Banner background

Cross-Text Connections - Chiến lược làm bài và bài tập

Tìm hiểu chiến lược làm bài Cross-Text Connections trong SAT® Reading & Writing, giúp tăng cơ hội đạt điểm cao qua kỹ năng so sánh và phân tích.
cross text connections chien luoc lam bai va bai tap

Key takeaways

  • Dạng câu hỏi Cross-Text Connections kiểm tra kỹ năng so sánh, đối chiếu giữa các đoạn văn.

  • Cần xác định ý chính, quan điểm tác giả, và mối quan hệ giữa các đoạn (đồng thuận, đối lập, bổ sung).

  • Tập trung vào từ khóa liên kết và bằng chứng.

  • Rèn luyện kỹ năng đọc hiểu sâu và quản lý thời gian hiệu quả.

Trong bài thi SAT Reading and Writing, dạng câu hỏi Cross-Text Connections kiểm tra kỹ năng so sánh, đối chiếu và phân tích mối quan hệ giữa các đoạn văn khác nhau. Đây là dạng câu hỏi đặc biệt quan trọng, yêu cầu khả năng tư duy phản biện và xử lý thông tin từ nhiều nguồn cùng một lúc. Bài viết này sẽ cung cấp chiến lược và bài tập để giúp làm tốt dạng câu hỏi này, cải thiện điểm số và hiểu sâu hơn về cách đọc phân tích.

Cross-Text Connections là gì?

Cross-text connections (liên kết chéo giữa các đoạn văn) là dạng câu hỏi bao gồm hai đoạn văn ngắn, trong đó thí sinh cần so sánh và đánh giá quan điểm của (các) tác giả trong từng văn bản.[1]

Đặc trưng của dạng câu hỏi Cross-Text Connections bao gồm cấu trúc câu hỏi mang tính liên kết như “Both passages agree that…” hoặc “How do the authors’ views differ on…”. Các câu hỏi này có mức độ khó cao, đòi hỏi học viên không chỉ đọc nhanh mà còn phải phân tích chi tiết và ghi nhớ tốt.

Để làm tốt dạng bài này, học viên cần kết hợp kỹ năng đọc hiểu sâu với khả năng tổng hợp thông tin, từ đó rút ra các kết luận chính xác về mối quan hệ giữa các đoạn văn.

Chiến lược làm bài dạng câu hỏi Cross-Text Connections trong SAT

Dạng câu hỏi Cross-Text Connections trong SAT Reading and Writing yêu cầu học viên không chỉ hiểu nội dung của từng đoạn văn mà còn phải so sánh, đối chiếu ý tưởng và phân tích mối liên hệ giữa chúng. Dưới đây là các chiến lược chi tiết để làm tốt dạng bài này:

Xác định mục tiêu câu hỏi

Dạng câu hỏi này thường yêu cầu học viên:

  • So sánh quan điểm giữa hai tác giả: đồng ý, bổ sung hay trái ngược.

  • Đánh giá dữ kiện hoặc bằng chứng được sử dụng trong mỗi đoạn văn.

  • Phân tích tác động hoặc ý nghĩa của ý tưởng trong bối cảnh toàn bài.

Ví dụ: Nếu câu hỏi yêu cầu, "How do the authors’ perspectives on climate change differ?", học viên cần xác định sự khác biệt giữa cách hai tác giả tiếp cận chủ đề này dựa trên bằng chứng hoặc luận điểm của họ.

Chiến lược từng bước

Bước 1 - Đọc lướt từng đoạn để nắm ý chính:

  • Học viên nên tập trung vào các câu chủ đề (topic sentences) và từ khóa chính để nắm nội dung tổng quan.

  • Ghi chú lại các ý chính và thái độ của từng tác giả bằng cách sử dụng ký hiệu như “+” (tích cực), “-” (tiêu cực) hoặc “=” (trung lập).

Ví dụ:

Text 1:
"Renewable energy sources, such as wind and solar power, are widely regarded as the most effective tools for combating climate change. Proponents argue that these energy solutions not only significantly reduce carbon emissions but also prove to be cost-effective in the long run."

Text 2:
"A 2020 study highlighted that while renewable energy has clear environmental benefits, its large-scale implementation presents several challenges, particularly in developing nations. High upfront costs and inadequate infrastructure were cited as major barriers to its widespread adoption."

Ứng dụng:

  1. Tập trung vào câu chủ đề:

    • Text 1: "Renewable energy is the most effective tool for combating climate change."

    • Text 2: "Implementing renewable energy on a large scale faces challenges in developing nations."

  2. Xác định từ khóa:

    • Text 1: năng lượng tái tạo, giảm phát thải, hiệu quả chi phí.

    • Text 2: lợi ích môi trường, thách thức triển khai, chi phí cao, cơ sở hạ tầng.

  3. Ghi chú thái độ của tác giả:

    • Text 1: "+" (tích cực): Tác giả ủng hộ mạnh mẽ năng lượng tái tạo.

    • Text 2: "=" (trung lập): Tác giả ghi nhận lợi ích nhưng nhấn mạnh các thách thức thực tế.

Bước 2 - Xác định mối quan hệ giữa các đoạn:

Dựa trên nội dung, học viên cần xác định mối quan hệ giữa hai đoạn văn:

  • Đồng thuận: Hai tác giả có quan điểm hoặc kết luận tương tự.

  • Đối lập: Hai tác giả đưa ra ý kiến trái ngược.

  • Bổ sung: Một tác giả làm rõ hoặc mở rộng quan điểm của tác giả kia.

Bước 3 - Đọc kỹ câu hỏi để xác định yêu cầu:

  • Tìm các từ khóa trong câu hỏi, như perspective, evidence, argument, impact.

  • Hiểu rõ câu hỏi đang yêu cầu tìm điểm tương đồng, sự khác biệt hay một yếu tố cụ thể từ cả hai đoạn.

Các kỹ thuật làm bài

Loại trừ đáp án sai:

  • Học viên cần loại trừ những đáp án:

    • Phóng đại nội dung của đoạn văn.

    • Không phản ánh chính xác cả hai đoạn.

    • Sử dụng thông tin không được đề cập trong bài.

Phân tích bằng chứng:

  • Học viên cần chú ý cách mỗi tác giả sử dụng dữ kiện và luận điểm để hỗ trợ quan điểm.

  • So sánh sự khác biệt trong cách mỗi tác giả tiếp cận vấn đề: một tác giả có thể dựa vào dữ liệu, trong khi tác giả kia sử dụng lập luận lý thuyết.

Đọc thêm: Cải thiện kỹ năng phân tích và so sánh văn bản trong SAT Reading Cross-text connections

Một số lưu ý khi làm dạng câu hỏi Cross-Text Connections trong SAT

Để đạt hiệu quả tối ưu trong việc trả lời câu hỏi Cross-Text Connections, học viên cần chú ý các điểm sau:

1. Đọc kỹ cả hai đoạn trước khi trả lời:

  • Không nên vội vàng trả lời dựa trên ấn tượng ban đầu từ một đoạn. Cần hiểu rõ cả hai đoạn văn và tìm mối liên hệ hoặc sự khác biệt.

  • Nếu có thời gian, hãy tóm tắt nhanh ý chính của mỗi đoạn bên lề bài thi.

2. Chú ý đến từ khóa liên kết:

Tìm kiếm các từ hoặc cụm từ biểu thị quan hệ giữa hai đoạn như: however, similarly, in contrast, on the other hand, furthermore. Những từ này có thể là dấu hiệu quan trọng giúp xác định quan hệ giữa hai tác giả.

3. Phân biệt ý chính và chi tiết phụ:

  • Tập trung vào ý chính mà mỗi tác giả trình bày thay vì bị cuốn vào các chi tiết nhỏ không liên quan đến câu hỏi.

  • Xác định luận điểm chính và cách mỗi tác giả hỗ trợ luận điểm đó bằng bằng chứng hoặc lập luận.

4. Hiểu ngữ cảnh của bài viết:

Một số câu hỏi có thể yêu cầu học viên hiểu ngữ cảnh rộng hơn (ví dụ, xã hội, lịch sử) mà hai tác giả đang thảo luận. Hãy đọc kỹ câu hỏi để xác định có cần phân tích ngữ cảnh hay không.

5. Đừng bị "đánh lạc hướng" bởi đáp án gần đúng:

  • SAT thường đưa ra các đáp án gần đúng nhưng không phản ánh đầy đủ cả hai đoạn.

  • Đáp án đúng phải đảm bảo mô tả chính xác mối liên hệ giữa các đoạn, chứ không chỉ đúng với một đoạn riêng lẻ.

6. Quản lý thời gian:

Dạng bài Cross-Text Connections thường tốn thời gian hơn các dạng khác. Học viên nên luyện tập để hoàn thành phần này trong khoảng thời gian cố định, tránh ảnh hưởng đến các câu hỏi khác.

7. Không suy diễn ngoài nội dung bài đọc:

Chỉ dựa vào thông tin được cung cấp trong bài viết. Tránh thêm ý kiến cá nhân hoặc suy diễn vượt quá nội dung đoạn văn. 

Lưu ý khi làm dạng câu hỏi Cross-Text Connections trong SAT

Bài tập ứng dụng

Practice Question 1

Text 1

Economic development often hinges on the availability of skilled labor. Many economists argue that investment in education leads to long-term economic growth. These theorists suggest that regions with a higher proportion of educated individuals typically see greater innovation and increased productivity over time.

Text 2

In a study published in 2015, researchers analyzed two regions: one with substantial investments in higher education over three decades and another with limited educational funding. Surprisingly, they found that the region with less educational funding had higher growth in specific industries due to practical, on-the-job training programs. The findings suggest that while education is crucial, its impact may depend on how well it aligns with the needs of local industries.

Question: Based on the texts, how would the researchers in Text 2 most likely evaluate the theorists’ claims presented in Text 1?

Choose 1 answer:
A. It is accurate in general but does not account for situations where local training programs may substitute for formal education.
B. It is fundamentally flawed because it ignores the importance of practical training over formal education.
C. It aligns with some aspects of the researchers’ findings but does not fully explain the variation observed across industries.
D. It holds true only when formal education directly supports industry-specific skill requirements.

Practice Question 2

Text 1:

Psychologists often emphasize the role of childhood experiences in shaping adult behavior. According to this theory, early relationships and environments strongly influence an individual's emotional and social development, leaving a lasting impact on their adult interactions and decision-making.

Text 2:

In 2017, researchers conducted a longitudinal study following two groups of adults from different childhood backgrounds—one with stable, nurturing environments and the other with inconsistent or challenging conditions. Surprisingly, the study revealed that while childhood experiences influenced early adulthood, most participants displayed similar levels of emotional and social stability by middle age, suggesting that other factors might mitigate early influences over time.

Question:

Based on the texts, how would the researchers in Text 2 most likely describe the view of the theorists in Text 1?

A. It is generally valid but requires reevaluation in light of the study's findings.
B. It is fundamentally flawed and unsupported by the study's evidence.
C. It appears plausible but is contradicted by the study's results.
D. It applies only to specific age groups or circumstances outlined in the study.

Practice

Đáp án

1. Correct Answer: A) It is accurate in general but does not account for situations where local training programs may substitute for formal education.

Phát biểu trong Text 1 được cho là "đúng về cơ bản, nhưng chưa tính đến việc các chương trình đào tạo địa phương có thể thay thế giáo dục chính quy", phù hợp với phát hiện trong Text 2.

Ở Text 2, các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng các chương trình đào tạo thực tiễn, phù hợp với nhu cầu của ngành nghề có thể mang lại hiệu quả tương đương hoặc tốt hơn trong một số lĩnh vực. Như vậy, các nhà nghiên cứu không bác bỏ hoàn toàn quan điểm của lý thuyết gia trong Text 1 mà chỉ nhấn mạnh rằng lý thuyết này cần được mở rộng để phù hợp với các tình huống cụ thể hơn.

2.  Correct Answer: A) It is generally valid but requires reevaluation in light of the study's findings.

Text 2 chỉ ra trải nghiệm thời thơ ấu có ảnh hưởng ở giai đoạn đầu tuổi trưởng thành, nhưng tác động này không kéo dài đến độ tuổi trung niên, trái với dự đoán của lý thuyết trong Text 1. Điều này chứng tỏ lý thuyết ban đầu có phần đúng nhưng chưa đầy đủ vì bỏ qua các yếu tố làm giảm tác động lâu dài của thời thơ ấu. Các nhà nghiên cứu sẽ không bác bỏ quan điểm đó mà đề xuất điều chỉnh để nó phản ánh thực tế chính xác hơn.

💡 Tìm hiểu thêm cách làm dạng câu hỏi Words in Context trong SAT Reading and Writing.

Tổng kết

Trong bài viết, chúng ta đã tìm hiểu kỹ về dạng câu hỏi Cross-Text Connections trong SAT Reading and Writing, bao gồm tổng quan, chiến lược làm bài, và các lưu ý quan trọng để nâng cao hiệu quả làm bài. Học viên cần rèn luyện kỹ năng đọc hiểu sâu và tư duy phân tích mối quan hệ giữa các đoạn văn để làm tốt dạng câu hỏi này.

Để cải thiện khả năng làm bài SAT một cách toàn diện, hãy tham gia khóa học SAT Advanced tại ZIM, nơi cung cấp lộ trình học bài bản và các chiến lược luyện thi hiệu quả. Chương trình bao gồm 30 buổi học chuyên sâu với 12 buổi luyện Toán, 6 buổi cải thiện kỹ năng Đọc, 9 buổi phát triển kỹ năng Viết và 3 buổi tập trung vào từ vựng, được thiết kế dựa trên các tài liệu chuẩn như The Critical Reader và The College Panda. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc truy cập zim.vn để được tư vấn chi tiết.


SAT® is a trademark registered by the College Board, which is not affiliated with, and does not endorse, this website.

Tham vấn chuyên môn
Ngô Phương ThảoNgô Phương Thảo
GV
Triết lý giáo dục: "Không ai bị bỏ lại phía sau" (Leave no one behind). Mọi học viên đều cần có cơ hội học tập và phát triển phù hợp với mức độ tiếp thu và tốc độ học tập riêng của mình.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...