Banner background

Cấu trúc it take và spend trong tiếng Anh: Ý nghĩa và cách sử dụng

Trong tiếng Anh, cấu trúc it take và cấu trúc spend diễn đạt ý một người cần bỏ ra 1 khoảng thời gian, công sức, tiền bạc,… để thực hiện 1 việc nào đó. Bài viết này sẽ tìm hiểu cấu trúc, cách sử dụng và cách chuyển đổi 2 cấu trúc it take và spend.
cau truc it take va spend trong tieng anh y nghia va cach su dung

Key takeaways

1. Cấu trúc it takespend diễn tả ý nghĩa một người cần bỏ ra 1 khoảng thời gian, công sức, tiền bạc,… để thực hiện 1 việc nào đó. Đây là 2 cấu trúc thường gặp trong tiếng Anh.

2. Những vấn đề cần lưu ý với 2 cấu trúc it takespend

  • Cấu trúc it take và cách sử dụng

  • Cấu trúc spend và cách sử dụng

  • Cách chuyển đổi giữa cấu trúc it take và cấu trúc spend

Trong giao tiếp đôi khi chúng ta cần diễn đạt ý một người cần bỏ ra 1 khoảng thời gian, công sức, tiền bạc,… để thực hiện 1 việc nào đó. Trong tiếng Anh, ngữ cảnh này có thể được diễn đạt qua cấu trúc it take hoặc spend.

Xét các ví dụ sau:

  • Every day it takes me 1 hour to drive from home to my workplace.

Mỗi ngày tôi tốn 1 giờ để lái xe từ nhà đến chỗ làm.

  • Every day I spend 1 hour driving from home to my workplace.

Mỗi ngày tôi dành 1 giờ lái xe từ nhà đến chỗ làm.

Có thể thấy 2 câu trên diễn đạt nghĩa tương đồng nhau. Trong phạm vi bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cấu trúc, cách sử dụng và cách chuyển đổi 2 cấu trúc it takespend.

Xem thêm: Cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh

Cấu trúc it take

It (take) + [time] + to V

Ý nghĩa: Mất bao nhiêu thời gian để làm việc gì đó.

Ví dụ:

  • It takes 2 hours and 30 minutes to drive from Ho Chi Minh City to Vung Tau City.

→ Mất 2 giờ 30 phút để lái xe từ thành phố Hồ Chí Minh đến thành phố Vũng Tàu.

  • It will take 7 days to wait for the final result of the election.

→ Sẽ mất 7 ngày để chờ kết quả cuối cùng của cuộc bầu cử.

Xem thêm:

Bring nghĩa là gì? Cách dùng, bài tập và cách phân biệt với Take

Take over là gì? Cách sử dụng chi tiết và bài tập có đáp án

It (take) + [somebody] + [time] + to V

Ý nghĩa: Ai đó mất thời gian bao lâu để làm việc gì đó.

Ví dụ:

  • It took me nearly 3 hours to do the household chores.

Tôi mất gần 3 giờ để làm việc nhà.

  • It takes Josh 15 minutes to walk from his home to the nearest bus station.

Josh tốn 15 phút để đi bộ từ nhà mình đến trạm xe buýt gần nhất.

It (take) + [quantity] + [noun] + to V

Ý nghĩa: Bao nhiêu (1 lượng nào đó) là cần thiết để thực hiện 1 việc gì đó.

Ví dụ:

  • It takes 10 men to move this statue.

→ Cần có 10 người đàn ông để di chuyển bức tượng này.

  • It took millions of dollars to complete this project.

→ Việc hoàn thành dự án này đã tốn hàng triệu đô la.

Cấu trúc spend

Subject + (spend) + [time/money] + on + [something]

Ý nghĩa: Ai đó dành ra bao nhiêu thời gian/tiền bạc vào việc gì

Ví dụ:

He spent 1000 dollars on his new iPhone.

→ Anh ấy đã dành ra 1000 đô la để mua chiếc điện thoại iPhone mới của mình.

Jenny spent 2 weeks on her honeymoon.

→ Jenny đã dành 2 tuần cho kỳ nghỉ tuần trăng mật của mình.

Subject + (spend) + [time/money] + V-ing

Ý nghĩa: Ai đó dành ra bao nhiêu thời gian/tiền bạc để làm việc gì

Ví dụ:

  • Andy spends 2 hours playing badminton with his friends every weekend.

→ Andy dành 2 giờ chơi cầu lông với bạn của anh ấy vào mỗi cuối tuần.

  • When they were dating, John promised Hannah he would spend every second of his life loving her.

→ Khi 2 người họ còn hẹn hò, John đã hứa với Hannah rằng anh ấy sẽ dành mọi phút giây của đời mình để yêu cô ấy.

Subject + (spend) + itself

Ý nghĩa: diễn tả sự việc nào đó ngừng xảy ra

Ví dụ:

  • Luckily, the crisis will spend itself soon.

→ May mắn là cuộc khủng hoảng sẽ qua đi sớm thôi.

  • At that time, we had to wait for hours for the storm to spend itself.

→ Tại thời điểm đó, chúng tôi đã phải chờ hàng giờ cho cơn bão qua đi.

Subject + (spend) + [something] + with + [somebody]

Ý nghĩa: Ai đó dành cái gì cho một người nào đó

Ví dụ:

  • Jane’s parents were too busy to spend time with her.

→ Bố mẹ của Jane quá bận rộn nên không thể dành thời gian cho cô ấy.

  • Despite the heavy workload, I try to spend time with my family every weekend.

→ Dù lượng công việc nhiều, tôi cố dành thời gian cho gia đình mình vào mỗi cuối tuần.

Subject + (spend) + [something] + V-ing / Subject + (spend) + [something] + on + N

Ý nghĩa: Ai đó dành điều gì để làm việc gì

Ví dụ:

  • The company has spent a lot of effort on this deal.

→ Công ty đã bỏ ra rất nhiều công sức cho thỏa thuận này.

  • I feel like I have spent all of my youth working at this company.

→ Tôi cảm thấy như thể mình đã dành cả thanh xuân làm việc ở công ty này.

Cách chuyển đổi 2 cấu trúc it take và spend

It (take) + [somebody] + [time] + to V = Subject + (spend) + [time] + V-ing

Ví dụ:

Cấu trúc it take

Cấu trúc spend

Dịch nghĩa

It took her 2 weeks to cram for the final exam.

She spent 2 weeks cramming for the final exam.

Cô ấy đã dành 2 tuần để học gạo cho kì thi cuối kì.

It took me 3 days to read this novel.

I spent 3 days reading this novel.

Tôi đã dành 3 ngày để đọc quyển tiểu thuyết này.

Bài tập vận dụng

Viết lại câu bằng cách chuyển đổi giữa 2 cấu trúc it take và spend sao cho câu vẫn giữ nguyên ý nghĩa:

1. It took us a lot of effort to finish this project on time.

2. Her grandmother spends an hour gardening every day.

3. It takes me 30 minutes to go jogging around the park every morning.

4. I spent so much time doing this question that I didn’t have enough time to complete the test.

5. She admitted spending a lot of money on that dress.

6. It took us a long time to finish this assignment.

7. Jane spent 4 days reading the novel that I recommended her.

8. It took them a fortune to build that tower.

9. I spend hours playing video games every day.

10. It took me 15 minutes to drive from home to the post office.

Đáp án:

1. We spent a lot of effort finishing this project on time.

2. It takes her grandmother an hour to garden every day.

3. I spend 30 minutes going jogging around the park every morning.

4. It took me so much time to do this question that I didn’t have enough time to complete the test.

5. She admitted that it took her a lot of money to buy that dress.

6. We spent a long time finishing this assignment.

7. It took Jane 4 days to read the novel that I recommended her.

8. They spent a fortune building that tower.

9. It takes me hours to play video games every day.

10. I spent 15 minutes to drive from home to the post office.

Tổng kết

Cấu trúc spendit take là 2 cấu trúc thường gặp trong tiếng anh tổng quát nói chung và kỳ thi IELTS nói riêng. Các bạn học viên cần nắm vững hình thức và cách sử dụng để có thể chuyển đổi linh hoạt giữa 2 cấu trúc này khi làm bài thi.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...