Banner background

Cách trả lời và ứng dụng câu hỏi Yes/No trong TOEIC Listening Part 2

người đọc hiểu rõ hơn về dạng thức câu hỏi yes/no, các cách trả lời có thể dùng cũng như việc ứng dụng vào bài thi TOEIC listening Part 2.
cach tra loi va ung dung cau hoi yesno trong toeic listening part 2

‘Yes/No’ (có/ không) là một trong những dạng câu hỏi phổ biến được sử dụng nhiều trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày nói chung và trong các bài thi đánh giá năng lực như bài thi TOEIC nói riêng. Qua bài viết dưới đây, tác giả hy vọng sẽ giúp người đọc hiểu rõ hơn về dạng thức câu hỏi Yes/No, các cách trả lời có thể dùng cũng như việc ứng dụng câu hỏi Yes/No trong TOEIC listening Part 2.

Câu hỏi Yes/No trong tiếng Anh nói chung

Dạng thức câu hỏi

Đây là dạng câu hỏi đưa ra cho người nghe 2 lựa chọn trả lời là ‘có’ hoặc ‘không’. Các câu hỏi này thường được bắt đầu bằng động từ tobe (is, are, was, were), các trợ động từ (auxiliary verbs: do, does, did, have, has) hay động từ khuyết thiếu (modal verbs: can, could, may, should)

Ví dụ: 

  • Do you want to move to another house in the future? (Bạn có muốn chuyển đến một ngôi nhà khác trong tương lai?)

  • Is this your bag? (Đây có phải là cái cặp của bạn không?).

Câu hỏi với trợ động từ

Trợ động từ là các động từ được sử dụng trong câu để bổ nghĩa cho một động từ khác, nhằm tạo nên các cấu trúc khác nhau về thì của động từ hay thể câu bị động. Trợ động từ được chia theo các thì trong tiếng Anh tương ứng và phải phù hợp với chủ ngữ, cụ thể: (các trợ động từ được in đậm)

Thì hiện tại tiếp diễn (present continuous)

is/ am/ are + V-ing

Thì quá khứ tiếp diễn (past continuous)

was/ were + V-ing

Thì hiện tại hoàn thành (present perfect)

have/ has + V3/ed

Thì quá khứ hoàn thành (past perfect)

had + V3/ed

Thì tương lai đơn (Future simple)

will + V nguyên mẫu

Thể câu bị động (passive voice)

tobe + V3

Trong trường hợp này, để hình thành câu hỏi Yes/No, người học cần đưa trợ động từ ra đầu câu, đứng trước chủ ngữ:

Câu khẳng định

Câu hỏi (câu nghi vấn)

Chủ ngữ + trợ động từ + động từ chính

Trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính

  • She is working very hard. 


  • They have worked in this company for 6 years. 



  • Tom will visit Japan next month.

  • Is she working very hard?
    (Cô ấy có đang làm việc chăm chỉ không?)

  • Have they worked in this company for 6 years?
    (Họ đã làm trong công ty này được 6 tháng phải không?)

  • Will Tom visit Japan next month?
    (Tom sẽ đến Nhật vào tháng sau có đúng không?)

Câu hỏi với động từ tobe

Khi động từ tobe xuất hiện trong câu với vai trò là một động từ chính, để hình thành câu hỏi Yes/No, người đọc chỉ cần đưa tobe ra vị trí đầu câu, đứng trước chủ ngữ:

Câu khẳng định

Câu hỏi (câu nghi vấn)

Chủ ngữ + tobe + danh từ/ tính từ

Tobe + chủ ngữ + danh từ/ tính từ

  • She is hungry 

  • Her father is a policeman

  • The weather here is cold in June.

  • Is she hungry?
    (Cô ấy có đang đói bụng không?)

  • Is her father a policeman?
    (Bố cô ấy có phải là một cảnh sát không?)

  • Is the weather here cold in June?
    (Thời tiết ở đây vào tháng 6 có lạnh không?)

Câu hỏi với các động từ thường (là động từ duy nhất trong câu)

Trong trường hợp câu chỉ có một động từ duy nhất (không phải là tobe), câu hỏi Yes/No được thành lập bằng cách mượn trợ động từ Do/ does (ở thì hiện tại) hoặc did (trong quá khứ)

Câu khẳng định

Câu hỏi (câu nghi vấn)

Chủ ngữ + động từ thường

Do/ does/ did + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu

  • My sister failed her exam last semester.

  • He plays soccer every afternoon.

  • I have a driver’s license. 

  • Did your sister fail her exam last semester?
    (Em gái bạn thi trượt học kỳ trước à?)

  • Does he play soccer every afternoon?
    (Có phải anh ấy hay đá bóng mỗi buổi chiều không?)

  • Do you have a driver license?
    (Bạn đã có bằng lái xe chưa?)

Đọc thêm: Động từ và các vị trí động từ xuất hiện trong câu

Câu hỏi với động từ khuyết thiếu (khiếm khuyết)

Động từ khiếm khuyết (ĐTKK) là động từ chính của câu nhưng không thể đứng một mình mà luôn phải kèm thêm một động từ nguyên mẫu  khác ở phía sau (khiếm khuyết về chức năng)

Khi đặt câu hỏi Yes/No, động từ khiếm khuyết được chuyển ra đầu câu, đứng trước chủ ngữ. Các câu hỏi với động từ khiếm khuyết thông thường được sử dụng để đưa ra một lời yêu cầu, đề nghị, đề xuất hay lời khuyên

Câu hỏi (câu nghi vấn)

Mục đích



ĐTKK + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu

Đưa ra yêu cầu/ đề nghị/ xin phép (requests)

  • Can you help me turn on the light? (Bạn có thể giúp tôi bật đèn lên được không?)

  • May I ask you some questions? (Tôi có thể hỏi bạn vài câu không?)

Đưa ra lời khuyên/ đề xuất (suggestions/ advice)

  • Shall we call him again? (Chúng ta có nên gọi lại cho anh ấy không?)

  • Should we continue doing this job? (Liệu chúng ta có nên tiếp tục làm công việc này?)

Các hình thức câu trả lời thường sử dụng

Câu trả lời với ‘Yes’ và ‘No’

Đối với các câu hỏi này, câu trả lời trực tiếp thông thường sẽ là ‘có’ (Yes) hoặc ‘không’ (No), với một số cách diễn đạt khác nhau như bảng dưới đây:

Không

  • Yes

  • Yep/ Yup/ Yeah (informal)

  • No

  • Nah/ Nope (informal)

Câu trả lời đầy đủ sẽ bao gồm thêm một vế theo sau ‘yes’ hoặc ‘no’, với dạng thức: chủ ngữ + trợ động từ (+ ‘not’ nếu câu trả lời là ‘no’)

  • Yes, I do/did

  • Yes, she does

  • Yes, I can

  • Yes, he is

  • No, I don’t/ didn’t

  • No she, doesn’t

  • No, I can

  • No, he isn’t

Trong một số trường hợp, ‘yes/ no’ có thể bị lược bỏ

Ví dụ:

  • Have you finished your homework? (Bạn đã hoàn thành xong bài tập về nhà chưa?)

  • I haven’t. The homework is quite difficult. (Tôi chưa. Bài tập khá là khó)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong câu hỏi và câu trả lời Yes/No

  • Do/ don’t/ have/ haven’t đi với các chủ ngữ là đại từ I, you, we, they và danh từ số nhiều

  • Does/ doesn’t/ has/ hasn’t đi với các chủ ngữ là đại từ ở ngôi thứ 3 số ít: He, she, it và danh từ số ít 

  • Is/ in’t đi với các chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít và danh từ số ít

  • Are/ aren’t đi với các chủ ngữ đại từ I, you, we, they và danh từ số nhiều

  • Am đi với chủ ngữ là I.

  • Did/ didn’t dùng cho mọi chủ ngữ ở thì quá khứ

cau-hoi-yes-no-trong-toeic-listening-part2

Ví dụ: 

  • A: Did you go to school by bus yesterday? (Hôm qua bạn đi học bằng xe buýt phải không?)

  • B: Yes, my bike was broken but I didn’t have time to repair it. (Đúng rồi, xe đạp của tôi bị hỏng nhưng tôi không có thời gian để sửa nó.)

 Câu trả lời không có ‘Yes’ và ‘No’

Trong một số trường hợp, người nói không trả lời trực tiếp là ‘có’ hoặc ‘không’ mà thay vào đó sẽ đưa ra thông tin có liên quan đến vấn đề được hỏi, ngầm hiểu được ý nghĩa ‘Yes’ hay ‘No’.

Ví dụ: 

  • A: Do you want to hang out tonight? (Bạn có muốn ra ngoài đi chơi tối nay không?)

  • B: I’m afraid I haven’t finished my homework yet? (Tôi sợ là tôi chưa làm xong bài tập về nhà)

  • Trong ví dụ trên, mặc dù người B không trả lời trực tiếp là ‘có’ hay ‘không’, nhưng hàm ý là B sẽ không đi chơi được vì bài tập còn chưa hoàn thành

  • A: Do you know John Murphin? (Bạn có biết John Murphin không?)

  • B: We used to be classmates when we were at high school. (Chúng tôi từng là bạn cùng lớp khi còn học cấp ba)

Tương tự trong ví dụ này, mặc dù B không trực tiếp nói ra từ ‘có’ hay ‘không’ nhưng qua câu trả lời, người hỏi có thể hiểu được B có quen với John Murphin, vì cả 2 đã từng là bạn cùng lớp.

Trả lời cho các câu yêu cầu/ đề nghị/ đề xuất hay xin phép

Dạng câu yêu cầu/ đề nghị cũng được xem như câu hỏi có hoặc không, nhưng các câu trả lời sẽ đa dạng hơn.

Loại câu

Cấu trúc câu hỏi

Đáp án

không

Yêu cầu, đề nghị, nhờ vả

Can/ could/ would you + động từ nguyên mẫu (please)

Yes/ Sure/ Of course

Certainly/ No problem

I’d glad to/ happy to…

Sorry…

I’m sorry but…

I’m afraid I can’t

Câu đề xuất

Should we + động từ nguyên mẫu

That’s a good idea

That sounds good/great

That’s not a bad idea

I agree

I don’t agree because…

I don’t think so

I’m afraid ….

Actually… 

Ví dụ:

  • A: Exercise me, can I take this seat, sir? (Làm phiền anh, tôi có thể ngồi đây được không?)

  • B: Yes, of course (Được, tất nhiên rồi)

  • (hoặc) I’m sorry, this seat has already been taken. (Xin lỗi, chỗ này đã có người ngồi rồi)

  • A: Should we repaint these chairs in red? They can get dirty easily with white color. (Chúng ta có nên sơn lại những chiếc ghế này bằng màu đỏ không? Chúng có thể dễ bị bẩn với màu trắng.)

  • B: That’s not a bad idea. I agree. (Đó không phải là một ý kiến ​​tồi. tôi đồng ý
    (hoặc) I’m afraid it will take us much time. We are all busy to prepare for the new branch’s opening ceremony. (Tôi e rằng việc này sẽ tốn nhiều thời gian. Tất cả chúng ta đều đang bận rộn để chuẩn bị cho lễ khai trương chi nhánh mới.)

Câu hỏi Yes/No trong bài thi TOEIC Listening Part 2

Dạng thức và cách làm

TOEIC là một trong những bài kiểm tra phổ biến nhằm đánh giá năng lực và độ thành thạo tiếng Anh của người học ngôn ngữ. Bài thi gồm 2 phần là ‘nghe hiểu’ và ‘đọc hiểu’, được thực hiện dựa trên hình thức câu hỏi trắc nghiệm, với tổng là 200 câu.

Phần thi TOEIC Listening Part 2 bao gồm 25 câu hỏi. Trong phần này, thí sinh sẽ được nghe lần lượt từng câu hỏi hoặc câu nói ngắn cùng với 3 lựa chọn A, B, C tương ứng với 3 câu đáp lại câu hỏi đó. Câu hỏi Yes/No là một dạng bài trong TOEIC Listening Part 2.

Câu hỏi ví dụ

Đáp án

Is Mr.John in charge of customer service?

(Có phải Mr.John là người phụ trách dịch vụ khách hàng không?)

Yes, he is managing it.

(Đúng vậy, anh ấy đang làm việc đó)

Will you attend the conference tomorrow?

(Ngày mai bạn có tham gia hội nghị không?)

No, I’m leaving this city for business trip

(Không, tôi phải rời thành phố để đi công tác)

Can you finish the customer survey next Tuesday?

(Bạn có thể hoàn thành cuộc khảo sát khách hàng vào thứ Ba tới không?)

Yes, I’ll try to do it.

(Vâng, tôi sẽ cố.)

Từ ví dụ trên có thể thấy, đối với dạng câu hỏi này, các câu trả lời thông thường sẽ bao gồm ‘Yes’ hoặc ‘No’, cùng với một phần giải thích ngắn phía sau. Tuy nhiên, thí sinh không nên phụ thuộc hoàn toàn vào 2 từ này mà phải chú ý lắng nghe các câu trả lời, vì trong một vài trường hợp, Yes/No bị lược bỏ hoặc câu trả lời ngầm định ‘có’ hoặc ‘không’ mà không cần dùng đến hai từ ‘Yes’, ‘No’ này.

Ngoài ra, người đọc cũng có thể trả lời là ‘tôi không biết’ hoặc đưa ra thông tin về một đối tượng khác có thể sẽ có câu trả lời.

Đọc thêm: Phương pháp làm bài và cách nghe tránh bẫy trong TOEIC Listening Part 1 – Phần 1

Ví dụ:

Câu hỏi

Câu trả lời thông thường

Cách trả lời khác

Was the concert canceled yesterday? 

(Yes), It was. Because of the heavy rain.

I have no idea!

Can I have the meeting brochure in advance?

No. I’m afraid they haven’t been printed yet.

Ask Ms. Helen

Have you seen the manager anywhere? 

Yes. She was in the meeting room in the second floor.

I haven’t seen her since this morning

Lưu ý khi ứng dụng câu hỏi Yes/No trong TOEIC listening part 2

Trong bài thi TOEIC, thí sinh cần chú ý một loại câu hỏi khác, nhưng thực tế được xem như là một dạng thức của câu hỏi Yes/No”, tuy nhiên được sử dụng nhằm mục đích nhấn mạnh hay muốn thể hiện cảm xúc như ngạc nhiên. Đó là câu hỏi phủ định, được định nghĩa như sau: 

  • Câu hỏi phủ định (negative questions): tương tự câu hỏi ‘Yes/No’ nhưng có not đi sau các trợ động từ (tobe, do, have) hoặc động từ khuyết thiếu.

Ví dụ: Don’t you like it? (Bạn không thích nó sao?)

Lưu ý: Câu trả lời là có hay không sẽ phụ thuộc vào sự thật, chứ không nằm trong phần thông tin được đưa ra ở câu hỏi.

Ví dụ: 

cau-hoi-yes-no-trong-toeic-listening-part2-2

Ở vế đầu của câu hỏi, phần thông tin được đưa ra là “Bạn chưa làm bài tập về nhà” và câu hỏi theo sau “có phải không?” Khi trả lời, người nghe chỉ cần dựa vào thực tế “đã làm bài hay chưa”. Nếu đã làm, câu trả lời sẽ là ‘Yes’ và ngược lại ‘No’ khi bài tập chưa được làm. Do vậy, cách đưa ra câu trả lời cho các câu hỏi có/không, câu hỏi phủ định và câu hỏi đuôi là tương tự nhau. 

Ví dụ khác: 

Dạng câu hỏi

Nội dung câu hỏi

Đáp án

Câu hỏi Yes/No

Did you pass the exam?

(Bạn có đậu bài kiểm tra không?)

Yes. I did (Có, tôi đậu)

No, I didn’t (Không, tôi trượt)

Câu hỏi phủ định

Didn’t you pass the exam?

(Bạn không đậu bài kiểm tra sao?)

Yes. I did (Có, tôi đậu)

No, I didn’t (Không, tôi trượt)

Câu hỏi đuôi

You didn’t pass the exam, did you?

(Bạn không đậu bài kiểm tra, phải không?)

Yes. I did (Có, tôi đậu)

No, I didn’t (Không, tôi trượt)

Tổng kết

Bài viết hy vọng giúp người đọc hiểu rõ hơn về dạng câu hỏi Yes/No để có thể ứng dụng vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Điều này cũng sẽ giúp thí sinh có thể chủ động sử dụng câu hỏi Yes/No trong TOEIC Listening part 2 để có đạt được tối đa số điểm cho dạng câu hỏi trên. Để biết thêm phương pháp làm bài thi TOEIC Listening Part 2, luyện đề và chữa bài chi tiết, người học có thể tham khảo khóa luyện thi TOEIC tại ZIM.

Đọc thêm: Các dạng bài TOEIC Listening Part 2 và phương pháp xử lý

Trần Thị Ngọc Huyền

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...