Blame là gì? Công thức và cách dùng thông dụng trong tiếng Anh
Blame là một từ khá phổ biến đối với phần lớn những người học tiếng Anh. Tuy nhiên, một số người học vẫn gặp khó khăn trong việc vận dụng đúng các cấu trúc Blame.
Thông qua bài viết này, tác giả sẽ đưa ra các cấu trúc thông dụng và các collocation hữu ích của từ này một cách chi tiết, cùng với phần bài tập vận dụng nhằm giúp người đọc nắm rõ các cấu trúc này, từ đó áp dụng chúng đúng cách khi sử dụng tiếng Anh.
Key takeaway: |
---|
Các loại từ và định nghĩa của Blame:
Cấu trúc Blame thông dụng:
Collocation hữu ích của danh từ Blame
|
Blame là gì?
Blame vừa là động từ và vừa là danh từ.
Loại từ | Định nghĩa | Ví dụ |
Động từ | Theo từ điển Oxford, động từ Blame có nghĩa là đổ lỗi cho ai đó về một điều gì đó không tốt. | Ví dụ: He always blames me for his problems. |
Danh từ | Theo từ điển Oxford, danh từ Blame nghĩa là sự khiển trách, trách nhiệm cho một điều gì đó không tốt. | Ví dụ: The government should take the blame for the spread of the disease. |
Cấu trúc Blame thông dụng
blame somebody/something for something
Sau động từ Blame là 1 từ chỉ người hoặc vật, theo sau là giới từ for đi kèm với 1 danh từ chỉ vật. Vậy cấu trúc đầu tiên này có nghĩa là đổ lỗi cho ai/việc gì vì việc gì.
Ví dụ: You can’t blame anyone for all your issues.
Tạm dịch: Bạn không thể đổ lỗi cho bất kỳ ai về những vấn đề của bạn.
blame somebody/something for doing something
Tương tự như cấu trúc đầu tiên, sau động từ Blame cũng là một từ chỉ người hoặc vật được theo sau là giới từ for, tuy nhiên sau giới từ for là 1 động từ thêm-ing. Cấu trúc này có nghĩa là đổ lỗi cho ai/việc gì vì làm việc gì đó.
Ví dụ: Jane blamed her friend for losing her phone.
Tạm dịch: Jane đổ lỗi cho bạn cô ấy vì làm mất điện thoại của cô ấy.
blame something on somebody/something
Khác với 2 cấu trúc đầu tiên, ở cấu trúc này, sau động từ blame là 1 từ chỉ vật, theo sau là giới từ on đi kèm với 1 từ chỉ người hoặc chỉ vật. Cấu trúc này mang nghĩa đổ lỗi việc gì đó cho ai đó/việc gì đó.
Ví dụ: The manager blamed this failure on his staff.
Tạm dịch: Người quản lý đổ lỗi cho nhân viên của anh ta về thất bại này.
blame somebody/something
Ở cấu trúc này, theo sau động từ Blame là 1 từ chỉ người hoặc vật, mang nghĩa là đổ lỗi cho ai đó hoặc cho thứ gì đó.
Ví dụ: If you lose this competition, don’t blame him.
Tạm dịch: Nếu bạn thua cuộc thi này, đừng đổ lỗi cho anh ấy.
Tóm tắt kiến thức:
Collocation hữu ích của danh từ Blame
get/ take the blame (for something): nhận trách nhiệm/sự khiển trách cho việc gì đó không tốt/không đúng.
Ví dụ: You have to take the blame for all your mistakes.
Tạm dịch: Bạn phải chịu trách nhiệm cho tất cả những sai lầm của bạn.
lay/put/pin the blame (for something on somebody): đổ trách nhiệm/tội lỗi/ sự khiển trách cho việc đó lên ai đó
Ví dụ: He tried to pin/put/lay the blame for his pressure on his wife.
Tạm dịch: Anh ấy cố gắng đổ lỗi cho vợ mình về sự áp lực của anh ta.
play the blame game: đổ lỗi cho người khác thay vì tìm cách giải quyết
Ví dụ: Whenever she encounters a problem, she just plays the blame game (=blaming someone else rather than finding a solution)
Tạm dịch: Bất cứ khi nào gặp một vấn đề nào đó, cô ấy chỉ biết chơi trò đổ lỗi.(=đổ lỗi cho người khác thay vì tìm cách giải quyết)
Tóm tắt kiến thức:
Cách học collocation hiệu quả
- Định nghĩa Collocation: Collocation là sự kết hợp các từ với nhau để tạo thành một cụm từ hoàn chỉnh nhằm diễn đạt một ý nào đó một cách tự nhiên theo thói quen của người bản xứ. Ví dụ như trong tiếng Việt, người Việt sẽ dùng cụm từ “gà gáy”, “chim hót” để diễn tả âm thanh của những loài vật này tạo ra thay vì “gà hót”, “chim gáy”. Tương tự như vậy, trong tiếng Anh, người bản xứ sẽ biểu đạt hành động uống thuốc bằng cụm từ “take medicine” chứ không dùng “drink medicine”.
Vì vậy, việc nắm vững cách dùng các collocation giúp người học sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả hơn, tránh gây hiểu lầm cho người nghe.
- Cách học collocation hiệu quả qua ngữ cảnh:
Bước 1: Chuẩn bị các collocation cần học
Bước 2: Tạo ra ngữ cảnh
Bước 3: Lặp lại thông tin
Xem thêm: Collocation là gì? Cách học hiệu quả và tài liệu nên dùng
Cách áp dụng idiom “be to blame for” (C1) để diễn đạt ý nghĩa nguyên nhân
Định nghĩa: be to blame for (C1): to be the reason for something bad that happens. (Cambridge Dictionary)
Giải nghĩa: Theo từ điển Cambridge, thành ngữ “be to blame for” có nghĩa là nguyên nhân cho điều gì đó không tốt.
Ví dụ: Fuel overconsumption and illegal logging are to blame for climate change.
Tạm dịch: Việc tiêu thụ quá nhiều nhiên liệu và khai thác gỗ bất hợp pháp là nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu.
Xét 2 ví dụ sau:
A: The lack of face-to-face dynamic and interaction between employers and employees as well as among staff is the reason for their working inefficiency when teleworking.
B: The lack of face-to-face dynamic and interaction between employers and employees as well as among staff is to blame for their working inefficiency when teleworking.
Giải nghĩa: Việc thiếu những tương tác trực tiếp giữa quản lý và nhân viên cũng như giữa các nhân viên với nhau chính là nguyên nhân dẫn tới giảm hiệu suất công việc khi làm việc từ xa.
Thông thường, để diễn đạt nguyên nhân cho 1 sự việc nào đó, người đọc sẽ thường sử dụng những ngôn ngữ chỉ nguyên nhân, ví dụ những liên từ because, because of, due to,… hoặc những danh từ như the cause, the reason,… như ví dụ A.
Thay vào đó, ví dụ B đã áp dụng thành ngữ “be to blame for” để diễn đạt ý nghĩa tương đương như với ví dụ A. Việc sử dụng thành ngữ này để biểu đạt ý nghĩa nguyên nhân giúp người đọc làm giàu thêm khả năng diễn đạt của mình. Thêm vào đó, thành ngữ này được từ điển Cambridge phân loại ở trình độ C1, vì vậy việc áp dụng được cụm từ này vào các kỳ thi tiếng Anh sẽ giúp người đọc cải thiện điểm số ở các tiêu chí liên quan đến từ vựng.
Tuy nhiên, người đọc cần chú ý sử dụng thành ngữ này vào ngữ cảnh thích hợp. Thành ngữ này dùng để diễn tả nguyên nhân cho 1 sự việc không tốt. Vì vậy nếu người đọc dùng cụm thành ngữ này để diễn tả nguyên nhân cho 1 sự việc trung lập hoặc 1 sự việc có xu hướng tích cực thì sẽ không hợp với ngữ cảnh.
Xét ví dụ: Having wholesome well-being is to blame for doing exercise regularly.
Tạm dịch: Việc có một sức khỏe tốt là nguyên nhân cho việc tập thể dục thường xuyên.
Việc có sức khỏe tốt là 1 sự việc mang xu hướng tích cực, nên nếu người đọc áp dụng thành ngữ này vào như ví dụ trên là không đúng. Ở ví dụ này, người đọc nên sử dụng các ngôn ngữ chỉ nguyên nhân như thông thường. Vậy ví dụ này sẽ được viết đúng lại là :
Having wholesome well-being is the reason for doing exercise regularly.
Đọc thêm:
Bài tập cấu trúc Blame
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
1. I don't blame her ………(for/on) not supporting me on my project.
2. John is blaming the traffic collision …….(for/on) dangerous driving.
3. The fuel industry will have to……. (take/put) the blame for the energy crisis.
4. Health officials…..(take/put) the blame for the Covid-19 pandemic on the carelessness of the public.
Đáp án:
1. For
2. On
3. Take
4. Put
Tổng kết
Những cấu trúc và cụm từ thông dụng của từ Blame đã được tổng hợp và phân tích thông qua các ví dụ cụ thể trong bài viết này. Tác giả hi vọng người đọc có thể nắm rõ các cấu trúc Blame và phân biệt được sự khác nhau giữa chúng, từ đó áp dụng các kiến thức này một cách hợp lý khi sử dụng tiếng Anh.
Danh mục tài liệu tham khảo:
Từ điển Oxford: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/
Từ điển Cambridge: https://dictionary.cambridge.org/vi/
Bình luận - Hỏi đáp