Phụ huynh: Có thể hoàn toàn kiểm soát nội dung học, nhưng gánh nặng thời gian và kinh tế rất lớn.
Xã hội: Homeschooling có thể thúc đẩy đa dạng hóa giáo dục, nhưng gây khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng đầu ra nếu không có cơ chế giám sát chặt chẽ.
Logic (Logic)
Mỗi luận điểm cần liên kết chặt chẽ và theo một tiến trình hợp lý.
➡️ Câu hỏi gợi mở:
“Các phần lập luận của tôi có liên kết với nhau một cách hợp lý không?”
Ví dụ:
Lập luận: Homeschooling mang đến cá nhân hoá học tập —> cho phép người học học với tốc độ của riêng mình —> Các kiến thức mới, và khó có thể được dành nhiều thời gian hơn để nghiên cứu, trong khi đó, các kiến thức mới nhưng dễ hiểu có thể được dành ít thời gian hơn —> Việc này giúp học sinh hiểu được các kiến thức khó khăn đối với mình và tránh cảm giác nhàm chán khi dành nhiều thời gian cho các kiến thức dễ hiểu.
Luồng lập luận phải nhất quán, tránh rời rạc.
Ý nghĩa (Significance)
Xác định đâu là yếu tố trọng yếu cần nhấn mạnh trong tranh luận.
Câu hỏi gợi mở:
“Thông tin quan trọng nhất cần làm rõ ở đây là gì?”
Ví dụ:
Điểm quan trọng cần nhấn mạnh: Khả năng cá nhân hóa nội dung học tập và tốc độ học chính là lợi thế then chốt của homeschooling — một yếu tố mà giáo dục đại trà khó đạt được.
Công bằng (Fairness)
Lập luận cần thể hiện sự công bằng, không nghiêng hẳn về một phía.
➡️ Câu hỏi gợi mở:
“Tôi có đang đại diện cho cả những người không đồng tình với quan điểm của mình một cách đồng cảm không?”
Ví dụ:
Phải thừa nhận rằng, dù homeschooling lý tưởng có thể cho kết quả xuất sắc, nhưng thực tế, có nhiều trường hợp thất bại do cha mẹ thiếu kỹ năng sư phạm, trẻ em bị tước mất cơ hội giao tiếp xã hội, hoặc sự bất cập trong chuẩn đầu ra học thuật.
Có thể thấy rằng khi áp dụng các tiêu chuẩn tri thức trên vào quá trình suy nghĩ, người học có thể phân tích một vấn đề sâu sắc, và nhiều góc nhìn hơn. Việc này giúp người học không những có nhiều ý tưởng và mòn định hướng được cách lập luận các ý tưởng đó trong bài viết. Trong thực tế, số lượng và chất lượng ý tưởng, hoặc lập luận có thể tốt hơn so với ví dụ trên nếu người học đã luyện tập đủ nhiều.
Đọc thêm:
Tổng kết
Áp dụng các tiêu chuẩn chi thức trên vào việc suy nghĩ của mình không những giúp ít cho người học trong IELTS Writing Task 2, mà nó còn giúp người học trở thành người suy nghĩ sâu sắc hơn, qua đó có được kỹ năng tư duy phản biện tốt hơn. Lợi ích này không chỉ dừng lại ở bài thi IELTS, mà còn có thể mở rộng sang các khía cạnh khác trong cuộc sống.
Thí sinh đang tìm kiếm giải đáp cho các thắc mắc về tiếng Anh sẽ tìm thấy nguồn hỗ trợ quý giá tại ZIM Helper - diễn đàn hỏi đáp chuyên nghiệp dành cho người học tiếng Anh. Nơi đây tập trung giải đáp các vấn đề liên quan đến luyện thi IELTS, TOEIC, chuẩn bị cho kỳ thi Đại học và nhiều kỳ thi tiếng Anh khác, với đội ngũ vận hành là những High Achievers - những người đã đạt thành tích cao trong các kỳ thi. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết.
Nguồn tham khảo
“Thinking skills and creativity in second language education.” Routledge, 06/04/2020. Accessed 6 April 2025.
“A Miniature Guide to Critical Thinking: Concepts and Tools.” Foundation for Critical Thinking Press, 06/04/2006. Accessed 6 April 2025.
“Thought and Knowledge: An Introduction to Critical Thinking.” Taylor and Francis, 06/04/2014. Accessed 6 April 2025.
“A Developmental Model of Critical Thinking.” American Educational Research Association (AERA), 06/03/1999. Accessed 6 April 2025.
“Integrating Thinking Skills in Foreign Language Learning: What Can We Learn from Teachers’ Perspectives.” Elsevier, 27/09/2016. Accessed 6 April 2025.
“The New Role of English Language Teachers: Developing Students’ Critical Thinking in Hong Kong Secondary School Classrooms.” The Asian EFL Journal Quarterly, 23/06/2010. Accessed 6 April 2025.
“A Recent History of Teaching Thinking.” Routledge, 02/06/2015. Accessed 6 April 2025.
“Developing Critical Thinking Skills through Integrative Teaching of Reading and Writing in the L2 Writing Classroom.” Newcastle University, 06/04/2010. Accessed 6 April 2025.
“Critical Thinking: Tools for Taking Charge of Your Learning and Your Life (3rd ed.).” Pearson, 04/09/2014. Accessed 6 April 2025.
“Critical Thinking: Intellectual Standards Essential to Reasoning Well Within Every Domain of Human Thought.” Journal of Developmental Education, 06/04/2013. Accessed 6 April 2025.
“Critical Thinking: Intellectual Standards Essential to Reasoning Well Within Every Domain of Human Thought, Part Two By Richard Paul and Linda Elder.” Journal of Developmental Education, 06/04/2013. Accessed 6 April 2025.
Bình luận - Hỏi đáp