Banner background

Đuôi -ive là loại từ gì? Vị trí trọng âm & 50 từ có đuôi ive thường gặp

Bài viết dưới đây giúp giải đáp các thắc mắc liên quan đến hậu tố -ive, đồng thời cung cấp 50 từ vựng thông dụng có hậu tố này kèm bài tập thực hành.
duoi ive la loai tu gi vi tri trong am 50 tu co duoi ive thuong gap

Việc hiểu rõ về hậu tố -ive trong tiếng Anh không chỉ giúp người học mở rộng vốn từ vựng mà còn cải thiện kỹ năng diễn đạt và viết. Bài viết này sẽ giải đáp các thắc mắc liên quan đến đuôi -ive, như định nghĩa, từ loại và trọng âm, đồng thời cung cấp danh sách 50 từ vựng thông dụng có chứa hậu tố này. Đây sẽ là tài liệu hữu ích cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Anh một cách toàn diện và hiệu quả.

Key takeaways

  1. Đuôi -ive được sử dụng để biến các từ gốc, thường là danh từ hoặc động từ, thành tính từ.

  2. Các từ chứa đuôi -ive thường thuộc loại tính từ hoặc danh từ.

  3. Trọng âm của từ có đuôi -ive thường rơi vào âm tiết ngay trước đuôi này.

  4. Tổng hợp 50 từ chứa đuôi -ive thường gặp: active, addictive, aggressive, alternative, assertive, attentive, attractive, cohesive, cognitive, collective,…

  5. Lưu ý:

  • Một số từ kết thúc là -ive có thể vừa là danh từ vừa là tính từ.

  • Một số từ có đuôi -ive không tuân theo quy tắc đánh trọng âm chung.

Bài viết cùng chủ đề: Đuôi -ity là loại từ gì? Vị trí trọng âm và bài tập

Đuôi -ive là gì?

Đuôi ive là gì?

Trong tiếng Anh, hậu tố -ive được sử dụng để biến các từ gốc thành tính từ. Các từ gốc này thường là danh từ hoặc động từ. Khi thêm -ive vào cuối, nó thường biểu thị xu hướng, phẩm chất hoặc khả năng liên quan đến từ gốc.

Chẳng hạn, khi thêm -ive vào “attract”, nó trở thành “attractive”, có nghĩa là có tính thu hút. Hậu tố -ive giúp mô tả đặc tính hoặc trạng thái của sự vật hoặc sự việc rõ ràng hơn, làm cho câu văn sâu sắc và hấp dẫn hơn.

Từ có đuôi -ive là từ loại gì?

Từ có chứa hậu tố -ive chủ yếu thuộc loại tính từ, đôi khi nó cũng có thể tạo thành danh từ.

Là một hậu tố hình thành tính từ, đuôi -ive thường biểu thị xu hướng, khả năng hoặc tính chất liên quan đến từ gốc. 

Ví dụ:

  • Create (tạo ra) → Creative (có tính sáng tạo).
    His creative approach to problem-solving impressed his colleagues.
    (Phương pháp giải quyết vấn đề sáng tạo của anh ta đã gây ấn tượng với các đồng nghiệp của mình.)

  • Decide (quyết định) → Decisive (quyết đoán).
    The manager's decisive action during the crisis saved the company from financial ruin.
    (Hành động quyết đoán của người quản lý trong cuộc khủng hoảng đã cứu công ty khỏi sự phá sản.)

  • Persuade (thuyết phục) → Persuasive (có tính thuyết phục).
    The advertisement was so persuasive that sales of the product doubled within a month.
    (Quảng cáo quá thuyết phục đến nỗi doanh số bán hàng của sản phẩm đã tăng gấp đôi trong vòng một tháng.)

Trong một số trường hợp, đuôi -ive cũng có thể tạo thành danh từ, thường dùng để chỉ người hoặc vật thực hiện một hành động hoặc có tính chất nhất định. 

Ví dụ: 

  • Detective: thám tử
    The skilled detective pieced together the clues and solved the mysterious case. (Vị thám tử tài ba đã ghép nối các manh mối và giải quyết được vụ án bí ẩn.)

  • Captive: người bị giam cầm
    The hostage negotiator worked tirelessly to secure the release of the captives. (Nhà đàm phán con tin đã làm việc không biết mệt để bảo đảm sự giải thoát cho những người bị nhốt.)

Trọng âm của từ có chứa đuôi -ive

Trọng âm của từ có đuôi ive rơi vào đâu?

Trọng âm của các từ kết thúc bằng -ive có thể khác nhau, nhưng có một số quy tắc chung áp dụng cho nhiều trường hợp:

Đối với từ có hai âm tiết: Trong hầu hết các từ hai âm tiết kết thúc bằng đuôi -ive, trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.

Ví dụ:

  • Active /ˈæk.tɪv/ (tích cực, chủ động)

  • Passive /ˈpæs.ɪv/ (bị động) 

  • Massive /ˈmæs.ɪv/ (to lớn, nhiều)

Đối với từ có ba âm tiết: Trong nhiều từ có ba âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết trước đuôi -ive, tạo ra một từ có âm tiết ở giữa được nhấn mạnh.

Ví dụ:

  • Creative /kriˈeɪ.t̬ɪv/ (có khả năng sáng tạo)

  • Expressive /ɪkˈspres.ɪv/ (mang tính biểu cảm)

  • Decisive /dɪˈsaɪ.sɪv/ (quyết đoán, mang tính quyết định)

💡 Tìm hiểu thêm về cách đánh trọng âm từ có 3 âm tiết và bài tập vận dụng.

Tổng hợp 50 từ có đuôi -ive thường gặp trong tiếng Anh

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

Active

Adj

/ˈæk.tɪv/

Chủ động, năng động

2

Addictive

Adj

/əˈdɪk.tɪv/

Gây nghiện

3

Aggressive

Adj

/əˈɡres.ɪv/

Hung hăng

4

Alternative

Adj/N

/ɑːlˈtɜː.nə.tɪv/

Luân phiên, thay thế

5

Assertive

Adj

/əˈsɜː.tɪv/

Quả quyết

6

Attentive

Adj

/əˈten.tɪv/

Chú ý

7

Attractive

Adj

/əˈtræk.tɪv/

Thu hút

8

Cohesive

Adj

/kəʊˈhiː.sɪv/

Tính liên kết

9

Cognitive

Adj

/ˈkɒɡ.nə.tɪv/

Nhận thức

10

Collective

Adj

/kəˈlek.tɪv/

Tập thể

11

Competitive

Adj

/kəmˈpet.ə.tɪv/

Cạnh tranh

12

Creative

Adj

/kriˈeɪ.tɪv/

Tính sáng tạo

13

Decisive

Adj

/dɪˈsaɪ.sɪv/

Quyết đoán

14

Defensive

Adj

/dɪˈfen.sɪv/

Phòng thủ

15

Destructive

Adj

/dɪˈstrʌk.tɪv/

Phá hoại

16

Detective

N

/dɪˈtek.tɪv/

Thám tử

17

Effective

Adj

/ɪˈfek.tɪv/

Hiệu quả

18

Executive

Adj/N

/ɪɡˈzek.jə.tɪv/

Thi hành, điều hành

19

Excessive

Adj

/ɪkˈses.ɪv/

Quá mức

20

Exclusive

Adj

/ɪkˈskluː.sɪv/

Loại trừ

21

Expensive

Adj

/ɪkˈspen.sɪv/

Đắt đỏ

22

Expressive

Adj

/ɪkˈspres.ɪv/

mang tính biểu cảm

23

Extensive

Adj

/ɪkˈsten.sɪv/

Rộng lớn

24

Illustrative

Adj

/ɪˈlʌs.trə.tɪv/

Minh họa

25

Imperative

Adj

/ɪmˈper.ə.tɪv/

Mệnh lệnh

26

Impressive

Adj

/ɪmˈpres.ɪv/

Ấn tượng

27

Inclusive

Adj

/ɪnˈkluː.sɪv/

Bao gồm

28

Informative

Adj

/ɪnˈfɔː.mə.tɪv/

Nhiều thông tin

29

Initiative

Adj/N

/ɪˈnɪʃ.ə.tɪv/

Mở đầu, sự khởi xướng

30

Innovative

Adj

/ˈɪn.ə.və.tɪv/

Đổi mới

31

Intensive

Adj

/ɪnˈten.sɪv/

Chuyên sâu

32

Interactive

Adj

/ˌɪn.təˈræk.tɪv/

Tương tác

33

Massive

Adj

/ˈmæs.ɪv/

Nhiều, to

34

Negative

Adj

/ˈneɡ.ə.tɪv/

Tiêu cực

35

Objective

Adj/N

/əbˈdʒek.tɪv/

Khách quan, mục tiêu

36

Offensive

Adj

/əˈfen.sɪv/

Tấn công

37

Passive

Adj

/ˈpæs.ɪv/

Bị động

38

Perspective

N

/pəˈspek.tɪv/

Quan điểm

39

Persuasive

Adj

/pəˈsweɪ.sɪv/

Thuyết phục

40

Positive

Adj

/ˈpɒz.ə.tɪv/

Tích cực

41

Preventive

Adj

/prɪˈven.tɪv/

Phòng ngừa

42

Productive

Adj

/prəˈdʌk.tɪv/

Năng suất

43

Protective

Adj

/prəˈtek.tɪv/

Bảo hộ

44

Reflective

Adj

/rɪˈflek.tɪv/

Phản chiếu

45

Relative

Adj/N

/ˈrel.ə.tɪv/

Liên quan, họ hàng

46

Responsive

Adj

/rɪˈspɒn.sɪv/

Phản ứng nhanh

47

Selective

Adj

/sɪˈlek.tɪv/

Chọn lọc

48

Sensitive

Adj

/ˈsen.sə.tɪv/

Nhạy cảm

49

Subjective

Adj

/səbˈdʒek.tɪv/

Chủ quan

50

Supportive

Adj

/ɪkˈspen.sɪv/

Ủng hộ

Một số trường hợp đặc biệt của từ chứa đuôi -ive

Đầu tiên, một số từ có chứa đuôi -ive có thể đóng vai trò như cả tính từ và danh từ tùy theo ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • “Native” có thể là một tính từ (ngôn ngữ bản địa) hoặc một danh từ (người bản xứ). 

  • “Explosive” có thể là một danh từ (chất nổ) cũng có thể là một tính từ (dễ nổ)

Hiểu được từ loại của các từ chứa hậu tố -ive là rất quan trọng để xây dựng câu đúng và giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh.

Thứ hai, trong khi đuôi -ive tuân theo cách nhấn trọng âm chung thì một số từ có cách phát âm riêng biệt phải học riêng. Những từ này có thể có kiểu nhấn trọng âm khác nhau tùy theo gốc từ hoặc quy tắc nhấn âm đặc thù của từ đó. 

Ví dụ:

  • Alternative /ɑːlˈtɜː.nə.tɪv/ (luân phiên, thay thế): gồm bốn âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.

  • Comparative /kəmˈper.ə.tɪv/ (tính so sánh): gồm bốn âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.

  • Sensitive /ˈsen.sə.tɪv/ (nhạy cảm): gồm ba âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.

Các kiểu nhấn trọng âm trong tiếng Anh khá phức tạp và đôi khi không thể đoán trước được. Do đó, khi học từ kết thúc bằng đuôi -ive, người học nên nghe người bản xứ nói hoặc tra cứu cách phát âm chuẩn xác của từng từ cụ thể.

Để ghi nhớ trọng âm nhanh chóng và luyện phát âm chính xác, người học có thể luyện tập thường xuyên với ZIM Dictionary - Từ điển tiếng Anh cá nhân hóa theo trình độ và sở thích của người học.

Đuôi ive là danh từ hay tính từ?

Bài tập

  1. The new policy aims to be more __________ (include) of all community members.

  2. His behavior was too __________ (aggress) for the situation.

  3. The medicine is quite __________ (effect) in treating this condition.

  4. They offered an __________ (altern) solution to the problem.

  5. She was very __________ (create) in her approach to solving the puzzle.

  6. His argument was __________ (persuade) enough to win the debate.

  7. The company's __________ (compete) strategy led to increased market share.

  8. We must take __________ (prevent) measures to avoid such incidents in the future.

  9. She showed a __________ (decide) attitude in making the tough decision.

  10. Their __________ (support) feedback helped improve the project.

  11. The company is looking for __________ (innovate) solutions to reduce costs.

  12. The painting was so __________ (impress) that it left a lasting impression on viewers. 

  13. The coach emphasized the importance of __________ (intense) training for the athletes. 

  14. The government implemented __________ (protect) measures to protect endangered species.

  15. His __________ (persuade) argument convinced the jury of the defendant's innocence. 

Đáp án

  1. inclusive

  2. aggressive

  3. effective

  4. alternative

  5. creative

  6. persuasive

  7. competitive

  8. preventive

  9. decisive

  10. supportive

  11. innovative

  12. impressive

  13. intensive

  14. protective

  15. persuasive

Tổng kết

Trên đây là những kiến thức cơ bản và bài tập về đuôi -ive. Hy vọng rằng bài viết này đã mang lại những thông tin hữu ích và hỗ trợ người học trong hành trình học tập tiếng Anh để đạt được kết quả tốt trong kì thi sắp tới của mình. Nếu có thắc mắc trong quá trình học tập, hãy kết nối với các giáo viên tại ZIM Helper để được hỗ trợ nhanh nhất.

Tham khảo thêm:

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
Giáo viên
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...