Cấu trúc Be subject to | Cách dùng và bài tập vận dụng có đáp án
Key takeaways |
---|
|
Be subject to là gì?
Định nghĩa: cụm từ Be subject to mang nghĩa “ phải trải qua, chịu đựng một điều gì đó gây khó chịu hoặc có thể bị ảnh hưởng một sự vật, sự việc nào đấy.”
Phiên âm: /biː ˈsʌbʤɪkt tuː/
Ví dụ:
Flights may be subject to delay for another 2 hours because of heavy storms. (Các chuyến bay có thể sẽ bị trì hoãn thêm 2 tiếng nữa bởi vì bão lớn.)
My mother has been subject to attacks of depression for over 2 years. (Mẹ tôi đã phải chịu đựng những sự tấn công của căn bệnh trầm cảm trong hơn 2 năm qua.)
Goods imported to Japan could be subject to very high taxes. (Những hàng hóa nhập khẩu sang Nhật có thể bị đánh thuế rất cao.)
International students who have just arrived in Australia are subject to strict supervision. (Những du học sinh vừa mới qua Úc phải chịu sự giám sát chặt chẽ.)
Cách dùng cấu trúc Be subject to trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, cụm từ Be subject to được dùng trong những trường hợp chủ thể phải trải qua, chịu đựng một điều gì đó gây khó chịu hoặc có thể bị ảnh hưởng một sự vật, sự việc nào đấy. Trong đó, động từ tobe được chia theo chủ ngữ và thì ngữ pháp mà câu đang hướng đến và đứng sau cụm từ này là danh từ hoặc cụm danh từ.
Dạng khẳng định: S + be + subject to + Noun/Noun Phrase |
---|
Ví dụ:
The new phone line launched in the US will be subject to a high domestic tax. (Dòng điện thoại vừa mới ra mắt tại Mỹ sẽ phải chịu một mức thuế nội địa cao.)
Handmade products are very subject to damage during long-distance transportation. (Những sản phẩm thủ công rất dễ bị hư hại trong quá trình vận chuyển đường dài.)
Dạng phủ định: S + be + not + subject to + Noun/Noun Phrase |
---|
Ví dụ:
He wasn’t subject to a charge for this collision because he was driving in accordance with the regulations. (Anh ấy không phải chịu một khoản phí nào cho vụ va chạm lần này bởi vì anh ấy đã lái xe đúng theo quy định.)
This agricultural product will not be subject to high taxes as before. (Mặt hàng nông sản này sẽ không bị đánh thuế cao như trước nữa.)
Một số cụm từ cố định đi với Subject to
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
subject to a charge/fee | chịu một khoản phí | You will be subject to a small fee to park here. (Bạn sẽ chịu một khoản phí nhỏ để được đậu xe ở đây.) |
subject to a tariff/a tax rate | chịu một mức thuế | The company profit will be subject to a certain tax rate. (Lợi nhuận công ty sẽ phải chịu một mức thuế nhất định.) |
subject to the company’s regulations | tuân theo các quy định của công ty | All employees are subject to the company’s regulations. (Tất cả nhân viên phải tuân theo các quy định của công ty.) |
subject to damage | dễ bị hư hại | This product is subject to damage so please be gentle. (Sản phẩm này dễ bị hư hại nên làm ơn nhẹ tay.) |
subject to change/variation | có thể bị thay đổi | Product prices are subject to change according to the market. (Giá sản phẩm có thể thay đổi theo thị trường) |
Tham khảo thêm:
Bài tập vận dụng
Dịch các câu sau đây sang tiếng Anh có sử dụng cụm từ Be subject to
Do một số lỗi kỹ thuật nên đường truyền Internet có thể bị gián đoạn.
Nếu bạn lái xe quá tốc độ cho phép thì bạn sẽ bị phạt hành chánh.
Giá các loại trái cây có thể thay đổi theo mùa.
Người béo phì có nhiều vấn đề hơn người hút thuốc, nhưng họ không phải chịu các loại thuế như vậy.
Đáp án
Due to some technical errors, the Internet connection may be subject to interruption.
If you drive faster than the speed limit, you will be subject to administrative penalties.
Prices of fruits are subject to change according to the season.
Obese people have more problems than smokers, but they are not subject to such taxes.
Tổng kết
Cụm từ Be subject to được dùng trong những trường hợp chủ thể phải trải qua, chịu đựng một điều gì đó gây khó chịu hoặc có thể bị ảnh hưởng một sự vật, sự việc nào đấy. Tác giả hy vọng thông qua những kiến thức hữu ích và bài tập vận dụng mà bài viết mang lại, người học có thể áp dụng ngay cấu trúc Be subject to vào quá trình học tiếng Anh của mình một cách hiệu quả.
Trích dẫn tham khảo
Subject Definition: 1. The Thing That Is Being Discussed, Considered, or Studied: 2. An Area of Knowledge That Is…. Learn More. 14 Sept. 2022, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/subject
Người học muốn trở nên tự tin giao tiếp trong công việc môi trường sử dụng tiếng Anh hoặc thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!
Bình luận - Hỏi đáp