Cụm trạng từ trong tiếng Anh | Định nghĩa và các cách thành lập
Trong phạm vi bài viết này, tác giả sẽ tập trung phân tích về cụm trạng từ trong tiếng Anh.
Định nghĩa cụm trạng từ
Cụm trạng từ (adverb phrase) là cụm từ gồm các từ riêng lẻ đi với nhau và có chức năng như một trạng từ (adverb). Nếu như cụm tính từ (adjective phrase) có gốc (head) là tính từ, thì cụm trạng từ có gốc là trạng từ.
Các thành phần còn lại của cụm trạng từ là vô cùng đa dạng, nhưng chủ yếu được chia thành hai nhóm: bổ ngữ trước (premodifier) và bổ ngữ sau (postmodifier).
Xét các ví dụ sau:
He swims well. (Anh ấy bơi giỏi.)
He swims very well. (Anh ấy bơi rất giỏi.)
Nhận xét:
Ở ví dụ thứ nhất, trạng từ “well” là một trạng từ đơn, được dùng để bổ nghĩa cho hành động “swim”. Ở ví dụ thứ hai, cụm trạng từ “very well” cũng mang chức năng tương tự như trạng từ “well” ở câu trước đó.
Điểm khác biệt chính là “very well” thể hiện cấp độ cao hơn và cụ thể hơn về ý nghĩa so với “well” (rất giỏi - giỏi).
Xét thêm các ví dụ:
He drove the car extremely fast.
(Anh ấy đã lái chiếc xe một cách cực kỳ nhanh.)
Trong ví dụ trên, cụm trạng từ được xác định là “extremely fast” (cực kỳ nhanh), với chức năng bổ sung ý nghĩa cho hành động “drove” (lái xe). Trong đó, gốc của cụm trạng từ là “fast” (một cách nhanh), và “extremely” (cực kỳ) đóng vai trò là bổ ngữ trước, nhằm bổ sung ý nghĩa cho từ “fast”.
I couldn’t hear her because she didn’t speak loudly enough.
(Tôi đã không thể nghe thấy cô ấy bởi vì cô ấy đã không nói đủ to.)
Trong ví dụ trên, cụm trạng từ được xác định là “loudly enough” (đủ to), với chức năng bổ sung ý nghĩa cho hành động “speak” (nói). Trong đó, gốc của cụm trạng từ là “loudly” (to), và “enough” (đủ) đóng vai trò là bổ ngữ sau, nhằm bổ sung ý nghĩa cho từ “loudly”.
Các ví dụ vừa rồi đã cho thấy, cấu tạo của cụm trạng từ và vị trí của gốc trạng từ trong một cụm là vô cùng đa dạng. Phần tiếp theo sẽ phân tích các trường hợp kết hợp bổ ngữ trước và bổ ngữ sau để thành lập cụm trạng từ trong tiếng Anh.
Tìm hiểu thêm bổ ngữ là gì trong tiếng Anh
Các cách thành lập cụm trạng từ trong tiếng Anh
Thành lập cụm trạng từ với bổ ngữ trước (premodifiers)
Bổ ngữ trước là các trạng từ khác
Trong các cụm trạng từ, bổ ngữ trước của gốc trạng từ có thể là một trạng từ khác, với nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào loại trạng từ làm bổ ngữ trước.
Bổ ngữ trước là một trạng từ + Gốc trạng từ |
---|
Xét bảng sau:
Các loại trạng từ có thể làm bổ nghĩa trước | Các trạng từ | Ví dụ |
---|---|---|
Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of degree) | very, quite, truly, somewhat, pretty, extremely, fairly,... | I struggled to finish the test, but he finished it fairly easily. |
Trạng từ đánh giá (Evaluative Adverbs) | clearly, surprisingly, obviously, presumably, apparently, frankly,... | In order to pass the exam, my son has studied surprisingly hard. |
Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place) | around, close, down, far, nearly, right,... | Right here, Aguero scored the goal that brought his team the championship. (Ngay tại đây, Aguero đã ghi bàn thắng mang về chức vô địch cho đội bóng của mình.) |
Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time) | right, shortly, soon, straight,... | I bought a new pen but lost it shortly afterwards. |
Bổ ngữ trước là một cụm danh từ
Trong các cụm trạng từ tiếng Anh mà gốc trạng từ là trạng từ chỉ nơi chốn hoặc thời gian, bổ ngữ trước có thể là một cụm danh từ (noun phrases). Thông thường, các cụm danh từ này mang thông tin về khoảng cách, hay khoảng thời gian của gốc trạng từ.
Bổ ngữ trước là một cụm danh từ + Gốc trạng từ chỉ thời gian/ nơi chốn |
---|
Ví dụ:
The number of male students dropped to 200 in 2015, but recovered and stabilized at 300 three years later.
(Số lượng sinh viên nam giảm xuống còn 200 vào năm 2015, nhưng đã phục hồi và ổn định ở mức 300 vào ba năm sau đó.)
The beach is not far from here, it is just one mile away.
(Bãi biển cách đây không xa, chỉ cách một dặm.)
Trong hai ví dụ trên, người viết sử dụng hai cụm trạng từ là “three years later” và “one mile away”. Trong đó, các trạng từ “later” và “away” là các gốc trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn, được bổ sung ý nghĩa bởi bổ ngữ trước là các cụm danh từ “three years” và “one mile”.
Thành lập cụm trạng từ với bổ ngữ sau (postmodifiers)
Bổ ngữ sau là trạng từ
Hai trường hợp bổ ngữ sau là trạng từ đó là “enough” (đủ) và “indeed” (thật vậy, quả nhiên).
Gốc trạng từ + Enough/Indeed |
---|
Ví dụ:
If you work hard enough, you can achieve success.
(Khi bạn làm việc đủ chăm chỉ, bạn có thể đạt đến thành công.)
He takes his work seriously indeed.
(Anh ấy thực sự nghiêm túc trong công việc của mình.)
Bổ ngữ sau là cụm giới từ
Trong các cụm trạng từ, bổ ngữ sau của gốc trạng từ có thể là một cụm giới từ (prepositional phrases).
Gốc trạng từ + Giới từ + Tân ngữ của giới từ |
---|
Ví dụ:
The post office is over there next to the restaurant.
(Bưu điện ở đằng kia, kế bên nhà hàng.)
Bổ ngữ sau là một động từ nguyên thể có “to” hoặc một mệnh đề nguyên thể
Trong các cụm trạng từ, bổ ngữ sau của gốc trạng từ có thể là một động từ nguyên thể có “to” (to infinitive) hoặc một mệnh đề nguyên thể (infinitive clause).
Gốc trạng từ + To Infinitive + (Object) |
---|
Ví dụ:
He spoke loudly enough to hear.
(Anh ấy nói to đủ nghe.)
He drives too carelessly to become a professional driver.
(Anh ta lái xe quá bất cẩn để trở thành một tài xế chuyên nghiệp.)
Bổ ngữ sau là mệnh đề so sánh của trạng từ
Trong các cụm trạng từ, bổ ngữ sau của gốc trạng từ có thể là một mệnh đề so sánh. Gốc trạng từ khi đó sẽ ở hình thức so sánh hơn hoặc so sánh bằng.
Gốc trạng từ-er + than phrase/clause hoặc More/less + Gốc trạng từ + than phrase/clause |
---|
Ví dụ:
I was so surprised because he worked harder than I expected.
(Tôi đã rất ngạc nhiên vì anh ấy đã làm việc chăm chỉ hơn tôi mong đợi.)
She can ride her bike more quickly than she did last week.
(Cô ấy có thể lái xe mình nhanh hơn cô làm được tuần trước.)
As + Gốc trạng từ + As Phrase/Clause |
---|
Ví dụ:
I didn’t do the test as well as I expected.
(Tôi đã không làm bài kiểm tra được tốt như tôi mong đợi.)
You can start your work as soon as possible.
(Bạn có thể bắt đầu công việc sớm nhất có thể.)
Bổ ngữ sau là mệnh đề có that
Tương tự như tính từ, trạng từ có thể được sử dụng trong cấu trúc so … that. Khi đó, gốc trạng từ sẽ được đặt ngay sau “so” và mệnh đề that sẽ đóng vai trò là bổ ngữ sau của gốc trạng từ.
So + Gốc trạng từ + that + Chủ ngữ + Động từ |
---|
Ví dụ:
The receptionist handled the customer’s problem so calmly that she surprised everybody.
(Nhân viên lễ tân đã xử lý vấn đề của khách hàng một cách bình tĩnh đến mức khiến mọi người ngạc nhiên.)
Chức năng của cụm trạng từ
Về bản chất, cụm trạng từ trong tiếng Anh được tạo thành từ một trạng từ gốc kết hợp cùng với những thành phần bổ ngữ khác. Vì thế, cụm trạng từ có thể thực hiện được các vai trò như là một trạng từ đơn.
Xét bảng sau:
Chức năng của cụm trạng từ | Ví dụ |
---|---|
Bổ nghĩa cho động từ | I slept so well last night. Cụm trạng từ “so well” bổ nghĩa cho động từ “slept”. |
Bổ nghĩa cho tính từ | She is almost never angry with anybody. Cụm trạng từ “almost never” bổ nghĩa cho tính từ “angry”. |
Bổ nghĩa cho trạng từ | He spoke loudly enough to hear. Cụm trạng từ “enough to hear” bổ nghĩa cho trạng từ “loudly”. |
Bổ nghĩa cho cụm giới từ | The book is just right on the table. Cụm trạng từ “just right” bổ nghĩa cho cụm giới từ “on the table”. |
Bổ nghĩa cho cả câu | Right now, it’s raining heavily. Cụm trạng từ “right now” bổ nghĩa cho cả câu. |
Lưu ý:
Không phải trạng từ nào cũng mang đầy đủ các chức năng trên. Điều quan trọng là người đọc cần luyện tập sử dụng nhiều loại trạng từ/ cụm trạng từ khác nhau để nắm rõ các trường hợp sử dụng cụ thể của chúng.
Tổng kết
Như vậy, bài viết trên đây đã giới thiệu đến người đọc cấu tạo của cụm trạng từ trong tiếng Anh, cũng như một số chức năng thông dụng của cụm trạng từ trong câu. Tác giả hy vọng người đọc có thêm nhiều kiến thức bổ ích về cụm trạng từ để có thể áp dụng chúng một cách linh hoạt vào các hoạt động sử dụng tiếng Anh trong tương lai.
Tài liệu tham khảo:
Biber, Douglas et al. Longman Student Grammar Of Spoken And Written English. 1st ed., Longman, 2002, pp. 44,219,220,258.
"Adverb Phrases". Dictionary.Cambridge.Org, https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/adverb-phrases.
Bình luận - Hỏi đáp