Dạng hướng dẫn (instructions) trong TOEIC Reading part 6 kèm bài tập
Mở đầu
Trong bài thi TOEIC Reading, part 6 thường tập trung vào việc đọc hiểu các văn bản thường gặp trong cuộc sống hàng ngày và trong môi trường doanh nghiệp. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu các bước xử lý dạng hướng dẫn (instructions) trong TOEIC reading part 6 kèm phân tích ví dụ minh họa giúp thí sinh nắm vững các bước xử lý đề.
Key takeaways |
---|
1. Cấu trúc đề thi TOEIC Reading Part 6: tổng cộng 16 câu hỏi trắc nghiệm liên quan đến 4 đoạn văn. Các dạng văn bản thường gặp trong Part 6 bao gồm: Thư từ (Letters), Thông báo (Notices), Bài báo (Articles), Quảng cáo (Advertisements), Hướng dẫn (Instructions), Email hoặc các thông báo nội bộ (Memorandum). 2. Các dạng văn bản hướng dẫn (instructions) trong TOEIC Reading part 6:
3. Các bước xử lý câu hỏi dạng hướng dẫn (instructions) trong TOEIC Reading part 6: Bước 1: Đọc tiêu đề và xác định dạng văn bản Bước 2: Xác định dạng câu hỏi của đề bài Bước 3: Phân tích, loại trừ để tìm ra đáp án đúng. |
Tổng quan về dạng văn bản Hướng dẫn (instructions) trong TOEIC Reading Part 6
Cấu trúc đề thi TOEIC Reading Part 6
Phần 6 của bài thi TOEIC Reading được gọi là "Text Completion" hoặc "Hoàn thành văn bản" với tổng cộng 16 câu hỏi trắc nghiệm xoay quanh nội dung của 4 văn bản khác nhau. Nhiệm vụ của thí sinh là chọn ra từ/cụm từ hoặc câu thích hợp để điền vào chỗ trống trong các văn bản của đề bài.
Các dạng văn bản thường gặp trong Part 6 bao gồm:
Hướng dẫn (Instructions),
Email hoặc các thông báo nội bộ (Memorandum).
Hiện tại, ZIM Academy đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC giúp đánh giá chính xác trình độ TOEIC của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Với kho đề thi được cập nhật mới nhất theo xu hướng ra đề thi gần đây và ngân hàng đề phong phú được nghiên cứu và phát triển bởi đội ngũ chuyên môn cao cấp của ZIM, thí sinh sẽ được trải nghiệm thử thách độ khó của bài thi thực tế. Hãy đăng ký ngay nhé!
Các dạng văn bản Hướng dẫn (instructions) trong TOEIC Reading part 6
Trong phần 6 của bài thi TOEIC Reading, thí sinh sẽ được yêu cầu đọc hiểu các dạng văn bản hướng dẫn (instructions). Dưới đây là một số dạng thông thường của các văn bản hướng dẫn mà thí sinh có thể gặp trong phần này:
Hướng dẫn sử dụng thiết bị
Đây là các hướng dẫn liên quan đến việc sử dụng các thiết bị hoặc công cụ cụ thể. Ví dụ: cách sử dụng máy tính, máy fax, máy in, …
Hướng dẫn sử dụng phần mềm
Các văn bản này có thể liên quan đến cách sử dụng phần mềm máy tính, ứng dụng di động hoặc trang web cụ thể.
Hướng dẫn thực hiện một quy trình
Các hướng dẫn này có thể bao gồm cách thực hiện một loạt các bước hoặc quy trình cụ thể. Ví dụ: cách đăng ký tham gia một sự kiện hoặc khóa học, cách sử dụng một sản phẩm…
Hướng dẫn an toàn
Các hướng dẫn với mục tiêu đảm bảo an toàn khi làm việc với các thiết bị, chất lỏng, hoặc trong môi trường cụ thể. Ví dụ: hướng dẫn về an toàn khi làm việc với hóa chất, máy móc, hoặc khi làm việc ở một nơi cụ thể.
Xem thêm:
Chiến lược làm bài TOEIC Reading Part 6 chi tiết kèm ví dụ minh hoạ
Những loại bẫy và cách tránh trong TOEIC Reading Part 6 kèm ví dụ bài tập
Kiến thức cần thiết cho dạng hướng dẫn (instructions) trong TOEIC Reading part 6
Từ vựng thường gặp cho dạng văn bản hướng dẫn (instructions) trong Part 6 TOEIC
Procedure (n): Quy trình.
Ex: Follow the procedure outlined in the manual. (Dịch: Tuân theo quy trình được mô tả trong hướng dẫn.)
Step (n): Bước
Ex: The first step is to turn on the power. (Dịch: Bước đầu tiên là bật nguồn.)
Instruct (v): Hướng dẫn
Ex: The trainer will instruct you on how to use the equipment. (Dịch: Huấn luyện viên sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng thiết bị.)
Ensure (v): Đảm bảo
Ex: Ensure that all safety precautions are taken. (Dịch: Đảm bảo rằng tất cả các biện pháp an toàn được thực hiện.)
Operate (v): Vận hành
Ex: Only trained personnel are allowed to operate this machinery. (Dịch: Chỉ nhân viên được đào tạo mới được phép vận hành máy móc này.)
Assembly (n): Sự lắp ráp
Ex: The assembly instructions are included in the package. (Dịch: Hướng dẫn lắp ráp được đính kèm trong bao bì.)
Carefully (adv): Cẩn thận
Ex: Please read the instructions carefully before use. (Dịch: Xin vui lòng đọc hướng dẫn một cách cẩn thận trước khi sử dụng.)
Adjust (v): Điều chỉnh
Ex: You can adjust the settings to your preference. (Dịch: Bạn có thể điều chỉnh cài đặt theo ý thích của bạn.)
Precaution (n): Biện pháp phòng ngừa
Ex: Take necessary precautions to avoid accidents. (Dịch: Thực hiện biện pháp phòng ngừa cần thiết để tránh tai nạn.)
Insert (v): Chèn vào
Ex: Insert the key into the slot and turn it clockwise. (Dịch: Chèn chìa khóa vào khe và quay theo chiều kim đồng hồ.)
Battery (n): Pin
Ex: Make sure the battery is fully charged before use. (Dịch: Đảm bảo pin đã được sạc đầy trước khi sử dụng.)
Secure (v): Gắn chặt, đảm bảo an toàn
Ex: Secure the safety belt before starting the vehicle. (Dịch: Gắn chặt dây đeo an toàn trước khi khởi động xe.)
Turn off (v): Tắt nguồn
Ex: Please remember to turn off the lights when you leave. (Dịch: Xin vui lòng nhớ tắt đèn khi bạn ra khỏi phòng.)
Replace (v): Thay thế
Ex: If the bulb is burnt out, replace it with a new one. (Dịch: Nếu bóng đèn đã cháy, hãy thay thế bằng bóng mới.)
Disconnect (v): Ngắt kết nối
Ex: Disconnect the power cord when not in use. (Dịch: Ngắt kết nối dây nguồn khi không sử dụng.)
Follow (v): Tuân theo
Ex: Follow the instructions provided by the manufacturer. (Dịch: Tuân theo hướng dẫn được cung cấp bởi nhà sản xuất.)
Properly (adv): Đúng cách
Ex: Make sure to dispose of the waste properly. (Dịch: Đảm bảo việc xử lý chất thải đúng cách.)
Function (n): Chức năng
Ex: This device has multiple functions. (Dịch: Thiết bị này có nhiều chức năng.)
Assembly (n,v): Lắp ráp
Ex: Assembly of the furniture is required. (Dịch: Cần phải lắp ráp nội thất.)
Safety (n): Sự an toàn
Ex: Safety is our top priority in this workplace. (Dịch: Sự an toàn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi tại nơi làm việc này.)
Cấu trúc phổ biến của các dạng văn bản hướng dẫn (instructions) trong part 6 toeic
Văn bản hướng dẫn sử dụng thiết bị
Tiêu đề hoặc tên sản phẩm: Đầu tiên, văn bản sẽ giới thiệu tiêu đề, tên sản phẩm hoặc thiết bị cần hướng dẫn.
Mô tả sản phẩm: Cung cấp những mô tả ngắn gọn về sản phẩm hoặc thiết bị cần hướng dẫn cách sử dụng, bao gồm đặc điểm kỹ thuật cơ bản và tính năng chính.
Các bước cụ thể: bao gồm danh sách liệt kê các bước cụ thể để sử dụng hoặc vận hành sản phẩm.
Lưu ý hoặc lời khuyên: Các hướng dẫn thường bao gồm lưu ý hoặc lời khuyên về việc sử dụng an toàn và hiệu quả của sản phẩm.
Ví dụ:
Using the XYZ Printer
The XYZ Printer is a versatile printing device. This guide offers (131)____ instructions to get you started.
Getting Started:
Power On and Off: Locate the power button on the printer's front panel. Press it to turn on the printer. To turn it (132)____ , press the button again and wait for it to power down.
Loading Paper: Open the paper tray, fan the paper stack to avoid jams, and align it with the paper guides. Close the tray securely.
Select Print Options: In your computer's print dialog, choose print quality (e.g., draft, normal, best) and color (133)____ (color or black & white). Review your selection and click "Print."
Additional Tips:
To change ink cartridges, consult the manual.
For troubleshooting, refer to the troubleshooting section in the manual.
Keep the printer clean and dust-free for optimal performance.
This concise guide covers the basics of using the XYZ Printer. (134)____
Văn bản hướng dẫn sử dụng phần mềm
Tiêu đề phần mềm hoặc ứng dụng: Văn bản thường bắt đầu bằng việc giới thiệu tên phần mềm hoặc ứng dụng.
Mô tả chung: Cung cấp thông tin về mục tiêu hoặc mục đích của phần mềm và cách nó có thể giúp người dùng.
Hướng dẫn cách cài đặt/mở tắt phần mềm: Hướng dẫn cách cài phần mềm/ cách bắt đầu một phiên làm việc với phần mềm và cách kết thúc nó.
Các chức năng chính: Liệt kê các chức năng chính của phần mềm và cách sử dụng chúng.
Ví dụ:
User Guide for Software X
Welcome to Software X, your tool for (131)____and efficiency. This concise guide will walk you through the essential steps to get started.
Step 1: Download the software from our website and follow the installation wizard. Enter your license key when prompted.
Step 2: (132)____ installation, launch the software by double-clicking the desktop icon or finding it in the Start menu.
Step 3: Familiarize yourself (133)____ the user interface. Explore the menus and toolbars to access features.
Basic Functions:
Creating a New Document: Click "File" > "New" to start a new project.
Saving Your Work: Use "File" > "Save" or "Save As" to save your progress.
Printing: Click "File" > "Print" to print your documents.
(134)____. Contact our support team for technical assistance.
This brief guide provides a starting point for using Software X. Detailed instructions are available in the full user manual and online resources.
Văn bản hướng dẫn thực hiện một quy trình
Tiêu đề hoặc tên quy trình: Bắt đầu bằng việc giới thiệu tên hoặc mô tả của quy trình.
Mục tiêu của quy trình: Cung cấp thông tin về mục tiêu hoặc lý do thực hiện quy trình.
Các bước cụ thể: Liệt kê danh sách các bước cụ thể để thực hiện quy trình.
Ví dụ:
Cooking Class Registration Guide
Our cooking classes offer culinary enthusiasts a chance to (131)____ their skills. Here's a step-by-step guide to help you enroll:
To get started, log in to your existing account or create one if you're new to our platform. Next, explore our cooking class offerings and select the one that piques your interest. Click the "Enroll" button on the course page. If the course requires payment, (132)____ complete the transaction. Once enrolled, access course materials, including recipes and tutorials. Finally, embark (133)____ your culinary journey and enhance your cooking skills.
For any questions or assistance with registration, please don't (134)____ to reach out to our support team. This concise guide streamlines the cooking class registration process, with detailed information available on our website.
Văn bản hướng dẫn an toàn
Tiêu đề hoặc mục tiêu an toàn: Bắt đầu bằng việc giới thiệu tiêu đề hoặc mục tiêu của hướng dẫn an toàn.
Rủi ro hoặc nguy cơ: Đưa ra thông tin về các rủi ro hoặc nguy cơ có thể xảy ra nếu không tuân thủ an toàn.
Biện pháp an toàn: Liệt kê các biện pháp cụ thể để đảm bảo an toàn và tránh rủi ro.
Lời khuyên hoặc quy tắc: Đưa ra lời khuyên hoặc quy tắc cuối cùng để tuân thủ để đảm bảo an toàn.
Ví dụ:
Safety Guidelines for Working with Machinery at the Factory
This guide outlines safety measures when working with machinery at the factory, with a focus on preventing accidents and ensuring a secure work environment.
Working with machinery carries several inherent risks and hazards, including (131)____ risks from moving parts, electrical hazards from live wires, potential chemical dangers, ergonomic strain, and noise/vibration discomfort.
To (132)____ these risks, it's essential to implement various safety measures. These measures include providing proper machine training for all employees, conducting regular machine (133)____ and maintenance, ensuring the use of appropriate personal protective equipment (PPE), and fostering a culture of prompt hazard and incident reporting.
By diligently adhering (134)____ these comprehensive guidelines, we prioritize safety, minimize workplace risks, and maintain a secure working environment for all employees.
Các dạng điền từ cần lưu ý của dạng hướng dẫn (instructions) trong TOEIC Reading part 6
Dạng điền từ liên quan đến từ loại
Xét ví dụ sau:
People should know the location of first aid kits and how to (131)_____ basic first aid.
A. administer
B. administratively
C. administration
D. administrative
Xem xét 4 đáp án cho câu hỏi trên, thí sinh có thể nhận ra rằng chúng thuộc các nhóm từ loại khác nhau. Để giải quyết loại câu hỏi này, thí sinh cần phân tích các từ trước và sau chỗ trống để xác định từ loại phù hợp cần điền, từ đó đưa ra đáp án chính xác nhất.
Đối với ví dụ trên, từ cần điền nằm sau cấu trúc “how to” (một cấu trúc thường được kết hợp với động từ ở dạng nguyên mẫu để mô tả cách thực hiện một hành động hoặc quy trình cụ thể). Trong tất cả phương án, chỉ có phương án A (administer) là ở dạng động từ nên đây là đáp án phù hợp nhất.
→ Câu hoàn chỉnh là: "People should know the location of first aid kits and how to administer basic first aid." (Mọi người nên biết vị trí của hộp cấp cứu và cách thực hiện cấp cứu cơ bản.)
administer (v): thực hiện, tiến hành (thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để chỉ việc thực hiện các thủ tục cứu trợ hoặc cấp cứu.)
administratively (adv): về mặt hành chính
administration (n): sự thi hành, sự quản lý
administrative (adj): (thuộc) hành chính, (thuộc) quản trị
Dạng điền từ liên quan đến thì
Xét ví dụ sau:
The new policy (132)_____ to streamline the approval process last month.
A. has been implemented
B. will be implemented
C. was implemented
D. is being implemented
Quan sát 4 phương án được cho, có thể nhận thấy cả 4 phương án đều dạng bị động của động từ “implement” và đề đang kiểm tra khả năng lựa chọn thì phù hợp của thí sinh dành cho câu bị động này. Đối với dạng đề này, thí sinh cần quan sát các dấu hiệu nhận biết thì có trong câu. Nếu không có dấu hiệu nào cụ thể thì cần phải dựa vào ngữ cảnh để xác định thì phù hợp.
Ở ví dụ trên, thí sinh có thể thấy dấu hiệu nhận biết thì nằm ở cuối câu “last month” (tháng vừa rồi) => Chính sách mới đã được áp dụng từ tháng trước, cho nên động từ chính trong câu phải là dạng bị động ở thì quá khứ => Đáp án (C) là chính xác nhất.
Câu hoàn chỉnh sẽ là: "The new policy was implemented to streamline the approval process last month.” (Chính sách mới đã được triển khai nhằm hợp lý hóa quy trình phê duyệt vào tháng trước.)
Dạng điền từ liên quan đến liên từ và giới từ
Xét ví dụ sau:
By adhering (133)____ these guidelines, you prioritize safety and prevent accidents.
A. of
B. on
C. in
D. to
Quan sát thấy 4 đáp án đều là giới từ nên đây là dạng điền từ liên quan đến kiến thức về giới từ. Để làm tốt loại câu hỏi này, thí sinh cần kiểm tra các từ gần chỗ trống để xem liệu giới từ cần điền có liên quan đến phrasal verb, collocation, hoặc một cấu trúc ngữ pháp cụ thể nào không, từ đó chọn lựa chọn phù hợp nhất.
Ở ví dụ trên, quan sát thấy trước chỗ trống là động từ “adhere”. Trong tiếng anh, cấu trúc "adhere to" là một phrasal verb được sử dụng để diễn đạt việc tuân thủ hoặc tuân theo các quy tắc, hướng dẫn. Vì vậy, trong trường hợp này, giới từ "to" là phương án thích hợp nhất để điền vào chỗ trống.
→ Câu hoàn chỉnh: “By adhering to these guidelines, you prioritize safety and prevent accidents.” (Bằng cách tuân thủ các nguyên tắc này, bạn ưu tiên sự an toàn và ngăn ngừa tai nạn.)
Dạng điền từ liên quan đến vốn từ vựng
Xét ví dụ sau:
To (132)____ these risks, it's essential to implement various safety measures.
A. aggravate
B. mitigate
C. exacerbate
D. heighten
Quan sát 4 đáp án của đề bài, thí sinh có thể thấy các đáp án đều là những từ vựng hoàn toàn khác nhau, không có chung gốc từ => đây là câu hỏi kiểm tra kiến thức về vốn từ vựng của thí sinh.
Để làm tốt dạng câu hỏi điền từ liên quan đến từ vựng, thí sinh phải liên tục mở rộng vốn từ, hiểu rõ từ loại, nắm vững nghĩa của chúng và biết được những ngữ cảnh thích hợp để sử dụng từ.
Ở ví dụ trên, dùng động từ “mitigate” (mang nghĩa “làm giảm thiểu hoặc làm dịu những vấn đề” ) là thích hợp nhất vì nó phù hợp với thông điệp mà câu đang hướng tới.
→ Câu hoàn chỉnh: “ To mitigate these risks, it's essential to implement various safety measures.” (Để giảm thiểu những rủi ro này, điều cần thiết là phải thực hiện các biện pháp an toàn khác nhau.)
Loại các phương án còn lại vì chúng mang nghĩa không phù hợp.
Aggravate (v): có nghĩa là làm tăng lên hoặc làm nghiêm trọng hơn.
Exacerbate (v): có nghĩa là làm trở nên nghiêm trọng hơn hoặc tồi tệ hơn.
Heighten (v): có nghĩa là làm tăng lên hoặc làm cho điều gì đó trở nên cao hơn.
Các bước xử lý câu hỏi dạng hướng dẫn (instructions) trong TOEIC reading part 6
Thí sinh tiến hành xử lý các câu hỏi dạng văn bản thông báo trong TOEIC Reading Part 6 theo trình tự các bước như sau:
Bước 1: Nhận diện dạng văn bản
Part 6 bao gồm nhiều dạng văn bản khác nhau, việc nhận diện được dạng văn bản mà đề bài đang đề cập đến là bước quan trọng để giúp thí sinh dự đoán được những nội dung có thể sẽ xuất hiện trong bài.
Đối với dạng văn bản hướng dẫn, thí sinh có thể nhận diện nó thông qua tiêu đề và ngôn ngữ sử dụng:
Văn bản hướng dẫn thường có tiêu đề thể hiện rõ mục tiêu của văn bản như "User Guide," "Instructions," "Safety Guidelines," "How to Use,"...
Ngôn ngữ được dùng thường là ngôn ngữ hướng dẫn với các động từ thường gặp như "do," "follow," "read," "click," "fill out," và các cụm từ như "step-by-step," "how to," "instructions for,"...
Ngoài ra, nội dung văn bản thường được trình bày thành danh sách hoặc các bước thực hiện cụ thể để giúp người đọc dễ dàng theo dõi.
Bước 2: Xác định dạng câu hỏi của đề bài
Thí sinh quan sát các đáp án của mỗi câu hỏi để xác định dạng câu hỏi mà đề bài đang hướng đến (Dạng điền từ liên quan đến từ loại; Dạng điền từ liên quan đến thì; Dạng điền từ liên quan đến liên từ và giới từ; Dạng điền câu thích hợp…) để có các bước xử lý phù hợp với từng dạng.
Bước 3: Phân tích, loại trừ để tìm ra đáp án đúng
Sau khi đã xác định dạng câu hỏi của đề bài, thí sinh tiến hành loại trừ và chọn đáp án phù hợp theo các bước xử lý của từng dạng như sau:
Dạng điền từ liên quan đến từ loại: quan sát các từ trước và sau chỗ trống để xác định từ loại phù hợp.
Dạng điền từ liên quan đến thì: quan sát các dấu hiệu nhận biết của thì (nếu có), còn không thì phải xác định thì dựa vào ngữ cảnh.
Dạng điền từ liên quan đến liên từ và giới từ: hiểu ngữ cảnh của đề, xác định mối quan hệ logic hoặc thời gian giữa các yếu tố trong câu, kiểm tra các danh từ hoặc động từ gần chỗ trống để xem giới từ cần điền có thuộc phrasal verb, collocation nào hay không.
Dạng điền câu thích hợp: dựa vào cấu trúc của dạng văn bản hướng dẫn cũng như các câu trước và sau chỗ trống để chọn câu thích hợp.
Phân tích ví dụ minh họa
Xét ví dụ sau:
Cooking Class Registration Guide
Our cooking classes offer culinary enthusiasts a chance to (131)____ their skills. Here's a step-by-step guide to help you enroll:
To get started, log in to your existing account or create one if you're new to our platform. Next, explore our cooking class offerings and select the one that piques your interest. Click the "Enroll" button on the course page. If the course requires payment, securely complete the transaction. Once enrolled, access course materials, including recipes and tutorials. Finally, embark on your culinary journey and enhance your cooking skills.
For any questions or assistance with registration, please don't hesitate to reach out to our support team. This concise guide streamlines the cooking class registration process, with detailed information available on our website.
131.
A. sharpen
B. worsen
C. operate
D. inspect
Các bước xử lý
Bước 1: Nhận diện dạng văn bản
Mở đầu văn bản là một tiêu đề mô tả rõ mục đich của văn bản “Cooking Class Registration Guide” (hướng dẫn đăng ký lớp học nấu ăn)
Phần giữa văn bản là một loạt các bước thực hiện quy trình với các từ như: To get started, Next, Finally…
→ Đây là dạng văn bản hướng dẫn
Bước 2: Xác định dạng câu hỏi của đề bài
Vì các đáp án đều là các từ khác nhau và không có chung gốc từ nên đây là câu hỏi kiểm tra kiến thức về vốn tự vựng của thí sinh để chọn ra từ mang nghĩa phù hợp nhất.
Bước 3: Phân tích, loại trừ để tìm ra đáp án đúng
Trong 4 đáp án thì "sharpen" (có nghĩa là cải thiện hoặc nâng cao) là phương án phù hợp nhất trong ngữ cảnh này để chỉ hành động trau dồi kỹ năng nấu nướng. Các lựa chọn khác bị loại vì mang nghĩa không phù hợp.
worsen (v): có nghĩa là trở nên tồi tệ hơn hoặc xấu đi.
operate (v): có nghĩa là hoạt động, vận hành.
inspect(v): có nghĩa là xem xét, kiểm tra kỹ lưỡng.
→ Câu hoàn chỉnh: Our cooking classes offer culinary enthusiasts a chance to sharpen their skills. (Các lớp học nấu ăn của chúng tôi mang đến cho những người đam mê ẩm thực cơ hội trau dồi kỹ năng của mình.)
Bài tập vận dụng
Chọn từ/câu thích hợp điền vào chỗ trống trong văn bản dưới đây:
Safety Guidelines for Working with Machinery at the Factory
This guide outlines safety measures when working with machinery at the factory, with a focus on preventing accidents and ensuring a secure work environment.
Working with machinery carries several inherent risks and hazards, including (131)____ risks from moving parts, electrical hazards from live wires, potential chemical dangers, ergonomic strain, and noise/vibration discomfort.
To (132)____ these risks, it's essential to implement various safety measures. These measures include providing proper machine training for all employees, conducting regular machine (133)____ and maintenance, ensuring the use of appropriate personal protective equipment (PPE), and fostering a culture of prompt hazard and incident reporting.
By diligently adhering (134)____ these comprehensive guidelines, we prioritize safety, minimize workplace risks, and maintain a secure working environment for all employees.
131.
A. mechanical
B. administrative
C. discomfort
D. secure
132.
A. increase
B. reduce
C. worsen
D. cause
133.
A. exposure
B. repetition
C. protection
D. inspections
134.
A. of
B. on
C. to
D. in
Đáp án
131.A
132.B
133.D
134.C
Tổng kết
Trên đây là tổng hợp kiến thức liên quan đến dạng hướng dẫn (instructions) trong TOEIC reading part 6, giúp thí sinh nắm vững các bước xử lý đề tương ứng với mỗi dạng câu hỏi khác nhau, từ đó nhanh chóng chọn ra đáp án phù hợp.
Hiện nay, Anh ngữ ZIM đang tổ chức các khóa học English Foundation cam kết đầu ra Zero-risk giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh có nền tảng vững về từ vựng – ngữ pháp – phát âm để có thể diễn tả cơ bản các ý tưởng của mình, đọc/nghe hiểu được ý chính, hiểu và vận dụng các cấu trúc câu ngữ pháp tiếng anh cơ bản,…. Tham khảo ngay khoá học để biết thêm thông tin chi tiết nhé!
Nguồn tham khảo
Marketing Digital IIG. “TOEIC.” To chuc Giao duc IIG Viet Nam, 7 July.2022, iigvietnam.com/bai-thi-toeic
Bình luận - Hỏi đáp