Banner background

Cấu trúc Afraid of | Phân biệt “afraid”, “frightened” & “scared”

Bài viết cung cấp chi tiết cách sử dụng, công thức cũng như sự khác biệt giữa Afraid of và các cụm tương đương giúp người đọc cải thiện tốt hơn tiếng Anh giao tiếp hàng ngày của mình cũng như điểm số kĩ năng Speaking trong bài thi IELTS.
cau truc afraid of phan biet afraid frightened scared

Cấu trúc Afraid of thường dùng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày cũng như bài thi nói IELTS. Nó dùng để diễn đạt cảm giác sợ đối với một đối tượng nào đó.

Bài viết cung cấp chi tiết cách sử dụng, công thức cũng như sự khác biệt giữa Afraid of và các cụm tương đương giúp người đọc cải thiện tốt hơn tiếng Anh giao tiếp hàng ngày của mình cũng như điểm số kĩ năng Speaking trong bài thi IELTS.

Key Takeaways

  1. Dùng cấu trúc Afraid of để diễn tả cảm giác đối tượng hay hành động có chủ ý

  2. Các cấu trúc gây nhầm lần với Afraid of: Afraid to, afraid that, afraid for,….

Afraid of là gì ?

Theo từ điển Cambridge, “Afraid” là một tính từ, được định nghĩa là “feeling fear or feeling worry” about the possible result of a particular situation”. Tuy nhiên, “Afraid” thường không đứng một mình mà đi kèm với giới từ “of” hoặc “to”, và khi đi với giới từ khác nhau, chúng lại diễn tả cảm giác sợ khác nhau và vì vậy được dùng để diễn tả ở các ngữ cảnh nhất định.

Afraid đi với giới từ gì ? Cấu trúc Afraid thông dụng

Sau afraid là gì ? Thông thường sẽ là danh từ hoặc V-ing, và đương nhiên, khi là tính từ, trước chúng cần phải có động từ To be

cau-truc-afraid-of

Be afraid of + Nouns (danh từ)

Chức năng: được dùng khi muốn nói ai đó sợ điều gì hay một đối tượng cụ thể.

Ví dụ:

John: Are you afraid of spiders? Audio icon

Sam: Of course, It’s the creepy appearance that gets me. Audio icon

John: But most spider venom is not strong enough to kill or even seriously harm us. Audio icon

Sam: Really? But I can’t stand touching or even looking at them. Audio icon

Dịch:

John: Bạn có sợ nhện không?

Sam: Tất nhiên, chính là vẻ ngoài đáng sợ đã khiến tôi nổi da gà.

John: Nhưng, hầu hết nọc độc của nhện không đủ mạnh để giết hoặc thậm chí gây hại nghiêm trọng cho chúng ta.

Sam: Thật vậy sao? Nhưng tôi không thể chịu được khi chạm vào hoặc thậm chí nhìn vào chúng.

→ Như vậy từ ví dụ trên, người đọc có thể hiểu cấu trúc afraid of + nouns chỉ đơn giản để diễn đạt nỗi sợ của một người về một vật nào đó. “noun” được dùng ở đây đó là “spiders” và động từ to be “are” được chia theo chủ ngữ “you”.

Xem thêm:

Cấu trúc believe

Cấu trúc blame

Cấu trúc different from

Be Afraid of + V_ing

Chức năng: dùng để nói về nỗi lo sợ một việc sắp xảy ra. Và hành động này là một hành động không chủ ý của người nói.

Ví dụ:

  • Tommy avoids lonely streets because he is afraid of being robbed. Audio icon

(Tommy tránh đi những con phố vắng vẻ bởi vì anh ấy sợ bị cướp.)

Từ ví dụ trên, có thể hiểu cấu trúc afraid of + V_ing dùng để diễn đạt nỗi sợ của một người về một việc nào đó có thể hoặc sắp xảy ra. “V_ing” được dùng ở đây đó là “being” và động từ to be “is” được chia theo chủ ngữ “he”.

→ Hành động sau afraid of là bị cướp, và bị cướp là hành động không có chủ ý của người nói (hay nói cách khác người này không biết liệu có thể bị cướp hay không).

Hoặc

Sam: Do you like dogs, Alex? Audio icon

Alex: Not really, I am afraid of being bitten. Audio icon

Dịch:

Sam: Bạn có thích chó không, Alex?

Alex: Không thích lắm, vì tôi sợ bị chó cắn.

Tương tự, trường hợp này sau “afraid of” là V-ing – being. Và to be “am” được chia theo chủ ngữ - I. diễn tả một hành động sợ không có chủ ý (bị chó cắn).

afraid-of-la-gi

Be afraid to + Verb

Chức năng: diễn tả hành việc ngại/ sợ làm điều gì đó bởi vì điều đó nguy hiểm hoặc kết quả có thể không tốt. Chúng ta dùng afraid to do với những việc ta làm có chủ ý.

Ví dụ:

  • I am afraid to tell my mom about my bad exam result. She will definitely yell at me. Audio icon

(Tôi sợ phải nói với mẹ kết quả kỳ thi tồi tệ của mình. Cô ấy chắc chắn sẽ mắng tôi.)

Trong trường hợp này, người nói sợ hoặc ngại phải nói ra kết quả thi không tốt của mình vì sợ bị la. Và hành động nói ra kết quả thi “tell my mom about my bad exam result” là hành động có chủ ý, tức là bản thân người nói có thể chủ ý nói ra hoặc không.

Be afraid that + mệnh đề (clause)

Chức năng: Diễn đạt ý "Tôi rất tiếc báo cho bạn biết rằng..." hoặc “Tôi tiếc là”, thường được dùng để đưa ra lời từ chối thể hiện sự hối tiếc hoặc báo tin xấu.

Ví dụ:

  • I am afraid that your father was really seriously wounded. Audio icon

(Tôi e rằng cha em thật sự bị thương rất nặng.)

Trong trường hợp này, người nói dung cấu trúc “Be afraid that + mệnh đề (your father was really seriously wounded” để thông báo một tin xấu về sức khỏe với con cái của bệnh nhân.

Be afraid for

Chức năng: diễn đạt sự lo lắng cho ai đó

Ví dụ:

  • She has not eaten anything for 2 days. I’m really afraid for her Audio icon

( Cô ấy đã không ăn gì 2 ngày rồi, tôi thực sự lo lắng cho cô ấy)

Be afraid not và Be afraid so

Ngoài việc đi với giới từ, thì tính từ này cũng đi theo một cụm “Be afraid not” với nghĩa là “e là không” và “Be afraid so” với nghĩa là “e là vậy”

Ví dụ 1:

Alex: Can I learn all English grammar in one day? Audio icon

John: I’m afraid not. Audio icon

Dịch:

Alex: Tôi có thể học hết ngữ pháp tiếng Anh trong vòng một ngày không?

John: Tôi e là không.

Ví dụ 2:

Alex: Today, The water is going to cut off, isn’t it? Audio icon

John: I’m afraid so

Dịch:

Alex: Hôm nay nước sẽ bị cúp đúng chứ?

John: Tôi e là vậy.

Phân biệt “afraid”, “frightened” & “scared”

3 từ đồng nghĩa “Afraid”, “scared” và “frightened” thường được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh. Cả 3 tính từ này đều mang ý nghĩa thể hiện sự sợ hãi, lo lắng. Cùng tìm hiểu sự khác biệt này thông qua bảng bên dưới nhé:

AFRAID Audio icon

FRIGHTENED Audio icon

SCARED Audio icon

Ý nghĩa

Sợ hãi, lo lắng.

Sợ hãi, lo lắng.

Sợ hãi, lo lắng.

Cấu trúc

Afraid of + V_ing
Afraid to + V_inf
Afraid of + Noun/ Pronoun

Frightened of + V_ing
Frightened to + V_inf
Frightened by something

Scared of + V_ing
Scared to + V_inf
Scared of + Noun/ Pronoun
Scared by something

Vị trí

Đứng sau động từ và không đứng trước danh từ.

Đứng sau động từ và đứng trước danh từ.

Đứng sau động từ và đứng trước danh từ.

Ví dụ

– I’m afraid of telling/to tell him the truth
Tôi sợ phải nói với anh ấy sự thật.

– I’m frightened of telling him the truth.
Tôi sợ phải nói với anh ấy sự thật.

– I’m scared of telling him the truth.
Tôi sợ phải nói với anh ấy sự thật.

Tổng kết

Như vậy, bài viết đã cũng cấp chi tiết về định nghĩa và cách dùng cấu trúc Afraid of, giúp thí sinh sử dụng hiệu quả hơn. Ngoài ra, tác giả còn so sánh các cấu trúc afraid cộng với các giới từ khác giúp thí sinh tránh những nhầm lẫn khi sử dụng và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình


Nguồn tham khảo:

“Afraid”, Cambridge Dictionary | Từ điển tiếng Anh, Bản dịch & Từ điển từ đồng nghĩa, https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/afraid.

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
Giáo viên
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Đánh giá

5.0 / 5 (3 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...