Impact đi với giới từ gì - Tổng hợp cách sử dụng của Impact
Key takeaways
Impact (cả danh từ và động từ) gồm 2 nghĩa chính: tác động/ảnh hưởng và va chạm
Các giới từ impact có thể đi chung gồm: on, of, upon, with,…
Impact có thể đi cùng các tính từ, động từ và danh từ
Có những cấu trúc khác có chứa impact gồm: have an impact on, make an impact,…
“Impact” là một trong những danh từ và động từ thường gặp trong văn viết và văn nói tiếng Anh, đặc biệt trong các ngữ cảnh học thuật, kinh tế, và xã hội. Tuy nhiên, không phải người học nào cũng nắm rõ impact đi với giới từ gì, cũng như cách sử dụng chính xác các cụm từ liên quan trong câu. Việc hiểu rõ cấu trúc đi kèm với “impact” không chỉ giúp nâng cao độ chính xác ngữ pháp mà còn góp phần cải thiện khả năng diễn đạt một cách chuyên nghiệp và tự nhiên hơn. Bài viết sẽ trình bày các định nghĩa cơ bản về từ “Impact”, các cụm từ đi cùng “impact” và bài tập củng cố.
Khái niệm và ý nghĩa của từ “impact”
Impact là danh từ
Theo từ điển Oxford , “impact” khi là danh từ có hai nghĩa chính:
Sự tác động, ảnh hưởng mạnh mẽ đến một người hoặc sự vật.
Ví dụ:
The new advertising campaign had a huge impact on sales. (Chiến dịch quảng cáo mới đã có tác động lớn đến doanh số bán hàng.)
Social media has made a lasting impact on the way we interact. (Mạng xã hội đã tạo ra ảnh hưởng lâu dài đến cách chúng ta tương tác.)
The impact of the decision was felt immediately across the industry. (Tác động của quyết định này đã được cảm nhận ngay lập tức trong toàn ngành.)
Cú va chạm mạnh giữa hai vật.
Ví dụ:
The car was damaged on impact. (Chiếc xe bị hư hỏng ngay tại thời điểm va chạm.)
Her speech left a powerful impact on the audience. (Bài phát biểu của cô ấy để lại ấn tượng mạnh mẽ với khán giả.)

Impact là động từ
Là động từ [2], “impact” thường dùng để mô tả việc gây ảnh hưởng đến một người hoặc điều gì đó (theo chiều hướng tích cực hoặc tiêu cực)
Ví dụ:
Climate change is beginning to seriously impact food production. (Biến đổi khí hậu đang bắt đầu ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất lương thực.)
The economic crisis impacted thousands of workers across the country. (Khủng hoảng kinh tế đã ảnh hưởng đến hàng nghìn công nhân trên khắp cả nước.)
New technologies have greatly impacted how students learn today. (Công nghệ mới đã tác động lớn đến cách học của sinh viên ngày nay.)
“Impact” cũng được dùng để mô tả hành động va chạm vật lý với một lực lớn.
Ví dụ:
The asteroid impacted the Earth’s surface, causing a massive explosion. (Tiểu hành tinh đã va chạm với bề mặt Trái Đất, gây ra một vụ nổ lớn.)
Her words deeply impacted me and changed my perspective. (Lời nói của cô ấy đã tác động sâu sắc đến tôi và thay đổi cách nhìn nhận của tôi.)
Các giới từ phổ biến đi với “impact”
Từ “impact”, dù là danh từ hay động từ, thường đi kèm với một số giới từ nhất định để thể hiện rõ mối quan hệ giữa hành động/tác động và đối tượng bị ảnh hưởng.
Việc sử dụng đúng giới từ không chỉ giúp câu văn chính xác hơn mà còn tăng tính học thuật và tự nhiên trong diễn đạt.

Impact on/upon
Impact on/upon somebody/something: Tác động đến người nào/vật nào
Đây là nét nghĩa phổ biến nhất khi “impact” đi với “on/upon” (cả khi là danh từ và động từ). Nó dùng để chỉ ảnh hưởng lên đối tượng nào đó .
Danh từ: The new law had a positive impact on the environment. (Luật mới đã có tác động tích cực đến môi trường.)
Động từ: The rising cost of living is impacting on low-income families. (Chi phí sinh hoạt tăng đang ảnh hưởng đến các gia đình thu nhập thấp.)
Lưu ý: Với nét nghĩa này, người học có thể lược bỏ “on” khi “impact” là động từ.
Ví dụ: The crisis impacted the whole industry. (Cuộc khủng hoảng đã ảnh hưởng đến toàn bộ ngành công nghiệp.)
Impact (on/upon/with) something: Va chạm mạnh với cái gì đó
Ngoài ra, “impact” khi là động từ kết hợp với “on/upon/with” còn có thể được dùng để diễn tả hành động va chạm với vật nào đó. [1] [2]
Còn khi “impact” là danh từ thì sẽ chỉ đi cùng giới từ “on” để diễn tả nét nghĩa trên
Ví dụ:
A well-designed sports shoe should absorb the impact on the 28 bones in each foot. (Một đôi giày thể thao được thiết kế tốt có thể hấp thụ va chạm lên 28 loại xương mỗi chân.)
A meteor is predicted to impacted on/upon/with the Earth. (Một thiên thạch được dự đoán sẽ va chạm với Trái Đất)
Impact of something/doing something: tác động của
“Impact of” được dùng với khi “impact” là danh từ, để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân của tác động. [1]
Ví dụ:
The impact of climate change is becoming more evident each year. (Tác động của biến đổi khí hậu ngày càng trở nên rõ ràng theo từng năm.)
We need to assess the impact of this decision on the team. (Chúng ta cần đánh giá tác động của quyết định này đối với nhóm.)
Các collocations phổ biến với “impact”
Trong tiếng Anh học thuật và chuyên ngành, “impact” thường đi kèm với một số từ cố định để thể hiện mức độ, loại tác động, hoặc đối tượng bị ảnh hưởng. Những collocation này giúp tăng tính chính xác, sự rõ ràng và tính tự nhiên cho bài viết.

Tính từ + impact
Một số tính từ thường kết hợp với “impact” nhằm thể hiện mức độ hoặc tính chất của tác động: 3
significant/drastic/huge impact: tác động đáng kể
Ví dụ: The pandemic has had a significant impact on global supply chains. (Đại dịch đã có tác động đáng kể đến chuỗi cung ứng toàn cầu.)
positive = beneficial impact/negative = adverse impact: tác động tích cực/tiêu cực
Ví dụ: Her volunteer work made a positive impact on the community. (Công việc tình nguyện của cô ấy đã tạo ra ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng.)
minimal impact: tác động nhỏ, không đáng kể
Ví dụ: The delay had minimal impact on the overall progress of the project. (Sự chậm trễ chỉ ảnh hưởng rất ít đến tiến độ tổng thể của dự án.)
lasting impact/short-term impact: tác động lâu dài/ngắn hạn
Ví dụ: Her speech left a lasting impact on the audience. (Bài phát biểu của cô ấy để lại ảnh hưởng lâu dài với khán giả.)
Impact + danh từ (chỉ lĩnh vực hoặc đối tượng bị ảnh hưởng)
“Impact” thường đi kèm với danh từ chỉ lĩnh vực, tổ chức, cá nhân hoặc hiện tượng cụ thể để làm rõ đối tượng chịu tác động: 1
impact on the environment: tác động đến môi trường
impact on public health: tác động đến sức khỏe cộng đồng
impact on education: ảnh hưởng đến giáo dục
impact on the economy: tác động đến nền kinh tế
impact on mental health: ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần
impact on productivity: ảnh hưởng đến năng suất làm việc
…
Ví dụ: Air pollution has a serious impact on public health. (Ô nhiễm không khí có ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng.)
Động từ + impact
Một số động từ thường được dùng với “impact” (khi là danh từ) để diễn đạt mức độ gây tác động: [1]
have an impact on something: có tác động
Ví dụ: Social media has a huge impact on the way people communicate. (Mạng xã hội có ảnh hưởng lớn đến cách con người giao tiếp.)
make an impact in something: tạo ra tác động
Ví dụ: She hopes to make an impact in the field of education. (Cô ấy hy vọng sẽ tạo ra ảnh hưởng trong lĩnh vực giáo dục.)
feel the impact of something: cảm nhận được tác động
Ví dụ: Small businesses are beginning to feel the impact of inflation. (Các doanh nghiệp nhỏ bắt đầu cảm nhận được ảnh hưởng của lạm phát.)
reduce/minimize the impact of something: giảm thiểu tác động
Ví dụ: Governments must act to minimize the impact of climate change. (Chính phủ cần hành động để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.)
assess the impact of somebody/somethhing on somebody/something: đánh giá tác động
Ví dụ: We need to assess the impact of the new policy on students. (Chúng ta cần đánh giá tác động của chính sách mới đối với sinh viên.)
Xem thêm:
Sự khác nhau giữa impact và influence
Trong tiếng Anh, "impact" và "influence" đều mang nghĩa là sự tác động, nhưng cách dùng và sắc thái của hai từ này khác nhau rõ rệt.
"Impact" thường được dùng để chỉ tác động mạnh, rõ ràng và thường xảy ra ngay lập tức. Nó mang tính trực tiếp, cụ thể và đôi khi là tiêu cực.
Ngược lại, "influence" chỉ ảnh hưởng mang tính lâu dài, gián tiếp và thường khó nhận thấy ngay. Nó thiên về tác động tinh tế, dần dần, thường qua lời nói, hành động hoặc hình mẫu.
Tiêu chí | Impact | Influence |
---|---|---|
Nghĩa chính | Tác động mạnh, trực tiếp | Ảnh hưởng gián tiếp, tinh tế |
Tính chất | Mạnh mẽ, rõ ràng, có thể gây thay đổi đột ngột | Âm thầm, dần dần, khó nhận thấy ngay |
Thời gian tác động | Ngắn hạn, xảy ra ngay lập tức | Dài hạn, tích lũy theo thời gian |
Ngữ cảnh thường gặp | Thiên tai, chính sách, biến cố lớn | Giáo dục, truyền cảm hứng, mối quan hệ cá nhân |
Từ loại | Danh từ & động từ (impact on, have an impact) | Danh từ & động từ (influence on, have an influence) |
Ví dụ | The war had a huge impact on the country. (Cuộc chiến đã có tác động to lớn đến đất nước.) | His mentor had a strong influence on his career choice. (Người cố vấn của anh ấy đã có ảnh hưởng lớn đến lựa chọn nghề nghiệp của anh.) |
Ghi nhớ cách sử dụng đúng giới từ với “impact”
Từ “impact” thường đi với đa dạng các loại giới từ, và việc ghi nhớ đúng cách sử dụng là điều cần thiết để viết và nói tiếng Anh chính xác, tự nhiên. Dưới đây là một số mẹo hữu ích giúp người học ghi nhớ giới từ đi kèm hiệu quả hơn:
Hiểu rõ chức năng từng giới từ
impact on + something/somebody → Chỉ đối tượng bị ảnh hưởng
Ví dụ: Climate change has a huge impact on agriculture. (Biến đổi khí hậu có ảnh hưởng lớn đến nông nghiệp.)
impact of + something → Chỉ nguyên nhân gây ra ảnh hưởng
Ví dụ: The impact of pollution is becoming more serious. (Ảnh hưởng của ô nhiễm ngày càng nghiêm trọng.)
Học qua collocation
Ghi nhớ cụm từ đi liền như:
“have a strong impact on…”
“the negative/positive impact of…”
“make an impact on…”
Phương pháp học hiệu quả
Flashcards (giấy hoặc app như Quizlet): Viết cụm từ đầy đủ và dịch nghĩa.
Viết lại câu có sẵn bằng cách thay đổi giới từ hoặc chủ thể: Giúp hiểu sâu hơn.
Tạo ví dụ từ chính trải nghiệm cá nhân: Gắn từ với cảm xúc thật giúp ghi nhớ lâu.
Học theo cặp giới từ – danh từ: Ví dụ: “impact on environment”, “impact of stress”
Luyện đọc – ghi chú từ vựng
Khi đọc báo hoặc tài liệu học thuật, hãy gạch chân cụm từ có “impact” và ghi lại vào sổ từ vựng cá nhân để ôn tập thường xuyên.
Bài tập vận dụng
Chọn đáp án đúng nhất trong 4 đáp án để điền vào chỗ trống.
1. The new policy had a huge _______ on small businesses.
A. affect
B. effects
C. impact
D. result
2. The film made a lasting _______ on me.
A. impressions
B. impact
C. shock
D. contact
3. Climate change has a direct impact _______ agriculture.
A. with
B. for
C. to
D. on
4. The researchers are trying to assess the impact _______ the new drug.
A. in
B. for
C. of
D. by
5. She hopes to make an _______ in the field of environmental education.
A. influence
B. impact
C. action
D. idea
6. Which of the following collocations is NOT correct?
A. significant impact
B. minimal impact
C. destructive impact
D. positively impact
7. Overuse of social media can negatively _______ students’ mental health.
A. impact
B. impacted
C. impacting
D. to impact
8. The teacher’s words had a strong impact _______ how I saw myself.
A. to
B. at
C. on
D. with
9. New technologies have greatly _______ the way people communicate.
A. impacted
B. made impact
C. impact
D. had impact
10. The government introduced measures to minimize the impact _______ inflation.
A. at
B. for
C. on
D. of
Choose the best collocation:
11. The new manager made a(n) _______ impact on the company’s culture.
A. effective
B. major
C. strong
D. useful
12. The impact _______ climate change can already be seen.
A. with
B. of
C. on
D. at
13. The report outlines the possible _______ of AI on employment.
A. increase
B. increasing
C. impacting
D. impact
14. Which sentence is semantically and grammatically correct?
A. He impacted positively in the class.
B. He had a positive impact on the class.
C. He made an impact for the class.
D. He created impact on the class.
15. The war had a devastating impact _______ the country's economy.
A. to
B. for
C. in
D. on
16. "Make an impact" means:
A. Tạo ra một tác động
B. Chịu ảnh hưởng
C. Gây tranh cãi
D. Làm ngơ trước vấn đề
17. Which is a correct collocation?
A. have an impact in
B. make an impact onto
C. access the impact of
D. minimize the impact of
18. Social media has become a major _______ on political campaigns.
A. impacted
B. impacting
C. impact
D. impacts
19. The economic crisis began to _______ consumers’ behavior.
A. impact
B. effect
C. changed
D. transforming
20. Which preposition is most commonly used with “impact” (as a noun) to describe a collision?
A. in
B. on
C. to
D. with
Đáp án
1. C
2. B
3. D
4. C
5. B
6. D
7. A
8. C
9. A
10. C
11. B
12. B
13. D
14. B
15. D
16. A
17. D
18. C
19. A
20. B
Bài viết đã nêu ra định nghĩa cũng như việc Impact đi với giới từ gì, cùng bài tập vận dụng kèm đáp án giúp người học luyện tập. Sử dụng đúng cấu trúc và từ vựng sẽ giúp người học hiểu đúng và hiểu sâu ngôn ngữ mình đang sử dụng, từ đó người học có thể nâng cao hiệu quả giáo tiếp cũng như đạt được mục tiêu học tập của mình.
Hiện tại, ZIM cũng đang triển khai khoá luyện thi IELTS cấp tốc dành cho những người muốn rút ngắn thời gian luyện thi nhưng vẫn đảm bảo kết quả. Khoá học có tất cả các cấp độ từ cơ bản đến nâng cao, người học có thể lựa chọn học trực tiếp hoặc học online.
Nguồn tham khảo
“impact.” Oxford Learners' Dictionary , https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/impact_1?q=impact. Accessed 27 June 2025.
“impact .” Oxford Learners' Dictionary , https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/impact_2. Accessed 26 June 2025.
“Collocations with impact.” Cambridge University Press & Assessment , https://dictionary.cambridge.org/collocation/english/impact. Accessed 26 June 2025.
Bình luận - Hỏi đáp