Học từ vựng qua gốc từ (Etymology) - Gốc từ Bene và Mal
Etymology - nghiên cứu về nguồn gốc và cấu tạo của từ vựng - là một phương pháp học từ vựng rất hữu ích đối với những người học đang có mong muốn mở rộng và nâng cao vốn từ vựng của mình một cách hệ thống. Khi nắm được các thành phần cấu tạo nên từ vựng và ý nghĩa của từng thành tố đó, việc ghi nhớ từ vựng để áp dụng sẽ trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Trong bài viết ngày hôm nay, tác giả tiếp tục series học từ vựng qua gốc từ bằng cách cung cấp thêm cho người học về hai gốc từ rất thông dụng trong trong tiếng Anh: Bene- và Mal-
Key takeaway:
Bene- và Mal- là hai gốc từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin, một trong những ngôn ngữ có tầm ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của tiếng Anh
Hai gốc từ Bene- và Mal- thường xuất hiện dưới dạng tiền tố, và chúng có ý nghĩa trái ngược nhau. Bene- tương đương với “good” hay “well”, trong khi “mal-” lại có thể được dịch ra là “bad”. Điều này dẫn đến việc có nhiều cặp từ đối nghĩa tương ứng trong tiếng Anh với hai gốc trên.
Giới thiệu về gốc từ Bene và Mal
Ở các bài viết trước, tác giả đã giới thiệu đến người học về các gốc từ có xuất xứ từ tiếng Hy Lạp. Trong bài viết lần này, bài viết sẽ giới thiệu hai gốc từ mà bắt nguồn từ tiếng Latin. Theo từ điển Etymonline, gốc từ “Bene-” được bắt nguồn từ tiếng Latin, với ý nghĩa tương đương với cách diễn đạt “good” hay “well” trong tiếng Anh. Trái ngược hoàn toàn với gốc này, “mal-” lại được hiểu với ý nghĩa là “bad”. Trong tiếng Anh, hai gốc từ này thường được sử dụng dưới dạng tiền tố, nghĩa là chúng sẽ thường được bắt gặp ở phần đầu của từ thay vì ở giữa hay ở sau cùng. Ngoài ra, người học cũng nên lưu ý rằng vì bản thân ý nghĩa của hai gốc từ này vốn đã trái ngược nhau, nên sẽ có một số cặp từ vựng trong tiếng Anh mang nghĩa đối lập nhau với hai gốc từ trên, bất chấp việc chúng có cách viết tương đồng ở những phần còn lại trong từ. Trong phần tiếp theo của bài viết, tác giả sẽ giới thiệu đến với người học một số những từ vựng có chứa hai gốc từ trên, cũng như phân tích những từ vựng đó theo phương pháp Etymology để giúp người học hiểu rõ về ý nghĩa của chúng.
Một số từ vựng với gốc từ Bene
Benefactor (n)
Đây là một danh từ được cấu thành từ 3 thành phần tất cả, bao gồm hậu tố chỉ người “-or” và hai gốc từ Latin. Trong đó, “bene-” có nghĩa là “tốt” - tương đương với “good, well”, còn gốc từ còn lại là “fact-” - một gốc từ Latin khác có ý nghĩa tương đương với “done” hoặc “made” trong tiếng Anh, bắt nguồn từ động từ facere trong tiếng Latin (có ý nghĩa tương đương với “do” hoặc “make” trong tiếng Anh). Ghép những thành phần này lại với nhau, người học sẽ rút ra được rằng đây là danh từ để chỉ người mà “làm những điều tốt”. Thực tế trong tiếng Anh, danh từ này được sử dụng với một ý nghĩa cụ thể hơn, là để chỉ những người thường xuyên quyên góp, đặc biệt cho các tổ chức từ thiện hoặc cho xã hội. Tuy nhiên, so với ý nghĩa rút ra từ phương pháp Etymology, sự chênh lệch cũng không quá đáng kể.
E.g. One anonymous benefactor donated 1 million dollars for the charity yesterday.
Dịch: Một nhà hảo tâm giấu tên đã quyên góp 1 triệu đô cho quỹ từ thiện ngày hôm qua.
Beneficent (adj)
Đây chính là dạng tính từ tương ứng của danh từ chỉ người “benefactor”. Với tiền tố “bene-”, tính từ này được sử dụng để tả tính cách hay những phẩm chất của những ai được coi là “benefactor”. Nói cách khác, tính từ này được dùng để miêu tả những người thường xuyên giúp đỡ người khác và làm những việc tốt, cũng như những sự việc nhằm mục đích giúp đỡ mọi người. Đây là một từ đồng nghĩa đối với những tính từ như “kind”, “generous”, hay “giving” trong tiếng Anh. Danh từ tương ứng của tính từ trên là “Beneficence” - “Sự tốt bụng, lòng hảo tâm”
E.g. She is such a beneficent person that she spends 3 hours every weekend volunteering at a kitchen for the homeless.
Dịch: Cô ấy là một người tốt bụng đến mức cô ấy dành ra 3 tiếng mỗi cuối tuần làm tình nguyện tại một căn bếp cho người vô gia cư.
Benevolent (adj)
Theo từ điển Merriam-Webster, cấu tạo của tính từ “benevolent” bao gồm gốc từ “bene-” và “velle” - một gốc từ Latin khác tương đương với động từ “to wish” trong tiếng Anh. Kết hợp hai thành phần này lại, chúng ta suy luận được ý nghĩa của từ này là “mong ước điều tốt lành”. Đó chính là ý nghĩa của từ này trong tiếng Anh, và nó được dùng để ám chỉ việc luôn mong ước mọi người được tốt lành và sẵn sàng giúp đỡ mọi người khi cần thiết. Người học cũng nên lưu ý rằng tính từ này có thể được sử dụng làm từ đồng nghĩa cho “kind” hay “good-hearted”.
E.g. He participates in several benevolent organizations.
Dịch: Anh ấy tham gia vào một vài tổ chức thiện nguyện.
Benefit (n)
Có thể coi đây là một danh từ quen thuộc đối với những bạn đã và đang ôn tập cho kì thi IELTS, bởi đây là một từ thường xuyên xuất hiện trong phần thi Writing Task 2. Danh từ này có nguồn gốc từ một danh từ trong tiếng Latin - benefactum (“good deed” - việc tốt). Danh từ này được dùng để chỉ những việc mà đem lại điều tốt cho mình, hay nói cách khác, những lợi ích mà một việc gì đó đem lại cho chúng ta. Song, ngoài ý nghĩa thường thấy trên, danh từ “benefit” còn có một nghĩa khác mà người học cần lưu ý, đó là “hỗ trợ, trợ cấp về mặt tài chính”.
E.g. The benefits clearly outweigh the drawbacks.
Dịch: Những lợi ích có tầm ảnh hưởng lớn hơn rõ rệt so với những điểm trừ.
Benign (adj)
Mặc dù không được viết một cách rõ ràng, nhưng tính từ trên vẫn có sự xuất hiện của gốc từ bene- trong đó. Tính từ được sử dụng với hai ý nghĩa chính, và chúng đều có sự liên quan đến gốc từ Bene-. Nghĩa đầu tiên được sử dụng để miêu tả người và vật, tương đương với “pleasant” hay “gentle” trong tiếng Anh - “nhẹ nhàng, dễ chịu” hay “nhân từ”. Nghĩa còn lại của từ này có liên quan đến y học, tương đương với tính từ “harmless” - “vô hại, ít gây hại”. Tính từ này được sử dụng đặc biệt thường xuyên với căn bệnh ung thư, để chỉ một khối u lành tính.
E.g. Mrs Griffin is a benign old woman who always donates a part of her pension to a charity.
Dịch: Bà Griffin là một bà lão nhân từ, người mà luôn ủng hộ một phần lương hưu cho một quỹ từ thiện.
Benediction (n)
Phân tích danh từ trên, chúng ta thấy được rằng nó được cấu tạo từ hai thành phần - Gốc từ bene- và một gốc từ Latin khác là “dict-”, dịch ra tiếng Anh là “to speak”. Lời nói mà liên quan đến những gì tốt đẹp, chắc hẳn phải là lời cầu nguyện. Đây là một từ mang ý nghĩa tôn giáo và thường được sử dụng trong bối cảnh về nhà thờ, với nghĩa đen là “cầu Chúa che chở, bảo vệ”, song ngày nay nó có thể được dùng để nói về bất kì lời chúc hay lời cầu nguyện nào mà chúng ta dành cho ai đó để hy vọng họ đạt được mong muốn của mình.
E.g. The priest offered a benediction for the victims of the tsunami.
Dịch: Người cha xứ nói lời cầu nguyện cho những nạn nhân của cơn sóng thần.
Một số từ vựng với gốc từ Mal
Malefactor (n)
Danh từ “malefactor” được cấu thành từ tiền tố “mal-”, gốc từ “fact-”, và hậu tố chỉ người “-or”. Người học có thể nhìn ra được sự tương đồng rõ rệt giữa từ này và “benefactor” ở phần trên, bởi hai từ này chỉ khác nhau duy nhất ở tiền tố. Nếu như “benefactor” là “nhà hảo tâm”, thì “malefactor” lại được dùng để chỉ những người làm điều xấu, hay những người làm điều phạm pháp.
E.g. The malefactor responsible for the bank’s robbery last month was sentenced to 10 years in prison.
Dịch: Tên tội phạm mà gây ra vụ cướp ngân hàng tháng trước bị tuyên án 10 năm tù giam
Maleficent (adj)
Trùng tên với một bộ phim nổi tiếng của Disney, đây là tính từ đối nghĩa của “beneficent”. Tính từ này được sử dụng để tả tính cách của những “malefactors” - xấu xa, gây hại, hay hiểm ác đối với những người, những việc khác. Danh từ tương ứng của nó là “maleficence”.
E.g. He said he did not have any maleficent intent.
Dịch: Anh ta nói anh ta không có bất kỳ ý định hiểm ác nào
Malevolent (adj)
Tính từ trên được kết hợp từ “mal-” và “velle-” (to wish). Cấu tạo gần giống với “benevolent”, người học có thể suy luận được ý nghĩa chính xác của từ này là “mong ước điều xấu xa”. Nó được dùng để nói về những gì bắt nguồn từ sự thù ghét. Tuy nhiên, người học cần lưu ý về cách dùng của từ này để đảm bảo được sự chính xác, bởi lẽ nó bao hàm cảm xúc căm ghét, thù hằn vô cùng mãnh liệt - giống như cảm xúc của những nhân vật phản diện chính trong các bộ phim. Danh từ tương ứng của tính từ này là “malevolence”.
E.g. Failure made him malevolent toward those who are more successful than him.
Dịch: Thất bại đã làm anh ấy thù hằn những người mà thành công hơn anh ta.
Malice (n)
Ứng với gốc từ “mal-”, danh từ trên cũng có sự liên quan nhất định về ý nghĩa đến “sự xấu xa”. Danh từ này thực chất là một từ đồng nghĩa của “malevolence” - nó cũng được dùng để diễn tả những ý định với mục đích gây hại đối với những người, những sự việc khác. Người học cần lưu ý được sự khác nhau giữa “malice” và “malevolence” để dùng từ chính xác, cụ thể như sau: "Malice” mang hàm ý có phần nhẹ nhàng hơn so với “malevolence” - Nếu như “malevolence” là sự thù địch sâu đậm và mãnh liệt, “malice” lại mang thiên hướng xấu xa theo cách nhỏ nhặt, gây phiền toái người khác. Một collocation đáng lưu tâm với danh từ “malice” là “to bear malice towards sb/sth”.
E.g. The ghosts are described as if they bear malice towards humans.
Dịch: Những con ma được miêu tả như là chúng có ác ý với con người
Malignant (adj)
Dẫu có sự khác nhau về cách viết, “malignant” thực tế lại có ý nghĩa đối ngược với “benign” như đã được bài viết đề cập ở trên, với 2 ý nghĩa chính. Nghĩa đầu tiên có sự tương đồng khá rõ rệt với những từ trên, để nói về cảm giác căm ghét một cách sâu sắc và có ý định làm hại, song người học cần lưu ý rằng đây là một từ mang tính trang trọng để có thể dùng trong những văn cảnh tương ứng. Ý nghĩa còn lại mang nghĩa y khoa, và được dùng để miêu tả đến các căn bệnh, đặc biệt là bệnh ung thư. Nếu như “benign” là “lành tính”, thì “malignant” có nghĩa là “ác tính”.
E.g. The process by which malignant cancer cells multiply is yet to be fully understood.
Dịch: Quá trình tế bào ung thư ác tính phát triển vẫn còn chưa được hiểu hoàn toàn.
Malediction (n)
Danh từ này được ghép lại bởi hai gốc từ Latin: Mal- và dict- (to speak). Chúng ta hoàn toàn có thể đưa ra suy đoán rằng đây là danh từ để chỉ những lời nói mà mang hàm ý thâm độc, hiểm ác; hay nói cách khác, những lời nguyền, lời rủa, để mong rằng những điều xấu, điều không may mắn sẽ ập đến đối với ai đó. Nếu để ý, người học sẽ nhận ra rằng đây chính là từ trái nghĩa của “benediction”.
E.g. The robbers muttered maledictions when they were apprehended by the police.
Dịch: Những tên cướp lẩm bẩm những lời chửi rủa khi chúng bị áp giải bởi cảnh sát.
Tổng kết
Chúng ta thấy được rằng với phương pháp Etymology, người học vẫn hoàn toàn có thể suy luận ra ý nghĩa của từ với mức độ chính xác tương đối ngay cả khi chưa bao giờ tiếp xúc với những từ đó, miễn là có một nền tảng vững chắc về gốc từ. Bài viết cung cấp từ vựng liên quan đến hai gốc từ trên và giải thích chúng giữa theo phương pháp Etymology. Tác giả hy vọng người học có thể nắm được những từ vựng đã được cung cấp, cũng như áp dụng phương pháp để tiếp tục nâng cao vốn từ vựng với những từ chưa được nêu ở đây.
Người học muốn trở nên tự tin giao tiếp trong công việc môi trường sử dụng tiếng Anh hoặc thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!
Bình luận - Hỏi đáp