Cấu trúc After trong tiếng Anh và cách dùng cụ thể
Key Takeaways |
---|
|
Cấu trúc After là gì?
Cấu trúc after trong tiếng Anh được sử dụng dưới nhiều loại từ như giới từ, liên từ, trạng từ, tính từ… nhưng nhìn chung, chúng đều mang nghĩa giống sau là “sau khi”.
Ví dụ: After we had finished our work, we headed straight for the dinner event in District 7. (Sau khi chúng tôi làm xong công việc, chúng tôi đến thẳng sự kiện tối ở quận 7.)
Cấu trúc After và cách dùng
Với chức năng là một giới từ
Khi dùng after với chức năng là một giới từ, theo sau nó thường là cụm danh từ chỉ thời gian hoặc địa điểm.
Ví dụ: We ran after (= followed) him, but he escaped. (Chúng tôi chạy theo sau nhưng anh ta đã trốn thoát.)
Trong câu trên, “after” bổ nghĩa cho “ran” nghĩa là chạy theo sau.
Ví dụ: She waited for her husband until after midnight. (Cô ấy đã đợi chồng cô ấy cho đến tận khuya.)
Với chức năng là một liên từ
Cấu trúc after với chức năng là liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction) nằm trong mệnh đề thời gian, diễn tả một sự việc diễn ra sau một sự việc khác.
Cấu trúc After + quá khứ hoàn thành + quá khứ đơn
Khi diễn tả hai hành động xảy ra trước và sau trong quá khứ, người học lưu ý dùng thì quá khứ hoàn thành để chỉ hành động xảy ra trước, thì quá khứ đơn chỉ hành động xảy ra sau đó.
After + S + V3/ed (quá khứ hoàn thành) + S + V2/ed (quá khứ đơn) |
---|
Ví dụ:
After she had moved into her new house, she started to arrange the furniture.
(She had moved into her new house before she started to arrange the furniture.)
Dịch: Sau khi cô ấy dọn vào nhà mới, cô ấy bắt đầu sắp xếp lại nội thất.
Cấu trúc After + quá khứ đơn + hiện tại đơn
Nếu muốn diễn tả sự việc đã xảy ra trong quá khứ và mang lại kết quả ở hiện tại, người học sử dụng thì quá khứ đơn cho sự việc đã xảy ra và hiện tại đơn cho kết quả ở hiện tại.
After + S + V2/ed (quá khứ đơn) + S + V1/s/es (hiện tại đơn) |
---|
Ví dụ: After he arrived home, he eats dinner. (Sau khi anh ấy về nhà, anh ấy ăn tối.)
Cấu trúc After + quá khứ đơn + quá khứ đơn
Người học có thể diễn tả hai hành động đều kết thúc trong quá khứ bằng cấu trúc sau:
After + S + V2/ed (quá khứ đơn) + S + V2/ed (quá khứ đơn) |
---|
Ví dụ: After I graduated from Hanoi University, I got a job with my mother’s company. (Sau khi tốt nghiệp đại học Hà Nội, tôi có một công việc trong công ty của mẹ tôi.)
Cấu trúc After + hiện tại đơn + tương lai đơn
Cấu trúc after còn có thể dùng để diễn tả ý định trong tương lai. Người học sử dụng thì hiện tại đơn cho sự việc xảy ra trước và thì tương lai đơn cho sự việc xảy ra sau.
Lưu ý: Mặc dù là diễn tả mong muốn trong tương lai nhưng đối với mệnh đề chỉ thời gian người học phải chia thì hiện tại đơn.
After + S + V1 (hiện tại đơn) + S + will + V-infinity |
---|
Ví dụ: After Chloe buys a new car, she will travel around the world. (Sau khi Chloe mua xe hơi, cô ấy sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)
Với chức năng là một trạng từ
Ngoài chức năng là một giới từ, liên từ, after còn đóng vai trò là một trạng từ, after sẽ bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ đứng trước nó và thường đi theo cụm.
Ví dụ: James got here at midday, and Robert arrived soon after. (James đã đến đây vào giữa trưa, và Robert thì đến ngay sau đó.)
Trong ví dụ này, after là một trạng từ bổ nghĩa cho tính từ “soon” ngay trước nó.
Ví dụ: They lived happily ever after. (Họ sống hạnh phúc mãi mãi về sau.)
Ở đây cụm “ever after” giống với forever.
Rút gọn cấu trúc after bằng V-ing
Công thức After rút gọn:
After + V-ing + O, S + V + O |
---|
Ví dụ: After arriving at the motel, Mr Danny went straight to the reception desk to check in. (Sau khi tới nhà nghỉ, ông Danny tới thẳng quầy lễ tân để làm thủ tục vào phòng.)
Trong câu trên, chủ ngữ đã được rút gọn ở vế 1. Câu đầy đủ phải là: “After Mr Danny arrived at the motel, he went straight to the reception desk to check in.”
Lưu ý: Cấu trúc rút gọn V-ing này được dùng khi cả hai vế đều có cùng 1 chủ ngữ.
Một vài cụm từ đi chung với after
Be after somebody/something
S + to be + after + someone/something |
---|
Theo từ điển Cambridge, khi dùng after cộng với một ai đó hoặc một điều gì đó, nó có nghĩa là mong muốn tìm kiếm (theo sau).
Ví dụ: He's been accused of robbery. The police are after him. (Anh ấy đã bị buộc tội về chiếm đoạt tài sản. Cảnh sát đang muốn tìm kiếm anh ta.)
After all (idiom)
Thành ngữ after all có nghĩa là “sau những khó khăn; sau những vấn đề đã xảy ra”.
Ví dụ: The protest has stopped, so the festival will go ahead after all.
(Despite the contest, the festival will go ahead after all.)
Dịch: Cuộc biểu tình đã dừng lại và buổi lễ hội vẫn sẽ diễn ra như bình thường.
Một số cụm từ khác
Cụm từ | Dịch nghĩa |
---|---|
Take after somebody | Giống ai đó |
Run after somebody | Đuổi theo ai đó |
Ring after | Gọi lại sau |
Look after | Chăm sóc |
Ask after | Hỏi thăm |
Go after somebody/something | Đuổi theo, đi theo ai, cái gì |
Lưu ý khi dùng cấu trúc After
Đối với các câu ám chỉ ý định trong tương lai, người học không sử dụng thì tương lai đơn (S + will + V) hoặc be going to trong các mệnh đề chứa after. Vì mệnh đề chứa after là mệnh đề chỉ thời gian.
Câu đúng: I’ll do another course after I finish this one.
Câu sai: … after I will finish …
Liên từ “after” có thể đứng giữa câu hoặc đầu câu nhưng khi “after” đứng đầu câu, người học phải thêm dấu phẩy vào giữa hai mệnh đề.
Một số câu hỏi thường gặp
Sau after là thì gì?
After + quá khứ hoàn thành + quá khứ đơn
After + quá khứ đơn + hiện tại đơn
After + quá khứ đơn + quá khứ đơn
After + hiện tại đơn + tương lai đơn
After + V-ing
Tổng kết
Cấu trúc after là một cấu trúc có thể sử dụng đa ngữ nghĩa trong nhiều trường hợp khác nhau. Trước khi sử dụng, người học nên kiểm tra lại công thức và ngữ cảnh sử dụng hợp lý. Bài viết trên đã trình bày các thông tin chi tiết nhất về cách thức sử dụng cấu trúc after. Tác giả hy vọng sau khi đọc xong, người học sẽ có thêm kiến thức bổ ích để trau dồi khả năng ngoại ngữ của mình.
Trích dẫn
“Future Time Clauses.” English Language Centre at UVic, https://continuingstudies.uvic.ca/elc/studyzone/410/grammar/410-future-time-clauses.
“After.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/after.
Nguồn tham khảo
“Future Time Clauses.” University of Victoria, https://continuingstudies.uvic.ca/elc/studyzone/410/grammar/410-future-time-clauses. Accessed 21 September 2024.
“ Meaning of after in English.” Cambridge University Press, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/after. Accessed 21 September 2024.
Bình luận - Hỏi đáp