Đuôi -ive là loại từ gì? Vị trí trọng âm & 50 từ có đuôi ive thường gặp
Việc hiểu rõ về hậu tố -ive trong tiếng Anh không chỉ giúp người học mở rộng vốn từ vựng mà còn cải thiện kỹ năng diễn đạt và viết. Bài viết này sẽ giải đáp các thắc mắc liên quan đến đuôi -ive, như định nghĩa, từ loại và trọng âm, đồng thời cung cấp danh sách 50 từ vựng thông dụng có chứa hậu tố này. Đây sẽ là tài liệu hữu ích cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Anh một cách toàn diện và hiệu quả.
Key takeaways | ||
---|---|---|
| ||
Bài viết cùng chủ đề: Đuôi -ity là loại từ gì? Vị trí trọng âm và bài tập
Đuôi -ive là gì?
Trong tiếng Anh, hậu tố -ive được sử dụng để biến các từ gốc thành tính từ. Các từ gốc này thường là danh từ hoặc động từ. Khi thêm -ive vào cuối, nó thường biểu thị xu hướng, phẩm chất hoặc khả năng liên quan đến từ gốc.
Chẳng hạn, khi thêm -ive vào “attract”, nó trở thành “attractive”, có nghĩa là có tính thu hút. Hậu tố -ive giúp mô tả đặc tính hoặc trạng thái của sự vật hoặc sự việc rõ ràng hơn, làm cho câu văn sâu sắc và hấp dẫn hơn.
Từ có đuôi -ive là từ loại gì?
Từ có chứa hậu tố -ive chủ yếu thuộc loại tính từ, đôi khi nó cũng có thể tạo thành danh từ.
Là một hậu tố hình thành tính từ, đuôi -ive thường biểu thị xu hướng, khả năng hoặc tính chất liên quan đến từ gốc.
Ví dụ:
Create (tạo ra) → Creative (có tính sáng tạo).
His creative approach to problem-solving impressed his colleagues.
(Phương pháp giải quyết vấn đề sáng tạo của anh ta đã gây ấn tượng với các đồng nghiệp của mình.)Decide (quyết định) → Decisive (quyết đoán).
The manager's decisive action during the crisis saved the company from financial ruin.
(Hành động quyết đoán của người quản lý trong cuộc khủng hoảng đã cứu công ty khỏi sự phá sản.)Persuade (thuyết phục) → Persuasive (có tính thuyết phục).
The advertisement was so persuasive that sales of the product doubled within a month.
(Quảng cáo quá thuyết phục đến nỗi doanh số bán hàng của sản phẩm đã tăng gấp đôi trong vòng một tháng.)
Trong một số trường hợp, đuôi -ive cũng có thể tạo thành danh từ, thường dùng để chỉ người hoặc vật thực hiện một hành động hoặc có tính chất nhất định.
Ví dụ:
Detective: thám tử
The skilled detective pieced together the clues and solved the mysterious case. (Vị thám tử tài ba đã ghép nối các manh mối và giải quyết được vụ án bí ẩn.)Captive: người bị giam cầm
The hostage negotiator worked tirelessly to secure the release of the captives. (Nhà đàm phán con tin đã làm việc không biết mệt để bảo đảm sự giải thoát cho những người bị nhốt.)
Trọng âm của từ có chứa đuôi -ive
Trọng âm của các từ kết thúc bằng -ive có thể khác nhau, nhưng có một số quy tắc chung áp dụng cho nhiều trường hợp:
Đối với từ có hai âm tiết: Trong hầu hết các từ hai âm tiết kết thúc bằng đuôi -ive, trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
Ví dụ:
Active /ˈæk.tɪv/ (tích cực, chủ động)
Passive /ˈpæs.ɪv/ (bị động)
Massive /ˈmæs.ɪv/ (to lớn, nhiều)
Đối với từ có ba âm tiết: Trong nhiều từ có ba âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết trước đuôi -ive, tạo ra một từ có âm tiết ở giữa được nhấn mạnh.
Ví dụ:
Creative /kriˈeɪ.t̬ɪv/ (có khả năng sáng tạo)
Expressive /ɪkˈspres.ɪv/ (mang tính biểu cảm)
Decisive /dɪˈsaɪ.sɪv/ (quyết đoán, mang tính quyết định)
💡 Tìm hiểu thêm về cách đánh trọng âm từ có 3 âm tiết và bài tập vận dụng. |
Tổng hợp 50 từ có đuôi -ive thường gặp trong tiếng Anh
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Active | Adj | /ˈæk.tɪv/ | Chủ động, năng động |
2 | Addictive | Adj | /əˈdɪk.tɪv/ | Gây nghiện |
3 | Aggressive | Adj | /əˈɡres.ɪv/ | Hung hăng |
4 | Alternative | Adj/N | /ɑːlˈtɜː.nə.tɪv/ | Luân phiên, thay thế |
5 | Assertive | Adj | /əˈsɜː.tɪv/ | Quả quyết |
6 | Attentive | Adj | /əˈten.tɪv/ | Chú ý |
7 | Attractive | Adj | /əˈtræk.tɪv/ | Thu hút |
8 | Cohesive | Adj | /kəʊˈhiː.sɪv/ | Tính liên kết |
9 | Cognitive | Adj | /ˈkɒɡ.nə.tɪv/ | Nhận thức |
10 | Collective | Adj | /kəˈlek.tɪv/ | Tập thể |
11 | Competitive | Adj | /kəmˈpet.ə.tɪv/ | Cạnh tranh |
12 | Creative | Adj | /kriˈeɪ.tɪv/ | Tính sáng tạo |
13 | Decisive | Adj | /dɪˈsaɪ.sɪv/ | Quyết đoán |
14 | Defensive | Adj | /dɪˈfen.sɪv/ | Phòng thủ |
15 | Destructive | Adj | /dɪˈstrʌk.tɪv/ | Phá hoại |
16 | Detective | N | /dɪˈtek.tɪv/ | Thám tử |
17 | Effective | Adj | /ɪˈfek.tɪv/ | Hiệu quả |
18 | Executive | Adj/N | /ɪɡˈzek.jə.tɪv/ | Thi hành, điều hành |
19 | Excessive | Adj | /ɪkˈses.ɪv/ | Quá mức |
20 | Exclusive | Adj | /ɪkˈskluː.sɪv/ | Loại trừ |
21 | Expensive | Adj | /ɪkˈspen.sɪv/ | Đắt đỏ |
22 | Expressive | Adj | /ɪkˈspres.ɪv/ | mang tính biểu cảm |
23 | Extensive | Adj | /ɪkˈsten.sɪv/ | Rộng lớn |
24 | Illustrative | Adj | /ɪˈlʌs.trə.tɪv/ | Minh họa |
25 | Imperative | Adj | /ɪmˈper.ə.tɪv/ | Mệnh lệnh |
26 | Impressive | Adj | /ɪmˈpres.ɪv/ | Ấn tượng |
27 | Inclusive | Adj | /ɪnˈkluː.sɪv/ | Bao gồm |
28 | Informative | Adj | /ɪnˈfɔː.mə.tɪv/ | Nhiều thông tin |
29 | Initiative | Adj/N | /ɪˈnɪʃ.ə.tɪv/ | Mở đầu, sự khởi xướng |
30 | Innovative | Adj | /ˈɪn.ə.və.tɪv/ | Đổi mới |
31 | Intensive | Adj | /ɪnˈten.sɪv/ | Chuyên sâu |
32 | Interactive | Adj | /ˌɪn.təˈræk.tɪv/ | Tương tác |
33 | Massive | Adj | /ˈmæs.ɪv/ | Nhiều, to |
34 | Negative | Adj | /ˈneɡ.ə.tɪv/ | Tiêu cực |
35 | Objective | Adj/N | /əbˈdʒek.tɪv/ | Khách quan, mục tiêu |
36 | Offensive | Adj | /əˈfen.sɪv/ | Tấn công |
37 | Passive | Adj | /ˈpæs.ɪv/ | Bị động |
38 | Perspective | N | /pəˈspek.tɪv/ | Quan điểm |
39 | Persuasive | Adj | /pəˈsweɪ.sɪv/ | Thuyết phục |
40 | Positive | Adj | /ˈpɒz.ə.tɪv/ | Tích cực |
41 | Preventive | Adj | /prɪˈven.tɪv/ | Phòng ngừa |
42 | Productive | Adj | /prəˈdʌk.tɪv/ | Năng suất |
43 | Protective | Adj | /prəˈtek.tɪv/ | Bảo hộ |
44 | Reflective | Adj | /rɪˈflek.tɪv/ | Phản chiếu |
45 | Relative | Adj/N | /ˈrel.ə.tɪv/ | Liên quan, họ hàng |
46 | Responsive | Adj | /rɪˈspɒn.sɪv/ | Phản ứng nhanh |
47 | Selective | Adj | /sɪˈlek.tɪv/ | Chọn lọc |
48 | Sensitive | Adj | /ˈsen.sə.tɪv/ | Nhạy cảm |
49 | Subjective | Adj | /səbˈdʒek.tɪv/ | Chủ quan |
50 | Supportive | Adj | /ɪkˈspen.sɪv/ | Ủng hộ |
Một số trường hợp đặc biệt của từ chứa đuôi -ive
Đầu tiên, một số từ có chứa đuôi -ive có thể đóng vai trò như cả tính từ và danh từ tùy theo ngữ cảnh.
Ví dụ:
“Native” có thể là một tính từ (ngôn ngữ bản địa) hoặc một danh từ (người bản xứ).
“Explosive” có thể là một danh từ (chất nổ) cũng có thể là một tính từ (dễ nổ)
Hiểu được từ loại của các từ chứa hậu tố -ive là rất quan trọng để xây dựng câu đúng và giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh.
Thứ hai, trong khi đuôi -ive tuân theo cách nhấn trọng âm chung thì một số từ có cách phát âm riêng biệt phải học riêng. Những từ này có thể có kiểu nhấn trọng âm khác nhau tùy theo gốc từ hoặc quy tắc nhấn âm đặc thù của từ đó.
Ví dụ:
Alternative /ɑːlˈtɜː.nə.tɪv/ (luân phiên, thay thế): gồm bốn âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
Comparative /kəmˈper.ə.tɪv/ (tính so sánh): gồm bốn âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
Sensitive /ˈsen.sə.tɪv/ (nhạy cảm): gồm ba âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
Các kiểu nhấn trọng âm trong tiếng Anh khá phức tạp và đôi khi không thể đoán trước được. Do đó, khi học từ kết thúc bằng đuôi -ive, người học nên nghe người bản xứ nói hoặc tra cứu cách phát âm chuẩn xác của từng từ cụ thể.
Để ghi nhớ trọng âm nhanh chóng và luyện phát âm chính xác, người học có thể luyện tập thường xuyên với ZIM Dictionary - Từ điển tiếng Anh cá nhân hóa theo trình độ và sở thích của người học.
Bài tập
The new policy aims to be more __________ (include) of all community members.
His behavior was too __________ (aggress) for the situation.
The medicine is quite __________ (effect) in treating this condition.
They offered an __________ (altern) solution to the problem.
She was very __________ (create) in her approach to solving the puzzle.
His argument was __________ (persuade) enough to win the debate.
The company's __________ (compete) strategy led to increased market share.
We must take __________ (prevent) measures to avoid such incidents in the future.
She showed a __________ (decide) attitude in making the tough decision.
Their __________ (support) feedback helped improve the project.
The company is looking for __________ (innovate) solutions to reduce costs.
The painting was so __________ (impress) that it left a lasting impression on viewers.
The coach emphasized the importance of __________ (intense) training for the athletes.
The government implemented __________ (protect) measures to protect endangered species.
His __________ (persuade) argument convinced the jury of the defendant's innocence.
Đáp án
inclusive
aggressive
effective
alternative
creative
persuasive
competitive
preventive
decisive
supportive
innovative
impressive
intensive
protective
persuasive
Tổng kết
Trên đây là những kiến thức cơ bản và bài tập về đuôi -ive. Hy vọng rằng bài viết này đã mang lại những thông tin hữu ích và hỗ trợ người học trong hành trình học tập tiếng Anh để đạt được kết quả tốt trong kì thi sắp tới của mình. Nếu có thắc mắc trong quá trình học tập, hãy kết nối với các giáo viên tại ZIM Helper để được hỗ trợ nhanh nhất.
Tham khảo thêm:
Nguồn tham khảo
“English Dictionary, Translations & Thesaurus.” Cambridge University Press, https://dictionary.cambridge.org/. Accessed 12 September 2024.
Bình luận - Hỏi đáp