Dấu nhấn phụ trong tiếng anh | Phần 2: Cải thiện phát âm thành ngữ (idioms)

Trong phần đầu tiên của bài viết, người học đã tìm hiểu về việc ứng dụng dấu nhấn phụ (secondary stress) vào cải thiện phát âm các từ có nhiều âm tiết. Trong bài viết này, người học tìm hiểu thêm một công dụng của dấu nhấn và dấu nhấn phụ trong việc cải thiện phát âm - phát âm các idioms.
author
Trần Xuân Đạo
09/01/2024
dau nhan phu trong tieng anh phan 2 cai thien phat am thanh ngu idioms

Key Takeaways

Đối với người học tiếng Anh tại Việt Nam, một trong những khó khăn trong phát âm lớn nhất của thành ngữ mà họ thường gặp phải là vấn đề nhấn mạnh sai từ trong một cụm thành ngữ, điều này không chỉ khiến cho phát âm trở nên không tự nhiên mà còn có thể thay đổi hoàn toàn cách hiểu cụm từ đó khi người nghe.

Tham khảo phần đầu: Dấu nhấn phụ (Secondary stress) & cách cải thiện phát âm trong tiếng Anh.

Idioms và các vấn đề phát âm chúng

Khi đã tiếp xúc với tiếng Anh sau giai đoạn sơ cấp, từ giai đoạn tiền trung cấp trở lên người học sẽ bắt đầu tiếp xúc và bắt đầu học và sử dụng các thành ngữ của tiếng Anh (English idioms).Tuy nhiên, trái với việc được học trong môi trường thuận lợi như người bản xứ, người học Việt Nam thường học idioms dưới dạng ngữ liệu được viết ra (written materials) như sách, tài liệu học tập, hoặc các tài liệu hoặc các cuộc trò chuyện trực tuyến trên mạng xã hội. Do đó, khi giao tiếp và người học thấy có cơ hội sử dụng thành ngữ đã học, thì có thể họ sẽ gặp phải khó khăn ở khía cạnh phát âm.

Phát âm chính xác là một yếu tố quan trọng giúp người học tiếng Anh giao tiếp một cách hiệu quả và tự tin. Đối với người học tiếng Anh tại Việt Nam, một trong những khó khăn trong phát âm lớn nhất của thành ngữ mà họ thường gặp phải là vấn đề nhấn mạnh sai từ trong một cụm thành ngữ, điều này không chỉ khiến cho phát âm trở nên không tự nhiên mà còn có thể thay đổi hoàn toàn cách hiểu cụm từ đó khi người nghe.

Nhiều thành ngữ trong tiếng Anh là một cụm từ dài như “let the cat out of the bag” (tiết lộ bí mật), hay “like two peas in a pod” (giống nhau như đúc), tuy không phải là những từ ngữ khó phát âm, nhưng việc nhấn nhá làm sao trong cụm từ dài như vậy để có được ngữ điệu tốt lại không phải là một điều dễ dàng.

Tham khảo thêm: Tổng hợp 100 thành ngữ trong tiếng Anh (idioms) thường gặp nhất.

image-alt

Dấu nhấn của idioms

Để giải quyết vấn đề trên, có một số từ điểm cung cấp cho người học tiếng Anh thông tin về dấu nhấn khi phát âm idioms. Sử dụng từ điển về thành ngữ cho người học tiếng Anh của nhà xuất bản Oxford và xem xét cách phát âm 2 thành ngữ sau:

  • have second thoughts: thay đổi quan điểm hay góc nhìn về điều gì; có lo ngại về điều gì

  • on second thoughts: là một cụm được dùng khi người nói nhấn mạnh rằng họ đã thay đổi điều mà họ đã nói hoặc đã quyết định

Về mặt phát âm, tuy được cấu tạo khá giống nhau, nhưng thực tế khi phát âm, người nói cần nhấn mạnh vào hai từ khác nhau

image-alt

Như trong từ điển, khi dùng have second thoughts, người nói cần nhấn mạnh vào thoughts và trái lại, khi nói on second thoughts, người nói lại cần nhấn mạnh vào second để đạt được sự tự nhiên trong ngữ điệu.

image-alt

Một ví dụ khác là cặp idioms liên quan đến danh từ ‘time’:

  • ‘any time: Sử dụng để đáp lại lời cảm ơn của người khác với nghĩa ‘rất/luôn sẵn lòng’

  • at the ‘time: vào lúc đó

Hẳn người đọc lúc này đã có thể nhận ra được khi phát âm 2 thành ngữ này, họ sẽ cần phải nhấn mạnh vào từ nào. Có thể thấy được là nếu không chú ý vào đặc điểm này, việc phát âm một cách ngẫu nhiên hoặc dựa vào thiên kiến hoặc suy đoán có thể  sẽ dẫn đến việc phát âm không tự nhiên một trong hai, hoặc cả hai, thành ngữ nói trên.

Thông qua kiến thức về dấu nhấn, người học có thể trang bị cho mình công cụ để nhấn nhá tốt hơn các thành ngữ khi phát âm chúng, giúp cải thiện ngữ điệu của mình và trở nên tự nhiên hơn.

Dấu nhấn phụ và phát âm idioms

Trong một số thành ngữ, để phát âm chính xác và tự nhiên thì người nói còn cần phải xét đến dấu nhấn phụ trong thành ngữ đó.

Như đã đề cập trong bài viết trước về dấu nhấn phụ, đây là một dấu nhấn nhẹ hơn so với dấu nhấn chính (primary stress) nhưng vẫn đủ mạnh để tạo ra sự khác biệt trong cách phát âm một từ hoặc một cụm từ so với các âm tiết không được nhấn.

Trong một thành ngữ là một cụm có nhiều từ cũng vậy, sẽ có từ mang dấu nhấn chính và có từ mang dấu nhấn phụ, đi kèm với một số các từ không mang dấu nhấn. Việc nhận diện dấu nhấn phụ khi học về idioms sẽ giúp người học phát âm chính xác và tự nhiên hơn.

Xét ví dụ về thành ngữ sau:

  • be ,quick/ ,slow on the ‘uptake (informal): chậm hiểu, chậm tiêu

Trong thành ngữ này, để phát âm một cách chính xác và tự nhiên nhất sẽ cần nhấn phụ vào tính từ quick hoặc slow, và nhấn mạnh hơn vào danh từ uptake. Nếu không có sự hỗ trợ từ từ điển như thế này, việc phát âm thành ngữ này sẽ trở nên cực kỳ khó khăn trừ khi người học tiếp xúc với thành ngữ này một cách tự nhiên thông qua môi trường bản xứ hoặc các tài liệu có âm thanh như bài nghe hoặc video.

image-altQuay trở lại ví dụ với thành ngữ “let the cat out of the bag”, thành ngữ này không có dấu nhấn phụ và chỉ có dấu nhấn chính ở ‘cat. Do đó, khi phát âm, người học nhấn mạnh vào cat và hạ dần độ cao xuống cuối thành ngữ (các từ không mang dấu nhấn). Tuy nhiên trong thành ngữ “like a ,cat on hot bricks” (hồi hộp, bồn chồn) thì lại trái ngược, danh từ cat mang dấu nhấn nhẹ và danh từ “bricks” mang dấu nhấn chính. Để phát âm thành ngữ này, người học sẽ nhấn nhẹ vào cat và nhấn mạnh hơn vào danh từ bricks.

image-altDễ thấy, thông qua hai ví dụ, ta không thể áp dụng cách phát âm ngẫu nhiên cho các thành ngữ được mà cần kiểm tra dấu nhấn của chúng. Thông qua kiến thức về dấu nhấn phụ, người học có thể trang bị cho mình công cụ để nhấn nhá tốt hơn các thành ngữ khi phát âm chúng, giúp cải thiện ngữ điệu của mình và trở nên tự nhiên hơn.

image-altimage-alt

Luyện tập

Bài tập 1: Phát âm các thành ngữ sau (các dấu nhấn được tham khảo từ từ điển về thành ngữ cho người học tiếng Anh của NXB Oxford)

  1. The ,pot calling the kettle ‘black

  2. ,practice what you ‘preach

  3. ,rough and ‘ready

  4. (not) look a ,gift-horse in the ‘mouth

  5. kill ,two ,birds with ,one ‘stone

  6. a ,home from ‘home

  7. a ,nine days’ ‘wonder

  8. ,bury the ‘hatchet

  9. the ,bottom drops/falls out of the ‘market

  10. it ,beats ‘me (why/how/…)

Bài tập 2: Sử dụng từ điển và tra nghĩa các thành ngữ trên, sau đó đặt câu ví dụ cho mỗi thành ngữ đó.

Đáp án tham khảo

Bài 1

The pot calling the kettle black: Để phát âm thành ngữ này - “The pot calling the kettle black”, người học sẽ nhấn nhẹ vào "pot" và nhấn mạnh hơn vào tính từ "black".

Practice what you preach: Để phát âm thành ngữ này - “Practice what you preach”, người học sẽ nhấn nhẹ vào "practice" và nhấn mạnh hơn vào động từ "preach".

Rough and ready: Để phát âm thành ngữ này - “Rough and ready”, người học sẽ nhấn nhẹ vào "rough" và nhấn mạnh hơn vào tính từ "ready".

(Not) look a gift-horse in the mouth: Để phát âm thành ngữ này - “(Not) look a gift-horse in the mouth”, người học sẽ nhấn nhẹ vào "look" và "gift-horse" và nhấn mạnh hơn vào danh từ "mouth".

Kill two birds with one stone: Để phát âm thành ngữ này - “Kill two birds with one stone”, người học sẽ nhấn nhẹ vào "kill", "birds", và "one" và nhấn mạnh hơn vào danh từ "stone".

A home from home: Để phát âm thành ngữ này - “A home from home”, người học sẽ nhấn nhẹ vào "home" đầu tiên và nhấn mạnh hơn vào danh từ "home" thứ hai.

A nine days' wonder: Để phát âm thành ngữ này - “A nine days' wonder”, người học sẽ nhấn nhẹ vào "nine days'" và nhấn mạnh hơn vào danh từ "wonder".

Bury the hatchet: Để phát âm thành ngữ này - “Bury the hatchet”, người học sẽ nhấn nhẹ vào "bury" và nhấn mạnh hơn vào danh từ "hatchet".

The bottom drops/falls out of the market: Để phát âm thành ngữ này - “The bottom drops/falls out of the market”, người học sẽ nhấn nhẹ vào "bottom" và nhấn mạnh hơn vào danh từ "market".

It beats me (why/how/...): Để phát âm thành ngữ này - “It beats be (why/how/...)”, người học sẽ nhấn nhẹ vào "beats" và nhấn mạnh hơn vào từ "be" và từ tiếp theo như "why", "how", v.v.

Bài 2

  • The pot calling the kettle black

    • Nghĩa: Người này trách người kia mặc dù họ cũng mắc lỗi tương tự.

    • Ví dụ: "You always complain about me being late, but weren't you late yesterday? That's the pot calling the kettle black."

  • Practice what you preach

    • Nghĩa: Hãy làm theo những gì bạn nói.

    • Ví dụ: "You tell us to save money, yet you're always buying new gadgets. You should practice what you preach."

  • Rough and ready

    • Nghĩa: Sẵn sàng mọi lúc, không cần chuẩn bị kỹ.

    • Ví dụ: "The tools aren't perfect but they're rough and ready, and they'll do for now."

  • (Not) look a gift horse in the mouth

    • Nghĩa: Không nên chỉ trích hay phàn nàn về một món quà được tặng.

    • Ví dụ: "Even if you don't love the gift, you shouldn't look a gift horse in the mouth."

  • Kill two birds with one stone

    • Nghĩa: Làm hai việc chỉ với một nỗ lực hay đạt được hai mục đích với một hành động

    • Ví dụ: "By studying on my commute, I can improve my grades and save time. It's like killing two birds with one stone."

  • A home from home

    • Nghĩa: Một nơi bạn cảm thấy thoải mái và dễ chịu như ở nhà mình.

    • Ví dụ: "My grandmother's house is always a home from home for me."

  • A nine days' wonder

    • Nghĩa: Một sự kiện hoặc chủ đề chỉ nổi tiếng trong một thời gian ngắn.

    • Ví dụ: "That controversial book was a nine days' wonder, but no one talks about it anymore."

  • Bury the hatchet

    • Nghĩa: Hòa giải, kết thúc mâu thuẫn.

    • Ví dụ: "After years of disagreement, the two brothers decided to bury the hatchet and become friends again."

  • The bottom drops/falls out of the market

    • Nghĩa: Thị trường sụp đổ hoặc giảm giá trị nhanh chóng.

    • Ví dụ: "Many investors lost their savings when the bottom fell out of the stock market."

  • It beats me (why/how/...)

    • Nghĩa: Tôi không hiểu hoặc không biết lý do.

    • Ví dụ: "It beats me why he always wears a heavy jacket in the summer."

Tổng kết

Vấn đề phát âm thành ngữ là một trong những khó khăn mà nhiều người học tiếng Anh tại Việt Nam phải đối mặt. Tuy nhiên, thông qua việc hiểu rõ và luyện tập cách nhấn mạnh đúng, học viên có thể nắm bắt và hiểu được cách phát âm chính xác dù chỉ là học qua sách vở. Dấu nhấn và dấu nhấn phụ đã hỗ trợ người học rất tốt trong việc này. Hy vọng, thông qua bài viết này, người học có thể luyện tập sử dụng các idioms một cách tự tin và chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các kỳ thi đánh giá năng lực nói tiếng Anh như IELTS.

Trích dẫn

  • Hewings, Martin. English Pronunciation in Use Advanced Book with Answers, 5 Audio CDs and CD-ROM. Cambridge UP, 2007.

  • Warren, Helen. Oxford Learner's Dictionary of English Idioms. Oxford UP, USA, 1994.

Tham khảo thêm lớp tiếng anh giao tiếp tại ZIM, giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp tự tin và trôi chảy trong tình huống thực tế.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (3 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu