Hướng dẫn cách chia động từ Take cho người mới học kèm bài tập
Trong tiếng Anh, động từ take là một trong những động từ bất quy tắc quan trọng mà người học tiếng Anh cần nắm vững, đặc biệt ở giai đoạn bắt đầu. Bài viết này nhằm cung cấp một hướng dẫn chi tiết về ý nghĩa và cách chia động từ take ở các dạng khác nhau, bao gồm cách chia động từ take theo các thì, các phrasal verb và idiom liên quan, cũng như các cấu trúc đặc biệt. Thông qua đó, người học có thể hiểu rõ và vận dụng một cách chính xác động từ này trong giao tiếp và viết lách.
Key takeaways |
---|
Ý nghĩa và cách dùng động từ "take":
Các dạng của động từ "take":
Cách chia động từ take theo dạng:
Cách chia động từ take trong các thì tiếng Anh:
Các động từ có hậu tố "take":
Cách chia động từ take trong các cấu trúc câu đặc biệt:
Lưu ý khi chia quá khứ của "take":
|
Động từ “take” nghĩa là gì?
Cách phát âm động từ take
Ngữ điệu | Phiên âm | Cách phát âm |
---|---|---|
Giọng Anh - Anh | /teɪk/ | |
Giọng Anh - Mỹ | /teɪk/ |
Ý nghĩa của động từ "take"
Dựa theo từ điển Oxford [1], động từ "take" có rất nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các ý nghĩa phổ biến của "take" theo từ điển Oxford:
Mang đi, cầm đi, dẫn đi: Lấy hoặc mang một thứ gì đó từ một nơi và đưa đến nơi khác.
Ví dụ: Take this book to your room. (Mang cuốn sách này về phòng của bạn.)
Nhận, chấp nhận: Đồng ý nhận hoặc chấp nhận một thứ gì đó.
Ví dụ: Will you take this job? (Bạn sẽ nhận công việc này chứ?)
Nắm giữ, kiểm soát: Nắm giữ quyền lực hoặc kiểm soát một thứ gì đó.
Ví dụ: The rebels have taken control of the city. (Quân nổi loạn đã chiếm quyền kiểm soát thành phố.)
Dùng (thuốc, đồ uống, thức ăn): Dùng, tiêu thụ thức ăn, đồ uống hoặc thuốc.
Ví dụ: Take your medicine three times a day. (Uống thuốc ba lần mỗi ngày.)
Chụp ảnh, quay phim: Ghi lại hình ảnh hoặc video.
Ví dụ: She took a photo of the sunset. (Cô ấy đã chụp một bức ảnh mặt trời lặn.)
Chấp nhận lời khuyên hoặc đề xuất: Nghe và làm theo lời khuyên, ý kiến hoặc chỉ dẫn.
Ví dụ: He took my advice and bought a new car. (Anh ấy đã nghe theo lời khuyên của tôi và mua một chiếc xe mới.)
Chịu trách nhiệm, đảm nhận công việc: Nhận trách nhiệm thực hiện một công việc.
Ví dụ: She took over the project from her colleague. (Cô ấy tiếp quản dự án từ đồng nghiệp.)
Diễn ra hoặc xảy ra: Nói về việc gì đó được tổ chức hoặc xảy ra.
Ví dụ: The meeting will take place at 3 PM. (Cuộc họp sẽ diễn ra vào 3 giờ chiều.)
Đưa đi khám: Đưa ai đó đi khám bác sĩ hoặc bệnh viện.
Ví dụ: I need to take the cat to the vet. (Tôi cần đưa mèo đến bác sĩ thú y.)
Chịu đựng: Chấp nhận hoặc chịu đựng điều gì đó không dễ chịu.
Ví dụ: She couldn't take the stress any longer. (Cô ấy không thể chịu đựng căng thẳng thêm được nữa.)
Một số phrasal verbs với động từ "take"
Take off: Cất cánh (máy bay), cởi bỏ (quần áo).
Ví dụ: The plane took off on time. (Máy bay đã cất cánh đúng giờ.)
Take up: Bắt đầu một hoạt động mới.
Ví dụ: She has taken up yoga recently. (Cô ấy mới bắt đầu tập yoga gần đây.)
Take in: Hiểu, nắm bắt thông tin.
Ví dụ: It was hard to take in all the details. (Thật khó để nắm bắt tất cả các chi tiết.)
Take over: Tiếp quản, đảm nhận.
Ví dụ: She will take over the company next month. (Cô ấy sẽ tiếp quản công ty vào tháng tới.)
Take on: Chấp nhận làm điều gì đó, thường là một trách nhiệm hoặc công việc.
Ví dụ: He decided to take on more responsibilities at work. (Anh ấy quyết định nhận thêm trách nhiệm tại nơi làm việc.)
Take back: Lấy lại, nhận lại; thu hồi lại một điều gì đó.
Ví dụ: I want to take back my old job. (Tôi muốn nhận lại công việc cũ của mình.)
Take out: Đưa ra, loại bỏ; đưa ai đó ra ngoài (đi ăn, đi chơi).
Ví dụ: He took her out for dinner last night. (Anh ấy đã đưa cô ấy đi ăn tối hôm qua.)
Một số idiom với động từ "take"
Take it easy: Thư giãn, không lo lắng.
Ví dụ: Just take it easy and enjoy the party. (Hãy thư giãn và tận hưởng bữa tiệc.)
Take a rain check: Lùi lại một lời mời đến lúc khác.
Ví dụ: Sorry, I can't make it tonight. Can I take a rain check? (Xin lỗi, tối nay tôi không đi được. Tôi có thể để dịp khác không?)
Take someone/something for granted: Không đánh giá cao hoặc xem nhẹ.
Ví dụ: Don't take her help for granted. (Đừng xem nhẹ sự giúp đỡ của cô ấy.)
Take your time: Không cần vội vàng.
Ví dụ: Take your time with the decision. (Hãy từ từ suy nghĩ quyết định của mình.)
V1, V2 và V3 của động từ take
V1 của động từ take | V2 của động từ take | V3 của động từ take | |
---|---|---|---|
Khẳng định | take /teɪk/ | took /tʊk/ | taken /ˈteɪkən/ |
Phủ định | do not take | did not take | has not taken |
Nghi vấn | Do you take it? | Did you take it? | Has he taken it? |
Cách chia động từ take theo dạng
Các dạng | Cách chia | Ví dụ |
---|---|---|
To_V | to take | I want to take a break. (Tôi muốn nghỉ giải lao.) |
Bare_V | take | Please take a seat. (Vui lòng ngồi xuống.) |
Gerund | taking | Taking notes is helpful. (Việc ghi chú rất hữu ích.) |
Past Participle | taken | The test has been taken. (Bài kiểm tra đã được làm xong.) |
Cách chia động từ take trong các thì tiếng Anh
Thì của động từ | Chủ ngữ là đại từ số ít | Chủ ngữ là đại từ số nhiều | |||
---|---|---|---|---|---|
I | He/She/It | We | You | They | |
Hiện tại đơn | I take | He/She/It takes | We take | You take | They take |
Hiện tại tiếp diễn | I am taking | He/She/It is taking | We are taking | You are taking | They are taking |
Hiện tại hoàn thành | I have taken | He/She/It has taken | We have taken | You have taken | They have taken |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | I have been taking | He/She/It has been taking | We have been taking | You have been taking | They have been taking |
Quá khứ đơn | I took | He/She/It took | We took | You took | They took |
Quá khứ tiếp diễn | I was taking | He/She/It was taking | We were taking | You were taking | They were taking |
Quá khứ hoàn thành | I had taken | He/She/It had taken | We had taken | You had taken | They had taken |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | I had been taking | He/She/It had been taking | We had been taking | You had been taking | They had been taking |
Tương lai đơn | I will take | He/She/It will take | We will take | You will take | They will take |
Tương lai tiếp diễn | I will be taking | He/She/It will be taking | We will be taking | You will be taking | They will be taking |
Tương lai gần | I am going to take | He/She/It is going to take | We are going to take | You are going to take | They are going to take |
Tương lai hoàn thành | I will have taken | He/She/It will have taken | We will have taken | You will have taken | They will have taken |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | I will have been taking | He/She/It will have been taking | We will have been taking | You will have been taking | They will have been taking |
Tham khảo thêm: Các thì trong tiếng Anh: công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết
Quá khứ đơn của một số động từ có hậu tố "take"
Động từ | Quá khứ đơn | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
overtake | overtook | Vượt qua, vượt mặt | He overtook the car ahead. (Anh ấy đã vượt qua chiếc xe phía trước.) |
undertake | undertook | Đảm nhận, cam kết | She undertook the responsibility to organize the event. (Cô ấy đã đảm nhận trách nhiệm tổ chức sự kiện.) |
mistake | mistook | Nhầm lẫn | He mistook her for someone else. (Anh ấy đã nhầm cô với người khác.) |
retake | retook | Chụp lại, quay lại, lấy lại | The photographer retook the shot. (Nhiếp ảnh gia đã chụp lại bức ảnh.) |
uptake | uptook | Hiểu nhanh, tiếp nhận | He uptook the concept quickly. (Anh ấy hiểu nhanh ý tưởng đó.) |
intake | intook | Thu vào, tiếp nhận | The institution intook more students last year. (Năm ngoái, tổ chức này đã nhận thêm nhiều học sinh.) |
Phân từ 2 của một số động từ có hậu tố "take"
Động từ | Phân từ 2 | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
overtake | overtaken | Vượt qua, vượt mặt | The lead car was overtaken by another competitor. (Chiếc xe dẫn đầu đã bị một đối thủ khác vượt qua.) |
undertake | undertaken | Đảm nhận, cam kết | The project has been undertaken by a new team. (Dự án đã được đảm nhận bởi một đội ngũ mới.) |
mistake | mistaken | Nhầm lẫn | He has mistaken her identity. (Anh ấy đã nhầm lẫn danh tính của cô ấy.) |
retake | retaken | Chụp lại, quay lại, lấy lại | The city has been retaken by the government forces. (Thành phố đã được lực lượng chính phủ chiếm lại.) |
uptake | uptaken | Hiểu nhanh, tiếp nhận | The new concept was quickly uptaken by the students. (Khái niệm mới đã được học sinh tiếp nhận nhanh chóng.) |
intake | intaken | Thu vào, tiếp nhận | More students have been intaken this year. (Năm nay đã có thêm nhiều học sinh được nhận vào.) |
Tham khảo thêm: Cách chia động từ trong tiếng Anh theo thì và dạng
Cách chia động từ take trong các cấu trúc câu đặc biệt
Cấu trúc câu | Đại từ số ít | Đại từ số nhiều | |||
---|---|---|---|---|---|
I | He/She/It | We | You | They | |
Câu điều kiện loại 2 | If I took (mệnh đề if) | If he/she/it took (mệnh đề if) | If we took (mệnh đề if) | If you took (mệnh đề if) | If they took (mệnh đề if) |
Câu điều kiện loại 2 – biến thể | If I were taking (Biến thể mệnh đề if) | If he/she/it were taking (Biến thể mệnh đề if) | If we were taking (Biến thể mệnh đề if) | If you were taking (Biến thể mệnh đề if) | If they were taking (Biến thể mệnh đề if) |
Câu điều kiện loại 3 | If I had taken (mệnh đề if) | If he/she/it had taken (mệnh đề if) | If we had taken (mệnh đề if) | If you had taken (mệnh đề if) | If they had taken (mệnh đề if) |
Câu điều kiện loại 3 – biến thể | If I had been taking (Biến thể mệnh đề if) | If he/she/it had been taking (Biến thể mệnh đề if) | If we had been taking (Biến thể mệnh đề if) | If you had been taking (Biến thể mệnh đề if) | If they had been taking (Biến thể mệnh đề if) |
Câu giả định hiện tại | take | take | take | take | take |
Câu giả định quá khứ | took | took | took | took | took |
Câu giả định quá khứ hoàn thành | had taken | had taken | had taken | had taken | had taken |
Câu giả định tương lai | would take | would take | would take | would take | would take |
Lưu ý khi chia quá khứ của động từ "take"
Khi chia động từ "take" ở các thì quá khứ, người học cần lưu ý một số điểm quan trọng để tránh những sai sót phổ biến. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:
Động từ "take" trong các cấu trúc hoàn thành và bị động:
Trong các thì hoàn thành (hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, tương lai hoàn thành, v.v.), "take" luôn được sử dụng ở dạng phân từ hai "taken".
Trong câu bị động, "taken" cũng được sử dụng sau động từ "to be" để thể hiện hành động đã được thực hiện bởi một chủ thể khác.
Ví dụ:
Thì hiện tại hoàn thành: I have taken my medicine. (Tôi đã uống thuốc.)
Câu bị động: The book was taken by the librarian. (Cuốn sách đã được thủ thư lấy đi.)
Chú ý với các cụm động từ chứa "take":
Một số cụm động từ với "take" như "take off" (cất cánh), "take over" (tiếp quản), "take up" (bắt đầu một thói quen mới) cũng cần được chia đúng theo thì quá khứ. Trong trường hợp này, phần chính "take" sẽ biến đổi theo dạng quá khứ, trong khi phần còn lại của cụm từ giữ nguyên.
Ví dụ:
He took off his jacket. (Anh ấy đã cởi áo khoác ra.)
They took over the company last year. (Họ đã tiếp quản công ty vào năm ngoái.)
Sử dụng "take" trong các câu điều kiện loại 3 và câu giả định quá khứ:
Trong các câu điều kiện loại 3, nơi mà cả mệnh đề điều kiện và mệnh đề chính đều sử dụng thì quá khứ hoàn thành, dạng "had taken" sẽ được sử dụng. Cách chia này cũng áp dụng cho câu giả định quá khứ.
Ví dụ:
If she had taken the bus, she would have arrived on time. (Nếu cô ấy đã đi xe buýt, cô ấy đã đến đúng giờ.)
It was essential that he had taken the exam. (Điều cần thiết là anh ấy đã tham gia kỳ thi.)
Nhấn mạnh hành động liên tục trong quá khứ:
Khi nhấn mạnh một hành động liên tục hoặc kéo dài trong quá khứ, dạng quá khứ hoàn thành tiếp diễn "had been taking" có thể được sử dụng. Điều này giúp diễn đạt một hành động xảy ra trước một hành động khác cũng trong quá khứ.
Ví dụ: She had been taking care of her mother before she moved to another city. (Cô ấy đã chăm sóc mẹ trước khi chuyển đến thành phố khác.)
Bài tập ứng dụng cách chia động từ take
Bài tập 1: điền đúng dạng động từ "take" để hoàn thành câu
If she ______ (take) better care of her health, she wouldn't be so tired now.
We ______ (take) an English course every summer to improve our language skills.
He ______ (take) a shower when the phone rang.
By the end of this year, I ______ (take) four major exams.
They ______ (take) over the company before the CEO retired.
If you ______ (take) my advice back then, you wouldn't have faced these problems.
It is essential that he ______ (take) part in the meeting tomorrow.
We ______ (take) a vacation in Hawaii next month. Would you like to join us?
She wished she ______ (take) more photos during her trip to Paris.
The documents ______ (take) by the manager have now been returned to the office.
Bài tập 2: Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng
She taken the responsibility for the project last year.
If he takes more breaks, he wouldn't be so stressed.
They will takes the exam next week.
By the time we arrived, she takes all the necessary notes.
I wish I took more time to study for the test last week.
It was important that she takes part in the discussion.
They have took the dog for a walk this morning.
We are taking the bus if it rains tomorrow.
If they had took the earlier flight, they would have arrived on time.
She is taking her lunch when the fire alarm went off.
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng nhất đúng nhất để hoàn thành câu
If I ______ more time, I would take a painting class.
A. have
B. took
C. had
D. has takenBy the time we get to the station, the train ______.
A. will have taken
B. takes
C. will take
D. had takenShe insisted that he ______ the medicine immediately.
A. takes
B. take
C. had taken
D. tookThey ______ a taxi to the airport right now.
A. are taking
B. takes
C. take
D. tookI wish I ______ more photos during my trip last year.
A. have taken
B. take
C. had taken
D. tookWhen we arrived, he ______ already ______ the test.
A. have…taken
B. has…took
C. had…taken
D. will have…takenShe ______ the kids to the park every Saturday.
A. take
B. takes
C. taken
D. takingIf they ______ the train, they would have arrived on time.
A. took
B. have taken
C. takes
D. had takenWe ______ a bus tour around the city when it started raining.
A. take
B. were taking
C. had taken
D. are takingBy this time next year, I ______ all my required courses.
A. take
B. took
C. will take
D. will have taken
Đáp án
Bài tập 1: điền đúng dạng động từ "take" để hoàn thành câu
took
take
was taking
will have taken
had taken
had taken
take
are taking
had taken
taken
Bài tập 2: Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng
She taken the responsibility for the project last year.
Sửa lại: She took the responsibility for the project last year.
If he takes more breaks, he wouldn't be so stressed.
Sửa lại: If he took more breaks, he wouldn't be so stressed.
They will takes the exam next week.
Sửa lại: They will take the exam next week.
By the time we arrived, she takes all the necessary notes.
Sửa lại: By the time we arrived, she had taken all the necessary notes.
I wish I took more time to study for the test last week.
Sửa lại: I wish I had taken more time to study for the test last week.
It was important that she takes part in the discussion.
Sửa lại: It was important that she had taken part in the discussion.
They have took the dog for a walk this morning.
Sửa lại: They took the dog for a walk this morning.
We are taking the bus if it rains tomorrow.
Sửa lại: We will take the bus if it rains tomorrow.
If they had took the earlier flight, they would have arrived on time.
Sửa lại: If they had taken the earlier flight, they would have arrived on time.
She is taking her lunch when the fire alarm went off.
Sửa lại: She was taking her lunch when the fire alarm went off.
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng nhất đúng nhất để hoàn thành câu
Đáp án đúng: C. had
Đáp án đúng: A. will have taken
Đáp án đúng: B. take
Đáp án đúng: A. are taking
Đáp án đúng: C. had taken
Đáp án đúng: C. had…taken
Đáp án đúng: B. takes
Đáp án đúng: D. had taken
Đáp án đúng: B. were taking
Đáp án đúng: D. will have taken
Bài viết cùng series:
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp một hướng dẫn toàn diện về cách chia động từ take trong tiếng Anh, bao gồm cả các thì cơ bản và các cấu trúc câu đặc biệt. Động từ "take" không chỉ là một trong những động từ bất quy tắc phổ biến mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt nhiều ý nghĩa khác nhau, từ những hành động cụ thể đến những biểu đạt ẩn dụ trong các thành ngữ và cụm động từ. Việc nắm vững cách chia động từ take sẽ giúp người học tăng cường khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác, từ đó cải thiện đáng kể kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Tham khảo thêm khoá học IELTS Junior English Foundation tại ZIM. Khóa học dành cho học sinh cấp Trung học cơ sở mong muốn có nền tảng từ vựng – ngữ pháp – phát âm để diễn tả cơ bản các ý tưởng của mình và đọc/nghe hiểu được tiếng Anh cơ bản. Chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược.
Nguồn tham khảo
Murphy, Raymond. English Grammar in Use: A Self-study Reference and Practice Book for Intermediate Learners of English. 5th ed., Cambridge University Press, 2019.
Murphy, Raymond. Essential Grammar in Use: A Self-study Reference and Practice Book for Elementary Learners of English. 4th ed., Cambridge University Press, 2015.
"Take." Oxford Learner's Dictionaries, Oxford University Press, www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/take_1?q=take. Accessed 8 Sept. 2024.
Nguồn tham khảo
“Oxford Learner's Dictionaries.” Oxford University Press, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/. Accessed 7 September 2024.
Bình luận - Hỏi đáp