Cấu trúc Admit - Cách dùng và cách phân biệt với Confess

Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn người học đã từng bắt gặp và sử dụng động từ Admit. Trong từng trường hợp cụ thể, từ này sẽ có các cách dùng khác nhau. Đây là một động từ thông dụng, do đó mọi người cần nắm được các cách sử dụng của từ Admit. Dưới đây, tác giả sẽ giới thiệu về cấu trúc Admit trong tiếng Anh, đồng thời đưa ra các ví dụ minh họa dễ hiểu.
author
Hà Bích Ngọc
31/05/2023
cau truc admit cach dung va cach phan biet voi confess

Key takeaways

  • Admit mang nghĩa là thừa nhận việc nào đó là đúng, mặc dù có thể không tình nguyện.

  • Admit có thể đi cùng danh từ, V-ing hoặc mệnh đề.

  • Admit diễn tả hành động công nhận, chấp nhận hoặc thừa nhận một sự thật, một lỗi lầm hoặc một hành vi không đúng đắn, còn "confess" (thú nhận) nói về việc thừa nhận một việc phạm tội, một hành vi vi phạm pháp luật.

Admit là gì?

Theo từ điển Cambridge, admit /ədˈmɪt/ là một động từ, mang nghĩa là thừa nhận việc nào đó là đúng, mặc dù có thể không tình nguyện.

Ví dụ:

  1. He admitted his mistake and apologized to his colleagues. (Anh ấy thừa nhận lỗi lầm và xin lỗi đồng nghiệp của mình.)

  2. The suspect finally admitted to committing the crime after the police interrogated him. (Kẻ tình nghi cuối cùng đã thừa nhận phạm tội sau khi cảnh sát thẩm vấn hắn ta.)

  3. The university admitted her as a student based on her excellent academic record. (Trường đại học đã nhận cô ấy vào học dựa trên thành tích học tập xuất sắc.)

Admit là gì?

Cấu trúc Admit

Cấu trúc Admit đi cùng danh từ

Cấu trúc “admit + noun” (danh từ) mang nghĩa là thừa nhận đã làm một việc nào đó.

Ví dụ:

  1. Tom finally admitted his guilt. (Tom cuối cùng đã thừa nhận tội lỗi của mình.)

  2. The local officials reluctantly admitted the existence of corruption within their ranks. (Các quan chức địa phương đã miễn cưỡng thừa nhận sự tồn tại của tham nhũng trong hàng ngũ của họ.)

  3. The company's chairman admitted the failure of their latest product launch. (Giám đốc của công ty đã thừa nhận thất bại trong việc ra mắt sản phẩm mới nhất của họ.)

Admit đi cùng động từ thêm -ing

Cấu trúc "admit + verb-ing" mang nghĩa là thừa nhận hoặc công nhận việc đã hoặc đang diễn ra một hành động nào đó.

Ví dụ:

  1. She admitted lying about her previous experiences. (Cô ấy thừa nhận việc nói dối về kinh nghiệm làm việc trước đó.)

  2. He admitted stealing money from his mother's wallet. (Anh ta thừa nhận chuyện trộm tiền từ ví của mẹ.)

  3. The company admitted using inappropriate methods to gain a competitive advantage. (Công ty thừa nhận chuyện sử dụng các phương thức không phù hợp để đạt lợi thế cạnh tranh.)

Admit đi cùng mệnh đề

Cấu trúc "admit + that + clause” mang nghĩa là thừa nhận hoặc công nhận rằng một sự thật hoặc một tình huống cụ thể là đúng.

Ví dụ:

  1. Jane admitted that she was wrong. (Jane thừa nhận rằng cô ấy đã sai.)

  2. They admitted that they had been lying to their parents. (Họ thừa nhận rằng họ đã nói dối cha mẹ của mình.)

  3. The theft admitted that he broke into the museum last night. (Tên trộm thừa nhận rằng hắn đột nhập vào bảo tàng tối hôm qua.)

  4. I have to admit that I’m not a fan of chocolate. (Tôi phải thừa nhận rằng tôi không thích sô cô la.)

 Các cấu trúc Admit

Khi nào dùng cấu trúc Admit?

Cấu trúc "admit" được sử dụng khi người nói muốn diễn đạt việc thừa nhận, công nhận một sự thật, một hành động hoặc một tình huống. Dưới đây là một số trường hợp thường sử dụng cấu trúc "admit":

1. Thừa nhận lỗi lầm: Người học có thể sử dụng cấu trúc "admit" để thừa nhận và công nhận một sai lầm, một hành động hoặc một hành vi không đúng đắn mà họ đã làm.

Ví dụ: Jack admitted that he cheated in the exam. (Jack thừa nhận rằng anh ấy đã gian lận trong kỳ thi.)

2. Thừa nhận sự thật: Khi bạn muốn công nhận và thừa nhận một sự thật hoặc một tình huống cụ thể.

Ví dụ: The company admitted that their products did not meet the standards. (Công ty đã thừa nhận rằng sản phẩm của họ không đạt tiêu chuẩn.)

3. Thừa nhận đã phạm tội: Cấu trúc "admit" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh có yếu tố pháp luật để thừa nhận một tội phạm hoặc hành vi vi phạm pháp luật.

Ví dụ: The suspect admitted to stealing the jewelry. (Kẻ tình nghi thừa nhận đã trộm đồ trang sức.)

4. Thừa nhận lời nói dối: Người học có thể sử dụng cấu trúc "admit" để thừa nhận và công nhận rằng họ đã nói dối hoặc đưa ra thông tin sai sự thật.

Ví dụ: They admitted that they had been lying about their qualifications. (Họ thừa nhận rằng họ đã nói dối về trình độ của mình.)

Phân biệt Admit và Confess

Trong quá trình học, người học có thể nhầm lẫn giữa hai từ “admit" và “confess" vì cả hai đều có thể dùng để thừa nhận hoặc công nhận một sự thật, một lỗi lầm hoặc một hành vi không đúng đắn. Tuy nhiên, có một số khác biệt nhỏ giữa hai từ này:

Ý nghĩa:

  • "Admit" (thừa nhận): Diễn tả hành động công nhận, chấp nhận hoặc thừa nhận một sự thật, một lỗi lầm hoặc một hành vi không đúng đắn.

  • "Confess" (thú nhận): Diễn tả hành động thừa nhận một việc phạm tội, một hành vi vi phạm pháp luật.

Cách dùng:

  • "Admit" thường chỉ việc công nhận hoặc thừa nhận sự thật mà không cung cấp thông tin chi tiết hơn.

  • "Confess" thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn và liên quan đến việc cung cấp thông tin chi tiết về hành vi vi phạm hoặc tội phạm.

Ngữ cảnh sử dụng:

  • "Admit" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chung hơn, không chỉ liên quan đến việc thú nhận tội phạm.

  • "Confess" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tội phạm hoặc vi phạm pháp luật.

Ví dụ:

  • She admitted her mistake in the report. (Cô ấy thừa nhận sai lầm của mình trong báo cáo.)

  • He confessed to killing the victim during the police interrogation. (Anh ta thú nhận đã giết nạn nhân trong buổi điều tra của cảnh sát.)

Ứng dụng từ Admit trong IELTS Speaking

Tell me about a mistake you made in the past

One big mistake I made was during a project at work. I was responsible for managing the timeline and ensuring all products were delivered to the warehouse on time. Unfortunately, due to poor planning and underestimating the complexity of certain tasks, I ended up falling behind schedule. Realizing my mistake, I took the initiative to inform my team and superiors about the situation. I admitted that I had made an error in my project management approach, resulting in the delay.

As a result, I took responsibility for the situation and immediately began working on a revised plan to make up for the lost time. Additionally, I sought guidance from more experienced team members and implemented their suggestions to mitigate the impact of the delay. Finally, everything was in place. This experience taught me the importance of thorough planning, proper task assessment, and timely communication.

(Một sai lầm lớn mà tôi mắc phải là trong một dự án tại nơi làm việc. Tôi chịu trách nhiệm quản lý tiến độ và đảm bảo tất cả các sản phẩm được chuyển đến kho đúng hạn. Thật không may, do lập kế hoạch kém và đánh giá thấp mức độ phức tạp của một số nhiệm vụ, tôi đã bị chậm tiến độ. Nhận ra sai lầm của mình, tôi đã chủ động báo cáo tình hình với đồng nghiệp và cấp trên. Tôi thừa nhận rằng tôi đã phạm sai lầm trong phương pháp quản lý dự án của mình, dẫn đến sự chậm trễ.

Do đó, tôi nhận trách nhiệm về tình huống này và ngay lập tức bắt tay vào thực hiện một kế hoạch sửa đổi để đẩy nhanh tiến độ. Ngoài ra, tôi đã xin lời khuyên từ các thành viên có kinh nghiệm hơn trong nhóm và thực hiện các đề xuất của họ để giảm thiểu tác động của sự chậm trễ. Cuối cùng, mọi thứ đều đâu vào đấy. Kinh nghiệm này đã dạy tôi tầm quan trọng của việc lập kế hoạch kỹ lưỡng, đánh giá đúng nhiệm vụ và giao tiếp kịp thời).

Tham khảo thêm:

Bài tập cấu trúc Admit

Chọn từ “admit” hoặc “confess” để điền vào chỗ trống:

  1. The student finally ________ that he had copied the essay from the Internet.

  2. She reluctantly ________ to her mistake and apologized to her colleague.

  3. The company ____________ that they had been using illegal practices to boost sales.

  4. He ________ that he didn't know the answer to the question.

  5. They ________ to their parents that they had broken the window while playing football.

  6. The suspect ____________ to stealing the valuable artwork from the exhibition.

  7. The policeman ____________ that he had accepted bribes from the politician.

  8. The witness ________ seeing the accused at the scene of the crime.

  9. The child ________ to eating all the cookies from the jar.

  10. The manager ________ that she had made a poor decision in hiring the new employee.

Đáp án

  1. admitted

  2. admitted

  3. admitted

  4. admitted

  5. admitted

  6. confessed

  7. confessed

  8. admitted

  9. admitted

  10. admitted

Tổng kết

Trên đây, tác giả đã giới thiệu với người học cấu trúc Admit trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, người học đã nắm được cách sử dụng của từ admit trong các trường hợp khác nhau và biết cách phân biệt hai từ dễ nhầm lẫn là admit và confess.

Nguồn tham khảo

“ADMIT | English meaning - Cambridge Dictionary.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/admit. Accessed 25 May 2023.

Tham khảo thêm khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM, giúp học viên cải thiện các kỹ năng giao tiếp và tăng phản xạ trong tình huống thực tế.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu