Banner background

Đuôi -ance là loại từ gì? Vị trí trọng âm & bài tập vận dụng

Bài viết giới thiệu bản chất và các đặc điểm của đuôi -ance trong tiếng Anh cùng một số danh từ thông dụng và các trường hợp đặc biệt.
duoi ance la loai tu gi vi tri trong am bai tap van dung

Key takeaways

  1. Đuôi -ance có ý nghĩa biểu thị trạng thái, hành động, hoặc quá trình của một hành động nào đó.

  2. Đuôi -ance tạo ra danh từ từ các động từ gốc. Những danh từ này thường chỉ trạng thái, hành động, hoặc kết quả của hành động.

  3. Trọng âm của các từ có đuôi -ance thường rơi vào âm tiết thứ hai từ cuối lên, hoặc âm tiết trước đuôi -ance.

  4. Có một số trường hợp thông dụng yêu cầu biến đổi động từ/ tính từ gốc trước khi thêm -ance.

Đuôi -ance là một hậu tố danh từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ trạng thái, hành động hoặc kết quả của một hành động. Các từ có hậu tố -ance như performance, importance, hay attendance đều thể hiện rõ được tính chất này. Tuy nhiên, không phải người học nào cũng hiểu rõ ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng của các từ chứa hậu tố -ance. Bài viết sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về đặc điểm của những từ chứa đuôi -ance, bao gồm: loại từ, vị trí trọng âm, các lưu ý và bài tập thực hành.

Đuôi -ance là gì?

Hậu tố -ance có ý nghĩa biểu thị trạng thái, hành động, hoặc quá trình của một hành động nào đó. Ví dụ, động từ “perform” (thực hiện) khi thêm -ance sẽ trở thành danh từ “performance” (sự thực hiện), biểu thị quá trình hoặc kết quả của hành động.

Đuôi -ance có nguồn gốc từ tiếng Latinh và tiếng Pháp cổ. Cụ thể, -ance xuất phát từ hậu tố Latinh -antia hoặc -entia, và được tiếp nhận vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ với dạng -ance hoặc -ence. Đây là hậu tố được thêm vào động từ để tạo thành danh từ, chỉ hành động, trạng thái, hoặc kết quả của động từ gốc.

Một số minh chứng cho nguồn gốc của đuôi -ance:

  • Acceptance: xuất phát từ tiếng Pháp cổ accepter (chấp nhận) và từ Latinh acceptare (nhận, chấp thuận). Hậu tố -antia trong Latinh được chuyển thành -ance trong tiếng Pháp và tiếp tục được đưa vào tiếng Anh.

  • Resistance: từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh resistere (kháng cự), với hậu tố -antia được chuyển thành -ance trong tiếng Pháp và tiếng Anh.

  • Importance: từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh importare (mang vào), với hậu tố -antia để chỉ trạng thái quan trọng, được chuyển thành -ance khi thâm nhập vào tiếng Pháp và sau đó là tiếng Anh.

Những từ có đuôi -ance này thường đến từ các động từ gốc trong tiếng Latinh, và việc sử dụng hậu tố này trong tiếng Anh là kết quả của sự vay mượn từ tiếng Pháp cổ trong giai đoạn lịch sử khi tiếng Pháp ảnh hưởng mạnh đến tiếng Anh sau cuộc xâm lược Norman năm 1066.

Hậu tố -ance là từ loại gì?

Hậu tố -ance tạo ra danh từ từ các động từ gốc. Những danh từ này thường chỉ trạng thái, hành động, hoặc kết quả của hành động. Ví dụ:

  • Acceptance: sự chấp nhận (động từ gốc: accept)

  • Resistance: sự kháng cự (động từ gốc: resist)

Ngoài ra, một số từ với đuôi -ance cũng có thể diễn đạt các ý nghĩa trừu tượng như khả năng hoặc tình trạng liên quan đến động từ gốc. Ví dụ:

  • Importance: sự quan trọng (động từ gốc: import)

  • Endurance: sự chịu đựng (động từ gốc: endure)

Trong nhiều trường hợp, đuôi -ance thường có một biến thể khác là -ence, và việc sử dụng -ance hay -ence có thể phụ thuộc vào từ gốc. Tuy nhiên, đuôi -ence phổ biến hơn trong các từ có nguồn gốc từ động từ dạng -er hoặc -re, ví dụ như “refer” thành “reference”, hoặc “defer” thành “deference”.

Từ có đuôi -ance trọng âm rơi vào đâu?

Trọng âm của các từ có -ance thường rơi vào âm tiết thứ hai từ cuối lên, hoặc âm tiết trước -ance. Quy tắc chung là trọng âm không nằm ở hậu tố mà ở phần gốc của từ. Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp đặc biệt, người học cần kiểm tra lại bằng từ điển trong quá trình học.

  • Acceptance: /əkˈsɛptəns/ - trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai (động từ gốc: accept)

  • Endurance: /ɪnˈdjʊərəns/ - trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai (động từ gốc: endure)

  • Guidance: /ˈɡaɪdəns/ - trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất (động từ gốc: guide)

Những từ này đều có trọng âm chính ở phần động từ gốc, và -ance không làm thay đổi trọng âm của từ.

Tổng hợp 40 từ có đuôi -ance thường gặp trong tiếng Anh

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

1

Acceptance

Danh từ

/əkˈsɛptəns/

Sự chấp nhận

2

Performance

Danh từ

/pərˈfɔːrməns/

Sự thực hiện, biểu diễn

3

Resistance

Danh từ

/rɪˈzɪstəns/

Sự kháng cự

4

Endurance

Danh từ

/ɪnˈdjʊərəns/

Sự chịu đựng

5

Importance

Danh từ

/ɪmˈpɔːrtəns/

Sự quan trọng

6

Guidance

Danh từ

/ˈɡaɪdəns/

Sự hướng dẫn

7

Assurance

Danh từ

/əˈʃʊərəns/

Sự đảm bảo

8

Abundance

Danh từ

/əˈbʌndəns/

Sự dồi dào

9

Attendance

Danh từ

/əˈtɛndəns/

Sự tham gia

10

Tolerance

Danh từ

/ˈtɒlərəns/

Sự khoan dung

11

Reliance

Danh từ

/rɪˈlaɪəns/

Sự tin cậy

12

Allowance

Danh từ

/əˈlaʊəns/

Tiền trợ cấp

13

Distance

Danh từ

/ˈdɪstəns/

Khoảng cách

14

Defiance

Danh từ

/dɪˈfaɪəns/

Sự thách thức

15

Appearance

Danh từ

/əˈpɪərəns/

Diện mạo

16

Remembrance

Danh từ

/rɪˈmɛmbrəns/

Sự tưởng nhớ

17

Insurance

Danh từ

/ɪnˈʃʊərəns/

Bảo hiểm

18

Brilliance

Danh từ

/ˈbrɪljəns/

Sự xuất sắc

19

Maintenance

Danh từ

/ˈmeɪntɪnəns/

Sự duy trì

20

Ambulance

Danh từ

/ˈæmbjʊləns/

Xe cứu thương

21

Dominance

Danh từ

/ˈdɒmɪnəns/

Sự thống trị

22

Compliance

Danh từ

/kəmˈplaɪəns/

Sự tuân thủ

23

Observance

Danh từ

/əbˈzɜːvəns/

Sự tuân theo

24

Circumstance

Danh từ

/ˈsɜːkəmstæns/

Hoàn cảnh

25

Resilience

Danh từ

/rɪˈzɪliəns/

Sự kiên cường

26

Relevance

Danh từ

/ˈrɛləvəns/

Sự liên quan

27

Significance

Danh từ

/sɪɡˈnɪfɪkəns/

Tầm quan trọng

28

Entrance

Danh từ

/ˈɛntrəns/

Lối vào

29

Dissonance

Danh từ

/ˈdɪsənəns/

Sự bất hòa

30

Substance

Danh từ

/ˈsʌbstəns/

Vật chất

31

Radiance

Danh từ

/ˈreɪdiəns/

Sự rạng ngời

32

Elegance

Danh từ

/ˈɛlɪɡəns/

Sự thanh lịch

33

Resonance

Danh từ

/ˈrɛzənəns/

Sự vang vọng

34

Vigilance

Danh từ

/ˈvɪdʒɪləns/

Sự cảnh giác

35

Forbearance

Danh từ

/fɔːrˈbɛərəns/

Sự chịu đựng, kiên nhẫn

36

Admittance

Danh từ

/ədˈmɪtəns/

Sự cho phép vào

37

Hindrance

Danh từ

/ˈhɪndr(ə)ns/

Sự cản trở

38

Interference

Danh từ

/ˌɪntəˈfɪərəns/

Sự can thiệp

39

Resistance

Danh từ

/rɪˈzɪstəns/

Sự chống lại

40

Concordance

Danh từ

/kənˈkɔːdəns/

Sự hòa hợp

Xem thêm: Đuôi -ent là loại từ gì? Vị trí trọng âm & 50 từ có đuôi ent thường gặp

Một số trường hợp đặc biệt

Dưới đây là một số trường hợp thông dụng yêu cầu biến đổi động từ/ tính từ gốc trước khi thêm -ance:

  • Maintain (duy trì) → Maintenance (sự duy trì)

  • Tolerate (khoan dung) → Tolerance (sự khoan dung)

  • Ignorant (thiếu hiểu biết) → Ignorance (sự thiếu hiểu biết)

  • Guide (hướng dẫn) → Guidance (sự hướng dẫn)

  • Relevant (liên quan) → Relevance (sự liên quan)

  • Signify (biểu thị) → Significance (tầm quan trọng)

  • Endure (chịu đựng) → Endurance (sự chịu đựng)

  • Enter (vào) → Entrance (cổng vào)

Bài tập

Fill in the blank with the correct form of the word in the parentheses.

  1. The teacher praised Sarah's ___________ in finishing her homework on time. (attend)

  2. His ___________ to the team was invaluable during the project. (assist)

  3. Regular exercise can greatly improve your overall ___________. (appear)

  4. The ___________ of the mountain climbers was remarkable. (endure)

  5. She showed great ___________ in learning the new language. (tolerate)

  6. His promotion at work was due to his ___________ in managing the sales department. (perform)

  7. The ___________ of the witness was crucial in solving the case. (appear)

  8. The ___________ of the community project boosted local morale. (accept)

  9. Her ___________ to follow the rules was appreciated by the organization. (comply)

  10. The ___________ of the event brought everyone together. (attend)

  11. Her ___________ during the security breach prevented any major losses. (vigilant)

  12. The heavy rain was a ___________ to the construction work, delaying the project significantly. (hinder)

  13. The annual ceremony is held in ___________ of the soldiers who fought in the war. (remember)

  14. The grand ___________ to the palace was adorned with beautiful carvings and statues. (enter)

  15. The actress was known for her ___________ and grace on the red carpet. (elegant)

Đáp án tham khảo

  1. attendance

  2. assistance

  3. appearance

  4. endurance

  5. tolerance

  6. performance

  7. appearance

  8. acceptance

  9. compliance

  10. attendance

  11. vigilance

  12. hindrance

  13. remembrance

  14. entrance

  15. elegance

Đọc thêm: Đuôi -ive là loại từ gì? Vị trí trọng âm và bài tập vận dụng

Tổng kết

Đuôi -ance thường được sử dụng để tạo danh từ từ động từ, diễn tả trạng thái, quá trình hoặc kết quả của hành động. Tuy nhiên, có nhiều trường hợp ngoại lệ thi thêm hậu tố -ance cần biến đổi từ gốc. Hiểu rõ về các quy tắc và ngoại lệ này sẽ giúp người học sử dụng từ vựng phong phú và chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Nếu còn thắc mắc trong quá trình học tiếng Anh, người học có thể đặt câu hỏi tại diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp chi tiết bởi các giáo viên chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM.

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
GV
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...