Hậu tố -ness trong tiếng Anh | Bài tập thực hành & ví dụ chi tiết

Bài viết cung cấp kiến thức về hậu tố -ness trong tiếng Anh, các từ vựng chứa đuôi -ness, cách nhấn trọng âm và bài tập thực hành để người học nâng cao vốn từ vựng.
hau to ness trong tieng anh bai tap thuc hanh vi du chi tiet

Hậu tố -ness là một trong những hậu tố phổ biến nhất trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn chưa hiểu rõ về đuôi -ness, cách đánh trọng âm cũng như phân biệt loại từ chứa hậu tố này. Bài viết dưới đây của Anh ngữ ZIM cung cấp cho người học những kiến thức về hậu tố -ness, cách đánh trọng âm của từ chứa -ness, những từ vựng phổ biến và bài tập thực hành đi kèm.

Key takeaways

1. Đuôi -ness là gì?

  • Hậu tố -ness trong tiếng Anh là một hậu tố (suffix) được thêm vào cuối tính từ để biến chúng thành danh từ, biểu thị một trạng thái, chất lượng, hoặc điều kiện.

  • Khi thêm "-ness", nghĩa của từ gốc không thay đổi nhưng nó chuyển từ gốc từ danh từ (noun) sang tính từ (adjective).

2. Đuôi -ness là từ loại gì?

  • Khi thêm đuôi “-ness” vào cuối tính từ, nó chuyển đổi tính từ đó thành danh từ, biểu thị một trạng thái hoặc phẩm chất.

  • Đuôi "-ness" còn giúp người sử dụng tiếng Anh diễn đạt một đặc tính trừu tượng dưới một danh từ cụ thể.

3. Quy tắc thêm đuôi -ness vào sau tính từ

  • Với tính từ kết thúc bằng “y”, thay “y” thành “i” và thêm “ness” vào sau

  • Với các tính từ còn lại, người học chỉ cần thêm “ness” vào sau tính từ để tạo danh từ.

4. Từ có hậu tố -ness trọng âm rơi vào đâu?

Trong tiếng Anh, các từ có hậu tố "-ness" thường có trọng âm rơi vào âm tiết của từ gốc. Hậu tố "-ness" không làm thay đổi vị trí trọng âm của từ gốc khi được thêm vào.

5. Bảng 50 từ có đuôi -ness thường gặp

6. Trong tiếng Anh, không có từ vựng có hậu tố -ness là động từ, tính từ, hay trạng từ.

Hậu tố -ness là gì?

Hậu tố -ness trong tiếng Anh là một hậu tố (suffix) được thêm vào cuối tính từ để biến chúng thành danh từ, biểu thị một trạng thái, chất lượng, hoặc điều kiện. Khi thêm "-ness", nghĩa của từ gốc không thay đổi nhưng nó chuyển từ gốc từ tính từ (adjective) sang danh từ (noun).

Ví dụ:

  • happy (hạnh phúc) ➝ happiness (sự hạnh phúc)

Example: Money could not buy happiness. (Tiền không thể mua được sự hạnh phúc)

Hậu tố -ness là gì?

Đuôi -ness là từ loại gì?

Khi thêm hậu tố “-ness” vào cuối tính từ, nó chuyển đổi tính từ đó thành danh từ, biểu thị một trạng thái hoặc phẩm chất. Bên cạnh đó, đuôi "-ness" còn giúp người sử dụng tiếng Anh diễn đạt một đặc tính trừu tượng dưới một danh từ cụ thể.

Ví dụ

  • dark (tối) ➝ "darkness" (bóng tối)

Danh từ được thành lập bởi tính từ thêm đuôi "-ness" rất phổ biến trong tiếng Anh vì nó giúp mở rộng khả năng diễn đạt của ngôn ngữ và làm giàu vốn từ vựng tiếng Anh.

Đuôi -ness là từ loại gì?

Quy tắc thêm đuôi -ness vào sau tính từ

  • Với tính từ kết thúc bằng “y”, thay “y” thành “i” và thêm “ness” vào sau

Ví dụ: heavy (nặng) ➝ heaviness (sự nặng nề)

  • Với các tính từ còn lại, người học chỉ cần thêm “ness” vào sau tính từ để tạo danh từ.

Ví dụ: sad (buồn) ➝ sadness (nỗi buồn)

Từ có đuôi -ness trọng âm rơi vào đâu?

Trong tiếng Anh, các từ có hậu tố "-ness" thường có trọng âm rơi vào âm tiết của từ gốc. Hậu tố "-ness" không làm thay đổi vị trí trọng âm của từ gốc khi được thêm vào.

Ví dụ

  • happy /ˈhæp.i/ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất ➝ happiness /ˈhæp.i.nəs/: trọng âm vẫn rơi vào âm tiết thứ nhất.

Tổng hợp 50 từ có hậu tố -ness thường gặp trong tiếng Anh

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm IPA

Dịch nghĩa

Ví dụ

1

Happiness

Noun

/ˈhæp.i.nəs/

Niềm hạnh phúc

Her happiness was contagious at the party.

2

Sadness

Noun

/ˈsæd.nəs/

Nỗi buồn

The movie brought a wave of sadness to the room.

3

Darkness

Noun

/ˈdɑːrk.nəs/

Bóng tối

The darkness outside made the house feel eerie.

4

Kindness

Noun

/ˈkaɪnd.nəs/

Sự tử tế

His kindness towards strangers is always appreciated.

5

Weakness

Noun

/ˈwiːk.nəs/

Sự yếu đuối

She admitted her weakness for chocolate.

6

Plainness

Noun

/ˈpleɪnnəs/

Sự đơn giản

The plainness of the room added to its simplicity.

7

Brightness

Noun

/ˈbraɪt.nəs/

Sự sáng sủa

The brightness of the sun made her squint.

8

Softness

Noun

/ˈsɒft.nəs/

Sự mềm mại

The softness of the pillow helped me sleep.

9

Roughness

Noun

/ˈrʌf.nəs/

Sự thô ráp

The roughness of the fabric irritated my skin.

10

Stillness

Noun

/ˈstɪl.nəs/

Sự tĩnh lặng

The stillness in the air felt peaceful.

11

Illness

Noun

/ˈɪl.nəs/

Bệnh tật

His illness kept him home from work all week.

12

Whiteness

Noun

/ˈwaɪt.nəs/

Sự trắng sáng

The whiteness of the snow was blinding.

13

Thickness

Noun

/ˈθɪk.nəs/

Độ dày

The thickness of the fog made it hard to see ahead.

14

Fullness

Noun

/ˈfʊl.nəs/

Sự đầy đủ

The fullness of the moon lit up the night sky.

15

Likeness

Noun

/ˈlaɪk.nəs/

Sự giống nhau

The likeness between the twins is remarkable.

16

Richness

Noun

/ˈrɪtʃ.nəs/

Sự giàu có

The richness of the cake made it a real treat.

17

Fairness

Noun

/ˈfer.nəs/

Sự công bằng

She admired his fairness in the debate.

18

Awareness

Noun

/əˈwer.nəs/

Sự nhận thức

His awareness of the situation saved the day.

19

Cleanliness

Noun

/ˈklɛn.li.nəs/

Sự sạch sẽ

The cleanliness of the kitchen impressed the guests.

20

Loudness

Noun

/ˈlaʊd.nəs/

Sự ồn ào

The loudness of the music made conversation hard.

21

Sharpness

Noun

/ˈʃɑːrp.nəs/

Sự sắc bén

The sharpness of the knife made cutting easy.

22

Stubbornness

Noun

/ˈstʌb.ərn.nəs/

Sự bướng bỉnh

Her stubbornness made the argument last longer.

23

Calmness

Noun

/ˈkɑːm.nəs/

Sự bình tĩnh

His calmness during the storm was reassuring.

24

Bitterness

Noun

/ˈbɪt.ər.nəs/

Sự cay đắng

The bitterness of the coffee was too strong for me.

25

Heaviness

Noun

/ˈhev.i.nəs/

Sự nặng nề

The heaviness of the box made it hard to lift.

26

Neatness

Noun

/ˈniːt.nəs/

Sự gọn gàng

The neatness of her desk was impressive.

27

Toughness

Noun

/ˈtʌf.nəs/

Sự cứng rắn

His toughness helped him endure the long hike.

28

Freshness

Noun

/ˈfreʃ.nəs/

Sự tươi mới

The freshness of the air was invigorating.

29

Shyness

Noun

/ˈʃaɪ.nəs/

Sự nhút nhát

Her shyness made her hesitant to speak up.

30

Sweetness

Noun

/ˈswiːt.nəs/

Sự ngọt ngào

The sweetness of the fruit was refreshing.

31

Redness

Noun

/ˈred.nəs/

Vết mẩn đỏ

The redness of her cheeks showed her embarrassment.

32

Boldness

Noun

/ˈboʊld.nəs/

Sự táo bạo

His boldness in the meeting impressed everyone.

33

Firmness

Noun

/ˈfɝːm.nəs/

Sự chắc chắn

The firmness of her handshake showed confidence.

34

Warmness

Noun

/ˈwɔːrm.nəs/

Sự ấm áp

The warmness of the blanket was comforting.

35

Steadiness

Noun

/ˈstɛd.i.nəs/

Sự ổn định

The steadiness of his hand made the painting perfect.

36

Laziness

Noun

/ˈleɪ.zi.nəs/

Sự lười biếng

His laziness kept him from finishing the project.

37

Newness

Noun

/ˈnjuː.nəs/

Sự mới mẻ

The newness of the book excited her.

38

Silliness

Noun

/ˈsɪl.i.nəs/

Sự ngớ ngẩn

His silliness made everyone laugh.

39

Madness

Noun

/ˈmæd.nəs/

Sự điên rồ

The madness of the crowd was overwhelming.

40

Quickness

Noun

/ˈkwɪk.nəs/

Sự nhanh nhẹn

The quickness of the response surprised me.

41

Cosiness

Noun

/ˈkoʊ.zi.nəs/

Sự ấm cúng

The cosiness of the cabin was perfect for the night.

42

Dullness

Noun

/ˈdʌl.nəs/

Sự mờ nhạt

The dullness of the pencil made it hard to write.

43

Gratefulness

Noun

/ˈɡreɪt.fəl.nəs/

Sự biết ơn

She expressed her gratefulness for the help.

44

Sourness

Noun

/ˈsaʊər.nəs/

Sự chua

The sourness of the lemon made me pucker.

45

Trustworthiness

Noun

/ˈtrʌstˌwɜːr.ði.nəs/

Sự đáng tin cậy

His trustworthiness earned him the promotion.

46

Clumsiness

Noun

/ˈklʌm.zi.nəs/

Sự vụng về

Her clumsiness caused her to trip over the rug.

47

Braveness

Noun

/ˈbreɪv.nəs/

Sự dũng cảm

His braveness in the face of danger was admirable.

48

Graciousness

Noun

/ˈɡreɪ.ʃəs.nəs/

Sự hòa nhã

Her graciousness made everyone feel welcome.

49

Craziness

Noun

/ˈkreɪ.zi.nəs/

Sự điên cuồng

The craziness of the event left everyone in awe.

50

Wildness

Noun

/ˈwaɪld.nəs/

Sự hoang dã

The wildness of the forest was both thrilling and scary.

Một số lưu ý/trường hợp đặc biệt của từ có hậu tố -ness

Trong tiếng Anh, không có từ vựng có hậu tố -ness là động từ, tính từ, hay trạng từ.

Bài tập

  1. Her _______ (kind) to strangers never goes unnoticed.

  2. The _______ (dark) outside made the stars shine brighter.

  3. His _______ (stubborn) caused the argument to escalate.

  4. The _______ (fresh) of the morning air was refreshing.

  5. She admired the _______ (neat) of his handwriting.

  6. The _______ (ill) spread quickly through the office.

  7. The child's _______ (shy) kept him from joining the group.

  8. His _______ (brave) in the face of danger was inspiring.

  9. The _______ (sweet) of the dessert made it irresistible.

  10. The _______ (still) of the night was both calming and eerie.

Đáp án

  1. kindness

  2. darkness

  3. stubbornness

  4. freshness

  5. neatness

  6. illness

  7. shyness

  8. braveness

  9. sweetness

  10. stillness

Đọc thêm

Tổng kết

Qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM đã cung cấp cho người học thông tin về hậu tố -ness trong tiếng Anh, cách đánh trọng âm của từ chứa -ness, 50 từ vựng phổ biến chứa hậu tố -nes và bài tập thực hành đi kèm. . Bên cạnh đó, nếu có bất kỳ thắc mắc nào về ngữ pháp tiếng Anh nói riêng hay về kiến thức tiếng Anh nói chung, người học có thể đặt câu hỏi trên ZIM Helper để nhận được sự hỗ trợ từ đội ngũ Anh ngữ ZIM và những người học khác trong cộng đồng học tiếng Anh.

Nguồn tham khảo

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu