Banner background

Cách trả lời và ứng dụng câu yêu cầu và xin phép trong TOEIC Listening Part 2

Tại bài viết này, Anh ngữ ZIM sẽ tổng hợp những cách trả lời và ứng dụng câu yêu cầu & xin phép sử dụng trong TOEIC Listening Part 2. Phía cuối bài viết có phần bài tập giúp thí sinh tổng hợp và ôn lại kiến thức!
cach tra loi va ung dung cau yeu cau va xin phep trong toeic listening part 2

Phần Question - Response (câu hỏi - câu trả lời) trong TOEIC Listening Part 2 là phần tiếp nối bài nghe Photographs (mô tả tranh) Part 1. Việc nắm chắc các dạng câu hỏi và cách xử lý thông tin giúp thí sinh chọn đúng đáp án và đạt điểm tối đa cho phần này.

Tại bài viết này, Anh ngữ ZIM sẽ tổng hợp những cách trả lời và ứng dụng câu yêu cầu & xin phép sử dụng trong TOEIC Listening Part 2. Phía cuối bài viết có phần bài tập giúp thí sinh tổng hợp và ôn lại kiến thức!

Tổng quan về TOEIC Listening Part 2 

Part 2 Question - Response (câu hỏi - câu trả lời) là phần tiếp nối Part 1 Mô tả tranh của đề nghe TOEIC. Part 2 bao gồm 25 trên tổng số 100 câu hỏi của đề nghe, thí sinh cần lắng nghe câu hỏi/câu trần thuật và 3 phương án trả lời cho câu hỏi sau đó chọn đáp án đúng. 

Ví dụ, thí sinh sẽ nghe băng đọc: Can you check to see when the train is coming? cùng với 3 đáp án

  1. I can’t connect to the Internet  (Tôi không kết nối được vào mạng internet)

  2. The other side of town (ở bên kia thành phố)

  3. I’ll process the refund (Tôi sẽ tiến hành hoàn tiền).

Thí sinh sẽ cần chọn đáp án A là đáp án phù hợp nhất để trả lời cho câu hỏi

Phần này được cho là phần tương đối phức tạp do có nhiều phương án gây nhiễu và đa dạng các loại câu hỏi. Câu hỏi và câu trả lời không có trong đề, thời gian nghỉ giữa các câu cũng khá ngắn có thể gây căng thẳng cho thí sinh. Tuy nhiên, việc nắm chắc được các dạng câu hỏi thường xuất hiện trong đề và phương pháp loại trừ phương án sai sẽ giúp thí sinh tự tin hơn khi làm bài

image-altMinh họa đề thi TOEIC Listening Part 2

Chi tiết dạng câu yêu cầu/xin phép và ứng dụng trong TOEIC Part 2

Câu phát biểu: dạng câu trần thuật thông thường dùng trong giao tiếp thông thường và không yêu cầu người nghe cung cấp thông tin. Thí sinh cần chọn phương án trả lời, đáp lại câu nói một cách hợp lý nhất với ngữ cảnh giao tiếp. 

Thí sinh có thể thấy các câu trần thuật như ví dụ bên dưới: 

I’m sorry you’ve been waiting so long for me

Thomas is the best project manager that I know.

I preferred the original version of that movie.

(ETS 2020)

Câu yêu cầu/xin phép sẽ đề cập rõ hơn tại phần dưới dây.

Dạng câu yêu cầu và xin phép trong TOEIC Part 2 thường bắt đầu bằng Would/could/may, dùng để cầu khiến, hỏi sự giúp đỡ, hoặc yêu cầu người khác làm gì hoặc xin phép để được cho phép làm một điều gì đó. Đáp án cho loại câu trả lời này thường bày tỏ sự đồng ý, không đồng ý hoặc câu trả lời gián tiếp cho vấn đề

image-alt

Câu yêu cầu

Cấu trúc 1: Can/could you + V-nguyên thể…

Câu ví dụ

Đồng ý

Không đồng ý

Trả lời gián tiếp

Can you make 2 copies of this document, please?
(Bạn có thể in 2 bản sao của tài liệu này được không?)

Sure, I can do that.

(Chắc chắn rồi, tôi làm được)

Sorry, I have a meeting right now.
(Xin lỗi, giờ tôi phải đi họp)

I don’t have access to the photocopier.
(Tôi không có quyền truy cập máy phô-tô)

Could you pick me up at the airport, please?
(Bạn có thể đón tôi ở sân bay không?)

Yes, I can/Yes, sure thing.
(Được, tôi có thể/ được, chắc chắn)

Actually, I don’t have a car
(Thực ra thì tôi không có ô tô)

Can you take the bus?

(Bạn có thể bắt xe buýt được không?)

Could you submit the order this afternoon?
(Bạn có thể gửi đơn đặt hàng vào chiều nay được không?)

OK, I will/ Yes definitely!

(Ok, tôi sẽ làm điều đó/ chắc chắn)

I’m afraid I can’t.

(Tôi sợ là tôi không thể)

Mary will take care of that
(Mary sẽ lo việc đó)

Cấu trúc 2: Would / Do you mind + V-ing…..? 

Câu ví dụ

Đồng ý

Không đồng ý

Trả lời gián tiếp

Would you mind giving me a hand?
(Bạn có phiền giúp tôi một tay được không?)

I can certainly help you
(Tôi chắc chắn có thể giúp bạn)

Sorry, I must go now
(Xin lỗi nhưng tôi phải đi luôn)

I’m busy with my project
(Tôi đang bận làm dự án rồi)

Do you mind interviewing several candidates for the accountant position for me?
(Bạn có phiền phỏng vấn giúp tôi các ứng viên cho vị trí kế toán được không?)

Not at all, I’ll do that/No, I don’t mind at all.

(Không phiền đâu, tôi sẽ làm điều đó/Không, tôi không phiền đâu)

I’m sorry, but I can’t do that right now.

(Tôi xin lỗi, tôi không thể làm việc đó bây giờ được)

What time, please?


(Mấy giờ vậy?)

Do you mind taking the trash?
(Phiền bạn đi đổ rác được không?)

No, let me do it!
(Không phiền dâu, để tôi là đổ cho)

Yes, I do mind actually.
(Có, thực ra tôi có phiền)

I did that this morning
(Sáng nay tôi đổ rồi)

Cấu trúc 3: Please + V-nguyên thể

Câu ví dụ

Đồng ý

Không đồng ý

Trả lời gián tiếp

Please let me know when you’re available
(Vui lòng cho tôi biết khi nào bạn rảnh)

Sure, I’ll do that

(Chắc chắn rồi, tôi sẽ làm vậy)

I’m sorry. It’s hard to say.

(Xin lỗi, điều này khó nói lắm)

I can check the schedule now
(Bây giờ tôi kiểm tra lịch luôn)

Please call the technician to repair the photocopier
(Vui lòng gọi kỹ thuật viên đến sửa máy phô-tô)

Alright, I’ll do it now

(Được, tôi sẽ làm luôn đây)

Sorry, I can’t. I have other priorities
(Xin lỗi, tôi không thể. Tôi có việc khác cần làm rồi)

Marie did

(Marie đã gọi rồi)

image-alt
Câu xin phép

Cấu trúc 1: Can/could/May I + V-nguyên thể…

Câu ví dụ

Đồng ý

Không đồng ý

Trả lời gián tiếp

Can I have extra copies of this document, please?
(Liệu tôi có thể xin thêm bản sao của tài liệu này được không?)

Sure, I will make additional copies.
(Chắc chắn rồi, tôi sẽ in thêm)

Sorry, I don’t know how to operate the machine
(Xin lỗi, tôi không biết dùng máy phô tô như nào)

I’ll bring them to your room when they’re ready.
(Tôi sẽ đem lên phòng bạn khi in xong)

Could I ask you a question about this report, please?
(Liệu tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi về báo cáo này được không?)

Yes, please go ahead!

(Được, bạn hỏi đi)

Unfortunately, I’m off to the board meeting now
(Thật không may, giờ tôi phải đi họp ngay rồi)

Why don’t you consult Marie
(Tại sao bạn không hỏi Marie ấy?)

May I leave early, please?
(Tôi có thể xin về sớm được không?)

Certainly, you may.
(Chắc rồi, bạn về đi)

No, you may not.
(Không, bạn không thể)

Can I ask why?
(Tôi có thể biết lý do tại sao không?)

Cấu trúc 2: Do you mind if I + V-hiện tại…& Would you mind if I + V-quá khứ…

Câu ví dụ

Đồng ý

Không đồng ý

Trả lời gián tiếp

Would you mind if I turned on the fan?
(Bạn có phiền không nếu tôi bật quạt?)

No, go ahead!

(Không phiền đâu, cứ bật lên)

Yes, I do mind

(Có, tôi có phiền)

It’s quite hot in here.

(Trong này khá nóng)

Do you mind if I use your computer?
(Bạn có phiền không nếu tôi dùng máy tính của bạn?)

No, not at all.

(Không phiền đâu)

I’m afraid the battery is too low.
(Tôi sợ là pin đang yếu rồi)

It’s on my desk

(Máy tính ở trên của tôi ấy)

Would you mind if I told her about the promotion?
(Bạn có phiền không nếu tôi kể cho cô ấy về sự thăng chức )

No, that would be fine

(Không phiền, cứ kể không sao)

I’d rather you didn’t.

(Tôi không muốn bạn kể)

Please tell her to keep it a secret
(Hãy bảo với cô ấy giữ bí mật nhé)

Các dạng câu hỏi khác trong TOEIC Listening Part 2

image-alt

Câu hỏi thông tin (Informative questions)

Dạng câu hỏi chứa các từ để hỏi như How (thế nào), When (khi nào), Where (ở đâu), Which (cái nào), What (cái gì) dùng để hỏi về thông tin chi tiết. Thí sinh cần nghe được chính xác loại câu hỏi và chọn phương án cung cấp hoặc trả lời được thông tin đang được đề cập.

Ví dụ:

What’s on the agenda for today’s meeting?

How do I start a conference call on this system?

Where is the loading dock supervisor….

(ETS 2021)

Câu hỏi phủ định (Negative questions)

Dạng câu hỏi có trợ trừ phủ định hoặc động từ khuyết thiếu dạng phủ đinh đứng đầu câu được dùng khi người nói muốn yêu cầu xác nhận điều gì đó là đúng hoặc để đưa ra các yêu cầu, lời mời hoặc phàn nàn…

Ví dụ:

Isn’t that apartment we looked at last week still available?

Why won’t my computer turn on?

Wasn’t the trainer supposed to be here at nine AM?...

(ETS 2021)

Câu hỏi có không (Yes/No questions)

Dạng câu hỏi bắt đầu bằng trợ từ và yêu cầu câu trả lời cung cấp được thông tin có hoặc không (yes/no). Tuy nhiên trong đề thi TOEIC part 2, thí sinh có thể bắt gặp các đáp án đúng không chứa yes/no (câu trả lời gián tiếp hoặc câu trả lời cung cấp thông tin nhưng không dùng yes/no).

Ví dụ:

Will you be at the holiday party next week?

Do you need some more application forms?

Did you make enough copies for the meeting agenda?

(ETS 2021)

Xem thêm: Cách trả lời và ứng dụng câu hỏi Yes/No trong TOEIC Listening Part 2

Câu hỏi đuôi (Tag questions)

Dạng câu hỏi có chứa các cụm từ ngắn như isn’t it, don’t you, has she,...đứng ở cuối câu dùng để kiểm tra thông tin hoặc xem người nghe có đồng tình với người nói hay không. Việc dùng câu hỏi đuôi thực chất là một câu hỏi nghi vấn thông thường dạng khẳng định.  

Ví dụ: 

  • It is hot, isn’t it? = Is it hot? 

Answer: Yes, it’s so hot in here/ No, I don’t think so.

  • She doesn’t know how to type, does she? = Does she know how to type? 

Answer: Yes, she does (disagree- she knows how to type) / No, she doesn’t (agree- she doesn’t know how to type)

Xem thêm: Cách thành lập câu hỏi, câu hỏi đuôi, câu hỏi gián tiếp và ứng dụng trong TOEIC Listening Part 2

Câu hỏi lựa chọn (Alternative questions)

Dạng câu hỏi chứa các sự lựa chọn cách nhau bởi dấu phẩy (ngắt giọng) hoặc từ “OR” (hoặc) dùng để hỏi về sự lựa chọn của người nghe. 

Ví dụ:

Would you like to see the doctor on Monday or Tuesday? 

Will the musicians be set up by five o’clock, or are they arriving late?

Would you like a table by the window or the buffer area?

(ETS 2021)

Câu hỏi phức (Embedded questions)

Dạng câu hỏi nằm trong một câu hỏi/câu khác. Câu hỏi phức khá khác so với các loại câu hỏi thông thường do không có trợ trừ hoặc không có dấu hỏi chấm nếu nằm trong một câu trần thuật.

Ví dụ:

When will we know if the project received funding? 

Are you sure we’ll be able to meet this deadline? 

Can you check to see when the train is coming?

(ETS 2020)

Xem thêm: Ứng dụng câu hỏi phức (embedded questions) trong TOEIC part 2

Bài tập vận dụng

Thí sinh hãy vận dụng các cấu trúc câu yêu cầu và xin phép đã trình bày bên trên vào bài tập vận dụng sau nhé!

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

Excuse me, may I check your train ticket, please? 

  1. Platform nineteen

  2. Sure, here it is

  3. A window seat

(ETS 2020, Test 10)

Could I borrow your pen? 

  1. No, I’ve never been there

  2. Some folders

  3. Of course

(ETS 2020, Test 7)

Would you mind setting up the product displays?

  1. A new tablet computer

  2. The office next door is warm

  3. Actually, I’m on my break

(ETS 2020, Test 8)

Could you remind me to call the cleaning service tomorrow?

  1. Next to the front office

  2. Sorry, I’ll be on vacation 

  3. A broken window

(ETS 2020, Test 9)

Do you mind filling out our customer satisfaction survey?

  1. I filled the tank in the car yesterday

  2. Sure, I can do that

  3. The stairs are around the corner

(ETS 2021, Test 1)

Could I come to your office today to sign the rental contract?

  1. A one-bedroom apartment

  2. I’ll be here until five o’clock

  3. Two thousand dollars a month

(ETS 2021, Test 1)

Could you help me set up this window display?

  1. A window seat

  2. Yes, I was in a play

  3. I’ll be happy to

(ETS 2021, Test 2)

Could you pick up some more paper for the printer?

  1. Alan said that he would

  2. No, I haven’t seen it

  3. A technician

(ETS 2021, Test 2)

Can I start the video conference now?

  1. No, let’s wait a few minutes

  2. It was very popular

  3. That candidate won

(ETS 2021, Test 2)

Could we start the orientation meeting a bit later?

  1. Sure, at what time?

  2. About ten employees

  3. Thanks, I learned a lot

(ETS 2021, Test 3)

Could you find me a hammer and some nails?

  1. I’ll call maintenance

  2. You can send it by email

  3. The beauty salon on the corner

(ETS 2021, Test 3)

Could you show me where the electronics department is?

  1. The show starts at eight pm

  2. Replace the batteries

  3. Sure, follow me.

(ETS 2021, Test 6)

Would you mind helping me clean the bathroom?

  1. But, it’s only Thursday

  2. Thanks, just a few more

  3. It wasn’t broken yesterday

(ETS 2021, Test 5)

Bài tập 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi

1. Could I smoke here, please?

=> Do you mind if ____________

2. May I touch this statue?

=> Would you mind if _____________

3. Do you mind if I sit next to you?

=> Would you mind if _____________

4. Could you pass me the salt, please?

=> Would you mind ____________

5. Do you mind lending me some money?

=> Would you mind if ____________

6. Could you schedule an urgent meeting this afternoon for me, please?

=> Do you mind _____________

7. May I leave the window open? 

=>  Would you mind if ____________________

8. Would you mind giving her this brochure for me? 

=> Could you  ________________________

9. Would you mind if I used your phone?

=> Could I ________________

10. Do you mind taking out the trash?

=> Can you___________________

Bài tập 3: Điền Would you mind hoặc Would you mind not vào các câu dưới đây

1. _____ cleaning the floor? It’s so dirty

2. _____ touching the painting? It’s just been painted

3. _____ closing the door when you leave my room? I need some privacy.

4. _____ discussing this issue at the meeting this afternoon? I am very busy now.

5. _____ smoking when you are with your children?

6. _____ sending her these documents express? She needs them for this afternoon's  meeting

7. _____ helping me to feed the cats? They are hungry 

8. _____ adding any kinds of meat to my dish? I’m a vegetarian

9. _____ leaving dirty clothes on the sofa?

10. _____ answering the phone for me? My hands are busy now.

Đáp án:

Bài tập 1:

Excuse me, may I check your train ticket, please? 

  1. Platform nineteen

  2. Sure, here it is

  3. A window seat

Could I borrow your pen? 

  1. No, I’ve never been there

  2. Some folders

  3. Of course

Would you mind setting up the product displays?

  1. A new tablet computer

  2. The office next door is warm

  3. Actually, I’m on my break

Could you remind me to call the cleaning service tomorrow?

  1. Next to the front office

  2. Sorry, I’ll be on vacation 

  3. A broken window

Do you mind filling out our customer satisfaction survey?

  1. I filled the tank in the car yesterday

  2. Sure, I can do that

  3. The stairs are around the corner

Could I come to your office today to sign the rental contract?

  1. A one-bedroom apartment

  2. I’ll be here until five o’clock

  3. Two thousand dollars a month

Could you help me set up this window display?

  1. A window seat

  2. Yes, I was in a play

  3. I’ll be happy to

Could you pick up some more paper for the printer?

  1. Alan said that he would

  2. No, I haven’t seen it

  3. A technician

Can I start the video conference now?

  1. No, let’s wait a few minutes

  2. It was very popular

  3. That candidate won

Could we start the orientation meeting a bit later?

  1. Sure, at what time?

  2. About ten employees

  3. Thanks, I learned a lot

Could you find me a hammer and some nails?

  1. I’ll call maintenance

  2. You can send it by email

  3. The beauty salon on the corner

Could you show me where the electronics department is?

  1. The show starts at eight pm

  2. Replace the batteries

  3. Sure, follow me.

Would you mind helping me clean the bathroom?

  1. But, it’s only Thursday

  2. Thanks, just a few more

  3. It wasn’t broken yesterday

Bài tập 2:

1. Could I smoke here, please?

=> Do you mind if I smoke here?

2. May I touch this statue?

=> Would you mind if I touched this statue?

3. Do you mind if I sit next to you?

=> Would you mind if I sat next to you?

4. Could you pass me the salt, please?

=> Would you mind passing me the salt?

5. Do you mind lending me some money?

=> Would you mind if I borrowed some money?

6. Could you schedule an urgent meeting this afternoon for me, please?

=> Do you mind scheduling an urgent meeting this afternoon for me?

7. May I leave the window open? 

=>  Would you mind if I left the window open?

8. Would you mind giving her this brochure for me? 

=> Could you give her this brochure for me, please?

9. Would you mind if I used your phone?

=> Could I use your phone, please?

10. Do you mind taking out the trash?

=> Can you take out the trash, please?

Bài tập 3:

1. Would you mind cleaning the floor? It’s so dirty

2. Would you mind not touching the painting? It’s just been painted

3. Would you mind closing the door when you leave my room? I need some privacy.

4. Would you mind discussing this issue at the meeting this afternoon? I am very busy now.

5.  Would you mind not smoking when you are with your children?

6. Would you mind sending her these documents express? She needs them for this afternoon's  meeting

7. Would you mind helping me to feed the cats? They are hungry 

8. Would you mind not adding any kinds of meat to my dish? I’m a vegetarian

9.  Would you mind not leaving dirty clothes on the sofa?

10. Would you mind answering the phone for me? My hands are busy now.

Tổng kết

Trên đây là một số các cấu trúc yêu cầu, nhờ vả và xin phép trong TOEIC Listening Part 2 thực hiện bởi Anh ngữ ZIM. Việc học từ vựng kết hợp với phương pháp nghe sẽ cực kỳ quan trọng nếu thí sinh muốn đạt được mức điểm mong muốn. Chúc thí sinh ôn luyện tốt và đạt điểm cao trong kỳ thi TOEIC sắp tới!

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...