Tổng hợp 13 cấu trúc luôn theo sau bởi động từ V-ing

Bài viết dưới đây sẽ liệt kê và minh họa 13 cấu trúc thông dụng nhất luôn theo sau bởi động từ V-ing và đi kèm ví dụ cụ thể chi tiết.
tong hop 13 cau truc luon theo sau boi dong tu v ing

Trong thời gian ôn luyện tiếng Anh giao tiếp, người học tiếng Anh cần lưu ý những cấu trúc đặc biệt. Trên thực tế, có nhiều cấu trúc khiến người học nhầm lẫn và khó nhớ xuyên suốt quá trình học tập. Dưới đây sẽ tổng hợp các cấu trúc luôn theo sau bởi động từ dạng V-ing để thí sinh học tập và ghi nhớ, luyện tập và áp dụng trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày.

Key Takeaways

Dưới đây là những cấu trúc luôn theo sau nó bởi động từ V-ing mà các thí sinh nên biết để áp dụng vào tiếng anh giao tiếp và IELTS Speaking.

image-alt

Cấu trúc luôn theo sau bởi động từ dạng V-ing

Here’s no point in/ It’s no use/ It’s no good + V-ing

Cấu trúc này được sử dụng khi muốn diễn đạt một việc làm vô ích, không cần thiết, không đem lại lợi ích gì sau cùng.

Ví dụ:

  • There’s no point in fixing this car because it is too old for us to drive. (Thật là vô ích khi đem chiếc xe này đi sửa bởi vì nó đã quá yếu để lái rồi.)

  • I believe that it’s no use learn this subject as we are trained this skill during the school time. (Tôi tin việc học môn học này thật sự là vô ích và không cần thiết vì chúng ta đã được luyện tập kĩ năng này trong thời gian đi học rồi.)

  • It’s no good selling this product as there aren’t any demand in the market. (Bán sản phẩm này thật sự là vô ích vì hiện nay không có nhu cầu sử dụng chúng trên thị trường.)

Ứng dụng:  Do you play any games? [Why/Why not?] (Bạn có chơi trò chơi nào không? Tại sao có/Tại sao không?)

I believe that there’s no point in playing video games these days as there are other necessary jobs needed to be done. Instead of playing games, we should spend that time doing other valuable jobs, and creating a source of income for ourselves. Actually, I used to spend a lot of time on video games when I was a kid but as I get older, the time I usually spend with friends, family, and work so playing games is no longer a priority for me.

Dịch nghĩa:

(Tôi tin rằng không có ích gì khi chơi trò chơi điện tử trong những ngày này vì có những công việc cần thiết khác cần phải hoàn thành. Thay vì tốn thời gian chơi game, ngày nay chúng ta có thể dành thời gian đó để làm những công việc có ích khác, và tạo ra nguồn thu nhập cho bản thân. Thực ra, tôi đã từng dành rất nhiều thời gian vào trò chơi điện tử khi tôi còn nhỏ nhưng khi lớn lên, thời gian tôi thường dành cho bạn bè, gia đình, và công việc nên chơi game đã không còn là ưu tiên của tôi nữa.) 

Be (not) worth + V-ing

Cấu trúc này được sử dụng khi người nói muốn diễn đạt rằng việc gì đó cần thiết (không cần thiết) phài làm, phục vụ cho một lý do nào đó.

Ví dụ:

  • This class is really worth spending 4 months to graduate. (Lớp học này thực sự xứng đáng 4 tháng để tốt nghiệp.)

  • This problem is not worth discussing in this meeting. (Vấn đề này không đáng được thảo luận trong cuộc họp này.)

Ứng dụng: Which jobs would you say are most respected in your country? (Những công việc bạn sẽ nói được tôn trọng nhất ở đất nước của bạn?)

In Viet Nam, the most respected job is the police. Specifically, the police are the person responsible for social activities and behavior, which is necessary for increasing the quality of life. In addition, not only respect for the nature of their work but the policeman is also admired for their income per year when unskilled workers can earn only half the income of the police in a year. Additionally, the values created for society by policemen are worth admiring.

Dịch nghĩa:

(Ở Việt Nam, công việc được kính trọng nhất là cảnh sát. Cụ thể, cảnh sát là người chịu trách nhiệm về các hoạt động và hành vi xã hội cần thiết để nâng cao chất lượng cuộc sống. Ngoài ra, không chỉ tôn trọng tính chất công việc mà cảnh sát còn được ngưỡng mộ về thu nhập mỗi năm khi lao động phổ thông có thể chỉ kiếm được một nửa thu nhập của cảnh sát trong một năm. Bên cạnh đó, những giá trị mà người công an tạo ra cho xã hội rất đáng trân trọng.)

Be busy + V-ing

Đây là cấu trúc của tính từ busy khi muốn nói ai đó đang bận làm một hành động A, không có thời gian hay tâm trí để làm hay suy nghĩ về việc khác.

Ví dụ:

  • I'm busy planning the company's media product. (Tôi đang bận lên kế hoạch cho sản phẩm truyền thông của công ty)

  • The manager can't take care of the company right now because he's too busy constructing his family's house. (Người quản lý không thể lo hết việc của công ty lúc này vì anh ấy đang quá bận cho việc xây nhà của gia đình anh ấy)

Ứng dụng: What kinds of people are likely to have a busy lifestyle? (Những người như thế nào thường có một cuộc sống bận rộn?)

Answer: “I believe that people who are busy with life are workaholics people. Specifically, workaholic people enjoy indulging themselves in work day by day. As a result, they never have time for other entertaining activities like watching movies, or hanging out,...Workaholic people are thought to be rushed and cool because they are always busy working or doing something.”

Dịch nghĩa:

(Tôi tin rằng những người bận rộn với cuộc sống là những người nghiện công việc. Cụ thể, những người tham công tiếc việc thích đắm chìm trong công việc ngày này qua ngày khác. Kết quả là họ không bao giờ có thời gian cho các hoạt động giải trí khác như xem phim, đi chơi,… Những người nghiện công việc được cho là vội vã và lạnh lùng vì họ luôn bận rộn với công việc hoặc làm gì đó.)

Xem thêm:

Can’t help + V-ing

Cấu trúc này được sử dụng khi người nói muốn thể hiện rằng một việc gì đó không thể không làm dù có muốn hay không.

Ví dụ:

  • My father can’t help thinking what he should do after retiring from this job. (Bố tôi đang rất băn khoăn suy nghĩ về việc làm tiếp theo sau khi nghỉ hưu.)

  • The daughter can’t help visiting her parent because the family meeting is planned once a week. (Người con gái không thể không về thăm gia đình vì buổi họp mặt gia đình được tổ chức một lần trong tuần.)

Ứng dụng: Why did you choose your job now? (Tại sao bạn lại chọn công việc bây giờ?)

Answer: “I can’t help doing this job because this is my family's job. In fact, my family has been starting our own business since I was just a little kid. As a result, I will inherit this CEO position in the future.”

Dịch nghĩa:

(Tôi không thể không làm công việc này vì đây là công việc của gia đình tôi. Trên thực tế, gia đình tôi đã bắt đầu kinh doanh riêng từ khi tôi còn nhỏ. Kết quả là tôi sẽ kế thừa vị trí CEO này trong tương lai.)

Can’t stand/ can’t bear + V-ing

Cấu trúc này được sử dụng trong trường hợp người nói muốn thể hiện rằng bản thân không thể chịu đựng được việc gì đó nữa.

Ví dụ:

  • I can’t stand doing this work with him because he always slows me down. (Tôi không thể chịu đựng việc làm việc trong dự án với anh ấy nữa vì anh ấy luôn luôn làm chậm tôi lại)

  • My roomate can’t bear living in the same house with a very messy friend like me. (Người bạn cùng phòng của tôi không thể chịu đựng việc sống cùng nhà với một người bạn phòng rất bừa bộn như tôi.)

Ứng dụng: Do you get on with your colleagues? (Bạn có mối quan hệ tốt với đồng nghiệp hay không?)

No, I can’t stand working with them on the grounds that they always show off. I feel like they want to prove that they are better compared to others. On the contrary, I have a good relationship with my college and high school friends.

Dịch nghĩa:

(Không, tôi không thể chịu được khi làm việc với họ với lý do họ luôn thể hiện. Tôi cảm thấy như họ muốn chứng minh rằng họ tốt hơn so với những người khác. Ngược lại, tôi có mối quan hệ tốt với những người bạn thời đại học và trung học của mình.)

Feel like + V-ing

Cấu trúc này được sử dụng khi muốn diễn đạt là ai đó cảm thấy thích, muốn làm việc gì đó.

Ví dụ:

  • Sometimes I feel like going to the zoo when the weather is sunny. (Tôi khi tôi rất thích đến sở thú khi thời tiết nắng.)

  • I alaways feel like going to work by bicycle to protect the environment. (Tôi rất thích đi đến chỗ làm bằng xe đạp để bảo vệ môi trường.)

Ứng dụng: What do you like when you go out? (Bạn thích đi đâu khi đi chơi?)

Answer: “As an extrovert person, I always feel like going to the cinema or shopping mall when I have free time. I want to be exposed to other people, especially my friends. In fact, this is a way for me to recharge energy or have a positive attitude on a daily basis.”

Dịch nghĩa:

(Là một người hướng ngoại, tôi luôn cảm thấy thích đến rạp chiếu phim hoặc trung tâm mua sắm khi có thời gian rảnh. Tôi muốn được tiếp xúc với người khác, đặc biệt là bạn bè của tôi. Thực ra, đây là cách để tôi nạp lại năng lượng hoặc có một thái độ sống tích cực hàng ngày.)

have (no) intention of + V-ing

Cấu trúc này được sử dụng khi người nói muốn diễn đạt rằng ai đó đang có ý định thực hiện công việc gì đó trong thời gian gần.

Ví dụ: 

  • The employee has no intention of pursuing this career path in this company in the long term. (Nhân viên này không có ý định theo đuổi con đường nghề nghiệp lâu dài tại công ty này.)

  • Although he is going broke, he has no intention of selling this house to pay the loan. (Mặc dù anh ấy đang vỡ nợ, nhưng anh ấy không hề có ý định bán căn nhà này để trả khoản nợ hiện tại.)

Ứng dụng: If you had the chance, would you change your job? (Nếu có cơ hội, bạn có muốn đổi công việc hiện tại hay không?)

Answer: “About my current job, which provides me with knowledgeable knowledge and a very stable source of income, I have no intention of changing it.  In addition, when working as a product owner executive, I have the opportunity to be exposed to new people on a daily basis and this makes my day.”

Dịch nghĩa:

(“Về công việc hiện tại, nơi cung cấp cho tôi kiến thức uyên bác và nguồn thu nhập rất ổn định, tôi không có ý định thay đổi nó. Ngoài ra, khi làm việc với tư cách là Product Owner của công ty, tôi có cơ hội tiếp xúc với những người mới hàng ngày và điều này giúp tôi hạnh phúc mỗi ngày.”)

Be on the edge/point/verge of + V-ing

Cấc trúc này diễn đạt đề cập đến các hành động xảy ra trong tương lai gần và có ý nghĩa tương tự như sắp xảy ra. (refer to actions that happen in the near future and have a meaning similar to be about to happen)

Ví dụ:

  • That scene of the movie is such a emotional scene that my girl friend was on the point of bursting out tears. (Cảnh của phim thật là xúc động, đến nỗi mà bạn gái của tôi đã gần như khóc chảy nước mắt.)

  • The scientist is on the verge of discovering the mystery of the disappearance of dinosaur. (Những nhà khoa học đang sắp tìm ra được bí ẩn đằng sau sự biến mất của khủng long.)

  • China and the USA is on the edge of combatting because of disagreement in trade policy. (Trung Quốc và Mỹ  đang sắp xảy ra chiến tranh vì bất đồng trong chính sách thương mại)

Ứng dụng: Do you ever watch foreign programs or films? (Bạn có bao giờ xem những bộ phim hoặc chương tình nước ngoài hay không?)

Answer: “As a matter of fact, I remember I always watch foreign films with my girlfriend at the cinema. I feel like foreign films have more emotional and memorable scenes compared to Vietnamese films me and her always be on the point of bursting out with tears when watching them. I believe this is because the film industry is much more developed and invested in Vietnam.”

Dịch nghĩa:

(Thực tế là, tôi nhớ mình luôn xem phim nước ngoài với bạn gái ở rạp chiếu phim. Tôi cảm thấy phim nước ngoài có nhiều cảnh tình cảm và đáng nhớ hơn so với phim Việt Nam, tôi và cô ấy luôn chực trào nước mắt khi xem. Tôi tin rằng điều này là do ngành công nghiệp điện ảnh phát triển và được đầu tư nhiều hơn ở Việt Nam.)

Approve/disapprove of + V-ing

Cấu trúc này được sử dụng khi muốn diễn đạt rằng ai đó, việc gì đó đang tốt, bày tỏ sự tán thành với việc đó.

Ví dụ:

  • The manager approves of participating fairs in ho chi minh city to promote the company’s reputation. (Người quản lý tán thành việc tham gia các hội chợ trong thành phố Hồ Chí Minh để quảng bá thương hiệu của công ty.)

  • Because the plan was not properly planned, the CEO disapproves of following it. As a result, the task of planning the new product will be handed over to someone else. (Bởi vì kế hoạch không được lên kế hoạch hợp lý, CEO đã không chấp nhận làm theo nó. Do đó, nhiệm vụ lập kế hoạch cho sản phẩm mới sẽ được giao cho người khác.)

Ứng dụng: Do you plan to continue with your job in the future?  (Bạn có kế hoạch theo đuổi công việc hiện tại trong tương lai hay không?)

Answer: “I have wanted to pursue a career in Marketing for a long time and I will continue to develop it in the future at my current company. The reason lies in the support of everyone in the company when my suggestions the company always approves of following. In addition, I see the company has a very bright future for growth both financially and professionally.”

Dịch nghĩa:

(Tôi đã mong muốn theo đuổi nghề nghiệp Marketing từ lâu rồi và tôi sẽ tiếp tục phát triển nó trong tương lai tại công ty hiện tại của tôi. Lý do nằm ở sự ủng hộ của mọi người trong công ty khi những đề xuất của tôi tại công ty luôn được mọi người ủng hộ. Ngoài ra, tôi thấy công ty có một tương lai rất sáng để phát triển cả về mặt tài chính lẫn sự nghiệp.)

Stand/lie + place + V-ing

Cấu trúc này diễn giải ai đó đang thực hiện hành động đứng/nằm/ngồi ở vị trí nào đó và thực hiện một công việc khác. 

Ví dụ:

  • The poor girl standing at the corner of the street selling matches to live by. (Cô gái tội nghiệp đang đứng ở góc phố và đang bán diêm để sống qua ngày.)

  • My son is lying on the couch doing nothing. (Con trai của tôi đang nằm dài trên ghế và không làm gì cả.)

Ứng dụng: Do you prefer to spend your free time with other people or alone? (Bạn có xu hướng dành thời gian rảnh với mọi người hay một mình?

Answer: “As an introvert, I often spend my free time lying in bed watching movies. This is the way to help me recharge after a tiring day at work. In fact, I really enjoy this alone time and I believe it is a spiritual medicine that helps me heal myself, away from the chaos of work”.

Dịch nghĩa:

(Là một người hướng nội, tôi thường dành thời gian rảnh của bản thân nằm dài trên giường xem phim. Đây chính là cách giúp tôi sạc lại năng lượng sau một ngày làm việc mệt mỏi. Thực ra, tôi rất tận hưởng khoảng thời gian một mình này và tôi tin đó là liều thuốc tinh thần giúp tôi chữa lành bản thân, tránh xa khỏi những bộn bề trong công việc, )

Spend/waste + money/time + V-ing

Cấu trúc này được sử dụng khi muốn nói về ai đó đang sử dụng thời gian hay tiền bạc một cách lãng phí cho việc gì đó. Ngoài đi kèm với V-ing, cấu trúc này còn có thể được sử dụng với “on + DT”.

Ví dụ:

  • The manager spent 2 years supporting poor kids in Viet Nam. (Người quản lý đã dành ra hơn 2 năm để giúp đỡ những trẻ em nghèo tại Việt Nam.)

  • Stop wasting time doing nothing. (Hãy dùng việc dành thời gian không làm gì ngay.)

Ứng dụng: Do you spend much time with your family? (Bạn có thường dành nhiều thời gian với gia đình của mình hay không?)

Answer: “I spend most of my time hanging out with my friends, not with my family. The reason for this is that I am a university student, studying far away from home, so I don't have much time to spend with my family. In addition, I believe that at a young age like a student, I should take the time to create relationships that will serve my future career.”

Dịch nghĩa:

(Đa số thời gian tôi dành cho bạn bè chứ không phải gia đình của mình. Nguyên nhân của lý do này chính là tôi là một sinh viên đại học, đi học xa nhà, nên tôi không có những khoảng thời gian dành riêng cho gia đình nhiều. Ngoài ra, tôi tin rằng với độ tuổi trẻ như sinh viên, tôi nên dành thời gian để tạo những mối quan hệ phục vụ sự nghiệp của bản thân trong tương lai).

Find/ catch + sb/sth + V-ing

Cấu trúc này được sử dụng khi muốn thể hiện rằng đã bắt quả tang ai đó làm việc gì, thường là những việc làm sai trái đạo đức.

Ví dụ: 

  • The researchers found the boy sheltering in the barn. (Các nhà nghiên cứu tìm thấy cậu bé trú ẩn trong nhà kho)

  • If the teacher catches you stealing money, you will be banded from school. (Nếu giáo viên bắt được bạn ăn cắp tiền, bạn sẽ bị đuổi khỏi trường.)

Ứng dụng: “What do you think the most common crime in your country is?” (Bạn nghĩ rằng đâu là tội ác thường diễn ra trong đất nước của bạn?) 

Answer: “Pickpocketing, in my opinion, is the most prevalent social crime. This is because it might be challenging for law enforcement to identify possible suspects before they actually act. However, it appears too late when it really occurs. I don't know how often I saw folks fall victim to such criminal activity. People can be injured while being pulled along the street, in addition to losing their personal belongings. I remembered a time when I caught my friend pickpocketing money and he was banned from school afterward.”

Dịch nghĩa:

(Móc túi, theo tôi, là tội phạm xã hội phổ biến nhất. Điều này là do cơ quan thực thi pháp luật có thể gặp khó khăn trong việc xác định các nghi phạm có thể xảy ra trước khi họ thực sự hành động. Tuy nhiên, nó xuất hiện quá muộn khi nó thực sự xảy ra. Tôi không biết bao nhiêu lần tôi thấy mọi người trở thành nạn nhân của hoạt động tội phạm như vậy. Mọi người có thể bị thương khi bị kéo dọc đường, ngoài việc mất đồ đạc cá nhân. Tôi nhớ có lần tôi bắt quả tang bạn tôi móc túi và sau đó bạn ấy bị đuổi học)

Have + difficult in/ trouble/ good time + V-ing

Cấu trúc này thể hiện rằng ai đó gặp khó khăn hay thuận lợi khi tiến hành làm một công việc gì đó và thường được sử dụng trong vấn đề công việc.

Ví dụ:

  • The internship program is designed to ensure that new employees don’t have difficulty acquainting with the work.

  • I have trouble learning new language. (Tôi có khó khăn trong việc tiếp cận một ngôn ngữ mới.)

  • I have a good time making new friends in France. (Tôi có một khoảng thời gian tốt làm quen với những người bạn mới tại Pháp.)

Ứng dụng: “What was your first day at work like?” (Ngày đầu tiên đi làm của bạn thế nào?” 

Answer: “At first, I had trouble connecting with people because the culture here is very different from my old job. In addition, the age of staff here is also different when there are a lot of elderly people. For a fresh graduate like me, I feel a lot of pressure when talking to the elderly, so the first day I went to work, I felt there was a huge gap between me and the employees in the company.”

Dịch nghĩa:

(Đầu tiên, tôi đã cảm thấy rất khó khăn trong việc kết nối với mọi người do văn hóa ở đây rất khác so với chỗ làm cũ. Ngoài ra, độ tuổi nhân viên ở đây cũng khác khi mà có rất nhiều người lớn tuổi. Đối với một sinh viên mới ra trường như tôi, tôi cảm thấy rất áp lực khi nói chuyện với những người lớn tuổi nên ngày đầu tiên đi làm tôi cảm thấy có khoảng cách rất lớn giữa tôi và nhân viên trong công ty)

Tổng kết

Như vậy, bài viết dưới đây đã minh họa 13 cấu trúc luôn theo sau bởi động từ V-ing. Thí sinh nên học và hiểu sâu những cấu trúc này để áp dụng vào tiếng Anh giao tiếp và bài thi IELTS Speaking.


Nguồn tham khảo:

(n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/

Người học cần gấp chứng chỉ VSTEP để được xét tuyển đầu vào, xét tốt nghiệp, xét học bổng hay bổ sung hồ sơ cho giáo viên, công viên chức? Tham khảo ngay khóa học luyện thi Vstep chinh phục mục tiêu hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu