Banner background

Collocations về chiến tranh và xung đột - Cách dùng & bài tập vận dụng

Trong các tình huống giao tiếp thông thường hoặc trong các bài thi nói học thuật như IELTS Speaking, những Collocations về chiến tranh và xung đột hay những cách diễn đạt để bày tỏ sự mâu thuẫn là khá phổ biến. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu tới người học một số collocation về chiến tranh và xung đột thông qua định nghĩa, cách dùng, ví dụ kèm dịch nghĩa.
collocations ve chien tranh va xung dot cach dung bai tap van dung

Collocations về chiến tranh và xung đột

Bitter enemies

  • Định nghĩa: kẻ thù không đội trời chung.

  • Ví dụ: Since they’re bitter enemies, it’s hard to prevent them from fighting. (Vì họ là kẻ thù không đội trời chung, thật khó để ngăn họ đánh nhau)

Be engaged in hostilities

  • Định nghĩa: trở nên thù ghét nhau.

  • Ví dụ: You guys should calm down and make up, instead of being engaged in hostilities. (Các bạn nên bình tĩnh trò chuyện làm lành với nhau, thay vì trở nên thù ghét như vậy)

Stockpile weapons

  • Định nghĩa: dự trữ, chuẩn bị một lượng lớn vũ khí.

  • Ví dụ: The US always accuses Russia of stockpiling weapons. (Hoa Kỳ lúc nào cũng cáo buộc Nga tàng trữ vũ khí)

Create instability

  • Định nghĩa: gây ra sự bất ổn.

  • Ví dụ: These aggressive actions of the US are creating instability in the region. (Những động thái gây hấn này của Hoa Kỳ đang làm gia tăng bất ổn trong khu vực)

Deploy troops

  • Định nghĩa: triển khai lực lượng quân sự.

  • Ví dụ: Russia has declared to deploy more troops into Ukraine. (Nga tuyến bố sẽ triển khai thêm quân đội tại Ukraine)

An unprovoked attack

  • Định nghĩa: cuộc tấn công vô cớ.

  • Ví dụ: Many people considered the special military operation of Russia an unprovoked attack. (Nhiều người coi chiến dịch quân sự đặc biệt của Nga là một cuộc tấn công vô cớ)

Violence erupts

  • Định nghĩa: bạo lực, xung đột nổ ra.

  • Ví dụ: Violence erupted when two countries couldn’t reach an agreement. (Bạo lực nổ ra khi 2 nước không đi tới thỏa thuận)

Violence escalates

  • Định nghĩa: bạo lực leo thang.

  • Ví dụ: After a police officer fatally shot a black man, violence escalated across the board. (Sau khi một sĩ quan cảnh sát bắn chết một người đàn ông da màu, bạo lực tiếp tục leo thang trên diện rộng)

Violence escalates

A spate of attacks

  • Định nghĩa: hàng loạt vụ tấn công.

  • Ví dụ: Have you heard in the news that there have been a spate of attacks on Asian girls? (Bạn có nghe thông tin rằng đã có nhiều vụ tấn công phụ nữ châu Á hay chưa?)

Be caught in the crossfire

  • Định nghĩa: bị bắn một cách tình cờ (do đạn lạc)

  • Ví dụ: His family was shocked when hearing the news that he had been caught in the crossfire. (Gia đình anh ta đã rất sốc khi nghe tin anh ta bị bắn bởi một viên đạn lạc)

Go on the offensive

  • Định nghĩa: bắt đầu tấn công hoặc chỉ trích ngược lại ai đó.

  • Ví dụ: After some days of being criticized by the public, the singer started to go on the offensive by condemning the audience in return. (Sau một vài ngày bị công chúng chỉ trích, cô ca sĩ bắt đầu chỉ trích ngược lại khán giả.)

A pre-emptive strike

  • Định nghĩa: một sự tấn công kẻ địch để ngăn kẻ địch không đánh mình.

  • Ví dụ: They decided to launch a pre-emptive strike so that their rival couldn’t attack them. (Họ quyết định tấn công phủ đầu để ngăn kẻ địch đánh mình)

A pre-emptive strike

Collateral damage

  • Định nghĩa: những tổn thất ngoài ý muốn, không đáng có, thường là việc dân thường thiệt mạng hoặc việc các cơ sở vật chất không thuộc quân đội bị phá hủy (thuật ngữ này thường được dùng bởi những người gây ra chiến tranh nhằm làm giảm nhẹ những mất mát họ thực sự gây ra)

  • Ví dụ: I know that during the war, collateral damage is inevitable. (Tôi hiểu rằng trong chiến tranh, tổn thất ngoài ý muốn là điều khó tránh khỏi)

Launch a counter attack

  • Định nghĩa: tiến hành một cuộc phản công.

  • Ví dụ: He plans to launch a counter attack after being bullied for many days. (Anh ta quyết định phản công sau nhiều ngày bị bắt nạt)

Surgical strike

  • Định nghĩa: một cuộc tấn công quân sự (thường diễn ra trong thời gian ngắn) vào một điểm nhấn định.

  • Ví dụ: Many surgical strikes have been launched to destroy the headquarters of this force. (nhiều cuộc tấn công quân sự đã nổ ra để phá hủy đầu não của lực lượng này)

Seize power

  • Định nghĩa: giành lấy chính quyền, quyền kiểm soát.

  • Ví dụ: After 21 years of fighting, Vietnamese finally seized power across the country. (Sau 21 năm chiến đấu, người Việt Nam đã giành được chính quyền trên toàn đất nước.)

Seize power

Suffer casualties

  • Định nghĩa: gánh chịu thương vong.

  • Ví dụ: It’s inevitable that two sides suffer a lot of casualties. (Thật khó tránh khỏi việc cả hai phe đều chịu tổn thất, thương vong)

Call for a ceasefire

  • Định nghĩa: kêu gọi ngừng bắn.

  • Ví dụ: The UN has called for a ceasefire in Syria. (Liên Hợp quốc đã kêu gọi một lệnh ngừng bắn ở Syria)

Uneasy truce

  • Định nghĩa: sự đình chiến mong manh (dễ dàng bị phá vỡ)

  • Ví dụ: It’s just an uneasy truce since the main reason for the conflict hasn’t been solved yet. (Đây chỉ là một sự đình chiến mong manh vì vấn đề mấu chốt của xung đột vẫn chưa được giải quyết)

Fragile peace

  • Định nghĩa: hòa bình mong manh.

  • Ví dụ: People here really appreciate the periods of fragile peace, since they have undergone a lot of adversity. (Con người nơi đây trân trọng những thời kỳ hòa bình mong manh, vì họ đã phải trải qua quá nhiều nghịch cảnh)

Ceasefire comes into effect

  • Định nghĩa: lệnh ngừng bắn bắt đầu có hiệu lực.

  • Ví dụ: The ceasefire will come into effect from September 10. (Lệnh ngừng bắn sẽ có hiệu lực từ ngày 10 tháng 9)

Restore peace

  • Định nghĩa: ngừng chiến tranh, thiết lập hòa bình

  • Ví dụ: The war is over and peace has been restored in this regions. (Chiến tranh đã qua đi và hòa bình được thiết lập trong khu vực)

Bring stability

  • Định nghĩa: Khiến cho khu vực ổn định.

  • Ví dụ: This negotiation is expected to bring stability to the region. (Đàm phán này được cho là sẽ mang tới ổn định cho khu vực)

Disband an army

  • Định nghĩa: rút quân về.

  • Ví dụ: The US decided to disband its army from Afghanistan since the president realized there was no point in fighting there any more. (Hoa Kỳ quyết định rút quân khỏi Afghanistan vì tổng thống hiểu rằng không còn ích lợi gì khi chiến đấu ở đó)

Lift a blockade

  • Định nghĩa: ngừng cấm vận.

  • Ví dụ: Many countries have voted that the US lifts a blockade of Cuba. (Nhiều quốc gia đã bỏ phiếu để Hoa Kỳ ngừng cấm vận Cuba)

Withdraw troops

  • Định nghĩa: rút quân ra khỏi vùng chiến sự.

  • Ví dụ: In 1973, the US withdrew all troops from Vietnam. (Vào năm 1973, Hoa Kỳ rút toàn bộ quân đội ra khỏi Việt Nam)

Cách học

Phương pháp học Collocations là vô cùng quan trọng để người học có thể kiểm soát và sử dụng được chúng. Người học có thể làm các bước sau:

  • Học nghĩa của Collocations và cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

  • Làm các bài tập vận dụng về các Collocations này.

  • Tập trả lời các câu hỏi IELTS Speaking part 1 hoặc part 3, vận dụng những Collocations này (Khi dùng cần chú ý dùng đúng đối tượng và ngữ cảnh)

  • Đối với mỗi Collocation, cần ôn tập ít nhất 3 lần (tham khảo phương pháp ôn tập ngắt quãng) để có thể kiểm soát được chúng và biến chúng thành vốn từ của mình.

  • Đưa những Collocations này vào dạng hình ảnh làm màn hình máy tính và bật chế độ xoay vòng để tiện ôn tập.

Bài tập vận dụng

Chọn những collocations trong bài để hoàn thành các câu sau:

  1. After the US _________, the economy of Vietnam quickly grew.

  2. The country starts to _________ after a few days of being attacked.

  3. _________ on police officers have occurred in this region.

  4. The US often accuses other countries of _________ while they also do that.

  5. That force is powerful, so it may _________ soon.

Đáp án:

  1. lifted the blockade

  2. launch a counter attack

  3. A spate of attacks

  4. stockpiling weapons

  5. seize power

Tổng kết

Bài viết đã giới thiệu tới người học một số Collocations về chiến tranh và xung đột thông qua định nghĩa, cách dùng, ví dụ kèm dịch nghĩa cụ thể và bài tập vận dụng giúp củng cố kiến thức nêu ra trong bài. Tác giả hy vọng người học có thể áp dụng một số phương pháp được gợi ý để nâng cao hiệu quả học hơn nữa.

Xem thêm:


Tài liệu tham khảo:

English collocations in advanced use, Felicity O’Dell and Michael Mccarthy.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...