Banner background

Bài mẫu Describe a person who wears unusual clothes chi tiết

Bài viết giới thiệu Sample IELTS Speaking Part 2 Describe a person who wears unusual clothes (fashion), kèm theo đó là những từ vựng ghi điểm trong bài. Đây là một trong nhóm chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS Speaking Part 2.
bai mau describe a person who wears unusual clothes chi tiet

Key takeaways

Bài viết Describe a person who wears unusual clothes - Chủ đề IELTS Speaking sẽ bao gồm các đề mục chính:

  • Bài mẫu chủ đề “Describe a person who wears unusual clothes”

  • Phân tích từ vựng trong bài mẫu chủ đề: “Describe a person who wears unusual clothes

Bài mẫu chủ đề: Describe a person who wears unusual clothes

Describe a person who wears unusual clothes.

You should say:

  • Who is he/she?

  • How do you know him/her?

  • What kind of clothes does he/she wear?

  • Why do you consider that his/her clothing choices are weird?

Sample answer:

Well, our individuality is deeply ingrained in our clothing. Clothing somehow reveals a person's wealth and personality. People used to dress formally or casually in the past, but I have seen some individuals nowadays who wear abnormal or even bizarre garments to make their own mark. Today, I'm going to talk about my neighbour - a person I know who usually dresses strangely.

Her name is Mary, a senior whose major is fashion. Mary usually chooses the outfits which give her a distinctive identity, such as very bright colours or unusual designs. Not only her clothes but also her footwear and accessories are strange, too. A few days ago, I met her, and she wore a flashy and colourful summer dress with green boots, paired with dangly earrings although it is December!

When asked the reason why her fashion choice is uncanny, Mary shares that she believes people elevate those who perform such risky things while dressing outlandishly. Some people also laugh at her outlandish outfits, but she does not mind it, because when wearing these kinds of garments, she feels cool.

Every time I see Mary's clothing, I have the impression that only Mary fits into these odd outfits and it somehow expresses her personality.

Dịch:

Cá tính của mỗi chúng ta được thể hiện qua những bộ quần áo. Quần áo phần nào tiết lộ sự giàu có và tính cách của một người. Trước đây, mọi người thường ăn mặc trang trọng hoặc giản dị, nhưng trong cuộc sống hiện đại, tôi thấy một số cá nhân mặc những bộ quần áo khác thường, hoặc thậm chí kỳ quái để tạo dấu ấn riêng. Hôm nay, tôi sẽ nói về người hàng xóm của tôi - một người mà tôi biết thường ăn mặc rất kỳ lạ.

Tên cô ấy là Mary, sinh viên năm cuối chuyên ngành thời trang. Mary thường chọn những bộ trang phục in đậm màu sắc riêng của cô ấy, chẳng hạn như màu sắc rất tươi sáng hoặc kiểu dáng khác thường. Không chỉ quần áo mà cả giày dép và phụ kiện của cô ấy cũng rất lạ. Vài ngày trước, tôi đã gặp Mary, cô ấy mặc một chiếc váy mùa hè sặc sỡ và lòe loẹt với đôi bốt màu xanh lá cây, đeo đôi bông tai lủng lẳng, mặc dù bây giờ là tháng 12!

Khi được hỏi lý do tại sao gu thời trang của cô ấy lại khác thường, Mary chia sẻ rằng cô ấy tin rằng mọi người đề cao những người dám làm những điều mạo hiểm như vậy. Một số người cũng cười nhạo những trang phục kỳ dị, nhưng Mary không ngại điều đó, bởi khi mặc những trang phục này, cô cảm thấy mát mẻ.

Mỗi lần tôi nhìn thấy trang phục của Mary, tôi có ấn tượng rằng chỉ có cô gái này mới phù hợp với những bộ trang phục kỳ quặc, và nó phần nào thể hiện được tính cách của cô ấy.

Từ vựng trong bài mẫu chủ đề: Describe a person who wears unusual clothes

Abnormal (adj)

  • Phiên âm: /æbˈnɔːr.məl/

  • Nghĩa: Different from what is usual or average, especially in a way that is bad (Khác với những gì thông thường hoặc trung bình, đặc biệt là theo hướng tiêu cực)

  • Ví dụ (Cambridge Dictionary): Tests revealed some abnormal skin cells. (Các xét nghiệm cho thấy một số tế bào da bất thường)

Bizarre (adj)

  • Phiên âm: /bəˈzɑːr/

  • Nghĩa: Very strange and unusual (Rất lạ và khác thường)

  • Ví dụ (Cambridge Dictionary): That party was too bizarre for me! (Bữa tiệc đó quá kỳ lạ đối với tôi!)

Garment (n)

  • Phiên âm: /ˈɡɑːr.mənt/

  • Nghĩa: a piece of clothing (Trang phục)

  • Ví dụ: This singer is always fussy about how a garment fits him. (Chàng ca sĩ này luôn kén chọn trang phục sao cho vừa vặn với mình)

Make (one’s) mark (phrase)

  • Nghĩa: To do something that allows one to receive appropriate recognition (Ghi dấu ấn với ai đó)

  • Ví dụ: Emma Watson made her mark with her incredible performance as Hermione Granger in Harry Potter (Emma Watson đã ghi dấu ấn với vai diễn Hermione Granger trong Harry Potter)

Footwear (n)

  • Phiên âm: /ˈfʊt.wer/

  • Nghĩa: Shoes, boots, or any other outer covering for the human foot (Giày dép)

  • Ví dụ: She suggested wearing fairly tough footwear to go hiking in the mountains. (Cô ấy gợi ý nên đi giày dép đế cứng khi đi leo núi)

Accessory (n)

  • Phiên âm: /əkˈses.ər.i/

  • Nghĩa: Something added to clothing that has a useful or decorative purpose (Phụ kiện)

  • Ví dụ: Necklaces are much more than a fashion accessory. (Dây chuyền không chỉ đơn giản là một loại phụ kiện thời trang)

Flashy (adj)

  • Phiên âm: /ˈflæʃ.i/

  • Nghĩa: Looking too bright, big, and expensive in a way that is intended to get attention and admiration (Diêm dúa lòe loẹt)

  • Ví dụ: You shouldn't wear flashy clothes at school, it is ridiculous! (Bạn không nên mặc quần áo lòe loẹt ở trường, thật lố bịch!)

Dangly earrings (phrase)

  • Nghĩa: Bông tai lủng lẳng

Uncanny (adj)

  • Phiên âm: /ʌnˈkæn.i/

  • Nghĩa: Strange or mysterious; difficult or impossible to explain (Kỳ lạ hoặc bí ẩn, khó để giải thích)

  • Ví dụ (Cambridge Dictionary): He has an uncanny ability to pick a winner. (Anh ấy có một khả năng kỳ lạ để chọn một người chiến thắng)

Outlandish (adj)

  • Phiên âm: /ˌaʊtˈlæn.dɪʃ/

  • Nghĩa: Strange and unusual and difficult to accept or like (Kỳ lạ và bất thường và khó chấp nhận hoặc thích)

  • Ví dụ: This fashion designer has an outlandish hairstyle. (Nhà thiết kế thời trang này có một kiểu tóc kỳ lạ)

Xem thêm:

Tổng kết

Qua bài viết này, tác giả đã hướng dẫn chi tiết cấu trúc và cách trả lời đầy đủ cho đề IELTS Speaking Part 2 Describe a person who wears unusual clothes cùng với một số từ vựng mẫu dành cho chủ đề này. Mong người đọc có thể nắm rõ hơn để hoàn thành tốt trong kì thi IELTS của bản thân.

Nguồn tham khảo:

“English Dictionary, Translations & Thesaurus.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/.

“Make (One's) Mark.” The Free Dictionary, Farlex, https://idioms.thefreedictionary.com/make+(one%27s)+mark.

Ieltsrewind. “Describe a Person Who Wears Unusual Clothes Ielts Cue Card.” IELTS Rewind, 5 Mar. 2021, https://ieltsrewind.com/describe-a-person-who-wears-unusual-clothes/.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...