Đuôi -er là loại từ gì? Vị trí trọng âm & 50 từ có đuôi er thường gặp
Key takeaways
Hậu tố -er thường được sử dụng để tạo danh từ chỉ người hoặc vật thực hiện hành động, hoặc được sử dụng để tạo tính từ so sánh hơn khi áp dụng với tính từ ngắn.
Trọng âm của từ có đuôi -er thường không làm thay đổi trọng âm của từ gốc (trừ một vài trường hợp đặc biệt).
Trong quá trình học tiếng Anh, hậu tố -er xuất hiện khá phổ biến, đặc biệt trong các danh từ chỉ người, nghề nghiệp hoặc dụng cụ. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn gặp khó khăn trong việc nhận biết -er là loại từ gì, cách sử dụng những từ có hậu tố này trong câu. Vì vậy, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng hậu tố -er thông qua bài tập chi tiết.
Đuôi -er là gì và thuộc loại từ gì?
Hậu tố -er là một hậu tố biến đổi loại từ, có nghĩa là nó được thêm vào một từ hiện có để tạo thành một từ mới với loại từ khác. Ví dụ, từ "teach" (dạy) khi thêm đuôi -er sẽ trở thành "teacher" (giáo viên). Trong trường hợp này, "teach" là động từ và "teacher" là danh từ, cho thấy rằng hai từ này thuộc về hai loại từ khác nhau.
Vì vậy, đuôi -er được gọi là một hậu tố biến đổi loại từ, thay đổi cả nghĩa và loại từ của từ cơ sở, cụ thể:
Biến từ thành danh từ, thường để chỉ người hoặc vật thực hiện hành động/ có chuyên môn trong một lĩnh vực nào đó.
Danh từ chỉ người hoặc vật thực hiện hành động: Được thêm vào sau động từ để tạo danh từ chỉ người làm công việc hoặc hành động cụ thể. Ví dụ: worker (người lao động), singer (ca sĩ).
Danh từ chỉ vật hoặc công cụ: Được sử dụng để chỉ đồ vật hoặc thiết bị thực hiện chức năng. Ví dụ: printer (máy in), speaker (loa).
Thể hiện sự so sánh hơn trong tính từ.
Được thêm vào tính từ ngắn để tạo dạng so sánh hơn. Ví dụ: stronger (mạnh hơn), faster (nhanh hơn).
Trọng âm của từ có chứa đuôi -er
Quy tắc chung:
Trọng âm của từ có đuôi -er thường không làm thay đổi trọng âm của từ gốc. Trọng âm vẫn rơi vào âm tiết chính của từ gốc.
Ví dụ:
Teacher: trọng âm rơi vào âm tiết gốc (TEACH-er).
Runner: trọng âm rơi vào âm tiết gốc (RUN-ner).
Ngoại lệ: Một số từ có trọng âm thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh hoặc cách sử dụng
Ví dụ nếu từ gốc đa âm tiết hoặc có gốc Latinh/Hy Lạp, trọng âm có thể di chuyển nhẹ:
Photograph → Photographer → Photography
‘Photograph: Trọng âm rơi vào âm tiết đầu.
Pho’tographer: Trọng âm chuyển sang âm tiết thứ hai (-tog-).
Đọc thêm: 36 hậu tố phổ biến theo loại từ trong IELTS Reading
Tổng hợp 50 từ có đuôi -er thường gặp trong tiếng Anh
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Teacher | Danh từ | /ˈtiːtʃər/ | Giáo viên |
2 | Writer | Danh từ | /ˈraɪtə(r)/ | Nhà văn |
3 | Singer | Danh từ | /ˈsɪŋə(r)/ | Ca sĩ |
4 | Dancer | Danh từ | /ˈdɑːnsə(r)/ | Vũ công |
5 | Baker | Danh từ | /ˈbeɪkə(r)/ | Thợ làm bánh |
6 | Driver | Danh từ | /ˈdraɪvə(r)/ | Tài xế |
7 | Painter | Danh từ | /ˈpeɪntə(r)/ | Họa sĩ |
8 | Waiter | Danh từ | /ˈweɪtə(r)/ | Người phục vụ |
9 | Carpenter | Danh từ | /ˈkɑːpɪntə(r)/ | Thợ mộc |
10 | Farmer | Danh từ | /ˈfɑːmə(r)/ | Nông dân |
11 | Speaker | Danh từ | /ˈspiːkə(r)/ | Diễn giả |
12 | Leader | Danh từ | /ˈliːdə(r)/ | Lãnh đạo |
13 | Cleaner | Danh từ | /ˈkliːnə(r)/ | Người dọn dẹp |
14 | Listener | Danh từ | /ˈlɪsənə(r)/ | Người nghe |
15 | Lawyer | Danh từ | /ˈlɔːjə(r)/ | Luật sư |
16 | Seller | Danh từ | /ˈselə(r)/ | Người bán hàng |
17 | Builder | Danh từ | /ˈbɪldə(r)/ | Thợ xây |
18 | Shopper | Danh từ | /ˈʃɒpə(r)/ | Người mua sắm |
19 | Jogger | Danh từ | /ˈdʒɒɡə(r)/ | Người chạy bộ |
20 | Reader | Danh từ | /ˈriːdə(r)/ | Người đọc |
21 | Taster | Danh từ | /ˈteɪstər/ | Người nếm thử |
22 | Renter | Danh từ | /ˈrentə(r)/ | Người thuê |
23 | Skater | Danh từ | /ˈskeɪtə(r)/ | Người trượt băng |
24 | Mover | Danh từ | /ˈmuːvə(r)/ | Người chuyển nhà |
25 | Payer | Danh từ | /ˈpeɪə(r)/ | Người trả tiền |
26 | Finder | Danh từ | /ˈfaɪndə(r)/ | Người tìm thấy |
27 | Tinker | Danh từ | /ˈtɪŋkə(r)/ | Thợ sửa đồ (nhỏ) |
28 | Catcher | Danh từ | /ˈkætʃə(r)/ | Người bắt bóng (trong bóng chày) |
29 | Checker | Danh từ | /ˈtʃekə(r)/ | Người kiểm tra |
30 | Reformer | Danh từ | /rɪˈfɔːmə(r)/ | Người cải cách |
31 | Exchanger | Danh từ | /ɪksˈtʃeɪndʒə(r)/ | Người đổi tiền |
32 | Swimmer | Danh từ | /ˈswɪmə(r)/ | Người bơi |
33 | Hiker | Danh từ | /ˈhaɪkə(r)/ | Người đi bộ đường dài |
34 | Feeder | Danh từ | /ˈfiːdə(r)/ | Người cho ăn |
35 | Lender | Danh từ | /ˈlendə(r)/ | Người cho vay |
36 | Packer | Danh từ | /ˈpækə(r)/ | Người đóng gói |
37 | Groomer | Danh từ | /ˈɡruːmə(r)/ | Người chăm sóc thú cưng |
38 | Mender | Danh từ | /ˈmendə(r)/ | Người sửa chữa |
39 | Fitter | Danh từ | /ˈfɪtə(r)/ | Người lắp đặt |
40 | Designer | Danh từ | /dɪˈzaɪnə(r)/ | Nhà thiết kế |
41 | Jointer | Danh từ | /ˈdʒɔɪntə(r)/ | Thợ ghép |
42 | Cleaner | Danh từ | /ˈkliːnə(r)/ | Người làm sạch |
43 | Builder | Danh từ | /ˈbɪldə(r)/ | Thợ xây dựng |
44 | Voter | Danh từ | /ˈvəʊtə(r)/ | Cử tri |
45 | Shopper | Danh từ | /ˈʃɒpə(r)/ | Người mua sắm |
46 | Digger | Danh từ | /ˈdɪɡə(r)/ | Người đào |
47 | Repairer | Danh từ | /rɪˈpeə(rə(r))/ | Người sửa chữa |
48 | Brusher | Danh từ | /ˈbrʌʃə(r)/ | Người chải |
49 | Packer | Danh từ | /ˈpækə(r)/ | Người đóng gói |
50 | Lover | Danh từ | /ˈlʌvə(r)/ | Người yêu |

Xem thêm các hậu tố khác:
Một số trường hợp đặc biệt của từ có đuôi -er
1. Từ không tuân theo quy tắc thông thường
Khi thêm hậu tố -er vào một từ, nó thường biến từ đó thành danh từ, chỉ người hoặc vật thực hiện hành động. Ví dụ, từ teach (dạy) khi thêm -er sẽ thành teacher (giáo viên), người thực hiện hành động dạy.
Tuy nhiên, không phải lúc nào quy tắc này cũng đúng. Một số từ có hậu tố -er nhưng không xuất phát từ động từ gốc, ví dụ:
Eavesdropper: Người nghe lén (eaves (tai) không phải là một động từ).
Tinker: Thợ sửa đồ (tinks không tồn tại trong tiếng Anh).
2. Đuôi -er trong tính từ so sánh hơn
Hậu tố -er còn được sử dụng để tạo tính từ so sánh hơn, nhưng chỉ áp dụng với tính từ ngắn:
Ví dụ: smaller, faster, bigger.
Với tính từ dài, sử dụng cấu trúc more + tính từ:
Ví dụ: more beautiful, more interesting.
3. Quy tắc nhân đôi phụ âm khi thêm -er
Khi từ gốc có một âm tiết, kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm duy nhất, phụ âm cuối sẽ được nhân đôi:
Ví dụ:
Run → Runner.
Swim → Swimmer.
Nếu từ gốc kết thúc bằng hai phụ âm hoặc nguyên âm dài, phụ âm không được nhân đôi:
Ví dụ:
Look → Looker.
Paint → Painter.
Nếu từ gốc có hai âm tiết trở lên và trọng âm không rơi vào âm tiết cuối cùng, cũng không nhân đôi phụ âm:
Ví dụ: Listen → Listener.
Bài tập ứng dụng
Bài tập 1: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại
1.
A. teacher
B. runner
C. beginner
D. worker
2.
A. listener
B. volunteer
C. farmer
D. reader
3.
A. driver
B. manager
C. builder
D. reporter
Bài tập 2: Điền từ có hậu tố -er thích hợp
Chuyển các động từ sau thành danh từ chỉ người bằng cách thêm đuôi -er:
Teach → ___________
Sing → ___________
Paint → ___________
Run → ___________
Design → ___________
Bài tập 3: Chọn từ đúng trong ngữ cảnh
Chọn từ có hậu tố -er thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu:
The __________ worked long hours to finish the project on time. (designer / singer / teacher)
The __________ of the company is known for his excellent leadership skills. (leader / painter / runner)
The __________ helped me carry my luggage to the train station. (worker / driver / reader)
As a __________, she always enjoys telling stories to children. (writer / listener / teacher)
The __________ presented an award at the ceremony for his contributions. (builder / worker / speaker)
Bài tập 4: Điền từ
Điền từ thích hợp có đuôi -er vào chỗ trống sao cho phù hợp với ý nghĩa và ngữ cảnh của câu
Teacher / Singer / Runner / Farmer / Reporter / Manager |
My uncle is a ____. He grows rice and vegetables on his large field.
She is a talented ____. Her voice always moves the audience.
The ____ interviewed the mayor about the new policies in the city.
This famous ____ taught mathematics at our university for 20 years.
A good ____ should know how to motivate their team and solve problems efficiently.
He is an experienced ____. He can finish a marathon in under 3 hours.
Đáp án và giải thích
Bài tập 1: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại
Đáp án: C. beginner
Giải thích: Từ beginner có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, còn các từ khác (teacher, runner, worker) có trọng âm rơi vào âm tiết đầu.
Đáp án: B. volunteer
Giải thích: Từ B. volunteer có trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba, trong khi các từ khác (listener, farmer, reader) có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
Đáp án: D. reporter
Giải thích: Từ D. reporter có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi các từ khác (driver, manager, builder) có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
Bài tập 2: Điền từ có hậu tố -er
Teach → Teacher
Sing → Singer
Paint → Painter
Run → Runner
Design → Designer
Bài tập 3: Chọn từ đúng trong ngữ cảnh
Designer: Người thiết kế. Từ "designer" liên quan đến một người làm công việc thiết kế.
Leader: Người lãnh đạo. Từ "leader" dùng để chỉ người đứng đầu hoặc lãnh đạo một nhóm.
Driver: Người lái xe. Từ "driver" chỉ người điều khiển phương tiện.
Writer: Người viết. "Writer" là từ dùng để chỉ người sáng tác văn học, báo chí, hoặc viết sách.
Speaker: Người phát biểu. "Speaker" là người phát biểu tại các buổi hội nghị, sự kiện, v.v.
Bài tập 4: Điền từ
My uncle is a farmer. He grows rice and vegetables on his large field.
Giải thích: "Farmer" là người làm nghề nông, phù hợp với ngữ cảnh nói về việc trồng lúa và rau trên cánh đồng lớn.She is a talented singer. Her voice always moves the audience.
Giải thích: "Singer" là ca sĩ, phù hợp với ngữ cảnh mô tả người có giọng hát gây cảm động cho khán giả.The reporter interviewed the mayor about the new policies in the city.
Giải thích: "Reporter" là phóng viên, phù hợp với ngữ cảnh nói về người phỏng vấn thị trưởng về các chính sách mới trong thành phố.This famous teacher taught mathematics at our university for 20 years.
Giải thích: "Teacher" là giáo viên, phù hợp với ngữ cảnh dạy toán tại trường đại học trong suốt 20 năm.A good manager should know how to motivate their team and solve problems efficiently.
Giải thích: "Manager" là người quản lý, phù hợp với ngữ cảnh nói về người lãnh đạo đội nhóm và giải quyết vấn đề hiệu quả.He is an experienced runner. He can finish a marathon in under 3 hours.
Giải thích: "Runner" là người tham gia chạy, phù hợp với ngữ cảnh nói về người có khả năng hoàn thành marathon trong dưới 3 giờ.
Tổng kết
Bài viết đã giải đáp câu hỏi hậu tố -er là gì, đồng thời giải thích cách thức hậu tố này tạo ra các danh từ chỉ người thực hiện hành động, công cụ, hoặc vật thể. Ngoài ra, bài viết cũng đã chia sẻ các ví dụ về từ có đuôi -er và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh. Để luyện tập thêm về các từ vựng có đuôi -er và các chủ đề ngữ pháp liên quan, hãy truy cập ZIM Helper. Mong rằng người học sẽ vận dụng tốt kiến thức trên để học tập hiệu quả.
Nguồn tham khảo
“How To Use Common Prefixes And Suffixes.” Thesaurus.com, www.thesaurus.com/e/grammar/what-are-prefixes-and-suffixes/. Accessed 19 November 2024.
“The instrumental -er suffix.” Academia.edu, www.academia.edu/122622871/A_Linguistic_Analysis_Of_The_Inconsistencies_In_The_Meaning_Of_Some_Er_Suffix_Morphemes. Accessed 19 November 2024.
Bình luận - Hỏi đáp