Banner background

Cấu trúc cause: Ý nghĩa, cách dùng cause và câu hỏi thường gặp

Bài viết giới thiệu cho người đọc về cấu trúc cause cũng như những thông tin người đọc cần biết về cấu trúc Tiếng Anh phổ biến này.
cau truc cause y nghia cach dung cause va cau hoi thuong gap

Key takeaways

  • Cause mang nghĩa là nguyên nhân, lý do dẫn đến một sự việc.

  • Cause mang nghĩa là lý do dẫn đến một hành vi hoặc một cảm giác nào đó.

  • Cause mang nghĩa là sự nghiệp, mục tiêu hoặc lý tưởng mà ai đó ủng hộ.

  • Cause mang nghĩa gây ra, khiến điều gì đó xảy ra mà thường là điều không tốt.

Cấu trúc cause là một cấu trúc quen thuộc và quan trọng trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc. Người học có thể bắt gặp "cause" trong cả giao tiếp hằng ngày lẫn văn viết học thuật, với vai trò là danh từ hoặc động từ. Tuy nhiên, nhiều người thường nhầm lẫn giữa "cause" và các từ như "because" hay "make," dẫn đến sử dụng sai ngữ cảnh.

Bài viết này sẽ giúp người đọc hiểu rõ ý nghĩa, cấu trúc phổ biến, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, cũng như cách tránh những lỗi thường gặp khi dùng cấu trúc cause.

Ý nghĩa của từ Cause

Dựa vào từ điển Oxford Dictionary[1], từ cause có nghĩa khá là đa dạng, tùy thuộc vào nhiều tình huống.

Cause Danh từ (Noun)

Nghĩa: Nguyên nhân, lý do dẫn đến một sự việc (the person or thing that makes something happen)

Ví dụ: The heavy rain was the cause of the flooding. (Cơn mưa lớn là nguyên nhân gây ra trận lụt.)

Nghĩa: Lý do dẫn đến một hành vi hoặc một cảm giác nào đó (a reason for having particular feelings or behaving in a particular way)

Ví dụ: Her dedication to environmental conservation is a cause for admiration among her peers. (Sự cống hiến của cô ấy đối với việc bảo vệ môi trường là nguyên nhân khiến mọi người ngưỡng mộ cô ấy.)

Nghĩa: Sự nghiệp, mục tiêu hoặc lý tưởng mà ai đó ủng hộ (an organization or idea that people support or fight for)

Ví dụ: She devoted her life to the cause of education. (Cô ấy đã cống hiến cả cuộc đời cho sự nghiệp giáo dục.)

Cause Động từ (Verb)[2]

Nghĩa: Gây ra, khiến điều gì đó xảy ra mà thường là điều không tốt (to make something happen, especially something bad)

Ví dụ: The new policy may cause confusion among employees. (Chính sách mới có thể gây ra sự nhầm lẫn trong nhân viên.)

cách dùng cause
Ý nghĩa từ cause trong tiếng Việt

Cấu trúc thường gặp với Cause

Cấu trúc cause + Object (Tân ngữ)

Ý nghĩa: Diễn tả việc gây ra hoặc dẫn đến một kết quả nào đó.

Ví dụ:

  • The storm caused severe damage to the coastal area. (Cơn bão đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho khu vực ven biển.)

  • His reckless driving caused a serious accident. (Việc lái xe bất cẩn của anh ấy đã gây ra một vụ tai nạn nghiêm trọng.)

Giải thích: Cấu trúc này sử dụng "cause" như một động từ, nhấn mạnh vào tác động trực tiếp của hành động lên kết quả.

Cấu trúc cause + Sb/Sth + To + Verb

Ý nghĩa: Khiến cho ai đó hoặc điều gì đó thực hiện một hành động.

Ví dụ:

  • The loud noise caused the baby to cry. (Tiếng ồn lớn đã khiến em bé khóc.)

  • The delay caused the passengers to miss their flight. (Sự chậm trễ đã khiến các hành khách lỡ chuyến bay.)

Giải thích: Trong cấu trúc này, "cause" không chỉ nhấn mạnh nguyên nhân mà còn làm rõ hành động xảy ra tiếp theo.

Cấu trúc be the Cause of + Noun

Ý nghĩa: Là nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến một sự việc.

Ví dụ:

  • The lack of funding was the cause of the project's failure. (Việc thiếu nguồn vốn là nguyên nhân dẫn đến thất bại của dự án.)

  • Pollution is the cause of many health problems in urban areas. (Ô nhiễm là nguyên nhân của nhiều vấn đề sức khỏe ở các khu vực đô thị.)

Giải thích: Cấu trúc này thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng, nhấn mạnh vào vai trò của "cause" như một danh từ.

Cấu trúc cause for + Noun

Ý nghĩa: Lý do hoặc nguyên nhân biện minh cho một hành động hoặc cảm xúc.

Ví dụ:

  • His excellent performance is a cause for celebration. (Màn trình diễn xuất sắc của anh ấy là lý do để ăn mừng.)

  • The alarming rise in temperatures is a cause for concern. (Sự gia tăng nhiệt độ đáng báo động là nguyên nhân gây lo ngại.)

Giải thích: Dạng này thường dùng để bày tỏ cảm xúc hoặc quan điểm về một vấn đề nào đó.

sau cause là từ loại gì
Các cấu trúc sử dụng Cause trong tiếng Anh

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Cause

Từ đồng nghĩa với Cause[3]

Là một từ với các sắc thái nghĩa khác nhau, vì vậy nên tùy vào các bối cảnh sử dụng khác nhau mà cause còn có thể đồng nghĩa với các từ như

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ câu (kèm dịch)

bring about

Gây ra, dẫn đến (thường dùng cho thay đổi lớn)

The new law brought about significant changes in the economy. (Luật mới đã mang lại những thay đổi đáng kể trong nền kinh tế.)

result in

Dẫn đến kết quả (thường là hậu quả của hành động)

The heavy rainfall resulted in severe flooding in the city. (Lượng mưa lớn đã dẫn đến lũ lụt nghiêm trọng trong thành phố.)

lead to

Dẫn đến (một kết quả hoặc hậu quả)

Unhealthy eating habits can lead to obesity. (Thói quen ăn uống không lành mạnh có thể dẫn đến béo phì.)

breed

Gây ra, sinh ra (thường dùng với điều tiêu cực)

Corruption breeds distrust in the government. (Tham nhũng sinh ra sự mất lòng tin vào chính phủ.)

trigger

Kích hoạt, gây ra đột ngột

The scandal triggered massive protests nationwide. (Vụ bê bối đã kích hoạt các cuộc biểu tình lớn trên toàn quốc.)

spark

Châm ngòi, gây ra (thường là điều mạnh mẽ, đột ngột)

The politician's speech sparked heated debates online. (Bài phát biểu của chính trị gia đã châm ngòi cho các cuộc tranh luận sôi nổi trên mạng.)

be responsible for

Chịu trách nhiệm, là nguyên nhân của điều gì đó

Poor management was responsible for the company's bankruptcy. (Quản lý kém là nguyên nhân dẫn đến việc công ty phá sản.)

reason

Lý do, nguyên nhân (mang tính hợp lý, có thể giải thích)

The reason for his absence was a family emergency. (Lý do cho sự vắng mặt của anh ấy là một tình huống khẩn cấp trong gia đình.)

root

Căn nguyên, gốc rễ của một vấn đề

Poverty is the root of many social issues. (Nghèo đói là gốc rễ của nhiều vấn đề xã hội.)

motive

Động cơ (thường liên quan đến hành vi hoặc quyết định)

The police are investigating his motive for the crime. (Cảnh sát đang điều tra động cơ của anh ta trong vụ án.)

rationale

Lý do căn bản, lập luận giải thích cho một hành động

The rationale behind the new policy is to improve efficiency. (Lý do căn bản đằng sau chính sách mới là để nâng cao hiệu quả.)

excuse

Cái cớ, lý do (thường để biện minh cho hành động)

Being late is not an acceptable excuse for missing the exam. (Đi trễ không phải là một cái cớ chấp nhận được để bỏ lỡ kỳ thi.)

pretext

Cớ, lý do giả mạo để che giấu mục đích thực sự

He used a headache as a pretext to leave the meeting early. (Anh ta lấy cớ đau đầu để rời cuộc họp sớm.)

purpose

Mục đích, ý định

The purpose of this meeting is to discuss future strategies. (Mục đích của cuộc họp này là thảo luận về các chiến lược trong tương lai.)

Từ trái nghĩa với Cause

Tương tự, tùy vào bối cảnh của cuộc trò chuyện, từ cause có thể trái nghĩa với các từ sau đây:

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ câu (kèm dịch)

prevent

Ngăn chặn, phòng tránh

Wearing a seatbelt helps prevent serious injuries in car accidents. (Thắt dây an toàn giúp ngăn chặn chấn thương nghiêm trọng trong tai nạn xe hơi.)

ward off

Ngăn chặn, đẩy lùi (mối nguy hiểm, bệnh tật)

Drinking warm tea can help ward off colds in the winter. (Uống trà ấm có thể giúp đẩy lùi cảm lạnh vào mùa đông.)

stop

Dừng lại, ngăn cản một điều gì đó xảy ra

The police managed to stop the fight before anyone got hurt. (Cảnh sát đã kịp ngăn chặn cuộc ẩu đả trước khi có ai bị thương.)

deter

Ngăn cản, răn đe ai đó làm điều gì xấu

Strict laws help deter people from committing crimes. (Các luật nghiêm khắc giúp ngăn cản mọi người phạm tội.)

consequence

Hậu quả, kết quả (thay vì nguyên nhân)

Failure to follow safety rules can have serious consequences. (Việc không tuân thủ quy tắc an toàn có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.)

fruit

Thành quả, kết quả đạt được từ một hành động

Hard work and dedication often bear fruit in the long run. (Làm việc chăm chỉ và tận tâm thường mang lại thành quả về lâu dài.)

effect

Kết quả, tác động của một nguyên nhân

The new law had a positive effect on the economy. (Luật mới đã có tác động tích cực đến nền kinh tế.)

Nếu học viên muốn hiểu nghĩa của các từ này rõ hơn, có thể tham khảo ZIM Dictionary

Collocation với cause

Khi sử dụng cấu trúc cause trong tiếng Anh, người học nên biết đến các collocations thường gặp của cấu trúc này để giúp câu văn tự nhiên và chính xác hơn.

Cause + Danh từ

Collocation

Ý nghĩa

Ví dụ

cause damage

Gây thiệt hại

The fire caused severe damage. (Đám cháy gây thiệt hại nghiêm trọng.)

cause problems

Gây ra vấn đề

The delay caused problems for passengers. (Việc trì hoãn gây ra vấn đề cho hành khách.)

cause harm

Gây hại

Smoking causes serious harm to health. (Hút thuốc gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe.)

cause trouble

Gây rắc rối

Lack of communication can cause trouble. (Thiếu giao tiếp có thể gây rắc rối.)

Cause + Trạng từ

Collocation

Ý nghĩa

Ví dụ

cause directly

Gây ra trực tiếp

The virus caused illness directly. (Virus gây bệnh trực tiếp.)

cause indirectly

Gây ra gián tiếp

Stress can cause health problems indirectly. (Căng thẳng có thể gián tiếp gây ra vấn đề sức khỏe.)

Tính từ + Cause

Collocation

Ý nghĩa

Ví dụ

root cause

nguyên nhân gốc rễ

"The root cause of the company's financial problems was poor management." (Nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề tài chính của công ty là do quản lý kém.)

hidden cause

nguyên nhân ẩn giấu

"Stress can be a hidden cause of many health problems." (Căng thẳng có thể là một nguyên nhân tiềm ẩn của nhiều vấn đề sức khỏe.)

Word form của Cause

Trong tiếng Anh, nhiều từ có thể thay đổi hình thức để phù hợp với ngữ cảnh sử dụng, và "cause" cũng không ngoại lệ. Từ này có nhiều dạng như danh từ, động từ, và tính từ, mỗi dạng mang ý nghĩa riêng. Việc nắm vững các word form của "cause" giúp người học sử dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp và viết.

Từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Cause (noun)

Nguyên nhân, lý do

The main cause of the accident was speeding. (Nguyên nhân chính của vụ tai nạn là chạy quá tốc độ.)

Cause (verb)

Gây ra, khiến xảy ra

Smoking can cause serious health problems. (Hút thuốc có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)

Causal (adjective)

Liên quan đến nguyên nhân, quan hệ nhân quả

There is a causal relationship between smoking and lung cancer. (Có mối quan hệ nhân quả giữa hút thuốc và ung thư phổi.)

Causative (adjective)

Đóng vai trò là nguyên nhân của cái gì đó

A virus was found to be the causative agent of the disease. (Một loại virus được phát hiện là tác nhân gây ra căn bệnh này.)

Causation (noun)

Sự gây ra, mối quan hệ nhân quả

The report focuses on the causation of environmental damage. (Báo cáo tập trung vào sự gây ra thiệt hại môi trường.)

Causally (adverb)

Theo cách mà một điều khiến một điều khác xảy ra

The two events are causally connected. (Hai sự kiện này có mối liên hệ nhân quả.)

khi nào sử dụng cause

Phân biệt Cause và Make

Từ vựng

Ý nghĩa

Cách dùng

Cấu trúc

Ví dụ câu (kèm dịch)

cause

Gây ra, là nguyên nhân của một sự việc hoặc hiện tượng, thường là tiêu cực hoặc nghiêm trọng

Được dùng để chỉ nguyên nhân trực tiếp dẫn đến một hậu quả nào đó, đặc biệt là các vấn đề, sự cố, tổn thất, hoặc tình huống không mong muốn.

Thường mang nghĩa trang trọng hơn.

cause + danh từ (problems, damage, harm, pain, trouble, delay...)

cause + giới từ (of/for)

cause sb to do sth

Smoking causes lung cancer. (Hút thuốc gây ra ung thư phổi.)
Poverty is a major cause of social inequality. (Nghèo đói là nguyên nhân chính gây ra bất bình đẳng xã hội.)
His words caused her to cry. (Lời nói của anh ấy khiến cô ấy khóc.)

make

Làm cho ai đó hoặc cái gì trở nên như thế nào, hoặc buộc ai đó thực hiện hành động nào đó

Được dùng để diễn tả sự tác động lên người hoặc vật, khiến chúng thay đổi trạng thái, cảm xúc hoặc hành động theo một cách cụ thể.

Thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày.

make + tân ngữ + tính từ (chỉ trạng thái, cảm xúc)
make + tân ngữ + động từ nguyên mẫu không "to" (khiến ai đó làm gì)

The news made her happy. (Tin tức khiến cô ấy vui.)
His joke made everyone laugh. (Lời đùa của anh ấy làm mọi người cười.)
The teacher made us rewrite the essay. (Giáo viên bắt chúng tôi viết lại bài luận.)

Điểm khác biệt chính:

  1. "Cause" tập trung vào nguyên nhân gây ra một hậu quả, thường có ý tiêu cực hoặc nghiêm trọng. Nó chỉ ra mối quan hệ nhân quả giữa hai sự việc.

  2. "Make" tập trung vào tác động lên người hoặc vật, làm thay đổi trạng thái của chúng hoặc khiến ai đó làm gì đó.

Mẹo sử dụng:

  • Nếu bạn muốn diễn đạt rằng một điều gì đó dẫn đến một kết quả (thường là tiêu cực), hãy dùng "cause".

    • Ví dụ: Lack of sleep causes health problems. (Thiếu ngủ gây ra các vấn đề sức khỏe.)

  • Nếu bạn muốn nói rằng ai đó/cái gì đó khiến người khác thay đổi trạng thái hoặc thực hiện hành động, hãy dùng "make".

    • Ví dụ: The movie made me cry. (Bộ phim làm tôi khóc.)

Xem chi tiết: 6 cấu trúc Make trong tiếng Anh

Những lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc cause

Mặc dù "cause" là một từ thông dụng, người học tiếng Anh thường mắc phải một số lỗi khi sử dụng nó, đặc biệt là trong ngữ pháp và ngữ cảnh.

Nhầm lẫn giữa "cause" và "because"

Nhiều người sử dụng "cause" thay cho "because" trong văn viết trang trọng. Tuy nhiên, "cause" là một danh từ hoặc động từ, trong khi "because" là liên từ chỉ lý do.

Sai: Cause it was raining, the event was canceled.

Đúng: Because it was raining, the event was canceled.

Không dùng đúng cấu trúc với động từ "cause":

"Cause" khi là động từ thường đi với tân ngữ. Thiếu tân ngữ sẽ làm câu thiếu hoàn chỉnh.

Sai: The delay caused to miss the flight.

Đúng: The delay caused the passengers to miss the flight.

Dùng cấu trúc cause trong ngữ cảnh không phù hợp:

"Cause" thường mang nghĩa trang trọng và được dùng trong các tình huống nghiêm trọng hoặc tiêu cực. Trong giao tiếp hàng ngày, dùng "make" sẽ tự nhiên hơn.

Sai: The joke caused everyone to laugh.

Đúng: The joke made everyone laugh.

Câu hỏi thường gặp về cách sử dụng từ Cause

Cause to V hay V-ing?

Cause đi với cấu trúc: Cause + somebody/something + to + V.

Sau "cause," động từ luôn ở dạng to + V nguyên mẫu, không dùng V-ing.

Ví dụ:

  • The noise caused the baby to wake up. (Tiếng ồn đã khiến em bé thức dậy.)

  • The accident caused traffic to stop for hours. (Vụ tai nạn đã khiến giao thông ngừng lại trong nhiều giờ.)

Cause đi với giới từ gì?

Cause thường đi với of khi là danh từ để chỉ nguyên nhân của một điều gì đó.

Ví dụ:

  • The cause of the fire is still under investigation. (Nguyên nhân của vụ cháy vẫn đang được điều tra.)

  • Smoking is a major cause of lung diseases. (Hút thuốc là nguyên nhân chính của các bệnh về phổi.)

Sau Cause là gì?

Sau "cause" khi là động từ, thường là tân ngữ hoặc somebody/something + to V.

Sau "cause" khi là danh từ, thường đi với of + danh từ để chỉ nguyên nhân.

Ví dụ:

  • The earthquake caused extensive damage. (Trận động đất đã gây thiệt hại nghiêm trọng.)

  • The cause of the problem lies in poor communication. (Nguyên nhân của vấn đề nằm ở việc giao tiếp kém.)

Xem thêm:

Bài tập

Điền vào chỗ trống với dạng từ thích hợp của cause

  1. The loud music __________ the neighbors to complain to the landlord.

  2. Smoking is a leading __________ of lung cancer.

  3. The heavy rain __________ flooding in several areas of the city.

  4. What was the main __________ of the accident yesterday?

  5. The teacher’s encouragement __________ her students to work harder.

  6. Stress can be a significant __________ of poor mental health.

  7. The delay in the flight __________ passengers to miss their connecting flights.

Đáp án:

  1. The loud music caused the neighbors to complain to the landlord. (verb)

  2. Smoking is a leading cause of lung cancer. (noun)

  3. The heavy rain caused flooding in several areas of the city. (verb)

  4. What was the main cause of the accident yesterday? (noun)

  5. The teacher’s encouragement caused her students to work harder. (verb)

  6. Stress can be a significant cause of poor mental health. (noun)

  7. The delay in the flight caused passengers to miss their connecting flights. (verb)

Tổng kết

Tóm lại, cấu trúc cause là một cấu trúc quan trọng và đa dụng trong tiếng Anh, giúp diễn tả nguyên nhân hoặc lý do của các sự việc, hiện tượng. Với sự linh hoạt trong vai trò là danh từ và động từ, cùng các cấu trúc đi kèm, "cause" đóng vai trò quan trọng trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn văn bản trang trọng. Tuy nhiên, để sử dụng từ này một cách chính xác, người học Tiếng Anh cần nắm vững các cấu trúc ngữ pháp, tránh nhầm lẫn với những từ khác như "because" hay "make."

Bằng cách thực hành và áp dụng bài tập vận dụng, người đọc không chỉ củng cố kiến thức mà còn cải thiện khả năng sử dụng từ "cause" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...