In favour of là gì? Cách dùng chi tiết trong tiếng Anh
Cấu trúc In favour of là một cấu trúc tương đối phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng khi muốn bày tỏ sự đồng ý, tán thành, ủng hộ. Ở bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu cụ thể hơn về ý nghĩa, cách sử dụng và các (cụm) từ đồng nghĩa với cấu trúc trên.
Key takeaways |
---|
|
In favour of là gì?
Từ “favour” (hay “favor” theo cách viết của Anh Mỹ), đọc là /ˈfeɪ.vɚ/, là một danh từ mang ý nghĩa là sự ủng hộ, chấp thuận, hay ưu ái. Từ này vừa có thể là danh từ, vừa có thể là động từ.
Ví dụ:
Will you do me a favor and return home at four o’clock? (Bạn sẽ giúp tôi một việc và trở về nhà lúc bốn giờ đồng hồ chứ?)
Nhung favored a trip to Europe. (Nhung thích đi du lịch Châu Âu.)
In favour of được dùng với nghĩa là “ủng hộ”, “chấp thuận”, “có thiện ý đối với ai/cái gì” hoặc “theo ý của ai, vì ai”.
Ví dụ:
Her parents are in favour of me being friends with her. (Bố mẹ của cô ấy ủng hộ việc tôi làm bạn với cô ấy. )
Everyone voted in favour of the prohibition of smoking in public areas. (Mọi người đã bỏ phiếu ủng hộ việc cấm hút thuốc ở nơi công cộng. )
I think I will vote in favour of Giang for the next team’s leader. (Tôi nghĩ tôi sẽ bỏ phiếu ủng hộ Giang làm nhóm trưởng tiếp theo của đội. )
Cách sử dụng cấu trúc In favour of
Người học có thể sử dụng in favour of theo hai cách chính: theo sau động từ thường hoặc động từ tobe. Trong cả 2 cách, nghĩa của “in favor of” không đổi - vẫn là “đồng ý, chấp thuận, ủng hộ cái gì/ai đó”.
Theo sau động từ thường
Công thức: S + V + in favour of + N/gerund
Ví dụ:
The majority of class members voted in favour of Lan. (Đa số các thành viên trong lớp đã bỏ phiếu ủng hộ Lan.)
We totally agree in favour of learning rather than spending time doing things that don’t make sense. (Chúng tôi hoàn toàn ủng hộ việc học hơn là dành thời gian làm những việc vô nghĩa.)
Linda and Mika go to school early in favour of the teacher's advice. (Linda và Mika đến trường sớm theo lời khuyên của giáo viên.)
Theo sau động từ tobe
Công thức: S + be in favour of + N/gerund
Ví dụ:
Lan is in favour of planting more trees in the garden. (Lan ủng hộ việc trồng nhiều cây ở trong vườn.)
They are in favour of new methods of urban improvement rather than sticking to the traditional. (Họ ủng hộ các phương pháp cải thiện đô thị mới hơn là bám vào các phương pháp truyền thống.)
He is in favour of getting another cat. (Anh ấy ủng hộ việc nuôi thêm một chú mèo.)
In favour of và một số từ đồng nghĩa
Thay vì sử dụng cấu trúc in favour of, người học còn có thể sử dụng nhiều cụm từ mang nghĩa tương đồng.
Từ đồng nghĩa với in favor of | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
accept | /əkˈsept/ | chấp nhận Ví dụ: The new vending machines will accept coins of any denomination. (Các loại máy hàng tự động mới sẽ chấp nhận tiền xu với bất kỳ mệnh giá nào.) |
agree | /əˈɡriː/ | đồng ý Ví dụ: She always agrees with her parents. (Cô ấy luôn luôn đồng ý với bố mẹ.) |
assent | /əˈsent/ | đồng ý, tán thành Ví dụ: Has he assented to the terms of the contract of house renting? (Anh ấy đã đồng ý với các điều khoản trong hợp đồng thuê nhà chưa? ) |
consent | /kənˈsent/ | đồng ý, tán thành Ví dụ: After a few weeks, Huy’s mother consented to him dating Anh. (Sau một vài ngày, mẹ của Huy đã ưng thuận việc Huy hẹn hò với Ánh.) |
go along with | /ɡəʊ əˈlɒŋ wɪð/ | đồng ý với ai/ cái gì (ý tưởng, hành động nào đó) Ví dụ: Tom was too straight. He'd never go along with your opinions. (Tom quá thẳng thắn. Anh ấy sẽ không bao giờ đồng ý với quan điểm của bạn.) |
go with | /ɡəʊ wɪð/ | lựa chọn làm theo ai/ ý tưởng gì Ví dụ: I am not sure that those shoes really go with that dress. (Tôi không chắc rằng đôi giày đó có thể đi cùng với chiếc váy đó.) |
support | /səˈpɔːrt/ | ủng hộ Ví dụ: Mike always supports me in every situation. (Mike luôn ủng hộ tôi trong mọi tình huống.) |
Tham khảo thêm:
Bài tập vận dụng
Chọn đáp án đúng:
1. Heinz ___________ getting rid of this tree.
A. in favour of
B. is in favour of
C. are in favour of
2. Yen ________ up early ________ my advice.
A. get / in favour of
B. is get / in favour of
C. gets / in favour of
3. They ________ extra hours ________ the boss.
A. work / in favour of
B. is work / in favour of
C. works / in favour of
4. My class ________ him.
A. is in favour of
B. are in favour of
C. in favour of
5. Minh was in favour of ________ for dinner.
A. noodles
B. had noodles
C. have noodles
6. We ________ Trang because she is a beautiful girl.
A. are voted in favour of
B. in favour of voting
C. are in favour of voting for
7. Her family ________ the new car.
A. is in favour of choose
B. are in favour of choose
C. is in favour of
Đáp án
1. B
2. C
3. A
4. A
5. A
6. C
7. C
Tổng kết
Như vậy, bài viết đã cung cấp cho người học ý nghĩa, cách dùng phổ biến, một số từ đồng nghĩa với cấu trúc In favour of. Thêm vào đó, người học tiếng Anh hoàn toàn có thể củng cố kiến thức này bằng phần bài tập vận dụng. Hy vọng sau khi đọc bài viết này, người đọc có thể sử dụng thành thạo cấu trúc trên.
Bình luận - Hỏi đáp