Hậu tố -ness trong tiếng Anh | Bài tập thực hành & ví dụ chi tiết
Hậu tố -ness là một trong những hậu tố phổ biến nhất trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn chưa hiểu rõ về đuôi -ness, cách đánh trọng âm cũng như phân biệt loại từ chứa hậu tố này. Bài viết dưới đây của Anh ngữ ZIM cung cấp cho người học những kiến thức về hậu tố -ness, cách đánh trọng âm của từ chứa -ness, những từ vựng phổ biến và bài tập thực hành đi kèm.
Key takeaways |
---|
1. Đuôi -ness là gì?
2. Đuôi -ness là từ loại gì?
3. Quy tắc thêm đuôi -ness vào sau tính từ
4. Từ có hậu tố -ness trọng âm rơi vào đâu? Trong tiếng Anh, các từ có hậu tố "-ness" thường có trọng âm rơi vào âm tiết của từ gốc. Hậu tố "-ness" không làm thay đổi vị trí trọng âm của từ gốc khi được thêm vào. 5. Những từ có đuôi -ness thường gặp: happiness, sadness, darkness, kindness, weakness, plainness, brightness, softness, roughness, stillness,… 6. Trong tiếng Anh, không có từ vựng có hậu tố -ness là động từ, tính từ, hay trạng từ. |
Bài viết cùng chủ đề: Đuôi -ive là loại từ gì? Vị trí trọng âm & 50 từ có đuôi ive thường gặp
Hậu tố -ness là gì?
Hậu tố -ness trong tiếng Anh là một hậu tố (suffix) được thêm vào cuối tính từ để biến chúng thành danh từ, biểu thị một trạng thái, chất lượng, hoặc điều kiện. Khi thêm "-ness", nghĩa của từ gốc không thay đổi nhưng nó chuyển từ gốc từ tính từ (adjective) sang danh từ (noun).
Ví dụ:
happy (hạnh phúc) ➝ happiness (sự hạnh phúc)
Example: Money could not buy happiness. (Tiền không thể mua được sự hạnh phúc)
Đuôi -ness là từ loại gì?
Khi thêm đuôi “-ness” vào cuối tính từ, nó chuyển đổi tính từ đó thành danh từ, biểu thị một trạng thái hoặc phẩm chất. Bên cạnh đó, đuôi "-ness" còn giúp người sử dụng tiếng Anh diễn đạt một đặc tính trừu tượng dưới một danh từ cụ thể.
Ví dụ
dark (tối) ➝ darkness (bóng tối)
Danh từ được thành lập bởi tính từ thêm đuôi "-ness" rất phổ biến trong tiếng Anh vì nó giúp mở rộng khả năng diễn đạt của ngôn ngữ và làm giàu vốn từ vựng tiếng Anh.
Quy tắc thêm đuôi -ness vào sau tính từ
Với tính từ kết thúc bằng “y”, thay “y” thành “i” và thêm “ness” vào sau.
Ví dụ: heavy (nặng) ➝ heaviness (sự nặng nề)
Với các tính từ còn lại, người học chỉ cần thêm “ness” vào sau tính từ để tạo danh từ.
Ví dụ: sad (buồn) ➝ sadness (nỗi buồn)
Từ có đuôi -ness trọng âm rơi vào đâu?
Trong tiếng Anh, các từ có hậu tố "-ness" thường có trọng âm rơi vào âm tiết của từ gốc. Hậu tố "-ness" không làm thay đổi vị trí trọng âm của từ gốc khi được thêm vào.
Ví dụ:
happy /ˈhæp.i/ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất ➝ happiness /ˈhæp.i.nəs/: trọng âm vẫn rơi vào âm tiết thứ nhất.
Tổng hợp 50 từ có hậu tố -ness thường gặp trong tiếng Anh
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm IPA | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Happiness | Noun | /ˈhæp.i.nəs/ | Niềm hạnh phúc | Her happiness was contagious at the party. |
2 | Sadness | Noun | /ˈsæd.nəs/ | Nỗi buồn | The movie brought a wave of sadness to the room. |
3 | Darkness | Noun | /ˈdɑːrk.nəs/ | Bóng tối | The darkness outside made the house feel eerie. |
4 | Kindness | Noun | /ˈkaɪnd.nəs/ | Sự tử tế | His kindness towards strangers is always appreciated. |
5 | Weakness | Noun | /ˈwiːk.nəs/ | Sự yếu đuối | She admitted her weakness for chocolate. |
6 | Plainness | Noun | /ˈpleɪnnəs/ | Sự đơn giản | The plainness of the room added to its simplicity. |
7 | Brightness | Noun | /ˈbraɪt.nəs/ | Sự sáng sủa | The brightness of the sun made her squint. |
8 | Softness | Noun | /ˈsɒft.nəs/ | Sự mềm mại | The softness of the pillow helped me sleep. |
9 | Roughness | Noun | /ˈrʌf.nəs/ | Sự thô ráp | The roughness of the fabric irritated my skin. |
10 | Stillness | Noun | /ˈstɪl.nəs/ | Sự tĩnh lặng | The stillness in the air felt peaceful. |
11 | Illness | Noun | /ˈɪl.nəs/ | Bệnh tật | His illness kept him home from work all week. |
12 | Whiteness | Noun | /ˈwaɪt.nəs/ | Sự trắng sáng | The whiteness of the snow was blinding. |
13 | Thickness | Noun | /ˈθɪk.nəs/ | Độ dày | The thickness of the fog made it hard to see ahead. |
14 | Fullness | Noun | /ˈfʊl.nəs/ | Sự đầy đủ | The fullness of the moon lit up the night sky. |
15 | Likeness | Noun | /ˈlaɪk.nəs/ | Sự giống nhau | The likeness between the twins is remarkable. |
16 | Richness | Noun | /ˈrɪtʃ.nəs/ | Sự giàu có | The richness of the cake made it a real treat. |
17 | Fairness | Noun | /ˈfer.nəs/ | Sự công bằng | She admired his fairness in the debate. |
18 | Awareness | Noun | /əˈwer.nəs/ | Sự nhận thức | His awareness of the situation saved the day. |
19 | Cleanliness | Noun | /ˈklɛn.li.nəs/ | Sự sạch sẽ | The cleanliness of the kitchen impressed the guests. |
20 | Loudness | Noun | /ˈlaʊd.nəs/ | Sự ồn ào | The loudness of the music made conversation hard. |
21 | Sharpness | Noun | /ˈʃɑːrp.nəs/ | Sự sắc bén | The sharpness of the knife made cutting easy. |
22 | Stubbornness | Noun | /ˈstʌb.ərn.nəs/ | Sự bướng bỉnh | Her stubbornness made the argument last longer. |
23 | Calmness | Noun | /ˈkɑːm.nəs/ | Sự bình tĩnh | His calmness during the storm was reassuring. |
24 | Bitterness | Noun | /ˈbɪt.ər.nəs/ | Sự cay đắng | The bitterness of the coffee was too strong for me. |
25 | Heaviness | Noun | /ˈhev.i.nəs/ | Sự nặng nề | The heaviness of the box made it hard to lift. |
26 | Neatness | Noun | /ˈniːt.nəs/ | Sự gọn gàng | The neatness of her desk was impressive. |
27 | Toughness | Noun | /ˈtʌf.nəs/ | Sự cứng rắn | His toughness helped him endure the long hike. |
28 | Freshness | Noun | /ˈfreʃ.nəs/ | Sự tươi mới | The freshness of the air was invigorating. |
29 | Shyness | Noun | /ˈʃaɪ.nəs/ | Sự nhút nhát | Her shyness made her hesitant to speak up. |
30 | Sweetness | Noun | /ˈswiːt.nəs/ | Sự ngọt ngào | The sweetness of the fruit was refreshing. |
31 | Redness | Noun | /ˈred.nəs/ | Vết mẩn đỏ | The redness of her cheeks showed her embarrassment. |
32 | Boldness | Noun | /ˈboʊld.nəs/ | Sự táo bạo | His boldness in the meeting impressed everyone. |
33 | Firmness | Noun | /ˈfɝːm.nəs/ | Sự chắc chắn | The firmness of her handshake showed confidence. |
34 | Warmness | Noun | /ˈwɔːrm.nəs/ | Sự ấm áp | The warmness of the blanket was comforting. |
35 | Steadiness | Noun | /ˈstɛd.i.nəs/ | Sự ổn định | The steadiness of his hand made the painting perfect. |
36 | Laziness | Noun | /ˈleɪ.zi.nəs/ | Sự lười biếng | His laziness kept him from finishing the project. |
37 | Newness | Noun | /ˈnjuː.nəs/ | Sự mới mẻ | The newness of the book excited her. |
38 | Silliness | Noun | /ˈsɪl.i.nəs/ | Sự ngớ ngẩn | His silliness made everyone laugh. |
39 | Madness | Noun | /ˈmæd.nəs/ | Sự điên rồ | The madness of the crowd was overwhelming. |
40 | Quickness | Noun | /ˈkwɪk.nəs/ | Sự nhanh nhẹn | The quickness of the response surprised me. |
41 | Cosiness | Noun | /ˈkoʊ.zi.nəs/ | Sự ấm cúng | The cosiness of the cabin was perfect for the night. |
42 | Dullness | Noun | /ˈdʌl.nəs/ | Sự mờ nhạt | The dullness of the pencil made it hard to write. |
43 | Gratefulness | Noun | /ˈɡreɪt.fəl.nəs/ | Sự biết ơn | She expressed her gratefulness for the help. |
44 | Sourness | Noun | /ˈsaʊər.nəs/ | Sự chua | The sourness of the lemon made me pucker. |
45 | Trustworthiness | Noun | /ˈtrʌstˌwɜːr.ði.nəs/ | Sự đáng tin cậy | His trustworthiness earned him the promotion. |
46 | Clumsiness | Noun | /ˈklʌm.zi.nəs/ | Sự vụng về | Her clumsiness caused her to trip over the rug. |
47 | Braveness | Noun | /ˈbreɪv.nəs/ | Sự dũng cảm | His braveness in the face of danger was admirable. |
48 | Graciousness | Noun | /ˈɡreɪ.ʃəs.nəs/ | Sự hòa nhã | Her graciousness made everyone feel welcome. |
49 | Craziness | Noun | /ˈkreɪ.zi.nəs/ | Sự điên cuồng | The craziness of the event left everyone in awe. |
50 | Wildness | Noun | /ˈwaɪld.nəs/ | Sự hoang dã | The wildness of the forest was both thrilling and scary. |
Một số lưu ý/trường hợp đặc biệt của từ có hậu tố -ness
Trong tiếng Anh, không có từ vựng có hậu tố -ness là động từ, tính từ, hay trạng từ.
Bài tập
Her _______ (kind) to strangers never goes unnoticed.
The _______ (dark) outside made the stars shine brighter.
His _______ (stubborn) caused the argument to escalate.
The _______ (fresh) of the morning air was refreshing.
She admired the _______ (neat) of his handwriting.
The _______ (ill) spread quickly through the office.
The child's _______ (shy) kept him from joining the group.
His _______ (brave) in the face of danger was inspiring.
The _______ (sweet) of the dessert made it irresistible.
The _______ (still) of the night was both calming and eerie.
Đáp án
kindness
darkness
stubbornness
freshness
neatness
illness
shyness
braveness
sweetness
stillness
Đọc thêm
Tổng kết
Qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM đã cung cấp cho người học thông tin về hậu tố -ness trong tiếng Anh, cách đánh trọng âm của từ chứa -ness, 50 từ vựng phổ biến chứa hậu tố -nes và bài tập thực hành đi kèm. . Bên cạnh đó, nếu có bất kỳ thắc mắc nào về ngữ pháp tiếng Anh nói riêng hay về kiến thức tiếng Anh nói chung, người học có thể đặt câu hỏi trên ZIM Helper để nhận được sự hỗ trợ từ đội ngũ Anh ngữ ZIM và những người học khác trong cộng đồng học tiếng Anh.
Nguồn tham khảo
“ Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/. Accessed 3 September 2024.
“Oxford Learner's Dictionaries | Find definitions, translations, and grammar explanations at Oxford Learner's Dictionaries.” Oxford Dictionary, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/. Accessed 3 September 2024.
Bình luận - Hỏi đáp