Cụm tính từ trong TOEIC | Định nghĩa kèm ví dụ chi tiết
Key takeaways |
---|
Cụm tính từ trong tiếng Anh là một nhóm từ hoạt động như một tính từ, có ít nhất hai từ liên kết với nhau, thường bao gồm một tính từ chính và các thành phần bổ nghĩa khác. Dấu hiệu nhận biết dạng câu hỏi cụm tính từ trong bài thi TOEIC:
Cách làm dạng câu hỏi cụm tính từ trong TOEIC
|
Định nghĩa về cụm tính từ trong TOEIC
Cụm tính từ trong tiếng Anh là một nhóm từ hoạt động như một tính từ nhằm mô tả đối tượng nào đó một cách chi tiết hơn. Cụm này có ít nhất hai từ liên kết với nhau, thường bao gồm một tính từ chính và các thành phần bổ nghĩa khác đứng trước và sau nó như trạng từ hoặc giới từ.
Ví dụ: ashamed of (xấu hổ về điều gì), tired of (mệt mỏi vì), familiar to (quen thuộc với ai), afraid of (sợ, e ngại điều gì), highly intelligent (cực kỳ thông minh), deeply emotional (cảm động sâu sắc)…
Dấu hiệu nhận biết dạng câu hỏi cụm tính từ trong TOEIC
Trong bài thi TOEIC, dạng câu hỏi về cụm tính từ thường xuất hiện trong Part 5 (Incomplete Sentence) để kiểm tra kiến thức ngữ pháp hoặc vốn từ vựng của thí sinh. Một số đặc điểm nhận biết dạng câu hỏi liên quan đến cụm tính từ trong đề thi mà thí sinh cần lưu ý như sau:
Vị trí từ cần điền trong câu
Vì cụm tính từ thường được dùng để bổ nghĩa cho một danh từ nên nếu đằng sau vị trí từ cần điền vào chỗ trống là một danh từ thì khả năng cao vị trí cần điền là một tính từ hoặc một cụm tính từ. Ngoài ra, nếu vị trí cần điền đứng sau động từ to be thì cũng có thể là dạng câu hỏi liên quan đến cụm tính từ.
Từ loại trong đáp án
Khi thí sinh quan sát những câu trả lời từ đề thi, nếu nhận thấy tất cả đáp án đều cùng một dạng từ loại là tính từ/cụm tính từ thì tức là câu hỏi đang kiểm tra kiến thức liên quan đến cụm tính từ của thí sinh nhằm chọn từ phù hợp diễn tả được chính xác ý nghĩa của câu.
Sự kết hợp giữa tính từ, trạng từ và giới từ
Vì tính từ thường kết hợp với trạng từ hoặc giới từ để tạo ra một cụm tính từ, nên nếu thí sinh quan sát câu hỏi và nhận thấy sự có mặt của một trong ba thành phần này ở vị trí trước hoặc sau chỗ trống cần điền thì đó là dấu hiệu nhận thấy đấy là câu hỏi liên quan đến cụm tính từ.
Các cụm tính từ thường gặp trong TOEIC
Dưới đây là một số cụm tính từ thường gặp trong bài thi TOEIC mà thí sinh nên tham khảo:
familiar with /fəˈmɪliə wɪð/: quen thuộc với điều gì
Ví dụ: After 3 months of internship at the company, Jane became familiar with the company's regulations. (Sau 3 tháng thực tập tại công ty, Jane đã quen với các quy định của công ty.)
responsible for /rɪsˈpɒnsəbəl fɔː/: chịu trách nhiệm cho việc gì
Ví dụ: The project manager is responsible for making sure that the project is finished on schedule. (Giám đốc dự án chịu trách nhiệm cho việc đảm bảo dự án được hoàn thành đúng tiến độ.)
concerned about /kənˈsɜːnd əˈbaʊt/: lo lắng về điều gì
Ví dụ: The board of directors is very concerned about the company's financial situation in recent months. (Ban giám đốc đang rất lo lắng về tình hình tài chính của công ty trong những tháng gần đây.)
highly qualified /ˈhaɪli ˈkwɒlɪfaɪd/: trình độ cao
Ví dụ: We need to hire highly qualified employees for this position. (Chúng tôi cần thuê nhân viên có trình độ cao cho vị trí này.)
widely popular /ˈwaɪdli ˈpɒpjʊlə/: phổ biến rộng rãi
Ví dụ: Our products are now widely popular in European and American markets. (Sản phẩm của chúng tôi hiện đang được ưa chuộng rộng rãi tại thị trường Châu Âu và Châu Mỹ.)
satisfied with /ˈsætɪsfaɪd wɪð/: hài lòng với điều gì
Ví dụ: I am very satisfied with the service attitude of the restaurant staff. (Tôi rất hài lòng về thái độ phục vụ của nhân viên nhà hàng.)
technically sound /ˈtɛknɪkəli saʊnd/: chính xác về mặt kỹ thuật
Ví dụ: The equipment that my company is providing to the market today is the most technically sound. (Thiết bị mà công ty tôi đang cung cấp ra thị trường hiện nay có chất lượng kỹ thuật tốt nhất.)
easily accessible /ˈiːzɪli əkˈsɛsəbəl/: dễ dàng tiếp cận
Ví dụ: The website has an incredibly simple layout that makes it easily accessible to people of all ages and technological skill levels. (Trang web có bố cục cực kỳ đơn giản giúp mọi người ở mọi lứa tuổi và trình độ kỹ năng công nghệ dễ dàng truy cập.)
capable of /ˈkeɪpəbəl ɒv/: có khả năng làm gì
Ví dụ: This new machine is capable of producing up to 5000 units per hour, making it ideal for high-volume manufacturing. (Chiếc máy mới này có khả năng sản xuất lên đến 5000 đơn vị mỗi giờ, vô cùng lý tưởng cho sản xuất theo số lượng lớn.)
completely confidential /kəmˈpliːtli ˌkɒnfɪˈdɛnʃəl/: hoàn toàn bảo mật
Ví dụ: Because this is completely confidential information, any employee who discloses it to the public will be fired. (Vì đây là thông tin hoàn toàn bí mật, bất kỳ nhân viên nào để lộ ra ngoài sẽ bị sa thải.)
highly valued /ˈhaɪli ˈvæljuːd/: được đánh giá cao
Ví dụ: Employees who demonstrate a strong work ethic and positive attitude are highly valued by the management. (Nhân viên thể hiện đạo đức làm việc mạnh mẽ và thái độ tích cực được đánh giá cao bởi ban lãnh đạo.)
completely accurate /kəmˈpliːtli ˈækjʊrɪt/: hoàn toàn chính xác
Ví dụ: You can follow the information provided on our website, which is completely accurate and constantly updated. (Bạn có thể theo dõi thông tin được cung cấp trên website của chúng tôi, thông tin này hoàn toàn chính xác và được cập nhật liên tục.)
fully operational /ˈfʊli ˌɒpəˈreɪʃənl/: hoạt động một cách hoàn hảo
Ví dụ: Hope this printer will be fully operational in the long run. (Hy vọng chiếc máy in này sẽ hoạt động một cách trơn tru trong khoảng thời gian dài.)
deeply concerned /ˈdiːpli kənˈsɜːnd/: quan tâm sâu sắc
Ví dụ: The government is deeply concerned about the rise in crime in recent years. (Chính phủ quan tâm sâu sắc đến tỷ lệ tội phạm tăng trong những năm gần đây.)
highly competitive /ˈhaɪli kəmˈpɛtɪtɪv/: có tính cạnh tranh cao
Ví dụ: The tourism industry is highly competitive and requires continuous improvement in service quality. (Ngành du lịch có tính cạnh tranh cao và đòi hỏi phải liên tục nâng cao chất lượng dịch vụ.)
technologically advanced /ˌtɛknəˈlɒʤɪkəli ədˈvɑːnst/: công nghệ tiên tiến
Ví dụ: The business is well-known for its technologically advanced products and novel approaches to prevalent issues. (Doanh nghiệp này nổi tiếng với những sản phẩm công nghệ tiên tiến và cách tiếp cận mới đối với các vấn đề phổ biến.)
widely used /ˈwaɪdli juːzd/: được sử dụng rộng rãi
Ví dụ: Online shopping has become a widely used method of purchasing goods and services. (Mua sắm trực tuyến đã trở thành một phương thức mua hàng và dịch vụ được sử dụng rộng rãi.)
environmentally friendly /ɪnˌvaɪərənˈmɛntli ˈfrɛndli/: thân thiện với môi trường
Ví dụ: We are always committed to using environmentally friendly materials in all of our products. (Chúng tôi luôn lươn cam kết sử dụng các vật liệu thân thiện với môi trường trong tất cả các sản phẩm của chúng tôi.)
Cách làm dạng câu hỏi cụm tính từ trong TOEIC
Trong kỳ thi TOEIC, câu hỏi về cụm tính từ (adjective phrases) thường được đưa ra dưới dạng câu hỏi trắc nghiệm, trong đó thí sinh được yêu cầu đưa ra phương án đúng nhất phù hợp với ý nghĩa của câu. Để làm tốt dạng câu hỏi này, thí sinh có thể áp dụng các bước sau:
Bước 1: Đọc qua đề bài và các đáp án bên dưới để xác định xem dạng câu hỏi này có liên quan đến kiến thức về cụm tính từ hay không (các dấu hiệu nhận biết đã được đề cập phía trên bài viết).
Bước 2: Quan sát những từ vựng đứng trước và sau chỗ trống, các cấu trúc ngữ pháp trong câu để tìm những gợi ý liên quan đến đáp án cần tìm (ví dụ như giữa các từ trong đề và đáp án có tạo thành một collocation hay không?).
Bước 3: Xác định ý nghĩa của các cụm tính từ có trong đáp án và tìm ra cụm từ phù hợp nhất với ý nghĩa chung của cả câu trên đề bài.
Ví dụ một câu hỏi liên quan đến cụm tính từ trong TOEIC như sau:
Question: The company's engineers are continuously studying and creating technologically ____ solutions to satisfy the needs of their customers.
A. advanced
B. confidential
C. out of fashion
D. highly qualified
Cách thức làm bài
Bước 1: Quan sát câu hỏi trên, thí sinh có thể thấy vị trí từ cần điền đứng trước danh từ (solutions), hơn nữa tất cả các đáp án đều là tính từ hoặc cụm tính từ nên đây chắc chắn là dạng câu hỏi liên quan đến cụm tính từ.
Bước 2: Thí sinh quan sát thấy trước vị trí cần điền là một trạng từ (technologically), như vậy rất có khả năng đáp án là một tính từ có thể kết hợp với trạng từ này để tạo thành một collocation có nghĩa phù hợp. Tuy nhiên, do tất cả đáp án đều là tính từ và cụm tính từ nên buộc thí sinh phải tiến hành bước thứ 3 để chọn ra đáp án đúng.
Bước 3: Thí sinh xem xét nghĩa của từng đáp án và chọn ra từ có nghĩa phù hợp nhất với câu. Ở đây đáp án đúng là đáp án A vì kết hợp với trạng từ technologically tạo thành cụm tính từ mang nghĩa “cải tiến công nghệ” nhằm bổ sung nghĩa cho danh từ solutions.
Bài tập
Dưới đây là một số câu hỏi mẫu liên quan đến cụm tính từ thường xuất hiện trong đề thi TOEIC. Thí sinh hãy chọn ra đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống trong các câu sau đây:
The new software is ___ because it helps us improve productivity.
A. complicated
B. outdated
C. highly valued
D. out of order
The increasing development of the tourism industry would necessitate a ___ staff as well as significant capital investment.
A. highly trained
B. deeply concerned
C. famous
D. lazy
He is a newly ___ employee in our department.
A. renovated
B. updated
C. confused
D. appointed
They were very ___ in the proposal to merge the two divisions together.
A. proud
B. approve
C. interested
D. confused
Jackson Media Inc. is an internationally ___ marketing company in this country.
A. recognize
B. recognized
C. recognizing
D. recognizes
John was ashamed ___ his rude comments toward his colleague.
A. ofB. in
C. at
D. to
Remember that it is not ___ to dress casually on Mondays in our company.
A. addicted
B. clear
C. equal
D. acceptable
I am ___ to help you finish your plan before this Friday.
A. willing
B. interested
C. fond
D. rude
This restaurant is famous for the extremely ___ service attitude of the staff.
A. greedy
B. attentive
C. grateful
D. suitable
The company's financial statements were ___ in transparency and accuracy.
A. lack
B. invest
C. deficient
D. bad
Đáp án: 1. C 2. A 3. D 4. C 5. B 6. A 7. D 8. A 9. B 10. C
Tổng kết
Cụm tính từ trong tiếng Anh là một nhóm từ hoạt động như một tính từ, thường bao gồm một tính từ chính và các thành phần bổ nghĩa khác. Thí sinh có thể nhận biết dạng bài liên quan đến cụm từ này trong đề thi TOEIC thông qua việc quan sát vị trí từ cần điền trong chỗ trống, các loại từ có trong đáp án và sự kết hợp từ giữa trạng từ, tính từ với giới từ.
Tác giả hy vọng những kiến thức cung cấp từ bài viết có thể giúp thí sinh hoàn thành tốt dạng bài liên quan đến cụm tính từ trong TOEIC và đặt được điểm số như mong muốn.
Trích nguồn tham khảo
Cambridge Dictionary. Adjective Phrases - English Grammar Today - Một Tài Liệu Tham Khảo Về Ngữ Pháp Và Cách Sử Dụng Tiếng Anh Trong văn Bản Và Giao Tiếp - Cambridge Dictionary. 1 Mar. 2023, dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/adjective-phrases.
Bình luận - Hỏi đáp