Banner background

Describe a bad service you received in a restaurant/shop - Bài mẫu kèm từ vựng

“Describe a bad service you received in a restaurant/shop” thuộc nhóm chủ đề “Describe an experience (miêu tả trải nghiệm)” là chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking Part 2 .
describe a bad service you received in a restaurantshop bai mau kem tu vung

Bài viết sau đây sẽ gợi ý bài mẫu cho chủ đề “Describe a bad service you received in a restaurant/shop” trong Part 2 IELTS Speaking, cùng với câu trả lời mẫu cho các câu hỏi thường gặp trong Part 3 chủ đề “Services”. Đồng thời, bài viết còn giới thiệu về các từ vựng giúp người học tăng được band điểm mong muốn.

Bài mẫu “Describe a bad service you received in a restaurant/shop”

You should say:

  • when and where it happened

  • what happened

  • how it was solved.

And explain how you felt about the experience.

Dàn ý

Situation - I want to share an unpleasant dining experience that occurred recently at a local restaurant.

Task - Describe when and where it happened, explain what transpired during the visit, detail the issues encountered, and convey my feelings about the entire incident.

Action - Provide specific information about the date, location, and circumstances surrounding the incident. Describe the sequence of events, including the extended wait times, inaccurate food orders, and challenges in getting the staff's attention. Express my dissatisfaction and frustration during the dining experience.

Result - Conclude by emphasizing the disappointment and dissatisfaction with the overall dining experience and how it affected my perception of the restaurant.

Bài mẫu

So, I can recall a rather frustrating incident that happened not too long ago at a local restaurant in my town. It was on a Saturday evening, and a group of friends and I decided to have dinner at a newly opened eatery called "Tasty Bites."

As we arrived, the restaurant seemed promising with its inviting ambiance and menu. However, things took a turn for the worse once we were seated. We waited for nearly 20 minutes before a server approached our table to take our orders, and even then, they seemed rushed and disinterested.

After placing our orders, we expected the food to arrive promptly. Unfortunately, it took over 45 minutes for our meals to be served, and when they did arrive, they were not as described on the menu. My friend had ordered a vegetarian pasta dish, but it was delivered with meat in it. Another friend had requested a medium-rare steak, but it arrived well-done and overcooked.

We tried to flag down a server to address the issues, but they were scarce and busy attending to other tables. This lack of attention and communication left us feeling ignored and frustrated. We decided to eat our meals as they were since we didn't want to wait any longer.

After finishing our unsatisfactory meal, we finally managed to get the attention of a server to discuss the problems. They offered a rather insincere apology and blamed the kitchen for the mix-up in orders. Although they did offer to replace the incorrect dishes, we were hesitant to wait any longer, so we declined.

I left the restaurant that night feeling disappointed and dissatisfied with the overall experience. The combination of long wait times, inaccurate orders, and poor service made it a meal to forget. It was particularly frustrating because we had looked forward to trying out a new place, but it turned out to be a letdown.

In conclusion, the bad service experience at "Tasty Bites" left a sour taste in our mouths, both figuratively and literally. It's unfortunate when a restaurant with potential fails to deliver on its promises, and it certainly made us think twice about returning in the future.

Xem thêm:

Từ vựng cần lưu ý

  • Frustrating incident (Sự cố đầy khó chịu): Sự kiện gây khó chịu hoặc làm bực mình.

  • Inviting ambiance (Bầu không khí thân mật): Bầu không khí dễ chịu và thân mật của một nơi.

  • Turn for the worse (Chuyển biến xấu đi): Tình huống trở nên tiêu cực hoặc khó chịu hơn.

  • Promptly (Một cách nhanh chóng): Một cách kịp thời mà không có sự trễ hẹn.

  • Overcooked (Nấu quá chín): Nấu quá lâu, dẫn đến thức ăn khô hoặc nấu quá chín.

  • Flag down (Gọi một cách quyết liệt): Cố gắng thu hút sự chú ý của ai đó, thường bằng cách vẫy tay hoặc gọi.

  • Insincere apology (Lời xin lỗi không chân thành): Lời xin lỗi không mang tính chân thành và hối lỗi.

  • Inaccurate orders (Đơn hàng không chính xác): Bữa ăn hoặc món hàng không giống với điều được yêu cầu.

  • A meal to forget (Bữa ăn không đáng nhớ): Một trải nghiệm ẩm thực không đáng nhớ và không thú vị.

Letdown (Sự thất vọng): Một cảm giác thất vọng hoặc bị phản bội khi một điều gì đó không đáp ứng mong đợi.

IELTS Speaking Part 3 Sample - Services

1. How do most people respond to bad services?

You know, when people get hit with bad service, they usually don't take it lightly. It's like a storm brewing in their teacup. They can react in a bunch of ways – some go all out, like giving the service provider a piece of their mind right there and then. Others turn into keyboard warriors, venting their frustration on social media for the whole world to see. And then there are those who quietly slip away, never to return. It all depends on how cheesed off they are and what kind of person they are – fighters, complainers, or the silent types.

  • Don't take it lightly: Không nên coi nhẹ

Example: When it comes to matters of safety, it's important not to take them lightly and to address them seriously. (Khi nói đến vấn đề an toàn, quan trọng là không nên coi nhẹ và xử lý chúng một cách nghiêm túc.)

  • Give someone a piece of their mind: Nói trực diện, thể hiện sự tức giận

Example: After the airline lost her luggage, she gave the customer service representative a piece of her mind and demanded compensation. (Sau khi hãng hàng không mất hành lý của cô, cô ấy đã nói trực diện với đại diện dịch vụ khách hàng và đòi bồi thường.)

  • Venting their frustration: Xả sự thất vọng

Example: Instead of bottling up their frustration, they prefer venting their frustration by talking to a friend or writing in a journal. (Thay vì kìm nén sự thất vọng, họ thích xả sự thất vọng bằng cách nói chuyện với một người bạn hoặc viết vào nhật ký.)

2. Do you think services are better now than in the past?

It's kind of a mixed bag, you know? Some think services have improved thanks to tech and more competition. I mean, you can order a whole meal from your phone these days! But there are others who swear it was better back in the day, when things were simpler, and the guy at the corner store knew your name. It's all about your personal experiences and expectations, I guess. Some things are better, and some things, well, not so much.

  • Back in the day: Ngày xưa, ngày trước, hồi đó

Example: Back in the day, we didn't have smartphones, and we had to rely on paper maps for directions. (Ngày trước, chúng ta không có điện thoại thông minh và phải dựa vào bản đồ giấy để tìm đường.)

  • Corner store: Cửa hàng góc phố, thường là một cửa hàng nhỏ bán đủ loại hàng hóa

Example: The corner store is a convenient place to pick up groceries and snacks when you're in a hurry. (Cửa hàng góc phố là nơi tiện lợi để mua thực phẩm và đồ ăn nhẹ khi bạn đang vội.)

3. Why do some people choose to remain silent when they receive bad services?

Well, you know, some people are just chill like that. They don't want to make a scene or create drama. They might think complaining won't make a dent anyway, so why bother? Plus, you've got those who were raised to be polite, and they'd rather swallow their frustration than go off on someone. And then there's the fear factor – some are just scared of confrontation, and they'd rather take the hit silently than get into a verbal showdown.

  • Make a scene: Cư xử một cách to tiếng, tức giận ở nơi công cộng.

Example: She didn't want to make a scene at the restaurant, so she quietly complained to the waiter about her order. (Cô ấy không muốn cư xử một cách to tiếng, tức giận ở nhà hàng, vì vậy cô ấy đã lặng lẽ phàn nàn với người phục vụ về đơn hàng của mình.)

  • Make a dent: Tạo ra sự thay đổi hoặc ảnh hưởng

Example: The new policies didn't make much of a dent in reducing pollution levels. (Các chính sách mới không tạo ra nhiều sự thay đổi trong việc giảm mức độ ô nhiễm.)

  • Fear factor: Yếu tố sợ hãi

Example: The fear factor in the workplace often prevents employees from speaking up about issues they face. (Yếu tố sợ hãi trong môi trường làm việc thường ngăn nhân viên lên tiếng về những vấn đề họ gặp phải.)

4. Who should be responsible for bad services?

The blame game usually falls on the service provider or the company dishing out the bad service. I mean, they're the ones who should step up their game and keep customers happy, right? But hey, let's not forget that customers also play a role here. Giving feedback is like pointing out where things can be better. So, it's a bit of a team effort. Service providers need to deliver, and customers need to speak up when things aren't up to snuff.

  • Service provider: Nhà cung cấp dịch vụ

Example: The internet service provider in our area has been experiencing frequent outages recently. (Nhà cung cấp dịch vụ internet trong khu vực của chúng tôi gần đây đã gặp nhiều sự cố.)

  • Step up their game: Nỗ lực cải thiện, nâng cao chất lượng hoặc hiệu suất

Example: In order to compete in the market, the company needs to step up their game and innovate their products. (Để cạnh tranh trên thị trường, công ty cần phải nâng cao chất lượng và đổi mới sản phẩm của họ.)

  • Up to snuff: Đủ tốt hoặc đạt chất lượng

Example: The quality of the customer service at that store is not up to snuff; they need to improve it. (Chất lượng dịch vụ khách hàng tại cửa hàng đó không đủ tốt; họ cần phải cải thiện nó.)

5. If you were a manager, what would you do to prevent bad services?

If I were in charge, I'd do a bunch of things to stop bad service in its tracks. I'd train my team really well, keep a close eye on quality, ask customers for their thoughts, and always look for ways to make things better. And most importantly, I'd create a vibe where everyone cares about giving top-notch service.

  • Keep a close eye on: Theo dõi một cách cẩn thận

Example: The supervisor kept a close eye on the production process to catch any quality issues early. (Người giám sát đã theo dõi quy trình sản xuất một cách cẩn thận để phát hiện sớm bất kỳ vấn đề về chất lượng nào.)

  • Top-notch service: Dịch vụ xuất sắc, ưu tú

Example: The hotel is known for its top-notch service, with attentive staff who go above and beyond to meet guests' needs. (Khách sạn nổi tiếng với dịch vụ xuất sắc, với nhân viên chu đáo luôn nỗ lực vượt xa để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.)

Tác giả hy vọng qua bài viết trên đây, người học có thể áp dụng những cấu trúc và từ vựng được giới thiệu trong bài để giúp bố cục câu trả lời rõ ràng và mạch lạc hơn, cũng như tối đa điểm thi cho bài thi IELTS Speaking đề bài “Describe a bad service you received in a restaurant/shop”.

Đánh giá

5.0 / 5 (4 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...