Dạng câu hỏi đồng ý / không đồng ý (agreement) trong TOEIC Speaking Question 11

Bài viết giới thiệu đến người đọc dạng câu hỏi đồng ý / không đồng ý (agreement) trong TOEIC Speaking Question 11 nhằm hỗ trợ người đọc trong quá trình ôn luyện để đạt kết quả cao trong phần thi TOEIC Speaking.
author
Bùi Thị Thu Thanh
20/09/2023
dang cau hoi dong y khong dong y agreement trong toeic speaking question 11

TOEIC Speaking Question 11 (express an opinion) được thiết kế để đánh giá khả năng bày tỏ quan điểm cá nhân của thí sinh về một chủ đề cụ thể. Thí sinh sẽ phải trả lời một câu hỏi và nêu rõ quan điểm của mình trong một khoảng thời gian giới hạn.

Bài viết dưới đây sẽ đi sâu phân tích dạng câu hỏi đồng ý / không đồng ý (agreement) - một dạng câu hỏi thường gặp trong Question 11.

Key takeaways:

  1. Dạng câu hỏi đồng ý / không đồng ý là 1 trong 3 dạng câu hỏi thường gặp trong TOEIC Speaking Question 11. Dạng này yêu cầu thí sinh bày tỏ quan điểm của mình về một chủ đề nhất định và giải thích lý do tại sao thí sinh đồng ý hoặc không đồng ý với quan điểm đó.

  2. Cách trả lời dạng câu hỏi đồng ý / không đồng ý TOEIC Speaking Question 11:

  • Đọc và phân tích đề bài.

  • Xác định quan điểm.

  • Đưa ra quan điểm.

  • Đưa ra lập luận / lý do để hỗ trợ quan điểm.

  • Bảo vệ luận điểm bằng bằng chứng hoặc ví dụ.

  • Kết luận.

  1. Một số câu trúc câu thường dùng để trả lời dạng câu hỏi đồng ý / không đồng ý TOEIC Speaking Question 11:

  • Thể hiện sự đồng ý: I agree with the statement that...; I'm in favor of the opinion...; …

  • Thể hiện sự không đồng ý: I disagree with the statement that...; From my point of view, the opinion is incorrect...; …

  • Đưa ra lí do: The reason for my agreement/disagreement is that...;

    This is because; …

  • Đưa ra ví dụ: Let me give you an example...;

    To illustrate this point,...; …

  • Từ nối: moreover; therefore; since; firstly; to sum up; …

  1. Một số lưu ý khi trả lời dạng câu hỏi đồng ý / không đồng ý TOEIC Speaking Question 11:

  • Xác định quan điểm rõ ràng nhằm triển khai các ý chính và tránh bị lạc đề.

  • Đưa ra lập luận chính một cách rõ ràng và dễ hiểu.

  • Sử dụng từ vựng và ngữ pháp phù hợp.

  • Cung cấp ví dụ và chứng minh giúp lập luận thêm thuyết phục.

  • Quản lý thời gian hiệu quả để truyền đạt ý kiến của mình trong khoảng thời gian giới hạn.

  • Luyện tập thường xuyên để làm quen, cải thiện khả năng diễn đạt và tự tin.

Tổng quan về phần thi TOEIC Speaking Question 11

Question 11 là câu hỏi cuối cùng trong phần thi TOEIC Speaking, yêu cầu thí sinh bày tỏ quan điểm của mình về một chủ đề nhất định. Những chủ đề thường gặp trong câu hỏi này có thể kể đến như nhà ở, tình bạn, giao thông vận tải, du lịch, mua sắm, công việc, …. Đối với câu hỏi này, thí sinh sẽ có 45 giây để chuẩn bị và 60 giây để ghi âm câu trả lời vào thiết bị dự thi. Điểm số sẽ được chấm dựa trên tiêu chí mức độ phù hợp của câu lời với đề bài, nêu rõ các ý kiến, luận điểm kèm dẫn chứng hay ví dụ mình họa. Ngoài ra, từ vựng, ngữ pháp và cách phát âm cũng là các tiêu chí sẽ được đánh giá trong phần thi này.

Dưới đây là ba dạng câu hỏi thường gặp trong Question 11 TOEIC Speaking:

  • Đồng ý / không đồng ý (agreement): Would you be in favor of…? / Do you agree or disagree with…? / …

  • Nêu ý kiến (opinion): What do you think about …? / What is your opinion? / …

  • Lựa chọn (preference): Do you prefer X or Y? / Which do you think is better, Y or Z? / …

image-alt

Xem thêm:

Dạng câu hỏi đồng ý / không đồng ý (agreement)

Giới thiệu dạng câu hỏi

Như đã đề cập ở trên, dạng câu hỏi đồng ý / không đồng ý là 1 trong 3 dạng câu hỏi thường gặp trong TOEIC Speaking Question 11. Đây là dạng câu hỏi yêu cầu thí sinh bày tỏ quan điểm của mình về một chủ đề nhất định và giải thích lý do tại sao thí sinh đồng ý hoặc không đồng ý với quan điểm đó.

Dưới đây là một số ví dụ về dạng câu hỏi đồng ý / không đồng ý trong Question 11:

  • Do you agree or disagree with the following statement? “Employees should be allowed to work from home at least once a week.” (Bạn đồng ý hay không đồng ý với ý kiến sau đây? “Nhân viên nên được phép làm việc tại nhà ít nhất 1 lần 1 tuần.”)

  • Do you agree or disagree that humor is important in a job interview? Why? (Bạn đồng ý hay không đồng ý rằng sự hài hước là quan trọng trong một cuộc phỏng vấn xin việc? Tại sao?)

Cách trả lời

Để trả lời tốt dạng câu hỏi đồng ý / không đồng ý Question 11 TOEIC Speaking, thí sinh có thể tham khảo các bước sau đây:

  1. Đọc và phân tích đề bài: Thí sinh cần đọc kỹ đề bài hoặc ý kiến được đưa ra trong đề bài để chắc chắn đã nắm rõ và hiểu đề bài.

  2. Xác định quan điểm: Thí sinh cần xác định quan điểm đồng ý hay không đồng ý với ý kiến mà đề bài đưa ra. Ở bước này, việc xem xét kiến thức, kinh nghiệm liên quan đến chủ đề được đề cập là rất quan trọng vì phải nắm chắc kiến thức về chủ đề và quan điểm mà mình chọn, thí sinh mới có thể diễn giải và bảo vệ quan điểm của mình một cách tốt nhất.

  3. Đưa ra quan điểm: Câu đưa ra quan điểm cũng chính là câu mở đầu cho phần trả lời của thí sinh. Thí sinh nên bắt đầu bằng cách nêu rõ quan điểm đồng ý hay không đồng ý với ý kiến được đưa ra trong đề bài.

  4. Đưa ra lập luận / lý do để hỗ trợ quan điểm: Sau khi đưa ra quan điểm, thí sinh cần đưa ra những lý do hoặc lập luận để bảo vệ cho quan điểm đó. Đây cũng là một bước không thể thiếu nhằm tăng tính thuyết phục và làm rõ hơn quan điểm mà thí sinh chọn.

  5. Bảo vệ luận điểm bằng bằng chứng hoặc ví dụ: Thí sinh cần cung cấp bằng chứng hoặc ví dụ hỗ trợ để củng cố hơn quan điểm và lập luận của mình. Bằng chứng hoặc ví dụ có thể bao gồm kinh nghiệm cá nhân, sự kiện, số liệu thống kê hoặc các tình huống giả định, …

  6. Kết luận: Thí sinh cần nhắc lại quan điểm đồng ý hoặc không đồng ý và tóm tắt những điểm chính để kết thúc câu trả lời một cách tốt nhất.

image-alt

Các cấu trúc câu thường dùng

Thế hiện sự đồng ý

  • I agree with the statement/opinion that...

  • From my perspective, the statement/opinion is true because...

  • I hold the same view because...

  • Absolutely, I think the statement/opinion is correct because...

  • I'm in favor of the statement/opinion...

Ví dụ:

  • From my perspective, the opinion is true because it is supported by scientific research. Studies have shown that regular exercise improves overall health and reduces the risk of various diseases. (Theo quan điểm của tôi, ý kiến này là đúng vì nó được hỗ trợ bởi nghiên cứu khoa học. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ mắc các bệnh khác nhau.)

  • I hold the same view because I believe education is the key to personal and societal development. By investing in quality education, we can empower individuals and promote economic growth. (Tôi có cùng quan điểm vì tôi tin rằng giáo dục là chìa khóa cho sự phát triển cá nhân và xã hội. Bằng cách đầu tư vào giáo dục có chất lượng, chúng ta có thể trao quyền cho các cá nhân và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.)

Thể hiện sự không đồng ý

  • I disagree with the statement/opinion that...

  • In my opinion, the statement/opinion is not true because...

  • I'm afraid I have to disagree with the statement/opinion that...

  • Personally, I don't think the statement/opinion is accurate because...

  • From my point of view, the statement/opinion is incorrect...

Ví dụ:

  • I disagree with the statement because cultural diversity brings numerous benefits to society. Different cultures contribute to a vibrant and enriched community by fostering creativity, tolerance, and global understanding.

(Tôi không đồng ý với nhận định này vì sự đa dạng văn hóa mang lại nhiều lợi ích cho xã hội. Các nền văn hóa khác nhau góp phần tạo nên một cộng đồng sôi động và phong phú bằng cách thúc đẩy sự sáng tạo, lòng khoan dung và sự hiểu biết toàn cầu.)

  • Personally, I don't think the statement is accurate because technological advancements have greatly improved our lives. Innovations in healthcare, communication, and transportation have enhanced efficiency, connectivity, and accessibility.

(Theo tôi, ý kiến đó không đúng vì những tiến bộ công nghệ đã cải thiện đáng kể cuộc sống của chúng ta. Những đổi mới trong chăm sóc sức khỏe, truyền thông và giao thông vận tải đã nâng cao hiệu quả, khả năng kết nối và khả năng tiếp cận.)

Đưa ra lí do:

  • The reason for my agreement/disagreement is that...

  • One of the main factors behind my agreement/disagreement is...

  • This is because...

  • The evidence/research shows that...

  • Based on my experience/knowledge, I believe that...

Ví dụ:

  • The reason for my agreement is that effective time management allows individuals to maximize productivity and achieve a better work-life balance.

(Lý do tôi đồng ý là việc quản lý thời gian hiệu quả cho phép các cá nhân tối đa hóa năng suất và đạt được sự cân bằng tốt hơn giữa công việc và cuộc sống.)

  • One of the main factors behind my disagreement is the impact of social media on interpersonal relationships. It has negative effects on communication and social interaction.

(Một trong những lí do làm tôi không đồng tình là tác động của mạng xã hội đến mối quan hệ giữa các cá nhân. Nó có tác động tiêu cực đến giao tiếp và tương tác xã hội.)

Đưa ra ví dụ:

  • For example,...

  • Let me give you an example...

  • To illustrate this point,...

  • Consider the case of...

  • Imagine if...

Ví dụ:

  • Let me give you an example. In my previous job, our team implemented a new project management system, which significantly improved efficiency and reduced project completion time.

(Tôi sẽ đưa ra một ví dụ. Trong công việc trước đây của tôi, nhóm của chúng tôi đã triển khai một hệ thống quản lý dự án mới, giúp cải thiện đáng kể hiệu quả và giảm thời gian hoàn thành dự án.)

  • Consider the case of a small business owner. By embracing digital marketing strategies, such as social media advertising and search engine optimization, they can reach a wider audience and increase their customer base.

(Hãy xem xét trường hợp của một chủ doanh nghiệp nhỏ. Bằng cách áp dụng các chiến lược tiếp thị kỹ thuật số, chẳng hạn như quảng cáo trên mạng xã hội và tối ưu hóa công cụ tìm kiếm, họ có thể tiếp cận đối tượng rộng hơn và tăng lượng khách hàng của mình.)

Từ nối

Ngoài các cấu trúc câu được cung cấp ở trên, từ nối (linking words) cũng là một yếu tố không thể thiếu nhằm giúp câu văn mạch lạc và liên kết hơn. Dưới đây là môt số phân loại từ nối phổ biến mà người học có thể sử dụng để trả lời dạng câu hỏi này:

Từ nối bổ sung (Addition)

moreover, furthermore, additionally, besides, …

Từ nối chỉ kết quả (Result)

therefore, as a result, consequently, so, hence, thus, …

Từ nối chỉ nguyên nhân (Cause)

since, as, owing to, thanks to, due to, because, …

Từ nối chỉ thứ tự (Sequence)

first/firstly, second/secondly, next, then, after that, …

Từ nối chỉ kết luận (Conclusion)

in conclusion, to summarize, in brief, in a nutshell, …

Ví dụ:

  • Firstly, in today's digital age, computer programming skills have become increasingly valuable and relevant. Secondly, coding promotes critical thinking, problem-solving, and logical reasoning abilities.

(Thứ nhất, trong thời đại kỹ thuật số ngày nay, kỹ năng lập trình máy tính ngày càng trở nên có giá trị và phù hợp. Thứ hai, lập trình thúc đẩy khả năng tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và suy luận logic.)

  • In a nutshell, incorporating coding and computer programming into school curriculums can have numerous benefits.

(Tóm lại, việc kết hợp mã hóa và lập trình máy tính vào chương trình giảng dạy ở trường có thể mang lại rất nhiều lợi ích.)

image-alt

Bài mẫu ứng dụng

Đề bài: Do you agree or disagree with the statement: "Flexible working hours contribute to higher employee satisfaction"? (Bạn đồng ý hay không đồng ý với nhận định: “Giờ làm việc linh hoạt góp phần nâng cao sự hài lòng của nhân viên”?)

Bài mẫu trả lời:

“I agree that flexible working hours play a vital role in boosting employee satisfaction. Firstly, flexible schedules allow employees to have a better work-life balance. This would help them experience reduced stress, improve well-being, and enhance job satisfaction. For instance, in a study conducted by Greenlife Corporation, employees who had flexible work schedules reported higher levels of job satisfaction and productivity. Secondly, flexible working hours promote autonomy and trust within the workplace. When employees have the freedom to manage their own time, it fosters a sense of responsibility and ownership over their work. Let me give you an example, at Bush Company, implementing flexible schedules resulted in improving employee morale and a higher retention rate. In conclusion, flexible working hours contribute to higher employee satisfaction by improving work-life balance and giving employees autonomy and trust.”

Dịch nghĩa:

(“Tôi đồng ý rằng giờ làm việc linh hoạt đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sự hài lòng của nhân viên. Thứ nhất, lịch trình linh hoạt cho phép nhân viên cân bằng giữa công việc và cuộc sống tốt hơn. Điều này sẽ giúp họ giảm bớt căng thẳng, cải thiện sức khỏe và nâng cao sự hài lòng trong công việc. Ví dụ, trong một nghiên cứu do Công ty cổ phần Greenlife thực hiện, những nhân viên có lịch làm việc linh hoạt cho thấy mức độ hài lòng trong công việc và năng suất cao hơn. Thứ hai, giờ làm việc linh hoạt thúc đẩy tính tự chủ và tin cậy ở nơi làm việc. Khi nhân viên có quyền tự do quản lý thời gian của mình, điều đó sẽ nuôi dưỡng tinh thần trách nhiệm và quyền sở hữu đối với công việc của họ. Để tôi cho bạn một ví dụ, tại Công ty Bush, việc thực hiện lịch trình linh hoạt đã giúp cải thiện tinh thần của nhân viên và tỷ lệ giữ chân nhân viên cao hơn. Tóm lại, giờ làm việc linh hoạt góp phần nâng cao sự hài lòng của nhân viên bằng cách cải thiện sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, đồng thời mang lại cho nhân viên quyền tự chủ và sự tin tưởng.”)

Từ vựng và cấu trúc:

  • play a vital role: đóng vai trò quan trọng

  • well-being (n): sức khỏe

  • promote (v): xúc tiến, đẩy mạnh

  • autonomy (n): sự tự chủ

  • foster (v): thúc đẩy, khuyến khích

  • morale (n): tinh thần, chí khí

  • retention rate (n): tỉ lệ duy trì

Một số lưu ý

Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi trả lời câu hỏi dạng đồng ý / không đồng ý (agreement) trong TOEIC Speaking Question 11:

  • Xác định quan điểm rõ ràng: Thí sinh cần xác định quan điểm rõ ràng ngay từ đầu là đồng ý hoặc không đồng ý với đề bài. Việc xác định rõ ràng sẽ giúp thí sinh nắm rõ phương hướng cần triển khai và tránh bị lạc đề.

  • Đưa ra lập luận chính: Sau khi xác định quan điểm, thí sinh cần đưa ra ít nhất hai lập luận chính để hỗ trợ quan điểm đó. Đảm bảo rằng các lập luận này rõ ràng và dễ hiểu.

  • Sử dụng từ vựng và ngữ pháp phù hợp: Việc sử dụng từ vựng và ngữ pháp phù hợp sẽ giúp truyền đạt suy nghĩ một cách chính xác và hiệu quả. Hơn nữa thí sinh nên lưu ý sử dụng các cấu trúc câu đa dạng để làm cho câu trả lời trở nên linh hoạt và sáng tạo hơn.

  • Cung cấp ví dụ và chứng minh: Nhằm làm cho lập luận thêm thuyết phục, cung cấp ví dụ cụ thể hoặc chứng minh từ kinh nghiệm cá nhân hoặc nghiên cứu là không thể thiếu. Điều này giúp minh họa và làm rõ hơn quan điểm mà thí sinh chọn trình bày.

  • Quản lý thời gian: Trong phần trả lời, quản lý thời gian một cách hiệu quả để truyền đạt ý kiến của mình trong khoảng thời gian giới hạn cũng là một điểm quan trọng thí sinh cần lưu ý. Thời gian chuẩn bị câu trả lời là 45 giây và ghi âm câu trả lời là 60 giây, vì thế kĩ năng quản lí thời gian là vô cùng cần thiết để thí sinh có thể hoàn thiện câu trả lời trong một khoảng thời gian nhất định.

  • Luyện tập: Vì khoảng thời gian trả lời khá giới hạn, nên việc luyện tập trước để cải thiện khả năng diễn đạt và tự tin trong việc trả lời câu hỏi dạng đồng ý / không đồng ý là vô cùng quan trọng. Thực hành trước giúp thí sinh quen với quy trình và cảm thấy tự tin hơn khi đến phần thi thực tế.

image-alt

Bài tập vận dụng

Áp dụng những kiến thức và cấu trúc vừa học để trả lời các câu hỏi TOEIC Speaking Question 11 dưới đây:

  1. Do you agree or disagree with the statement: "Listening to music helps improve concentration while studying or working?" Give reasons and details for your choice. (Bạn đồng ý hay không đồng ý với nhận định: “Nghe nhạc giúp cải thiện khả năng tập trung khi học tập hoặc làm việc?” Đưa ra lý do và giải thích chi tiết cho sự lựa chọn của bạn.)

  2. Do you agree or disagree with the statement: "The benefits of automation in the workplace outweigh the potential job losses"? Support your opinion with reasons and examples. (Bạn đồng ý hay không đồng ý với nhận định: "Lợi ích của tự động hóa tại nơi làm việc lớn hơn khả năng mất việc làm"? Bảo vệ ý kiến ​​của bạn bằng lý do và ví dụ.)

Đáp án gợi ý:

  1. Bài mẫu trả lời:

“I'm in favor of the statement that listening to music can help improve concentration while studying or working. This is because music can create a relaxing and enjoyable environment, which can enhance focus and productivity. For example, classical or instrumental music has been found to stimulate the brain and improve cognitive performance. Besides, music can act as a background noise filter, blocking out distractions and allowing individuals to maintain their concentration. Research has shown that certain types of music, such as ambient or nature sounds, can help individuals stay focused on their tasks. To sum up, listening to music while studying or working can contribute to better concentration and productivity by creating a conducive environment and minimizing distractions.”

Dịch nghĩa:

(“Tôi ủng hộ quan điểm cho rằng nghe nhạc có thể giúp cải thiện khả năng tập trung khi học tập hoặc làm việc. Điều này là do âm nhạc có thể tạo ra một môi trường thư giãn và thú vị, có thể nâng cao khả năng tập trung và năng suất. Ví dụ, nhạc cổ điển hoặc nhạc không lời đã được chứng minh là có tác dụng kích thích não bộ và cải thiện hiệu suất nhận thức. Ngoài ra, âm nhạc có thể hoạt động như một bộ lọc tiếng ồn xung quanh, ngăn chặn những phiền nhiễu và cho phép các cá nhân duy trì sự tập trung của mình. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng một số loại âm nhạc nhất định, chẳng hạn như âm thanh xung quanh hoặc âm thanh tự nhiên, có thể giúp các cá nhân tập trung vào nhiệm vụ của mình. Tóm lại, nghe nhạc trong khi học tập hoặc làm việc có thể góp phần nâng cao khả năng tập trung và năng suất tốt hơn bằng cách tạo ra một môi trường thuận lợi và giảm thiểu sự xao lãng.”)

  1. Bài mẫu trả lời:

“Personally, I don't think the statement is accurate because automation can pose significant challenges. First, automation can lead to job unemployment. When tasks are automated, human workers may no longer be needed, resulting in layoffs. To illustrate this point, the introduction of self-driving vehicles threatens the livelihoods of truck drivers who may face unemployment. Second, automation can widen the skills gap. As technology advances, there is a growing demand for workers with specialized technical skills. Those who are unable to acquire these skills may find it difficult to secure employment. For instance, in web development, proficiency in programming languages like HTML or CSS is vital. Without these skills, it can be challenging to seek for a job. To summarize, the potential job losses caused by automation cannot be overlooked since it can cause joblessness and widening of the skills gap.”

Dịch nghĩa:

(“Cá nhân tôi không nghĩ quan điểm này là chính xác vì tự động hóa có thể đặt ra những thách thức đáng kể. Đầu tiên, tự động hóa có thể dẫn đến tình trạng thất nghiệp. Khi các nhiệm vụ được tự động hóa, con người có thể không còn cần thiết nữa, dẫn đến tình trạng sa thải nhân viên. Để minh họa cho quan điểm này, sự ra đời của phương tiện tự lái đe dọa sinh kế của những tài xế xe tải, những người có thể phải đối mặt với tình trạng thất nghiệp. Thứ hai, tự động hóa có thể làm gia tăng khoảng cách về kỹ năng. Khi công nghệ tiến bộ, nhu cầu về lao động có kỹ năng kỹ thuật chuyên môn ngày càng tăng. Những người không thể có được những kỹ năng này có thể gặp khó khăn trong việc đảm bảo việc làm. Ví dụ: trong phát triển web, việc thành thạo các ngôn ngữ lập trình như HTML hoặc CSS là rất quan trọng. Nếu không có những kỹ năng này, việc tìm kiếm việc làm có thể gặp khó khăn. Tóm lại, không thể bỏ qua những nguy cơ mất việc làm do tự động hóa gây ra vì nó có thể gây ra tình trạng thất nghiệp và làm gia tăng khoảng cách về kỹ năng.”)

Tổng kết

Bài viết trên tập trung phân tích dạng câu hỏi đồng ý/không đồng ý (agreement) trong TOEIC Speaking Question 11. Qua đó, thí sinh được cung cấp các cấu trúc câu, mẫu câu trả lời, lưu ý quan trọng và bài tập thực hành liên quan đến dạng câu hỏi này. Tác giả hy vọng bài viết này là một nguồn tham khảo giúp thí sinh học lý thuyết, tìm hiểu ví dụ và làm bài tập, cải thiện kỹ năng nói và chuẩn bị cho phần thi TOEIC Speaking Question 11 cũng như bài thi TOEIC.

Hiện nay, ZIM Academy đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC để đánh giá trình độ TOEIC của thí sinh. Chương trình bao gồm cả 4 kỹ năng: Nghe, Đọc, Viết và Nói. Thí sinh sẽ được trải nghiệm bài thi thử với đề thi mới nhất và phù hợp với xu hướng hiện tại. Đội ngũ chuyên môn cao cấp của ZIM đã nghiên cứu và phát triển ngân hàng đề phong phú để đảm bảo tính thực tế và độ khó của bài thi. Hãy đăng ký ngay để tham gia chương trình!


Nguồn tham khảo:

Test Format and Content|TOEIC Speaking Test|IIBC Official English Site|IIBC, https://www.iibc-global.org/english/toeic/test/speaking/about/format.html. Accessed 09 September 2023.

How to Express Agreement, Partial Agreement and Disagreement in English, https://englishstudyonline.org/expressing-opinions-agreement-partial-and-disagreement/. Accessed 09 September 2023.

All About Linking Words, https://www.grammarly.com/blog/linking-words/. Accessed 09 September 2023.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu