Contribute đi với giới từ gì? Phân biệt Contribute to và Lead to
Key takeaways
Contribute đi với giới từ:
To: Mô tả việc đóng góp vào một cái gì đó, một điều gì đó
Towards: Diễn tả việc đóng góp (mức độ nhẹ hơn so với contribute to)
With: Diễn đạt cách mà người đóng góp góp phần, thường là bằng một phương tiện
By: Diễn đạt hành động đóng góp cụ thể từ người đóng góp.
For: Diễn đạt mục đích đóng góp cụ thể.
Động từ Contribute là một động từ phổ biến xuất hiện nhiều trong các bài viết, bài đọc bằng tiếng Anh, tuy nhiên có nhiều người học vẫn còn bối rối khi nhìn thấy Contribute đi với giới từ khác nhau. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết cho người học cách dùng các giới từ đi cùng với Contribute qua các ví dụ, giải nghĩa, phân biệt giữa các cụm đồng nghĩa, trái nghĩa và cung cấp bài tập bổ trợ để người học hiểu rõ về chủ điểm từ vựng này.
Contribute là gì?
Theo từ điển Cambridge [1], Contribute (phiên âm: /kənˈtrɪb.juːt/) là một động từ, mang nghĩa đóng góp, góp phần vào một việc gì đó. Tùy theo ngữ cảnh và giới từ đi kèm, contribute có thể mang nghĩa đóng góp khác nhau, như đóng góp của cải, công sức, ý kiến, trí óc, …
Một số ví dụ:
His family has contributed $100,000 to the school. (Gia đình anh ấy đã đóng góp 100 ngàn đô cho ngôi trường ấy.)
Every member in the team must work hard to contribute to the overall sales performance. (Mỗi thành viên trong đội cần làm việc chăm chỉ để đóng góp vào hiệu suất bán hàng chung.)
She contributed some feedback to improve her students’ essays. (Cô ấy đã đóng góp một số nhận xét để cải thiện bài luận của các học sinh của mình.)
The rescue team contributed great efforts towards extinguishing the fire. (Đội giải cứu đóng góp công sức lớn cho việc dập tắt vụ cháy.)
The wealthy family contributed $10M for improving the lives of disadvantaged kids. (Gia đình giàu có ấy đã đóng góp 10 triệu đô cho mục đích cải thiện cuộc sống của những đứa trẻ không có điều kiện.)
The singers contributed with their fundraising concert series. (Các ca sĩ đóng góp qua chuỗi buổi hòa nhạc gây quỹ của họ.)
Contribute đi với giới từ gì?
Tùy vào ngữ cảnh khác nhau mà Contribute đi với giới từ khác nhau. Sau đây là tất cả các giới từ đi cùng với Contribute và ví dụ để người học hiểu rõ cách sử dụng đúng các giới từ này.
Contribute + to
Giới từ to là giới từ phổ biến nhất đi cùng động từ contribute. Contribute đi với giới từ to khi diễn tả việc đóng góp, góp phần vào một cái gì, điều gì đó. Người học cũng có thể dùng cấu trúc contribute something to something (đóng góp gì đó cho một cái gì/điều gì đó).
Một số ví dụ:
The teacher’s dedication contributes to the students’ improvements. (Sự tận tụy của người giáo viên góp phần cho sự phát triển của những học sinh ấy.)
He contributes a significant amount of money to the art project. (Anh ấy đóng góp một khoản tiền lớn cho dự án nghệ thuật ấy.)
Ngoài ra, khi diễn đạt rằng ai đó viết các văn bản cho các tờ báo, tạp chí hay sách [1], người học có thể dùng cấu trúc contribute to.
Ví dụ: This journalist has contributed to many prestigious magazines. (Phóng viên này đã viết cho nhiều tạp chí danh tiếng.)
Contribute + towards
Giới từ towards có thể đi cùng động từ contribute, diễn tả chủ thể đóng góp một phần tới việc gì hoặc cái gì đó.
Một số ví dụ:
They contributed towards the cost of rebuilding the community center. (Họ đã góp phần vào chi phí xây lại trung tâm cộng đồng.)
The engineers contributed towards the development of the new software. (Các kỹ sư đã đóng góp vào việc phát triển phần mềm mới.)

So với contribute to, contribute towards có ý nghĩa gần tương đồng, nhưng có một số khác biệt như sau:
Sử dụng contribute to khi người nói muốn diễn tả ai đó/cái gì đó có tác động/có vai trò trong việc đem lại một cái gì đó/điều gì đó.
Ví dụ: His research contributed to the discovery of a new treatment. (Nghiên cứu của anh ấy đóng góp vào việc phát hiện ra cách điều trị mới.)
Sử dụng contribute towards khi người nói muốn diễn tả ai đó/cái gì đó đóng góp một phần vào việc gì đó/cái gì đó.
Ví dụ: Ten producers contributed towards the song’s lyrics. (10 nhà sản xuất đóng góp vào lời bài hát đó.)
Contribute to thường được sử dụng rộng rãi hơn contribute towards; contribute towards thường dùng khi diễn tả một chủ thể (thường là một nhóm hay tổ chức) cùng đóng góp vào một việc chung hoặc một kế hoạch lớn về công sức, tiền bạc.
Khi sử dụng contribute to, người nói muốn nhấn mạnh tác động của chủ thể đóng góp, còn khi sử dụng contribute towards, người nói muốn nhấn mạnh vào thứ được đóng góp bởi chủ thể đóng góp.
Contribute + with
Người học có thể sử dụng giới từ with với động từ contribute khi muốn diễn đạt cách thức đóng góp cho một việc gì đó/cái gì đó, thường là một kỹ năng, phương tiện, công cụ, …
Một số ví dụ:
She contributed with her design expertise to make the poster. (Cô ấy đóng góp với chuyên môn thiết kế của mình để làm cái poster ấy.)
Local artists contributed with paintings for the charity auction. (Các nghệ sĩ địa phương đóng góp các bức tranh vẽ cho buổi đấu giá từ thiện.)
Contribute + by
Khi contribute đi với by, nó thường diễn đạt, giải thích cách mà chủ thể được đề cập đóng góp vào một cái gì, điều gì đó, thường là bằng một hành động cụ thể.
Một số ví dụ:
They contributed by teaching at the orphanage. (Họ đóng góp bằng việc dạy học ở trại trẻ mồ côi.)
She contributed by sharing her creative ideas in the discussion. (Cô ấy đóng góp bằng việc chia sẻ những ý tưởng sáng tạo của mình trong phần thảo luận.)
Contribute + for
Người học có thể sử dụng contribute đi với giới từ for khi muốn nêu lên mục đích cu thể của việc đóng góp.
Một số ví dụ:
Many people are contributing financial resources for the education of impoverished students. (Nhiều người đang đóng góp nguồn lực tài chính cho việc giáo dục các học sinh nghèo.)
Governments are contributing their ideas for the global peace. (Các chính phủ đang đóng góp ý tưởng của họ cho sự hòa bình toàn cầu.)

Như vậy có thể thấy, contribute đi với giới từ khá đa dạng. Với mỗi giới từ đi kèm, contribute sẽ mang một nghĩa riêng, bởi vậy người học cần nắm vững cách sử dụng giới từ phù hợp để đảm bảo ý được diễn đạt chính xác.
Xem thêm:
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Contribute
Động từ Contribute mang nghĩa đóng góp, góp phần vào cái gì, điều gì đó. Với ý nghĩa rộng như vậy, Contribute có khá nhiều từ đồng nghĩa và trái nghĩa với nó.
Các từ đồng nghĩa của Contribute có thể kể đến như sau:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Donate [2] | Quyên góp (thường là tiền hoặc vật chất cho mục đích từ thiện) | She donated $100 to the charity. (Cô ấy đã quyên góp 100 đô cho tổ chức từ thiện.) |
Provide [2] | Cung cấp cái gì đó hữu ích | They provided food and shelter to the victims. (Họ đã cung cấp thức ăn và chỗ ở cho các nạn nhân.) |
Offer [2] | Đề nghị, sẵn lòng giúp đỡ hoặc cung cấp | He offered his help during the event. (Anh ấy đã đề nghị giúp đỡ trong sự kiện.) |
Support [2] | Hỗ trợ, giúp đỡ hoặc ủng hộ | Volunteers supported the community clean-up. (Các tình nguyện viên đã hỗ trợ cho sự kiện dọn dẹp cộng đồng.) |
Add [2] | Thêm vào, góp phần làm tăng giá trị | Your feedback adds motivation for the store to improve. (Phản hồi của bạn góp phần tăng động lực cho cửa hàng cải thiện.) |
Devote [2] | Cống hiến thời gian hoặc công sức cho việc gì | She devotes her weekends to community service. (Cô ấy dành cuối tuần của mình cho các hoạt động cộng đồng.) |
Participate in [2] | Tham gia vào hoạt động nào đó | Many students participated in the science fair. (Nhiều học sinh đã tham gia hội chợ khoa học.) |
Pitch in [2] | (Thân mật) Chung tay, đóng góp (tiền hoặc công sức) | Everyone pitched in to buy a farewell gift for the teacher. (Mọi người cùng góp tiền mua quà chia tay cho người giáo viên ấy.) |
Invest [2] | Đầu tư thời gian, công sức hoặc tiền bạc với mong đợi kết quả | He invested a lot of time in the project. (Anh ấy đã đầu tư rất nhiều thời gian vào dự án.) |
Be involved in [2] | Tham gia, có liên quan tới một hoạt động | She was involved in planning the event. (Cô ấy có tham gia vào việc lên kế hoạch cho sự kiện.) |
Play a role in [2] | Đóng vai trò trong việc gì đó | He played a key role in the project's success. (Anh ấy đóng vai trò quan trọng trong thành công của dự án.) |
Help [2] | Giúp đỡ ai đó hoặc hỗ trợ việc gì | The students helped the teacher organize the books. (Các học sinh đã giúp giáo viên sắp xếp sách.) |
Enhance [2] | Hỗ trợ cải thiện, nâng cao cái gì đó | His experience enhances the sales team’s abilities. (Kinh nghiệm của anh ấy nâng cao năng lực của nhóm bán hàng.) |
Các từ trái nghĩa của Contribute có thể kể đến như sau:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Withdraw [3] | Rút lại (sự giúp đỡ, lời nói, cam kết…) | The company withdrew its support to the small business. (Công ty đã rút lại sự hỗ trợ của mình cho doanh nghiệp nhỏ đó.) |
Refuse [3] | Từ chối cung cấp hoặc tham gia | They refused to help with the fundraiser. (Họ đã từ chối giúp đỡ buổi gây quỹ.) |
Neglect [3] | Bỏ bê, không thực hiện trách nhiệm | He neglected his duties at work. (Anh ấy đã bỏ bê trách nhiệm trong công việc.) |
Ignore [3] | Phớt lờ, không để ý tới | She ignored the team’s efforts. (Cô ấy đã phớt lờ nỗ lực của cả nhóm.) |
Oppose [3] | Chống lại, phản đối thay vì ủng hộ | Some members opposed the proposal. (Một số thành viên đã phản đối đề xuất đó.) |
Sabotage [3] | Phá hoại, cản trở sự tiến bộ hoặc thành công | Someone tried to sabotage the project. (Ai đó đã cố phá hoại dự án.) |
Hinder [3] | Cản trở, gây khó dễ cho quá trình | Lack of funding hindered the scientific program. (Thiếu kinh phí đã cản trở chương trình khoa học ấy.) |
Deny [3] | Từ chối cấp, bác bỏ sự đóng góp hoặc quyền lợi | They denied her request for support because of her dishonesty. (Họ đã từ chối yêu cầu hỗ trợ của cô ấy vì sự thiếu trung thực.) |
deprive [3] | tước đoạt, ngăn cản ai đó có được gì đó | The policy deprived workers of their bonuses. (Chính sách đó đã tước đi từ nhân viên tiền thưởng thêm của họ.) |
oppose [3] | phản đối, cản trở một mục đích/mục tiêu | Some members opposed the changes suggested by the team. (Một số thành viên đã phản đối các thay đổi được đội đề xuất.) |
hamper [3] | cản trở ai đó làm việc gì đó dễ dàng | Strong winds hampered the efforts to extinguish the fire. (Gió mạnh đã làm cản trở nỗ lực dập lửa.) |
drain [3] | rút cạn, tiêu hao (ngược lại với đóng góp thêm) | Lengthy arguments drained the group’s energy. (Những cuộc tranh luận dai dẳng đã rút cạn năng lượng của nhóm.) |

Phân biệt giữa Contribute to và Lead to
Khi Contribute đi với giới từ to mang nghĩa đóng góp, góp phần cho cái gì, điều gì đó. Chính vì phần nghĩa này mà có nhiều người học cảm thấy bối rối trong việc sử dụng contribute to và lead to đúng ngữ cảnh. Hai cụm động từ này khác nhau như sau:
Contribute to mang nghĩa là đóng góp, góp phần vào một kết quả/mục đích nào đó. Khi sử dụng contribute to, người nói muốn diễn đạt rằng chủ thể góp một phần vào mục đích chung, và chủ thể có thể là một trong số nhiều yếu tố dẫn đến mục đích chung này.
Ví dụ: Regular exercise contributes to good health. (Tập thể dục đều đặn góp phần vào sức khỏe tốt.)
Lead to mang nghĩa là dẫn đến một kết quả, mục đích gì đó. Khi sử dụng lead to, người nói không quan tâm có yếu tố nào khác ngoài chủ thể dẫn đến kết quả không, chỉ cần biết rằng chủ thể có dẫn đến kết quả.
Ví dụ: Smoking can lead to serious health problems. (Hút thuốc có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)

Bài tập bổ trợ
Chọn đáp án phù hợp trong 4 đáp án A, B, C, D để điền vào ô trống.
1. Dr. Martinez contributed ___ the success of the medical trial with her extensive research.
A) in B) with C) by D) to
2. The marketing team contributed ___ buying snacks and drinks for the company retreat.
A) to B) for C) in D) by
3. Local musicians contributed ___ the fundraiser by performing live music.
A) with B) in C) by D) towards
4. Each family contributed ___ non-perishable food items for the donation drive.
A) by B) to C) with D) towards
5. A poor working environment and lack of recognition can contribute ___ employee dissatisfaction.
A) towards B) for C) with D) by
6. The club members contributed ___ the cost of renting the event hall.
A) towards B) for C) by D) with
7. Amira contributed ___ the final group report by editing the introduction and conclusion.
A) for B) to C) with D) by
8. The graphic designer contributed ___ the campaign with a series of striking visuals.
A) by B) with C) to D) towards
9. The local residents contributed ___ the construction of a new playground in the park.
A) to B) with C) by D) on
10. Volunteers from the youth program contributed ___ organizing the community clean-up.
A) towards B) to C) by D) with
11. Our exchange student from Japan contributed ___ her cultural knowledge during the international night.
A) towards B) to C) with D) by
12. Noah and Priya contributed ___ solving the coding problem
A) towards B) with C) to D) by
13. A local bakery contributed ___ the charity event by providing free cupcakes.
A) by B) to C) with D) for
14. Years of collaboration between scientists contributed ___ significant breakthroughs in vaccine development.
A) with B) for C) by D) towards
15. Several tech companies contributed ___ the disaster relief fund after the earthquake.
A) with B) towards C) to D) by
Đáp án
1. D
2. D
3. D
4. C
5. A
6. A
7. B
8. C
9. A
10. C
11. C
12. D
13. B
14. D
15. B
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp kiến thức chi tiết về các giới từ đi cùng với động từ Contribute, đồng thời giải thích rõ ràng cách dùng các giới từ này qua ví dụ và bài tập bổ trợ. Đây là động từ thường gặp trong các bài thi tiếng Anh như IELTS, TOEIC, … mà người học cần phải hiểu và vận dụng phù hợp. Hi vọng qua bài viết, người học đã hiểu rõ cách sử dụng Contribute đi với giới từ nào để giao tiếp trong ngữ cảnh nói và viết chính xác.
Nguồn tham khảo
“CONTRIBUTE | English meaning - Cambridge Dictionary.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/contribute. Accessed 2 April 2025.
“CONTRIBUTE | Thesaurus - Cambridge Dictioary .” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/thesaurus/contribute. Accessed 3 April 2025.
“What is the opposite of Contribute? .” Wordhippo, https://www.wordhippo.com/what-is/the-opposite-of/contribute.html. Accessed 3 April 2025.
Bình luận - Hỏi đáp