Bài mẫu Describe a rule that is important in your school or at work
Bài mẫu “Describe a rule that is important in your school or at work”
You should say:
And explain how you feel about the rule. |
Dàn ý
Situation | I'd like to talk about a significant rule in my workplace that I believe plays a crucial role in maintaining a productive and respectful environment. |
---|---|
Task | Describe the rule's purpose and scope, explain the consequences for violating it, discuss its importance, and express my personal sentiments regarding this rule. |
Action | Provide details about the rule, such as its focus on punctuality and attendance, elaborate on the repercussions for breaking it, emphasize its significance in promoting professionalism and teamwork, and share my thoughts and feelings about its implementation. |
Result | Conclude by reaffirming the rule's value in creating a harmonious workplace and fostering a sense of responsibility among employees. |
Bài mẫu
So, there's a rule in my workplace that I consider extremely important, and it revolves around punctuality and attendance. This rule essentially requires all employees to be on time for work and to maintain regular attendance.
When individuals fail to adhere to this rule, there are consequences in place. Initially, there is a verbal warning and counseling to understand the reasons behind the lateness or absence. However, repeated violations can lead to more severe actions, such as written warnings or even termination of employment.
I believe this rule is crucial for several reasons. Firstly, it ensures the smooth functioning of our workplace. When everyone arrives on time and fulfills their attendance obligations, it minimizes disruptions and keeps projects on track. Secondly, it demonstrates professionalism and respect for colleagues. When individuals consistently arrive late or miss work without valid reasons, it can disrupt teamwork and place extra burdens on their coworkers.
Moreover, punctuality and attendance contribute to a sense of responsibility and commitment among employees. It sends a message that we take our work seriously and value our roles within the organization. It also fosters trust among team members, as everyone can rely on each other to be present and engaged.
Personally, I appreciate this rule because it promotes a productive and respectful work environment. It ensures that everyone has an equal opportunity to contribute, and it minimizes the frustration that can arise when someone's lateness or absence affects the team's progress.
And that’s all I wanna share. Thanks for listening!
Cùng chủ đề:
Từ vựng cần lưu ý
Maintain regular attendance (Đi học / đi làm thường xuyên): Duy trì sự có mặt thường xuyên tại trường học hoặc nơi làm việc.
Adhere to this rule (Tương thực với quyền lượng này): Tuân theo hoặc thực hiện một qui tắc cụ thịnh của nơi làm việc hoặc trường học.
Smooth functioning (Hoạt động mượt mà): Sự hoặt động hiệu quả và mượt mà.
Disruptions (Sự gián đoạn): Sự động đục hoặc sự ngừng trọng động trong một quá trình hoặc hoạt động nào đó.
Demonstrates professionalism (Thể hiện sự chuyên nghiệp): Cho thấy các đặc điểm và hành vi liên quan đến một môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Extra burdens (Gánh nặng bổ sung): Các trách nhiệm hoặc thách thức phát sinh thêm.
Sense of responsibility and commitment (Tinh thần trách nhiệm và cam kết): Có tinh thần trách nhiệm và cam kết với nhiệm vụ của mình.
Fosters trust (Tạo dựng niềm tin): Khuyến khích sự tự tin và đáng tin cưởng.
Speaking Part 3 Sample – Rules
1. What rules should children follow at home in your country?
Well, in my country, kids are expected to follow a set of household rules. These include the basics, like respecting your parents and elders. You know, saying "please" and "thank you" isn't just for show; it's a rule. Also, there's the whole deal about finishing your homework and helping out with chores. Plus, we've got curfews in place to make sure the younger ones aren't out too late at night.
Household rules: Quy tắc gia đình
Example: Every family has its own household rules that members are expected to follow for a harmonious living environment. (Mỗi gia đình đều có quy tắc gia đình riêng mà các thành viên được kỳ vọng tuân theo để có môi trường sống hòa thuận.)
Curfews: Giờ giới nghiêm
Example: Many parents set curfews for their children to ensure their safety and well-being, especially in the evening hours. (Nhiều bậc phụ huynh đặt giờ giới nghiêm cho con cái để đảm bảo an toàn và phúc lợi của họ, đặc biệt là vào buổi tối.)
2. On what occasions can children be forgiven if they don't follow some rules?
Well, kids can catch a break when there's a legitimate reason. Like if there's a family emergency or they're sick, parents and guardians tend to be more understanding. Of course, it also depends on how cool and understanding your parents are; some might let some minor rule-bending slide if they're in a good mood.
Legitimate reason: Lý do hợp lệ hoặc chính đáng
Example: She had a legitimate reason for being late to the meeting – her car broke down on the way. (Cô ấy có một lý do hợp lệ khi đến cuộc họp muộn – xe của cô ấy hỏng giữa đường.)
Rule-bending: Sự phá vỡ quy tắc hoặc làm việc không theo quy tắc
Example: While the teacher usually enforces the classroom rules, she was more lenient and allowed some rule-bending during the class party. (Mặc dù giáo viên thường áp dụng các quy tắc trong lớp học, nhưng cô ấy đã linh hoạt hơn và cho phép một số việc làm không theo quy tắc trong buổi tiệc lớp.)
3. What rules should people follow when using public transport?
Riding public transit isn't too complicated, but there are some unspoken rules, you know? First off, standing in line is a big one. Nobody likes a line-cutter. Being respectful to your fellow passengers is another one – no loud music, and definitely no leaving your trash behind. It's all about keeping the shared space clean and pleasant for everyone.
Line-cutter: Người chen lấn xếp hàng
Example: Cutting in line at the grocery store is considered rude, and it can upset other customers. (Chen lấn xếp hàng tại cửa hàng tạp hóa được coi là thái độ thô lỗ và có thể làm phiền khách hàng khác.)
Shared space: Khoảng không gian chung
Example: Parks and public transportation are examples of shared spaces where people from the community come together and interact. (Công viên và giao thông công cộng là ví dụ về các không gian chung nơi người dân trong cộng đồng tụ họp và tương tác.)
4. What kinds of rules do people need to follow in public places?
When you're out and about in public areas, it's all about being a decent human being. Clean up after yourself; nobody wants to step on your mess. Keep the noise level down – no one needs to hear your phone conversation from two blocks away. And give folks their personal space; we all need a bit of breathing room. Also, you really shouldn't get too intoxicated and cause a scene; that's a big no-no.
Mess: Lộn xộn, hỗn độn
Example: Please don't leave a mess in the kitchen; it's important to clean up after cooking. (Xin đừng để lại một đống hỗn độn trong bếp; dọn dẹp sau khi nấu ăn là điều quan trọng.)
Noise level: Mức độ tiếng ồn
Example: The noise level at the concert was so high that I had to wear earplugs to protect my hearing. (Mức độ tiếng ồn tại buổi hòa nhạc quá cao, nên tôi phải đeo bịt tai để bảo vệ thính giác.)
Personal space: Khoảng không gian cá nhân
Example: It's important to respect people's personal space and not stand too close to them in crowded places. (Quan trọng để tôn trọng không gian cá nhân của người khác và không đứng quá gần họ ở những nơi đông người.)
5. What are the reasons that cause people to break the rules?
People bend or break the rules for a bunch of reasons. Sometimes they genuinely don't know the rules, especially if they're new to a place or situation. Other times, it's impatience or just wanting something really badly. Peer pressure or wanting to make a statement can also lead to rule-breaking – people sometimes want to challenge the status quo or express their frustration.
Peer pressure: Áp lực từ bạn bè đồng trang lứa
Example: Peer pressure can sometimes lead teenagers to break rules or engage in risky behavior to fit in with their friends. (Áp lực từ bạn bè đồng trang lứa đôi khi có thể khiến thanh thiếu niên vi phạm luật lệ hoặc tham gia vào hành vi nguy hiểm để hòa nhập với bạn bè của họ.)
Express their frustration: Thể hiện sự thất vọng của họ
Example: During the protest, people broke curfew to express their frustration with government policies. (Trong cuộc biểu tình, người dân đã vi phạm giờ giới nghiêm để thể hiện sự thất vọng của họ đối với chính sách chính phủ.)
6. When people break rules, how would they be punished in your country?
When someone gets caught breaking the rules, what happens next depends on the severity of the situation. For minor infractions, you might get a warning or a small fine – a little slap on the wrist, so to speak. But for more serious stuff, like DUI, you could end up in legal trouble. The consequences vary, but it all boils down to what you did and how the authorities view it.
Severity: Mức độ nghiêm trọng
Example: The severity of the crime will determine the length of the prison sentence if the defendant is convicted. (Mức độ nghiêm trọng của tội ác sẽ xác định thời gian tù nếu bị cáo bị kết án.)
Small fine: Tiền phạt nhỏ
Example: The fine for littering in the park is a small fine of $50 for the first offense. (Tiền phạt cho việc vứt rác ở công viên là 50 đô la cho lần vi phạm đầu tiên.)
DUI (Driving Under the Influence): Lái xe dưới tác động của chất kích thích
Example: DUI is a serious offense that can result in the suspension of a driver's license and legal penalties. (Lái xe dưới tác động của chất kích thích là một tội ác nghiêm trọng có thể dẫn đến việc tước bằng lái và hậu quả pháp lý.)
Hy vọng rằng, bài mẫu “Describe a rule that is important in your school or at work” trên đây đã giúp thí sinh có thể chuẩn bị tốt về ý tưởng và bổ sung vốn từ vựng để có thể tự tin hơn trong kỳ thi sắp tới.
Bình luận - Hỏi đáp