But for là gì? Công thức, cách dùng và bài tập chi tiết
Qua bài viết này, tác giả sẽ giúp người học hiểu rõ về cấu trúc but for từ định nghĩa, kết hợp thông dụng đến cách dùng but for trong câu điều kiện. Ngoài ra, bài viết cũng cung cấp nhiều ví dụ và bài tập vận dụng giúp người học dễ dàng hình dung và có nhiều ngữ cảnh để áp dụng cho việc học sau này.
Key takeaways |
---|
Việc sử dụng cấu trúc but for ngoài việc thể hiện sự đa dạng về mặt ngữ pháp còn giúp cho câu văn trở nên ngắn gọn hơn
|
But for là gì?
Nếu xét về mặt ngữ nghĩa, but for dùng trong câu có thể mang hai ý nghĩa:
Nếu không phải do/nhờ việc gì đó (tương đương “if it were not for”)
E.g. She would have come back to her hometown but for COVID-19 pandemic. (Nếu không phải do đại dịch COVID-19, cô ấy đã trở về quê hương của mình.)
E.g. But for his courage and determination, he could not have overcome the difficulties in his life. (Nếu không nhờ lòng dũng cảm và sự quyết tâm của mình, anh ấy đã không thể vượt qua được những khó khăn trong cuộc sống.)
Ngoại trừ (tương đương “except for”)
E.g. There is nothing left in the bridge but for a bottle of milk. (Không còn gì trong tủ lạnh ngoại trừ một bình sữa.)
E.g. I have nothing but for a loving heart. (Tôi không có gì ngoài một trái tim yêu thương.)
Kết hợp thông dụng của But for
Trong câu văn, “but for” có thể được theo sau bởi Danh từ (Noun), Cụm danh từ (Noun Phrase) hoặc Danh động từ (Gerund).
E.g.
But for tardiness, he would not have lost the job. (1)
But for the fact that he was always late, he would not have lost his job. (2)
But for being late, he would not have lost his job. (3)
Cả ba câu ví dụ trên đều mang cùng một ý nghĩa là “Nếu không vì việc đi trễ, anh ấy đã không mất việc.”, tuy nhiên ở ví dụ (1) theo sau “but for” là danh từ “tardiness”, ở ví dụ (2) là cụm danh từ “the fact that he was always late” và ở ví dụ (3) là danh động từ “being late”.
Người học có thể tham khảo thêm những ví dụ sau đây về cách kết hợp của “but for” mang ý nghĩa “ngoại trừ”.
E.g.
My sister is good at every subject but for math. (Em gái tôi giỏi tất cả môn học ngoại trừ toán.)
=> “but for” kết hợp với danh từ “math”
I can forgive everything but for the fact that she lied to me. (Tôi có thể tha thứ tất cả mọi thứ ngoại trừ việc cô ấy đã nói dối tôi.)
=> “but for” kết hợp với cụm danh từ “the fact that she lied to me”
I have achieved all of my targets this year but for applying for a scholarship. (Tôi đã đạt được tất cả mọi mục tiêu trong năm nay ngoại trừ việc nộp đơn xin học bổng.)
=> “but for” kết hợp với danh động từ “applying for a scholarship”
Sử dụng But for trong câu điều kiện
Câu điều kiện loại 2
Câu điều kiện loại 2 được dùng để diễn tả một sự việc hay một điều kiện không có thật/không diễn ra ở hiện tại và tương lai.
Cấu trúc câu điều kiện loại 2:
If + S + V2/ed, S + would/could… + V0 |
---|
(Lưu ý: “be” trong mệnh đề điều kiện loại 2 luôn được chia thành “were” cho tất cả các ngôi)
E.g. If it were not for the sudden snow, we would eat out in a restaurant. (Nếu không phải do tuyết rơi bất chợt, chúng tôi sẽ ăn ngoài ở nhà hàng.)
Ở phần định nghĩa But for, người học đã biết được rằng “but for” tương đương với “if it were not for”.
Vì vậy, công thức but for trong câu điều kiện loại 2 sẽ như sau:
But for + N/NP/Gerund, S + would/could/… + V0 |
---|
Từ đó, có thể áp dụng viết lại câu ví dụ trên:
But for the sudden snow, we would eat out in a restaurant.
Khi dùng “but for” trong cấu trúc này, nó mang ý nghĩa một việc gì đó đã có thể xảy ra, nhưng do/nhờ một việc khác đã ngăn nó lại trong thực tế. Như việc “chúng tôi sẽ ăn ngoài ở nhà hàng” đáng lẽ sẽ xảy ra nếu không phải do “tuyết rơi bất chợt”.
Người học có thể tham khảo thêm vài ví dụ sau đây:
If it were not for the sincere advice from my best friend, I could feel lost.
→ But for the sincere advice from my best friend, I could feel lost.
(Nếu không nhờ những lời khuyên chân thành của người bạn thân, tôi có thể sẽ cảm thấy lạc lối.)
If it were not for doing exercise regularly, he would gain weight.
→ But for doing exercise regularly, he would gain weight.
(Nếu không nhờ tập thể dục thường xuyên, anh ấy sẽ tăng cân.)
Câu điều kiện loại 3
Câu điều kiện loại 3 được dùng để diễn tả một sự việc hay một điều kiện không có thật/không diễn ra ở quá khứ.
Cấu trúc câu điều kiện loại 3:
If + S + had V3/ed, S + would/could… + have V3/ed |
---|
E.g. If it had not been for the event last night, I would not have met my idol.
(Nếu không nhờ sự kiện tối qua, tôi đã không gặp được thần tượng của mình.)
Tương tự câu điều kiện loại 2, cấu trúc sử dụng but for trong câu điều kiện loại 3 sẽ như sau:
But for + N/NP/Gerund, S + would/could/… + have V3/ed |
---|
Từ đó, có thể áp dụng viết lại câu ví dụ trên:
But for the event last night, I would not have met my idol. (Việc “tôi không gặp được thần tượng của mình” đáng lẽ đã xảy ra nếu không có “sự kiện tối qua”.)
Người học có thể tham khảo thêm vài ví dụ sau đây:
If it had not been for the fact that you dropped school early, we would have graduated together.
But for the fact that you dropped school early, we would have graduated together.
(Nếu không phải vì bạn bỏ học sớm thì chúng ta đã có thể tốt nghiệp cùng nhau rồi.)
If it had not been for a local we met in the trip to Nha Trang, we could not have tried excellent cuisine there.
But for a local we met in the trip to Nha Trang, we could not have tried excellent cuisine there.
(Nếu không nhờ một người dân địa phương mà chúng tôi đã gặp trong chuyến đi Nha Trang, chúng tôi đã không thể thử những món ăn đặc sản ở đó.)
Đọc thêm:
Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc But for
Sau khi đã nắm vững những kiến thức trên, để có thể sử dụng được thành thạo cấu trúc But for bạn đọc cần lưu ý thêm một số điều sau:
Theo từ điển Cambridge, cấu trúc But for được dùng để nói về lí do một điều gì đó đã không xảy ra (to introduce the reason why something didn’t happen).
Không sử dụng Not với cấu trúc But for
Ví dụ: If I had studied harder, I would have passed the exam.
Sai:
But for not my studiousness, I would have passed the exam.
But not for my studiousness, I would have passed the exam.
Đúng: But for my laziness, I would have passed the exam.
Khi But for đứng đầu câu, 2 mệnh đề trong câu luôn được ngăn cách bằng dấu phẩy.
Bài tập vận dụng cấu trúc But for
Người học xem bảng sau để tổng hợp kiến thức về cấu trúc But for đã được giới thiệu trong bài viết.
BUT FOR | |
---|---|
Định nghĩa | 1. Nếu không phải do/nhờ việc gì đó 2. Ngoại trừ |
Kết hợp thông dụng | but for + Noun but for + Noun Phrase but for + Gerund |
Câu điều kiện | Câu điều kiện loại 2: But for + N/NP/Gerund, S + would/could/… + V0.
Câu điều kiện loại 3: But for + N/NP/Gerund, S + would/could/… + have V3/ed. |
Bài tập vận dụng
Điền từ thích hợp vào chỗ trống bằng cách thay đổi thì của từ gợi ý
But for the fact that I had an argument with my manager, I ………….. (be) promoted.
But for my current heavy workload, I ………….. (plan) a trip to Da Lat with my family.
My children can do all the housework but for ………….. (iron) the clothes.
But for the warning signs, people ………….. (have) accidents while passing this route.
But for the serious injuries, the team ………….. (win) the last football match.
But for online shopping, consumers ………….. (not save) time buying goods from physical stores.
You can do everything you want but for ………….. (play) video games and ………….. (watch) Tiktok.
But for the fact that my dog ………….. (steal) my shoes, I would have worn them to the wedding yesterday.
But for all the challenges that I have been through, I ………….. (not find) my inner strength.
But for the sacrifices of our ancestors, we ………….. (not have) a peaceful life nowadays.
Đáp án gợi ý
But for the fact that I had an argument with my manager, I would have been promoted.
(Nếu không phải vì việc tôi tranh cãi với giám đốc, tôi đã có thể được thăng chức.)
But for my current heavy workload, I would plan a trip to Da Lat with my family.
(Nếu không phải vì khối lượng công việc nặng hiện tại, tôi sẽ sắp xếp một chuyến du lịch tới Đà Lạt với gia đình.)
My children can do all the housework but for ironing the clothes.
(Những đứa con của tôi có thể làm tất cả việc nhà trừ việc ủi đồ.)
But for the warning signs, people could have accidents while passing this route.
(Nếu không nhờ những biển cảnh báo, mọi người có thể sẽ gặp tai nạn khi băng qua đoạn đường này.)
But for the serious injuries, the team would have won the last football match.
(Nếu không vì những chấn thương nghiêm trọng, toàn đội đã giành chiến thắng trong trận đấu bóng đá trước đó.)
But for online shopping, consumers could not save time buying goods from physical stores.
(Nếu không nhờ việc mua sắm trực tuyến, người tiêu dùng sẽ không thể tiết kiệm thời gian mua sắm trực tiếp tại cửa hàng.)
You can do everything you want but for playing video games and watching Tiktok.
(Bạn có thể làm bất cứ thứ gì bạn muốn trừ việc chơi điện tử và xem Tiktok.)
But for the fact that my dog stole my shoes, I would have worn them to the wedding yesterday.
(Nếu không vì việc con chó nhà tôi trộm mất đôi giày, tôi đã mang chúng đến tiệc cưới hôm qua.)
But for all the challenges that I have been through, I would not find my inner strength.
(Nếu không nhờ tất cả những thử thách mà tôi đã trải qua, tôi sẽ không tìm được sức mạnh nội tại của mình.)
But for the sacrifices of our ancestors, we would not have a peaceful life nowadays.
(Nếu không nhờ những sự hi sinh của cha ông, chúng ta sẽ không có được cuộc sống hoà bình ngày nay.)
Kết luận
Qua bài viết trên, tác giả hi vọng người học không còn cảm thấy cấu trúc but for quá xa lạ hay khó khăn. Để sử dụng thành thục cấu trúc “but for”, ngoài việc xem lý thuyết, đọc những ví dụ cũng như làm những bài tập vận dụng phía trên, người học cũng nên tự đặt câu dùng “but for” với những ngữ cảnh quen thuộc của riêng bản thân mình để việc ghi nhớ diễn ra dễ dàng hơn. Từ đó, người học sẽ có thể sử dụng cấu trúc này một cách tự nhiên và tự tin nhất. Mong rằng người học sẽ cảm thấy bài viết hữu ích cho việc học ngữ pháp nói riêng và học tiếng Anh nói chung.
Trích dẫn nguồn tham khảo
"But." Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/but.
Bình luận - Hỏi đáp