Connotation and Denotation – Nghĩa hàm chỉ và nghĩa sở chỉ của một số từ chỉ tính cách thường gặp - Phần 2

Trong tiếng Anh, có nhiều từ mặc dù mang nghĩa sở chỉ (denotation) giống nhau, lại khá khác nhau về mặt nghĩa hàm chỉ (connotation), hay nói một cách khác là khác nhau về sắc thái nghĩa và hoàn cảnh mà các từ đó được dùng vì vậy người học cần chú ý khi học từ vựng IELTS.
author
ZIM Academy
28/08/2020
connotation and denotation nghia ham chi va nghia so chi cua mot so tu chi tinh cach thuong gap phan 2

Miêu tả người không chỉ thông dụng trong giao tiếp nói chung mà còn là một dạng câu hỏi thường gặp trong bài IELTS Speaking Part 2. Bên cạnh những đặc điểm về ngoại hình, tuổi tác, nghề nghiệp thì tính cách cũng thường được đề cập khi miêu tả một người. Có rất nhiều các từ vựng có thể được dùng để miêu tả tính cách trong tiếng Anh, tuy nhiên như đã giải thích ở bài viết trước, có nhiều từ mặc dù mang nghĩa sở chỉ (denotation) giống nhau, lại khá khác nhau về mặt nghĩa hàm chỉ (connotation), hay nói một cách khác là khác nhau về sắc thái nghĩa và hoàn cảnh mà các từ đó được dùng vì vậy người học cần chú ý khi học từ vựng IELTS.

Ví dụ, “thông minh” có thể được biểu thị qua những từ như “smart, brainy, intelligent, clever, brilliant”, trong khi đó, “trẻ con” có thể là “childlike, childish”. Tuy nhiên, những từ này đều mang sắc thái nghĩa khác nhau và khiến người dùng đôi lúc cảm thấy băn khoăn, không biết phải dùng như nào cho chính xác. Trong nhiều trường hợp, người nói sử dụng một từ mang nghĩa tiêu cực để nói về một tính cách tích cực của một người à ngược lại, dẫn tới hiểu nhầm trong giao tiếp.

Bài viết này cung cấp một cái nhìn sâu hơn về nghĩa hàm chỉ (connotation) của những nhóm từ dễ gây nhầm lẫn này. 

Smart, brainy, intelligent, clever, brilliant 

Tất cả các từ này đều mang nghĩa sở chỉ (denotation) là thông minh. Theo từ điển Cambridge online, các từ này có nghĩa như sau:

intelligent

showing intelligence, or able to learn and understand things easily

smart

intelligent, or able to think quickly or intelligently in difficult situations

brainy

clever/intelligent 

clever

having or showing the ability to learn and understand things quickly and easily

showing intelligence, but not sincere, polite, or serious

brilliant

extremely intelligent or skilled

Nếu một người học từ vựng IELTS tra các từ này trong từ điển và đọc qua để hiểu nghĩa thì gần như sẽ không thấy sự khác biệt nào, tuy nhiên nếu như phân tích kỹ thì những từ này có sắc thái nghĩa khác nhau và một số từ mang nghĩa tích cực, trong khi một số khác lại tiêu cực, một số từ mang tính không trang trọng và một số từ lại có thể dùng được trong nhiều tình huống. Ta có bảng chi tiết như sau: 

Intelligent 

Thông minh, có khả năng hiểu và áp dụng kiến thức nhanh, thiên về tư duy logic

Tích cực 

Smart 

Thông minh, có khả năng nghĩ nhanh và nghĩ ra ý tưởng hay trong những tình huống khó khăn

Tích cực 

Clever 

Mang 2 sắc thái nghĩa:

1. thông minh, hiểu và học nhanh (giống như intelligent)

2. thể hiện sự thông minh nhưng thường không thành thật, lịch sự hay nghiêm túc 

Tích cực hoặc tiêu cực 

Brainy 

Thông minh, sáng dạ (giống như clever hoặc intelligent) nhưng chỉ dùng trong tình huống giao tiếp không trang trọng.

Tích cực (không trang trọng)

Brilliant 

Cực kỳ thông minh hoặc có kỹ năng tốt.

Tích cực 

thong-minh-trong-tieng-anhSmart, brainy, intelligent, clever, brilliant 

Ngoài những từ trên dùng để miêu tả sự thông minh, có hai từ đôi khi cũng gây nhầm lẫn đó là: “wise” và “egghead”

  • Nếu như “smart, clever, intelligent” mang nghĩa thông minh, thì “wise” mang nghĩa “thông thái”. Một người được coi là “wise” khi người đó thường có những quyết định đúng đắn, dựa trên nhiều năm kinh nghiệm và hiểu biết. 

Ví dụ: They are wise people. They decided that it was wiser to wait until they were making a little more money before buying a house. (Nguồn: Cambridge dictionary)

(Họ là những người thông thái. Họ quyết định rằng họ nên chờ cho tới khi kiếm thêm được một chút tiền nữa trước khi mua một căn nhà) 

  • Từ “egghead” mặc dù mang nghĩa “thông minh” nhưng lại là một danh từ và thường được dùng để chỉ một người đàn ông thích học tập, nghiên cứu và tham gia vào các hoạt động trí não. Từ này mang sắc thái tiêu cực.

Ví dụ:

Though he appears as an egghead in his movies, Mr. Allen said he did not like to read.

(Mặc dù là một “egghead” trong những bộ phim của mình, Allen nói rằng ông không thích đọc sách)

(Nguồn: New York Times)

Áp dụng những từ đã đề cập phía trên trong những tình huống thực tế hơn, chúng có thể được hiểu như sau:

Những người “intelligent” có khả năng tư duy tốt, do đó thường có thành tích cao trong học tập và có khả năng giải quyết vấn đề tốt nếu như gặp những tình huống được định nghĩa cụ thể. Một ví dụ tốt cho những người này đó là học sinh các ngôi trường top như: MIT, Havard…. Trong khi đó, sự “thông minh” của những người “smart” được thể hiện qua việc họ nghĩ rất nhanh, và phản ứng tốt khi gặp phải các tình huống khác nhau dù họ có thể không học giỏi trong trường học. Một người “clever” có thể thông minh, học tốt như một người “intelligent” hoặc dùng trí thông minh của mình một cách khôn khéo nhằm đạt được mục đích cuối cùng, mang lại lợi ích cho họ.

 Ví dụ điển hình của người “clever” là những chính trị gia. “Brainy” là từ dùng để chỉ những người thông minh, có khả năng suy nghĩ, tư duy bậc cao, tuy nhiên chỉ được dùng trong văn nói. Một cô gái được coi là “brilliant” khi cô ta thông minh vượt trội hay có kỹ năng làm một việc nào đó cực kỳ tốt. Những vị thiền sư như Thích Nhất Hạnh với sự hiểu biết và kinh nghiệm sống dày dặn, là một ví dụ điển hình của những người “wise”. Và cuối cùng, “egghead” là danh từ miêu tả một người chỉ thích nghiên cứu, tìm tòi, học hành từ sách vở. Ví dụ một số người dạy môn triết học thường được xem là “egghead”. Tuy nhiên, từ này thường có sắc thái tiêu cực, nên được dùng trong những tình huống gây cười.

egghead-and-wiseEgghead and Wise

Childlike, childish

Khi học từ vựng IELTS, hai từ này đều mang nghĩa sở chỉ (denotation) là “trẻ con”, tuy nhiên, nghĩa hàm chỉ rất khác nhau. Sự khác biệt được thể hiện trong bảng sau đây:

Childish

Childlike

  • là thuật ngữ được sử dụng để chỉ hành vi của một người ngây thơ và cư xử thô lỗ, không đúng mực

  • là thuật ngữ được sử dụng để chỉ hành vi, ngoại hình hoặc tính cách của một người nào đó vô tội (innocent) và có vẻ ngoài như của một đứa trẻ.

  • thường được sử dụng để biểu thị những khía cạnh tiêu cực trong hành vi của một người nào đó

  • biểu thị những phẩm chất tích cực của một cá nhân.

  • dùng để chỉ thái độ chưa trưởng thành (immature) và ngỗ nghịch

  • thể hiện sự ngây thơ và thuần khiết của một người.

  • Người có hành vi ‘trẻ con’ thường bị mọi người coi thường

  • Hành vi “childlike” được coi là một lời khen ngợi 

  • Các từ thay thế cho ‘childish’ là ngỗ ngược (unruly), ngu ngốc (stupid), chưa trưởng thành (immature), ngốc nghếch (foolish)…

  • thay thế cho ‘childlike’ là ngây thơ (innocent), trong sáng (pure), ngọt ngào (sweet)….

Ví dụ:

  • The deepest people look at the world with wide-open eyes which is childlike, not childish (Nguồn: Vice)

(Những người sâu sắc nhất nhìn thế giới với đôi mắt mở to như trẻ thơ, không phải trẻ con (nghĩa tiêu cực))

  • All her life she had a childlike trust in other people .

(Cả cuộc đời của mình, cô ấy đã tin vào người khác như một đứa trẻ)

childlike-and-childishChildlike and Childish

Tổng kết

Vì những điểm khác biệt như đã nêu ở trên, khi học từ vựng IELTS, người học cần thận trọng mỗi khi xử dụng những từ này để đảm bảo rằng chúng được dùng đúng với ý định của bản thân, tránh gây hiểu nhầm trong giao tiếp. Một người được gọi là “egghead” có thể cảm thấy bị xúc phạm hay một cô gái ngây thơ, trong sáng nhưng lại bị gắn mác “childish” chắc chắn sẽ không vui.

Nguyễn Thị Thủy

Bạn ước mơ du học, định cư, thăng tiến trong công việc hay đơn giản là muốn cải thiện khả năng tiếng Anh. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học luyện thi IELTS hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu