Banner background

Hậu tố -ity: loại từ, vị trí trọng âm - Bài tập ứng dụng kèm đáp án

Trong quá trình học tiếng Anh, hậu tố -ity xuất hiện khá phổ biến, đặc biệt trong các danh từ chỉ trạng thái, tính chất hay tình trạng của sự vật, sự việc. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn gặp khó khăn khi xác định đuôi -ity là loại từ gì, trọng âm của các từ có đuôi này rơi vào đâu, và cách sử dụng những từ này như thế nào trong câu.
hau to ity loai tu vi tri trong am bai tap ung dung kem dap an

Key takeaways

  • Hậu tố -ity mang ý nghĩa biểu thị trạng thái, tình trạng, hoặc tính chất của một sự vật hoặc sự việc.

  • Hậu tố -ity là một hậu tố dùng để tạo danh từ, thường dùng để chỉ các trạng thái, phẩm chất, hoặc tình trạng của sự vật, sự việc.

  • Từ có hậu tố -ity trọng âm rơi vào âm tiết ngay trước hậu tố -ity.

  • Tổng hợp 50 từ có hậu tố -ity thường gặp trong tiếng Anh.

  • Lưu ý, những từ dài hoặc những từ thay đổi trọng âm sau khi thay đổi loại từ có thể gây gây nhầm lẫn khi xác định trọng âm.

Đuôi -ity là gì?

Hậu tố “-ity” mang ý nghĩa biểu thị trạng thái, tình trạng, hoặc tính chất của một sự vật hoặc sự việc. Khi thêm đuôi -ity vào sau một tính từ, từ đó biến thành một danh từ trừu tượng, thường mô tả trạng thái hoặc phẩm chất của tính từ gốc. Hậu tố này giúp chuyển đổi các từ mô tả thành danh từ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc trang trọng.

Ví dụ các từ vựng có hậu tố -ity:

Ability

  • "Able" (có khả năng) + -ity → ability (khả năng).

Creativity

  • "Creative" (sáng tạo) + -ity → creativity (tính sáng tạo).

Hậu tố -ity là từ loại gì?

Hậu tố -ity là một hậu tố dùng để tạo danh từ. Cụ thể, các danh từ này thường dùng để chỉ các trạng thái, phẩm chất, hoặc tình trạng của sự vật, sự việc. Chúng có nguồn gốc từ tính từ, nhưng khi thêm -ity, ý nghĩa của từ thay đổi để biểu thị một khái niệm trừu tượng hơn. Điều này đặc biệt phổ biến trong các từ vựng hàn lâm hoặc trang trọng. Chẳng hạn:

Ability

  • "Able" (có khả năng) + -ity → ability (khả năng).

Possibility

  • "Possible" (có khả năng) + -ity → possibility (khả năng).

Từ có đuôi ity trọng âm rơi vào đâu?

Một đặc điểm cần lưu ý của các từ có hậu tố -ity là trọng âm thường rơi vào âm tiết ngay trước hậu tố. Điều này có nghĩa là nếu một từ kết thúc bằng -ity, trọng âm đuôi ity sẽ rơi vào âm tiết trước đó.

Ví dụ:

  • Activity: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai tính từ cuối lên.

  • Possibility: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai tính từ cuối lên.

đuôi ity là loại từ gì

Xem thêm: Hậu tố -ness trong tiếng Anh | Bài tập thực hành & ví dụ chi tiết

Tổng hợp 50 từ có đuôi -ity thường gặp trong tiếng Anh

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

Ability

Danh từ

/əˈbɪlɪti/

Khả năng

2

Activity

Danh từ

/ækˈtɪvɪti/

Hoạt động

3

Probability

Danh từ

/ˌprɒbəˈbɪlɪti/

Khả năng xảy ra

4

Equality

Danh từ

/ɪˈkwɒlɪti/

Sự bình đẳng

5

Stability

Danh từ

/stəˈbɪlɪti/

Sự ổn định

6

Simplicity

Danh từ

/sɪmˈplɪsɪti/

Sự đơn giản

7

Sensitivity

Danh từ

/ˌsensɪˈtɪvɪti/

Sự nhạy cảm

8

Flexibility

Danh từ

/ˌflɛksəˈbɪlɪti/

Sự linh hoạt

9

Creativity

Danh từ

/ˌkriːeɪˈtɪvɪti/

Sự sáng tạo

10

Productivity

Danh từ

/ˌprɒdʌkˈtɪvɪti/

Năng suất

11

Purity

Danh từ

/ˈpjʊərɪti/

Sự thuần khiết

12

Authority

Danh từ

/ɔːˈθɒrɪti/

Quyền lực

13

Integrity

Danh từ

/ɪnˈtɛɡrɪti/

Sự chính trực

14

Universality

Danh từ

/ˌjuːnɪvɜːˈsælɪti/

Tính phổ biến

15

Individuality

Danh từ

/ˌɪndɪˌvɪdʒuˈælɪti/

Tính cá nhân

16

Priority

Danh từ

/praɪˈɒrɪti/

Sự ưu tiên

17

Security

Danh từ

/sɪˈkjʊərɪti/

Sự an toàn

18

Prosperity

Danh từ

/prɒˈspɛrɪti/

Sự thịnh vượng

19

Maturity

Danh từ

/məˈtjʊərɪti/

Sự trưởng thành

20

Curiosity

Danh từ

/ˌkjʊərɪˈɒsɪti/

Sự tò mò

21

Reality

Danh từ

/riˈæləti/

Thực tế

22

Variety

Danh từ

/vəˈraɪəti/

Sự đa dạng

23

Celebrity

Danh từ

/səˈlebrəti/

Người nổi tiếng

24

Severity

Danh từ

/sɪˈverəti/

Mức độ nghiêm trọng

25

Density

Danh từ

/ˈdensəti/

Mật độ

26

Capacity

Danh từ

/kəˈpæsəti/

Dung tích

27

Velocity

Danh từ

/vəˈlɒsɪti/

Vận tốc

28

Society

Danh từ

/səˈsaɪəti/

Xã hội

29

Diversity

Danh từ

/daɪˈvɜːrsəti/

Sự đa dạng

30

Community

Danh từ

/kəˈmjuːnəti/

Cộng đồng

31

Reality

Danh từ

/riˈæləti/

Thực tế

32

Variety

Danh từ

/vəˈraɪəti/

Sự đa dạng

33

Celebrity

Danh từ

/səˈlebrəti/

Người nổi tiếng

34

Severity

Danh từ

/sɪˈverəti/

Mức độ nghiêm trọng

35

Density

Danh từ

/ˈdensəti/

Mật độ

36

Capacity

Danh từ

/kəˈpæsəti/

Dung tích

37

Velocity

Danh từ

/vəˈlɒsɪti/

Vận tốc

38

Society

Danh từ

/səˈsaɪəti/

Xã hội

39

Diversity

Danh từ

/daɪˈvɜːrsəti/

Sự đa dạng

40

Community

Danh từ

/kəˈmjuːnəti/

Cộng đồng

41

Generosity

Danh từ

/ˌdʒenəˈrɒsəti/

Sự hào phóng

42

Sincerity

Danh từ

/sɪnˈserəti/

Sự chân thành

43

Hostility

Danh từ

/hɒˈstɪlɪti/

Sự thù địch

44

Vanity

Danh từ

/ˈvænəti/

Sự phù phiếm

45

Possibility

Danh từ

/ˌpɒsɪˈbɪlɪti/

Khả năng

46

Necessity

Danh từ

/nəˈsesəti/

Sự cần thiết

47

Rarity

Danh từ

/ˈreərəti/

Sự hiếm có

48

Equality

Danh từ

/iˈkwɒlɪti/

Sự bình đẳng

49

Liberty

Danh từ

/ˈlɪbərti/

Tự do

50

Intensity

Danh từ

/ɪnˈtensəti/

Cường độ

Một số lưu ý/trường hợp đặc biệt của từ có hậu tố -ity

Các từ dài có thể gây khó khăn trong việc nhận diện trọng âm. Đặc biệt có những từ thay đổi trọng âm sau khi thay đổi loại từ, dễ gây gây nhầm lẫn cho người học.

Ví dụ:

Electric → Electricity

  • Electric (/ɪˈlek.trɪk/): Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai

  • Phát âm:

    Audio icon

  • Electricity (/ɪˌlɛkˈtrɪsɪti/): Trọng âm chuyển sang âm tiết thứ ba

  • Phát âm: Audio icon

Elastic → Elasticity

  • Elastic (/iˈlæs.tɪk/): Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai

  • Phát âm: Audio icon

  • Elasticity (/ˌi.læsˈtɪs.ə.t̬i/): Trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba

  • Phát âm: Audio icon

Authentic → Authenticity

  • Authentic (/ɑːˈθen.t̬ɪk/): Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai

  • Phát âm: Audio icon

  • Authenticity (/ˌɔːθɛnˈtɪsɪti/): Trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba

  • Phát âm: Audio icon

Original → Originality

  • Original (/əˈrɪdʒ.ən.əl/): Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai

  • Phát âm: Audio icon

  • Originality (/əˌrɪdʒɪˈnælɪti/): Trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba

  • Phát âm: Audio icon

Bài tập ứng dụng

Bài tập 1: Xác định từ có trọng âm khác với các từ còn lại

a. Possibility
b. Flexibility
c. Responsibility
d. Security

a. Equality
b. Stability
c. Simplicity
d. Integrity

a. Activity
b. Electricity
c. Sensitivity
d. Creativity

a. Opportunity
b. Simplicity
c. Community
d. Complexity

a. Capability
b. Individuality
c. Adaptability
d. Universality

Bài tập 2: Chuyển tính từ thành danh từ bằng cách thêm đuôi -ity

  1. Pure → ___________

  2. Active → ___________

  3. Real → ___________

  4. Immune → ___________

  5. Sensitive → ___________

  6. Formal → ___________

  7. Legal → ___________

  8. Flexible → ___________

  9. Capable → ___________

  10. Special → ___________

Bài tập 3: Điền từ có hậu tố -ity thích hợp vào chỗ trống

  1. The __________ of the decision was debated heavily in the boardroom, leaving some members uncertain about its long-term effects. (valid)

  2. The __________ of the software, along with its user-friendly interface, makes it easy for new users to get started without requiring extensive training or prior experience. (simple)

  3. Her __________ during stressful situations is amazing and sets an example for others to follow in similar circumstances. (serene)

  4. The growing __________ of resources in this region, especially water and fertile land, has become a major concern for the community, as it threatens the livelihood of thousands of people. (scarce)

  5. The __________ of the project helped significantly raise awareness about important social issues. (public)

  6. The __________ of the experiment's results left scientists eager to conduct further research on the topic. (credible)

  7. His __________ in solving problems earned him a reputation as a trustworthy and reliable leader in the business world. (flexible)

  8. The __________ of the new law has caused huge confusion among citizens, as many are unsure of how it will affect their daily lives. (ambiguous)

  9. Her __________ to charity work is reflected in the numerous awards and recognitions she has received over the years. (generous)

  10. The __________ of the landscape, with its rolling hills and vibrant colors, attracting many visitors. (tranquil)

Đáp án

Bài tập 1: Xác định từ có trọng âm khác với các từ còn lại

a. Possibility

b. Flexibility

c. Responsibility

d. Security → Đáp án đúng: d. Security

Giải thích:

Trong các từ Possibility, Flexibility, và Responsibility, trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba. Còn trong từ Security, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.

a. Equality

b. Stability

c. Simplicity

d. Integrity → Đáp án đúng: d. Integrity

Giải thích:

Từ Integrity có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi các từ còn lại Equality, Stability, và Simplicity đều có trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba.

a. Activity → Đáp án đúng: a. Activity

b. Electricity

c. Sensitivity

d. Creativity

Giải thích:

Từ Activity có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi các từ Electricity, Sensitivity, và Creativity đều có trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba.

a. Opportunity

b. Simplicity → Đáp án đúng: b. Simplicity

c. Community

d. Complexity

Giải thích:

Từ Simplicity có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi các từ Opportunity, Community, và Complexity đều có trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba.

a. Capability → Đáp án đúng: a. Capability

b. Individuality

c. Adaptability

d. Universality

Giải thích:

Từ Capability có trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba, trong khi các từ Individuality, Adaptability, và Universality đều có trọng âm rơi vào âm tiết thứ tư.

Bài tập 2: Chuyển tính từ thành danh từ bằng cách thêm đuôi -ity

  1. Pure → Purity

Giải thích: Tính từ pure (thuần khiết) → danh từ purity (sự thuần khiết).

  1. Active → Activity

Giải thích:Tính từ active (năng động) → danh từ activity (sự hoạt động, hoạt động).

  1. Real → Reality

Giải thích: Tính từ real (thực tế) → danh từ reality (thực tế, tình trạng có thực).

  1. Immune → Immunity

Giải thích: Tính từ immune (miễn dịch) → danh từ immunity (sự miễn dịch, khả năng chống lại bệnh tật).

  1. Sensitive → Sensitivity

Giải thích: Tính từ sensitive (nhạy cảm) → danh từ sensitivity (sự nhạy cảm, khả năng nhận thức nhanh).

  1. Formal → Formality

Giải thích: Tính từ formal (trang trọng) → danh từ formality (sự trang trọng, tính nghi thức).

  1. Legal → Legality

Giải thích: Tính từ legal (hợp pháp) → danh từ legality (tính hợp pháp, tình trạng pháp lý).

  1. Flexible → Flexibility

Giải thích: Tính từ flexible (linh hoạt) → danh từ flexibility (sự linh hoạt, khả năng thích ứng).

  1. Capable → Capability/ capacity

Giải thích: Tính từ capable (có khả năng) → danh từ capability (khả năng thực hiện điều gì đó).

Hoặc: Tính từ capable (có khả năng) → danh từ capacity (sức chứa, dung tích).

  1. Special → Speciality

Giải thích: Tính từ special (đặc biệt) → danh từ speciality (chuyên môn, lĩnh vực đặc biệt mà ai đó giỏi hoặc chuyên về).

Bài tập 3: Điền từ có đuôi -ity thích hợp vào chỗ trống

  1. The validity of the decision was debated heavily in the boardroom, leaving some members uncertain about its long-term effects.

Giải thích: Từ valid (có giá trị, hợp lý) chuyển thành danh từ validity, có nghĩa là tính hợp lý hoặc giá trị của quyết định đó.

  1. The simplicity of the software, along with its user-friendly interface, makes it easy for new users to get started without requiring extensive training or prior experience.

Giải thích: Từ simple (đơn giản) chuyển thành danh từ simplicity, có nghĩa là sự đơn giản hoặc dễ sử dụng của phần mềm.

  1. Her serenity during stressful situations is amazing and sets an example for others to follow in similar circumstances.

Giải thích: Từ serene (bình tĩnh, thanh thản) chuyển thành danh từ serenity, có nghĩa là sự bình tĩnh và thanh thản trong các tình huống căng thẳng.

  1. The growing scarcity of resources in this region, especially water and fertile land, has become a major concern for the community, as it threatens the livelihood of thousands of people.

Giải thích: Từ scarce (hiếm) chuyển thành danh từ scarcity, có nghĩa là sự khan hiếm của tài nguyên.

  1. The publicity of the project helped significantly raise awareness about important social issues.

Giải thích: Từ public (công khai) chuyển thành danh từ publicity, có nghĩa là sự công khai hoặc việc làm cho dự án được biết đến rộng rãi.

  1. The credibility of the experiment's results left scientists eager to conduct further research on the topic.

Giải thích: Từ credible (đáng tin) chuyển thành danh từ credibility, có nghĩa là tính đáng tin cậy của kết quả thí nghiệm.

  1. His flexibility in solving problems earned him a reputation as a trustworthy and reliable leader in the business world.

Giải thích: Từ flexible (linh hoạt) chuyển thành danh từ flexibility, có nghĩa là sự linh hoạt trong việc giải quyết vấn đề.

  1. The ambiguity of the new law has caused huge confusion among citizens, as many are unsure of how it will affect their daily lives.

Giải thích: Từ ambiguous (mơ hồ) chuyển thành danh từ ambiguity, có nghĩa là sự mơ hồ của luật mới.

  1. Her generosity to charity work is reflected in the numerous awards and recognitions she has received over the years.

Giải thích: Từ generous (hào phóng) chuyển thành danh từ generosity, có nghĩa là lòng hào phóng của cô ấy trong các hoạt động từ thiện.

  1. The tranquility of the landscape, with its rolling hills and vibrant colors, attracting many visitors.

Giải thích: Từ tranquil (yên bình) chuyển thành danh từ tranquility, có nghĩa là sự yên bình của phong cảnh, thu hút nhiều du khách.

Xem thêm:

Tổng kết

Bài viết đã giải đáp câu hỏi hậu tố -ity là loại từ gì? Từ có hậu tố -ity trọng âm rơi vào đâu? Đồng thời, bài viết đã tổng hợp 50 từ có hậu tố -ity thường gặp trong tiếng Anh kèm bài tập ứng dụng có đáp án. Để luyện tập thêm về các từ vựng có đuôi -ity và các chủ đề liên quan, hãy truy cập ZIM Helper.

Tham vấn chuyên môn
Nguyễn Hữu PhướcNguyễn Hữu Phước
Giáo viên
Thầy Nguyễn Hữu Phước tốt nghiệp Đại học Hoa Sen chuyên ngành Sư Phạm Anh (top 10 cử nhân xuất sắc khoa Ngôn Ngữ Anh) và là nghiên cứu sinh Thạc sĩ TESOL. • IELTS 8.0 với gần 6 năm kinh nghiệm giảng dạy: o IELTS o Tiếng Anh giao tiếp o Đào tạo giáo viên về phương pháp giảng dạy o Diễn giả tại nhiều workshop. • Kinh nghiệm tại ZIM: o Dạy các lớp từ Beginner đến Master cho IELTS và tiếng Anh giao tiếp. o Tác giả của gần 100 bài viết học thuật • Phong cách giảng dạy: chuyên môn cao, tận tâm, năng lượng dồi dào. • Triết lý giáo dục: Thầy là cầu nối giúp học viên vượt qua thử thách và tự tạo lộ trình riêng. • Hỗ trợ cá nhân hoá học tập,

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...