Banner background

Các cụm từ tiếng Anh thông dụng: Phân loại và cách học dễ nhớ

Bài viết này sẽ phân tích tầm quan trọng của những cụm từ tiếng Anh thông dụng, phân loại và gợi ý cách học tập, ghi nhớ cụm từ tiếng Anh.
cac cum tu tieng anh thong dung phan loai va cach hoc de nho

Key takeaways

Các loại cụm từ thông dụng:

  • Cụm động từ

  • Cụm danh từ

  • Cụm tính từ

  • Cụm trạng từ

  • Cụm giới từ

Các cách ghi nhớ cụm từ tiếng Anh thông dụng:

  • Học cụm từ trong ngữ cảnh cụ thể.

  • Thực hành các cụm từ vừa học.

  • Phân nhóm các cụm từ.

  • Sử dụng thẻ ghi nhớ Flashcards.

Các cụm từ như cụm động từ, cụm tính từ hay cụm danh từ xuất hiện rất phổ biến trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh khác nhau, đòi hỏi người học cần nắm vững nghĩa và cách sử dụng để có thể giao tiếp tự tin và tự nhiên hơn.

Bài viết này sẽ giới thiệu khái niệm và cách sử dụng của các loại cụm từ tiếng Anh thông dụng, đồng thời đề xuất cho người học các cách để học tập và ghi nhớ cụm từ tiếng Anh hiệu quả.

Tại sao cần học cụm từ tiếng Anh?

Các cụm từ tiếng Anh như cụm danh từ, cụm động từ hay cụm tính từ xuất hiện rất nhiều trong các ngữ cảnh giao tiếp tiếng Anh khác nhau, vì vậy nắm rõ ý nghĩa và cách dùng của những cụm từ này sẽ giúp người học giao tiếp tự tin, trơn tru và hiệu quả hơn. 

Hơn nữa, ở một số cụm từ, ý nghĩa của cả cụm sẽ khác hoàn toàn so với khi giải nghĩa từng từ một trong cụm từ đó. Ví dụ: cụm danh từ “a tall order” có nghĩa là một nhiệm vụ/ một việc rất khó để hoàn thành, nhưng ý nghĩa của từng từ một trong cụm từ này lại hoàn toàn khác: “tall” - “cao”, “order” - “yêu cầu”.

Điều tương tự với các cụm động từ, ví dụ: cụm động từ “give up” có nghĩa là bỏ cuộc, trong khi “give” có nghĩa là “đưa”, và “up” có nghĩa là “trên, lên trên”. Như vậy, việc học kỹ nghĩa và cách dùng của các cụm từ tiếng Anh là rất quan trọng để người học tránh những khó hiểu, hiểu lầm khi chúng được sử dụng trong thực tế.

Các loại cụm từ trong tiếng Anh thông dụng

Cụm động từ (Phrasal verbs)

Cụm động từ là sự kết hợp của một động từ và một giới từ và/ hoặc trạng từ. Những cụm động từ này có nghĩa khác so với nghĩa của động từ nếu đứng riêng biệt.

Ví dụ về một số Phrasal Verbs thông dụng:

Cụm danh từ

Ý nghĩa

Give up (something)

Give (something/ someone) up

Từ bỏ (cái gì/ ai đó)

Look after (someone)

Chăm sóc (ai)

(Something) Take off

Cất cánh (máy bay)

Bắt đầu thành công (một thương vụ kinh doanh, …)

(Something) Break down

Hỏng (thiết bị, phương tiện giao thông, …)

Suy sụp (tinh thần)

Run out of (something)

Hết (cái gì đó)

Pick up (something)

Pick (someone) up

Nhặt lên (cái gì)

Học được (cái gì)

Đón (ai đó)

Set up (something)

Set (something) up

Thiết lập, chuẩn bị (cái gì)

Come up with (something)

Nghĩ ra (ý tưởng, ...)

Look forward to (someone/ something)

Mong đợi (ai/ cái gì)

(Someone) show up

(Ai) Xuất hiện, đến

Put off (something)

Hoãn lại

(Someone) Give in

Nhượng bộ, đầu hàng

Go on

Tiếp tục

Run into (someone/ something)

Gặp phải, tình cờ gặp

Take care of (someone/ something)

Chăm sóc (ai)

Xử lý (một nhiệm vụ, …)

Carry on (something)

Tiếp tục làm gì

Hang out (with someone)

Đi chơi (với ai)

Figure (something) out

Tìm ra, hiểu ra

Bring up (something/ someone)

Đề cập đến chuyện gì (trong một cuộc trò chuyện)

Nuôi ai lớn lên

Turn down (something)

Từ chối (một yêu cầu)

Vặn nhỏ (âm thanh)

Cụm danh từ (noun phrases)

Cụm danh từ là một nhóm những từ trong đó danh từ đóng vai trò chính, và các từ khác có thể làm bổ nghĩa cho danh từ đó. Cụm danh từ có thể bao gồm một hoặc nhiều tính từ, đại từ, hoặc các bổ ngữ khác. Cụm danh từ giữ vai trò và chức năng của một danh từ.

Ví dụ về một số Noun Phrases thông dụng:

Cụm danh từ

Ý nghĩa

A piece of cake

Một việc dễ dàng, không khó khăn

A tall order

Một nhiệm vụ/ điều gì rất khó thực hiện

A change of heart

Thay lòng đổi dạ, thay đổi quyết định

A pain in the neck

Điều phiền toái, khó chịu

A wild goose chase

Một cuộc tìm kiếm vô vọng, không có kết quả

A double-edged sword

Con dao hai lưỡi, thứ có hai mặt lợi và hại

A bitter pill to swallow

Điều khó chấp nhận, khó nuốt trôi

A drop in the ocean

Một phần rất nhỏ so với tổng thể

A wet blanket

Người hoặc điều gì làm phá hỏng chuyện vui, làm mất hứng

The elephant in the room

Một vấn đề rõ ràng mà ai cũng né tránh nhắc đến

The tip of the iceberg

Một phần rất nhỏ hoặc bề nổi của một vấn đề lớn hơn

The last straw

Giọt nước tràn ly

The bottom line

Điều quan trọng nhất, yếu tố quyết định

The bee’s knees

Một người hoặc thứ gì đó rất xuất sắc, tuyệt vời.

Cụm tính từ (Adjective phrases)

Cụm tính từ giữ vai trò và chức năng của một tính từ, là sự kết hợp của ít nhất hai từ, thường bao gồm một tính từ chính và các thành phần bổ nghĩa khác như trạng từ hoặc giới từ đứng trước/ sau nó. Cụm tính từ được dùng để mô tả đặc điểm, tính chất hoặc đánh giá sự vật, sự việc.

Ví dụ về một số Adjective Phrases thông dụng:

Cụm tính từ

Ý nghĩa

As easy as pie

Rất dễ dàng

Well aware

Hoàn toàn nhận thức được

Crystal clear

Rõ ràng, dễ hiểu, trong suốt

Brand new

Mới tinh

As busy as a bee

Rất bận rộn

Bored/ scared stiff

Rất sợ hãi

Sound asleep

Ngủ sâu

Bone dry

Rất khô

Tickled pink

Vui mừng, phấn khích

Wide open

Mở rộng

Long lost

Mất tích đã lâu, lâu không gặp.

Wide awake

Hoàn toàn tỉnh táo

Flat broke

Hoàn toàn rỗng túi

Xem thêm: Tổng hợp cụm tính từ tiếng Anh phổ biến

Các loại cụm từ khác

Bên cạnh các cụm động từ, cụm danh từ và cụm tính từ, chúng ta cũng có thể gặp các loại cụm từ khác trong giao tiếp tiếng Anh như:

Cụm trạng từ (Adverbial phrases)

Cụm trạng từ là tổ hợp từ có gốc là trạng từ, các thành phần còn lại của cụm trạng từ chủ yếu được chia thành hai nhóm: bổ ngữ trước (premodifier) và bổ ngữ sau (postmodifier). Các chức năng của cụm trạng từ bao gồm:

  • Bổ nghĩa cho động từ.

Ví dụ: I slept so well last night (Tôi ngủ rất ngon tối qua), trong đó "so well" bổ nghĩa cho động từ "slept".

  • Bổ nghĩa cho tính từ.

Ví dụ: She is almost never angry with anybody (Cô ấy hầu như không bao giờ tức giận), "almost never" bổ nghĩa cho tính từ "angry".

  • Bổ nghĩa cho trạng từ.

Ví dụ: He spoke loudly enough to hear (Anh ấy nói to đủ nghe), "enough to hear" bổ nghĩa cho trạng từ "loudly".

  • Bổ nghĩa cho cụm giới từ.

Ví dụ: The book is just right on the table (Quyển sách nằm ngay trên bàn), "just right" bổ nghĩa cho cụm giới từ "on the table".

  • Bổ nghĩa cho cả câu: Cụm trạng từ có thể bổ sung thời gian, địa điểm hoặc tình huống chung cho toàn bộ câu. 

Ví dụ: Right now, it’s raining heavily (Ngay lúc này đây, trời đang mưa nặng hạt), "right now" bổ nghĩa cho cả câu.

Xem chi tiết về: Cụm trạng từ trong tiếng Anh

Cụm giới từ (Prepositional phrases)

Cụm giới từ là một nhóm từ bao gồm một giới từ và một từ/ cụm từ khác. Có các cách kết hợp sau:

  • Giới từ + Danh từ/ cụm danh từ, ví dụ: on the table (trên bàn)

  • Giới từ + Đại từ, ví dụ: for her (cho cô ấy).

  • Giới từ + Trạng từ, ví dụ: since then (kể từ đó).

  • Giới từ + V-ing, ví dụ: about swimming (về việc bơi lội).

  • Giới từ + Cụm giới từ, ví dụ: before going to bed (trước khi đi ngủ).

  • Giới từ + Câu hỏi Wh, ví dụ: about what happened (về những gì đã xảy ra).

Xem chi tiết về: Cụm giới từ trong tiếng Anh

Cách học và ghi nhớ cụm từ tiếng Anh thông dụng

Ghi nhớ cụm từ tiếng Anh: Phương pháp hiệu quả
Phương pháp ghi nhớ cụm từ tiếng Anh hiệu quả

Để học và ghi nhớ các cụm từ tiếng Anh thông dụng một cách hiệu quả, người học có thể áp dụng một số phương pháp sau:

Học theo ngữ cảnh

Thay vì học từng cụm từ một cách rời rạc, người học có thể học chúng trong ngữ cảnh cụ thể: Đọc các bài viết, nghe podcast hoặc xem phim/ chương trình TV bằng tiếng Anh. Khi người học thấy một cụm từ được dùng nhiều lần trong các tình huống khác nhau, người học sẽ dễ dàng ghi nhớ ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ đó hơn.

Thực hành sử dụng các cụm từ mới học

Kết hợp các cụm từ mới học nhiều nhất có thể vào viết một câu truyện ngắn, viết nhật ký, trong nhắn tin với những người thân thiết, … Những việc này sẽ khiến người học liên kết các cụm từ đó vào các ngữ cảnh cụ thể, giúp nhớ lâu hơn ý nghĩa và cách dùng của từng cụm từ.

Phân nhóm các cụm từ theo chủ đề

Người học có thể phân các cụm từ vào các nhóm theo các chủ đề cụ thể (ví dụ: cụm từ chỉ cảm xúc, sức khỏe, ngoại hình, …). Việc học các cụm từ theo chủ đề sẽ giúp người học dễ dàng liên kết ý nghĩa và ghi nhớ lâu hơn.

Sử dụng thẻ nhớ Flashcards

Người học có thể ghi chép các cụm từ tiếng Anh vào thẻ nhớ Flashcards, mỗi thẻ bao gồm cụm từ ở một mặt và ý nghĩa, ví dụ ở mặt còn lại. Người học cũng có thể sử dụng các ứng dụng thẻ nhớ như Quizlet để học và ôn tập các cụm từ hiệu quả hơn.

Tổng kết

Học các cụm từ thông dụng trong tiếng Anh, bao gồm cụm danh từ, cụm động từ, cụm tính từ, cụm trạng từ và cụm giới từ sẽ giúp nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của người học.

Người học có thể áp dụng các cách học trong ngữ cảnh cụ thể, thực hành sử dụng các cụm từ vừa học vào viết truyện ngắn, nhật ký, giao tiếp với người thân, phân nhóm ý nghĩa các cụm từ, sử dụng Flashcards để học và ghi nhớ cụm từ tiếng Anh hiệu quả hơn. 

Các cụm từ tiếng Anh thông dụng chỉ là một phần của tiếng Anh giao tiếp. Để phát triển và cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của bản thân, người học có thể tham khảo Khóa học tiếng Anh giao tiếp thuộc ZIM Academy.

Tham vấn chuyên môn
Thiều Ái ThiThiều Ái Thi
GV
“Learning satisfaction matters” không chỉ là phương châm mà còn là nền tảng trong triết lý giáo dục của tôi. Tôi tin chắc rằng bất kỳ môn học khô khan nào cũng có thể trở nên hấp dẫn dưới sự hướng dẫn tận tình của giáo viên. Việc giảng dạy không chỉ đơn thuần là trình bày thông tin mà còn khiến chúng trở nên dễ hiểu và khơi dậy sự tò mò ở học sinh. Bằng cách sử dụng nhiều phương pháp giảng dạy khác nhau, kết hợp việc tạo ra trải nghiệm tương tác giữa giáo viên và người học, tôi mong muốn có thể biến những khái niệm phức tạp trở nên đơn giản, và truyền tải kiến thức theo những cách phù hợp với nhiều người học khác nhau.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...