Banner background

Phân tích dạng câu hỏi với How trong TOEIC Listening Part 2

Câu hỏi thông tin (Wh-questions) là chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh nói chung và với bài thi TOEIC listening nói riêng. Ở phần thi TOEIC part 2, Wh-questions chiếm một tỉ lệ đáng kể (8-14 câu/25 câu), trong đó câu hỏi thông tin về cách thức How-questions chiếm 1-2 câu. Do đó, đây là phần ngữ pháp quan trọng mà mỗi thí sinh cần nắm vững để tự tin vượt qua bài thi này.
phan tich dang cau hoi voi how trong toeic listening part 2

Key takeaways

  • Wh-questions nói chung và How nói riêng được thành lập bởi công thức “Wh- + trợ động từ/động từ thiếu khuyết + chủ từ + động từ chính”. Do đó, thí sinh có thể dễ dàng phân loại được câu hỏi thông tin bằng cách tập trung nghe từ đầu tiên của câu hỏi.

  • Câu trả lời bao gồm nhiều kiến thức liên quan đến cách thức nên thí sinh cần nâng cao vốn từ để có thể “xử gọn”.

  • Đôi khi người nói không biết câu câu trả lời hoặc đưa ra câu trả lời không cụ thể.

  • Thí sinh nên học kỹ cụm từ chỉ khoảng cách, số tiền, tuổi tác, tần suất và nâng cao vốn từ để tự tin làm bài.

Tổng quan về TOEIC Listening Part 2

TOEIC Listening Part 2 - Question Response chiếm 25/100 câu hỏi trắc nghiệm của phần thi nghe. Trong phần II, với mỗi câu hỏi thí sinh được nghe 1 câu hỏi hoặc 1 câu nói ngắn và 3 lựa chọn A,B,C tương ứng với đáp án của câu hỏi. Nhiệm vụ của thí sinh là lựa chọn đáp án có lời phản hồi phù hợp với ngữ cảnh của câu nói nhất. Thí sinh chỉ được nghe câu hỏi và 3 đáp án 1 lần. Giữa các câu sẽ có 5 giây nghỉ.

Tổng quan về các dạng câu hỏi trong Part 2

image-alt

Thông thường trong phần II, thí sinh sẽ dễ bắt gặp 7 dạng câu hỏi như sau:

Câu hỏi thông tin (Wh-questions)

Wh-questions là dạng câu hỏi bắt đầu bằng Wh- + trợ động từ/động từ thiếu khuyết + chủ từ + động từ chính. Có 7 loại thông tin tương ứng với 7 dạng câu hỏi Wh- (What/Why/Where/When/How/Who/Which) yêu cầu người nghe đưa ra được câu trả lời có chứa thông tin cụ thể về đối tượng được nhắc đến bao gồm What (cái gì), Why (tại sao), Where (Ở đâu), When (khi nào), How (như thế nào), Who (ai), Which (cái nào).

Câu hỏi Có/Không (Yes/No questions)

Đây là dạng câu hỏi đã mặc định câu trả lời sẽ là Có hoặc Không (Yes or No). Các câu hỏi này thường được bắt đầu bằng các trợ động từ (auxiliary verbs: do, does, did, have, has, tobe) hay động từ khuyết thiếu (modal verbs: can, could, may, should).

Câu hỏi đuôi (Tag Question)

Câu hỏi đuôi chiếm 1-2 câu trong phần thi Listening Part 2, câu hỏi đuôi là dạng câu hỏi ngắn được đặt ở cuối câu, sau một mệnh đề chính. Mệnh đề này có thể là mệnh đề khẳng định hoặc phủ định và câu hỏi đuôi theo sau bắt đầu bằng các trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu cùng với đại từ thay thế cho chủ ngữ trong câu trước đó. Lưu ý câu hỏi đuôi sẽ ở thể phủ định nếu mệnh đề chính có ý nghĩa khẳng định hoặc ngược lại.

Câu hỏi phủ định (Negative questions)

Là câu hỏi có “not” đi sau các trợ động từ (tobe, do, have) hoặc động từ khuyết thiếu. Câu trả lời cho dạng câu hỏi này là Yes or No giống như dạng câu hỏi có không.

Ví dụ: Don’t you like it? (Bạn không thích nó sao?)

Câu hỏi lựa chọn (“or” questions)

Là dạng câu hỏi đưa ra cho người nghe 2 sự lựa chọn khác nhau, hoặc A hoặc là B, A và B được nối với nhau bằng liên từ “or” (hoặc).

Ví dụ: Would you like beef or seafood for lunch? (Bạn muốn ăn trưa với thịt bò hay hải sản?)

Câu đề nghị và yêu cầu (requests and suggestions)

Đây là dạng câu được dùng với mục đích yêu cầu đối phương làm một việc gì đó hoặc đưa ra các gợi ý, đề xuất. Các câu thuộc dạng này thường bắt đầu bằng:

Would/can you + V

How about/ what about + V-ing

Would/do you like to + V

Why don’t you + V

Ví dụ:

  • Would you like to have some coffee? (Bạn có muốn uống một ít cà phê không?)

  • Why don’t you ask the director? (Tại sao bạn không hỏi giám đốc?)

Tham khảo thêm: Cấu trúc câu đề nghị | Công thức và cách dùng chi tiết

Câu hỏi gián tiếp (indirect questions)

Người nói thường dùng câu hỏi gián tiếp như một cách hỏi lịch sự.

Dạng câu hỏi này thường có cấu trúc: Do you know/can you tell me + S + V?

Ví dụ: Do you know where I can buy this cake? (Bạn có biết nơi nào mà tôi có thể mua được cái bánh này không?)

Phân tích câu hỏi thông tin với HOW

Mục đích câu hỏi

Với dạng câu hỏi bắt đầu bằng How (như thế nào), thông tin người hỏi mong muốn được nghe sẽ được chia thành 2 dạng chính:

  • Câu trả lời về phương pháp, cách thức để thực hiện một sự vật, sự việc khi câu hỏi bắt đầu bằng “How + trợ động từ”

Ví dụ: How was last night’s dance performance? → Excellent! (Buổi biểu diễn nhảy tối hôm qua như thế nào? → Rất tuyệt vời!)

  • Câu trả lời có bao nhiêu, bao xa, sự thường xuyên, sớm muộn của một sự vật, sự việc khi câu hỏi bắt đầu bằng “How + tính từ/trạng từ”

Ví dụ: How often do you hit the gym? → Three times a week. (Tần suất bạn đến phòng gym như thế nào? → Ba lần một tuần.)

Cấu trúc

image-altCấu trúc 1: How + to be/trợ động từ/động từ khuyết thiếu + chủ từ + động từ nguyên mẫu

Được sử dụng để hỏi về trạng thái, đặc điểm của các sư vật, sự việc, con người và trả lời cho câu hỏi “Ra sao?” “Như thế nào?”. Hoặc hỏi về phương pháp, cách thức để thực hiện một việc gì đó, trả lời cho câu hỏi “Làm thế nào?” “Làm sao?”

Ví dụ:

  • How was last night’s concert? (Bạn thấy sao về buổi hòa nhạc đêm qua?)

  • How do you add toner to the printer? (Làm sao để thêm mực vào máy in?)

  • How can I get to the bus station? (Tôi có thể đến trạm xe buýt như thế nào?)

Cấu trúc 2: How + (tính từ/trạng từ) + …

  • How much + danh từ đếm được (có bao nhiêu )

  • How many + danh từ không đếm được (có bao nhiêu)

  • How long (bao xa)

  • How far (bao xa)

  • How often

  • How soon/ late

Ví dụ:

  • How much does it cost? (Cái này giá bao nhiêu?)

  • How many words should I know to get TOEIC 900? (Tôi nên biết bao nhiêu từ vựng để đạt được TOEIC 900?)

  • How long does it take to go to your company? (Bạn mất bao nhiêu thời gian để đi đến công ty?)

  • How far is it from here to Dr. Jay’s office? (Từ đây đến văn phòng của Dr. Jay là bao xa?)

  • How often do you hit the gym? (Bạn có thường xuyên đến phòng gym không?)

  • How soon do you expect to receive the job offer? (Bạn mong muốn sẽ nhận được đề xuất công việc trong bao lâu?)

Cách trả lời

Đối với cấu trúc 1 (How + trợ động từ), thí sinh cần phải nắm được phương pháp, cách thức một vật vận hành. Nói cách khác, thí sinh cần phải hiểu nghĩa câu trả lời nếu muốn chọn đúng câu trả lời.

Đối với cấu trúc 2 (How + tính từ/trạng từ) diễn tả đặc tính của sự vật, sự việc như giá cả, số lượng, tần suất, khoảng cách, khoảng thời gian thí sinh, câu trả lời thường sẽ có dạng như sau:

  • How much …? → Trả lời: about/ around/ nearly/ approximately / more than/ less than + [ con số ] [đơn vị tiền tệ] (dollars, euros, pounds)

Ví dụ: How much is it? → 360 pounds. (Cái này bao nhiêu? → 360 bảng)

  • How many …? → Trả lời: about/ around/ nearly/ approximately / more than/ less than + [ con số ] (hundred, thousand, million)

Ví dụ: How many books do you have? → More than 100. (Bạn có bao nhiêu quyển sách? → Hơn 100 quyển.)

  • How long…?  → Trả lời: about/ around/ nearly/ approximately / more than/ less than + [ con số ] [ đơn vị thời gian] minutes, hours, seconds, days, years, months, weeks

Ví dụ: How long have you been here? → Nearly 2 years. (Bạn ở đây bao lâu rồi? → Gần 2 năm rồi.)

  • How far …? → Trả lời: [ con số ] [ đơn vị đo khoảng cách] (kilometers/ meters)

Ví dụ: How far is it from your house to the supermarket? → About 12 kilometers. (Từ nhà bạn để siêu thị cách nhau bao xa? → Khoảng 12 km.)

  • How often …? → Trả lời: [ tần suất ] Every day/week/month/year / once/twice/three times etc. a week/month/year / never / rarely /once sometimes / often / etc.

Ví dụ: How often do you go swimming? → Twice a week. (Tần suất bạn đi bơi như thế nào? → Hai lần một tuần.)

Cách trả lời đặc biệt

  • Người nói không biết hoặc chưa biết câu trả lời

Ví dụ: How many boxes can these machines produce each day? → I just started working here. (so I haven’t know yet)

(Những cái máy này có thể sản xuất bao nhiêu chiếc hộp mỗi ngày? → Tôi mới làm việc ở đây thôi (vì vậy tôi cũng không biết))

  • Người nói đề cập đến thông tin liên quan một cách gián tiếp

Ví dụ: How can I install this app? → John’s keeping the instruction book. (so you can ask John for the instructions)

(Làm thế nào để cài đặt app này? > John đang giữ sách hướng dẫn (vì vậy bạn nên hỏi John về việc này))

Bài tập về TOEIC Part 2 có đáp án và giải thích

1. How often should the windows be washed?

(A) Please pass me my glasses.

(B) At least twice a year.

(C) Friday, March 3.

2. How can I help out?

(A) I was inside the room.

(B) It was helpful.

(C) You could wash the dishes.

3. How long has this company been in business?

(A) It was founded in 1958.

(B) The meeting is at 5 o'clock.

(C) It's around 5 meters, I guess.

4. How many bottles can these machines produce each hour?

(A) Mainly soft drinks and juices.

(B) I just started working here.

(C) It stays fresh for a long time.

5. How do you add toner to the printer?

(A) No, it's not made of stone.

(B) Because we ran out.

(C) The instructions are on the box.

6. How do you turn on the photocopier in this office?

(A) Yes, I believe so.

(B) Do not open the window.

(C) Oh, here is the instruction book.

7. How did you make this soup?

(A) Quite a long time.

(B) Here’s a copy of the recipe.

(C) For Saturday night.

8. How do I change my password?

(A) I don’t have any more.

(B) You'd better ask Ms. Wang.

(C) Yes, you can log in now.

9. How do I contact the financial consultant?

(A) A free consultation.

(B) He left his business card.

(C) In a few more days.

10. How soon can you finish the Sterling report?

(A) He's a reporter there.

(B) I'll be done before lunch.

(C) Please make ten copies.

Đáp án:

1. (B) At least twice a year. (Ít nhất 2 lần 1 năm)

2. (C) You could wash the dishes. (Bạn có thể rửa chén dĩa)

3. (A) It was founded in 1958. (Nó được thành lập vào năm 1958)

4. (B) I just started working here. (Tôi mới làm việc ở đây thôi)

5. (C) The instructions are on the box. (Bảng hướng dẫn ở trên cái hộp)

6. (C) Oh, here is the instruction book. (Oh, đây là sách hướng dẫn)

7. (B) Here’s a copy of the recipe. (Đây là bản sao của công thức)

8. (B) You'd better ask Ms. Wang. (Bạn nên hỏi cô Wang)

9. (B) He left his business card. (Ông ấy có để lại danh thiếp đây)

10. (B) I'll be done before lunch. (Tôi sẽ hoàn thành trước giờ ăn trưa)

Tổng kết

Trong bài viết này, thí sinh sẽ nắm thêm các kiến thức về dạng câu hỏi thông tin với How trong TOEIC Listening Part 2 cũng như cách làm bài qua việc đọc các câu hỏi, lựa chọn câu trả lời và bổ sung những cấu trúc hay từ vựng cần thiết. Đối với Part 2, thí sinh cần tập trung cao độ khi làm bài do lượng thông tin ít và từ khóa ngắn. Bên cạnh đó, thí sinh cũng nên tăng cường luyện tập đề thi để cọ xát và quen với các dạng câu hỏi trong đề để có thể đạt kết quả tốt nhất khi làm bài.

Nguồn

ZIM Academy, Trần Thị Ngọc Huyền "Các Dạng Bài TOEIC Listening Part 2 Và Phương Pháp Xử Lý." Zim.vn, 29 Aug 2020, https://zim.vn/cac-dang-bai-toeic-listening-part-2-va-phuong-phap-xu-ly

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...