Banner background

Cách làm dạng câu hỏi Words in Context trong SAT® Reading and Writing

Bài viết cung cấp chiến lược làm dạng bài Words in Context trong SAT Reading and Writing và một số bài tập ứng dụng kèm đáp án.
cach lam dang cau hoi words in context trong sat reading and writing

Key takeaways

  • Dạng bài Words in Context chia làm 2 nhóm: Completion và Synonyms.

  • 3 bước làm dạng bài Completion:

    • Đọc kỹ đoạn văn và tóm tắt ý chính

    • Xác định manh mối ngữ cảnh

    • Chọn từ phù hợp với ngữ cảnh

  • 3 bước làm dạng bài Synonyms:

    • Xác định nghĩa của từ trong ngữ cảnh

    • So sánh với các lựa chọn

    • Kiểm tra lại đáp án bằng cách thay thế vào văn bản

Words in Context trong SAT Reading and Writing là một trong những dạng câu hỏi quan trọng thuộc nhóm Craft and Structure, yêu cầu thí sinh hiểu nghĩa của từ hoặc cụm từ dựa trên ngữ cảnh. Dạng câu hỏi này không chỉ kiểm tra vốn từ vựng mà còn đánh giá khả năng phân tích và suy luận của thí sinh khi đọc đoạn văn.

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp tổng quan về dạng bài Words in Context trong SAT Reading and Writing mới nhất, hướng dẫn chiến lược làm bài hiệu quả cho từng dạng, đồng thời đưa ra một số lưu ý quan trọng và bài tập thực hành giúp thí sinh củng cố kỹ năng.

Tổng quan về dạng bài Words in Context

Dạng bài Words in Context trong SAT Reading and Writing mới nhất đánh giá khả năng hiểu nghĩa của từ vựng dựa trên ngữ cảnh. Thay vì kiểm tra nghĩa đơn lẻ của từ, câu hỏi thuộc dạng này yêu cầu thí sinh xác định ý nghĩa phù hợp nhất của một từ hoặc cụm từ trong một đoạn văn cụ thể. Dạng bài phản ánh kỹ năng đọc hiểu thực tế, khi cùng một từ có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng.

Các câu hỏi Words in Context thường xuất hiện dưới dạng yêu cầu chọn nghĩa thích hợp nhất của một từ trong ngữ cảnh hoặc xác định cách một từ hoặc cụm từ đóng góp vào ý nghĩa chung của đoạn văn. Những câu hỏi này đo lường vốn từ vựng của thí sinh, đồng thời kiểm tra khả năng phân tích mối quan hệ giữa từ ngữ và nội dung bài đọc. [1]

Dạng bài này có vai trò quan trọng vì SAT nhấn mạnh vào từ vựng học thuật và ngữ cảnh thay vì các từ hiếm gặp. Do đó, thí sinh không cần học thuộc danh sách từ vựng khó mà nên tập trung vào việc hiểu từ qua ngữ cảnh thực tế.

Dạng bài Words in Context trong SAT

Chiến lược làm dạng bài Words in Context trong SAT Reading and Writing

Dạng bài Words in Context trong SAT Reading and Writing mới nhất yêu cầu thí sinh xác định nghĩa của một từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể hoặc chọn một từ thay thế có nghĩa tương tự. Để làm tốt dạng bài này, thí sinh cần hiểu rõ ngữ cảnh của từ và áp dụng tốt kỹ năng đọc hiểu của mình.

Dạng bài này thường chia thành hai loại chính: Completion (hoàn thành câu) và Synonyms (tìm từ đồng nghĩa). Mỗi loại có những đặc điểm riêng và yêu cầu chiến lược tiếp cận khác nhau để đạt kết quả cao nhất.

Dạng bài Completion

Dạng bài Completion yêu cầu thí sinh chọn một từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong một đoạn văn. Đáp án đúng sẽ giúp câu có ý nghĩa mạch lạc và phù hợp với thông tin trong văn bản. Để làm tốt dạng bài này, thí sinh có thể áp dụng các bước sau đây:

Words in Context SAT Completion

Bước 1: Đọc kỹ đoạn văn và tóm tắt ý chính

Thay vì chỉ đọc lướt qua (skimming), thí sinh nên đọc kỹ đoạn văn và xác định thông điệp chính. Một số câu trong đoạn có thể gợi ý về nghĩa của từ cần điền. Nếu gặp khó khăn, thí sinh có thể thử diễn đạt lại từng ý theo cách đơn giản hơn. Đặc biệt, cần chú ý đến các từ nối hoặc cụm từ nhấn mạnh, vì chúng có thể cung cấp manh mối quan trọng trong bài.

Bước 2: Xác định manh mối ngữ cảnh

Manh mối về ngữ cảnh có thể xuất hiện dưới những dạng như:

  • Từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt tương đương: Một câu trước hoặc sau câu chứa chỗ trống có thể diễn đạt lại cùng một ý theo cách khác.

  • Dấu hiệu về sắc thái nghĩa: Những từ nối như "however," "therefore," hoặc "in contrast" giúp xác định mối quan hệ giữa các ý.

  • Thông tin nền tảng: Nội dung của đoạn văn có thể giúp thí sinh hiểu chủ đề và phạm vi nghĩa của từ cần điền. Một số từ có thể mang nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh, vì vậy thí sinh cần xác định cách từ đó đang được sử dụng trong bài.

Bước 3: Chọn từ phù hợp với ngữ cảnh

Thí sinh cần đảm bảo từ được chọn không làm thay đổi ý nghĩa của câu. Ngoài ra, thí sinh cũng cần lưu ý tránh mắc một số lỗi thường gặp như:

  • Chọn từ có nghĩa chung chung nhưng không phù hợp với ngữ cảnh.

  • Chọn từ có vẻ hợp lý nhưng lại không phản ánh chính xác nội dung đoạn văn.

  • Bỏ qua các dấu hiệu ngữ pháp, chẳng hạn như dạng danh từ, động từ hoặc tính từ.

Ví dụ minh họa: Giả sử câu hỏi yêu cầu điền từ thích hợp vào câu sau:

"The scientist's discovery was ____, changing the way experts viewed the phenomenon."

A. trivial
B. groundbreaking
C. negligible
D. mundane

Để tìm ra đáp án thích hợp, ta sẽ xử lí ví dụ dựa theo 3 bước như đã đề cập trong lý thuyết:

Bước 1: Đọc kỹ đoạn văn và tóm tắt ý chính

Câu văn đề cập đến một phát hiện khoa học, và bổ sung rằng phát hiện này đã thay đổi cách các chuyên gia nhìn nhận một hiện tượng. Đây là thông tin then chốt, cho thấy phát hiện đó có tầm ảnh hưởng lớn, mang tính bước ngoặt hoặc tạo ra thay đổi đáng kể trong giới chuyên môn.

Bước 2: Xác định manh mối ngữ cảnh

Cụm từ "changing the way experts viewed the phenomenon" đóng vai trò là một manh mối rõ ràng về ngữ nghĩa. Cụm từ này hàm ý rằng phát hiện không tầm thường hay bị bỏ qua, mà trái lại, đã dẫn đến một sự điều chỉnh trong nhận thức của các chuyên gia. Từ đó, ta suy ra rằng từ cần điền phải mang nghĩa tích cực và diễn tả mức độ tác động sâu sắc.

Bước 3: Chọn từ phù hợp với ngữ cảnh

Tiến hành phân tích từng lựa chọn:

  • Trivial (tầm thường) mang sắc thái trái ngược hoàn toàn với nội dung câu, vì một điều tầm thường sẽ không thể làm thay đổi quan điểm chuyên môn.

  • Groundbreaking (đột phá) là một lựa chọn hợp lý, vì từ này thường được dùng để mô tả những phát hiện mới mẻ, có ảnh hưởng sâu rộng đến một lĩnh vực.

  • Negligible (không đáng kể) cũng không phù hợp vì nó chỉ mức độ ảnh hưởng rất nhỏ, trái ngược với ngữ cảnh.

  • Mundane (thông thường, nhàm chán) cũng không tương thích với một phát hiện gây thay đổi trong nhận thức khoa học.

Với các phân tích trên, lựa chọn chính xác là đáp án B. groundbreaking, vì đây là từ duy nhất phản ánh đúng bản chất và mức độ ảnh hưởng của phát hiện được mô tả trong câu.

Dạng bài Synonyms

Dạng bài Synonyms yêu cầu thí sinh chọn một từ hoặc cụm từ có ý nghĩa gần nhất với từ được đánh dấu trong đoạn văn. Thí sinh cần hiểu không chỉ nghĩa của từ mà còn sắc thái và cách sử dụng của từ trong ngữ cảnh cụ thể. Thí sinh có thể tham khảo những bước sau đây đối với dạng bài Synonyms:

Words in Context SAT Synonyms

Bước 1: Xác định nghĩa của từ trong ngữ cảnh

Trong đề thi, không phải lúc nào một từ cũng mang nghĩa thông thường mà thí sinh quen thuộc. Do đó, thí sinh cần đọc kỹ đoạn văn để hiểu cách từ đánh dấu được sử dụng. Nếu cần thiết, thí sinh có thể thử thay thế từ đó bằng một cách diễn đạt khác để xác định nghĩa phù hợp.

Thí sinh cần lưu ý rằng một số từ có thể mang sắc thái ý nghĩa tiêu cực hoặc tích cực, vì vậy cần xem xét toàn bộ câu để xác định nghĩa chính xác.

Bước 2: So sánh với các lựa chọn

Sau khi hiểu được nghĩa của từ trong văn bản, thí sinh xem xét và so sánh với các lựa chọn được đưa ra. Thí sinh có thể tham khảo một số mẹo giúp loại bỏ đáp án sai như:

  • Nếu một lựa chọn có nghĩa gần đúng nhưng mang sắc thái quá mạnh hoặc quá yếu so với ngữ cảnh, thì đó không phải là đáp án đúng.

  • Nếu một lựa chọn không phù hợp với chủ đề hoặc ý chính của đoạn văn, có thể loại trừ ngay.

  • Nếu một lựa chọn có nghĩa quá chung chung hoặc không liên quan, cần cân nhắc kỹ trước khi chọn.

  • Đôi khi, các từ đồng nghĩa có thể có sự khác biệt về cách sử dụng, chẳng hạn như "diligent" và "industrious" đều có nghĩa là chăm chỉ, nhưng "diligent" thường mang sắc thái cẩn thận hơn.

Bước 3: Kiểm tra lại đáp án bằng cách thay thế vào văn bản

Sau khi chọn được từ phù hợp, thí sinh cần thử thay thế từ đó vào đoạn văn để xem liệu câu có còn giữ nguyên ý nghĩa hay không. Nếu thay thế mà làm thay đổi sắc thái hoặc ý nghĩa của câu, có thể thí sinh cần xem xét lại lựa chọn vừa rồi.

Ví dụ minh họa: Câu hỏi: Từ "exemplary" trong đoạn văn sau có thể thay thế bằng từ nào?

"The student's exemplary performance in the competition earned her a scholarship."

A. outstanding
B. acceptable
C. mediocre
D. flawed

Để tìm ra đáp án thích hợp, ta sẽ xử lí ví dụ dựa theo 3 bước như đã đề cập trong lý thuyết:

Bước 1: Xác định nghĩa của từ trong ngữ cảnh

Từ “exemplary” xuất hiện trong ngữ cảnh nói về thành tích của một học sinh tại một cuộc thi. Kết quả là học sinh đó nhận được học bổng, điều này cho thấy rằng thành tích được đề cập có chất lượng rất cao. Từ đó có thể suy luận rằng “exemplary” không đơn thuần có nghĩa là “tốt”, mà là “xuất sắc”, “đáng noi gương”, tức là đạt mức độ vượt trội và đáng được công nhận. Cần lưu ý rằng “exemplary” mang sắc thái tích cực và mang tính biểu mẫu.

Bước 2: So sánh với các lựa chọn

  • Outstanding: Có nghĩa là “xuất sắc”, “nổi bật”, thường được dùng để mô tả thành tích vượt trội. Từ này tương đồng cả về nghĩa lẫn sắc thái với “exemplary”.

  • Acceptable: Chỉ mức độ “chấp nhận được”, không thể hiện sự xuất sắc hay đáng khen. Không phù hợp với ngữ cảnh có kết quả học bổng.

  • Mediocre: Có nghĩa là “tầm thường”, “xoàng xĩnh”, hoàn toàn trái ngược với ý nghĩa tích cực của “exemplary”.

  • Flawed: Mang nghĩa “có lỗi”, “khiếm khuyết”, hoàn toàn không phù hợp với một thành tích được trao học bổng.

Từ đó, ta loại trừ được các lựa chọn B, C và D.

Bước 3: Kiểm tra lại đáp án bằng cách thay thế vào văn bản

Khi thay thế “exemplary” bằng “outstanding” trong câu: “The student’s outstanding performance in the competition earned her a scholarship.” ta thấy câu vẫn giữ nguyên sắc thái tích cực và logic về mặt ý nghĩa. Điều này khẳng định lựa chọn A là phương án chính xác.

Như vậy, đáp án đúng là A. outstanding, vì đây là từ đồng nghĩa sát nghĩa nhất với “exemplary” trong ngữ cảnh được đưa ra.

Đọc thêm: Dạng bài Text Structure and Purpose trong SAT Reading and Writing

Một số lưu ý khi làm dạng bài Words in Context

Dạng bài Words in Context trong SAT Reading and Writing mới nhất kiểm tra khả năng hiểu nghĩa của từ dựa trên ngữ cảnh thay vì dựa vào định nghĩa thông thường. Để làm tốt dạng bài này, thí sinh cần lưu ý một số điểm quan trọng sau đây:

Xác định sắc thái nghĩa của từ (Connotation)

Nhiều câu hỏi trong dạng bài Words in Context có thể được giải quyết bằng cách xác định sắc thái nghĩa của từ (thường chia làm 3 nhóm chính: tích cực, tiêu cực hoặc trung tính). Nếu ngữ cảnh mang ý nghĩa tích cực, thí sinh có thể loại bỏ các phương án mang sắc thái tiêu cực hoặc trung tính và ngược lại. Từ đó, thí sinh có thể thu hẹp lựa chọn và tăng khả năng chọn đáp án chính xác.

Tránh chọn từ không quen thuộc

Trong bài thi, thí sinh có thể gặp những từ vựng khó hoặc ít gặp. Một số thí sinh mắc sai lầm phổ biến là lập tức chọn phương án chứa từ không quen thuộc vì nghĩ rằng các phương án quen thuộc là "bẫy" hoặc "quá dễ". Tuy nhiên, chiến lược này có thể phản tác dụng. Thay vào đó, thí sinh nên:

  • Loại bỏ những phương án có nghĩa rõ ràng không phù hợp với ngữ cảnh.

  • Chọn từ phù hợp nhất từ những phương án còn lại.

  • Thí sinh chỉ chọn từ không quen thuộc nếu có thể tự tin loại bỏ tất cả các phương án khác.

Không dịch từng từ mà tập trung vào ý nghĩa tổng thể

Nhiều thí sinh cố gắng dịch từng từ một mà không xem xét tổng thể nội dung. Tuy nhiên, cách làm này có thể khiến thí sinh hiểu sai nghĩa của từ trong ngữ cảnh cụ thể, đồng thời gây nhiễu loạn thông tin hoặc tiêu tốn thời lượng làm bài không cần thiết. Thay vào đó, thí sinh hãy tập trung vào ý chính của đoạn văn để xác định từ nào phù hợp nhất.

Một số lưu ý khi làm dạng bài Words in Context

Bài tập ứng dụng

Đề bài

Câu 1: Although the film adaptation of the classic novel altered some details, critics agreed that it remained ______ to the original story, preserving its themes and character arcs.

Which choice completes the text with the most logical and precise word or phrase?

A. extravagant
B. faithful
C. indifferent
D. misleading

Câu 2: Elizabeth had known him to be whimsical, but she had never seen such a capricious display of emotion before. One moment, he was laughing heartily, and the next, he fell into a deep and somber silence.

As used in the text, what does the word “capricious” most nearly mean?

A. Unpredictable
B. Compassionate
C. Cautious
D. Irritable

Đáp án tham khảo

Câu 1:

Đáp án đúng: B. faithful

Giải thích đáp án: Áp dụng lý thuyết xử lí dạng bài Completion đã đề cập phía trên, ta có 3 bước như sau:

Bước 1: Đọc kỹ đoạn văn và tóm tắt ý chính

Câu văn sử dụng liên từ “although” để đối lập hai vế: phim có thay đổi một số chi tiết (altered some details), nhưng nhìn chung, các nhà phê bình đều đồng ý rằng phim vẫn giữ được gì đó so với nguyên tác, cụ thể là preserving its themes and character arcs. Như vậy, ý chính của câu là khẳng định sự trung thành về nội dung và tinh thần với nguyên tác, dù có thay đổi nhỏ.

Bước 2: Xác định manh mối ngữ cảnh

Ngữ cảnh ở đây cho thấy thái độ tích cực từ phía các nhà phê bình (qua động từ agreed và cụm preserving its themes and character arcs). Từ cần điền phải mang nghĩa khẳng định rằng bộ phim không làm sai lệch nội dung gốc.

  • Manh mối về mặt ngữ nghĩa: Cụm “preserving its themes and character arcs” củng cố ý tưởng rằng bộ phim giữ lại phần cốt lõi của nguyên tác.

  • Manh mối ngữ pháp: Từ cần điền là một tính từ bổ nghĩa cho cụm “remained ___ to the original story”.

Bước 3: Chọn từ phù hợp với ngữ cảnh

Tiến hành phân tích cả 4 lựa chọn:

  • Extravagant (xa hoa, phô trương): Không liên quan đến mức độ trung thành nội dung.

  • Faithful (trung thành, sát nguyên tác): Phù hợp với ngữ cảnh nói về việc giữ nguyên chủ đề và tuyến nhân vật.

  • Indifferent (thờ ơ): Không phù hợp vì thể hiện sự không quan tâm, trái với ý định giữ gìn nguyên bản.

  • Misleading (gây hiểu nhầm): Mâu thuẫn hoàn toàn với việc preserving (giữ gìn) chủ đề và nhân vật.

Như vậy, đáp án chính xác là B. faithful, vì đây là từ duy nhất diễn tả đúng tinh thần của câu: khẳng định rằng bản chuyển thể vẫn sát với nguyên tác dù có một số điều chỉnh nhỏ.

Câu 2:

Đáp án đúng: A. Unpredictable

Giải thích đáp án: Áp dụng lý thuyết xử lí dạng bài Synonyms đã đề cập phía trên, ta có 3 bước như sau:

Bước 1: Xác định nghĩa của từ trong ngữ cảnh

Từ “capricious” xuất hiện trong câu mô tả một sự thay đổi cảm xúc đột ngột và bất ngờ: nhân vật đang cười vui vẻ thì ngay lập tức trở nên trầm mặc, u sầu. Ngoài ra, trong câu trước, nhân vật được mô tả là “whimsical” – một tính từ cũng mang nghĩa là thất thường hoặc có phần bất định trong hành vi. Cách sử dụng từ “but she had never seen such a capricious display…” cho thấy hành vi lần này còn cực đoan hơn sự thất thường thông thường. Điều này cho thấy “capricious” được dùng để chỉ tính khí hay cảm xúc thay đổi một cách đột ngột, khó đoán.

Bước 2: So sánh với các lựa chọn

  • Unpredictable: Có nghĩa là “khó đoán trước”, rất sát với ý “capricious” trong ngữ cảnh mô tả sự thay đổi đột ngột của cảm xúc. Đây là một ứng viên phù hợp.

  • Compassionate: Có nghĩa là “đầy lòng trắc ẩn”, mang sắc thái cảm xúc tích cực nhưng hoàn toàn không liên quan đến sự thay đổi thất thường.

  • Cautious: Mang nghĩa “cẩn trọng”, trái ngược hoàn toàn với sự bốc đồng và thay đổi thất thường mà từ “capricious” gợi ra.

  • Irritable: Có nghĩa là “dễ cáu”, tuy mang sắc thái cảm xúc nhưng không hàm ý sự biến đổi đột ngột giữa các trạng thái cảm xúc khác nhau.

Từ đó, các lựa chọn B, C và D có thể loại bỏ vì không phản ánh đúng nghĩa của từ trong ngữ cảnh.

Bước 3: Kiểm tra lại đáp án bằng cách thay thế vào văn bản

Thay thế “capricious” bằng “unpredictable” trong câu: “Elizabeth had known him to be whimsical, but she had never seen such an unpredictable display of emotion before.” Câu văn vẫn giữ được ý nghĩa ban đầu: hành vi cảm xúc thay đổi đột ngột, vượt ngoài sự mong đợi, tương thích với việc từ trạng thái cười lớn chuyển sang im lặng và u sầu.

Như vậy, đáp án đúng là A. Unpredictable, vì từ này thể hiện sát nghĩa nhất với “capricious” trong ngữ cảnh mô tả sự thay đổi cảm xúc thất thường và đột ngột.

Đọc tiếp: Cross-Text Connections - Chiến lược làm bài và bài tập

Tổng kết

Dạng bài Words in Context trong SAT Reading and Writing mới nhất yêu cầu thí sinh xác định nghĩa của từ trong ngữ cảnh và lựa chọn từ phù hợp nhất. Bài viết đã giới thiệu tổng quan về dạng câu hỏi này, chiến lược làm bài tối ưu và các lưu ý quan trọng giúp thí sinh tránh lỗi sai phổ biến.

Để cải thiện kỹ năng và đạt điểm số cao trong kỳ thi SAT, thí sinh có thể tham khảo khóa học SAT Advanced tại ZIM Academy. Khóa học cung cấp lộ trình học chi tiết và bài giảng chuyên sâu, giúp thí sinh có thể làm chủ các dạng câu hỏi khó trong SAT.


SAT® is a trademark registered by the College Board, which is not affiliated with, and does not endorse, this website.

Tham vấn chuyên môn
Bùi Thị Tố KhuyênBùi Thị Tố Khuyên
GV
• Học thạc sĩ ngành phương pháp giảng dạy Tiếng Anh - Đại học Benedictine, Hoa Kỳ, Đạt band 8.0 IELTS. • Giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy, tận tâm hỗ trợ học viên chinh phục mục tiêu ngôn ngữ. • Triết lý giảng dạy: Giảng dạy không phải là chỉ là một nghề, nó là trụ cột của xã hội. • Câu chuyện cá nhân: Từng gặp nhiều khó khăn với tiếng Anh khi còn học phổ thông, và chỉ biết đến bài tập từ vựng và ngữ pháp, nhưng nhờ kiên trì và tìm ra cách học hiệu quả, tôi đã vượt qua giới hạn bản thân và thành công với ngôn ngữ này.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...