Tính từ trong tiếng Anh (Adjective): Phân loại, vị trí & cách nhận biết

Tính từ đóng một vai trò bổ trợ cực kỳ quan trọng trong tiếng Anh. Để sử dụng thật đúng, hiệu quả tính từ trong tiếng Anh, người học cần hiểu về định nghĩa, cấu tạo, phân loại từng loại tính từ.
tinh tu trong tieng anh adjective phan loai vi tri cach nhan biet

Tính từ trong tiếng Anh là gì?

Tính từ trong tiếng Anh (Adjective - viết tắt: Adj) là từ được sử dụng để mô tả hoặc bổ nghĩa cho một danh từ, cụm danh từ hoặc các cụm từ giữ chức năng giống danh từ. Giúp cung cấp thông tin chi tiết cho một danh từ, làm rõ những đặc điểm như kích thước, hình dáng, màu mắc,… của một sự vật, hiện tượng, khái niệm.

Nếu không có tính từ, một người sẽ khó có thể biết được một sự vật, hiện tượng có những đặc điểm như thế nào.

Ví dụ:

  • John wears red glasses. (John mang kính màu đỏ.)

Trong ví dụ trên, “red” là từ chỉ màu sắc, bổ nghĩa cho danh từ “glasses” để làm rõ đặc điểm của cặp kính.

  • A beautiful woman just passed by. (Một người phụ nữ đẹp vừa đi ngang qua.)

Trong ví dụ trên, “beautiful” là từ chỉ miêu tả, bổ nghĩa cho danh từ “woman” để làm rõ đặc điểm của người phụ nữ.

Tổng hợp: 9 từ loại trong tiếng Anh và chức năng trong câu.

Vị trí tính từ trong câu tiếng Anh

Vị trí của tính từ trong câu tiếng Anh

1. Tính từ đứng trước danh từ

Lúc này, tính từ có vai trò bổ trợ, bổ sung ý nghĩa cho danh từ; giúp cho danh từ được miêu tả một cách chi tiết, cụ thể hơn nhằm cung cấp thêm thông tin cho người đọc, người nghe.

Ví dụ:

  • The black dog is barking. (Con chó màu đen đang sủa.)

Trong ví dụ trên, “black” thuộc một phần của cụm danh từ và đứng liền trước danh từ “dog” để bổ nghĩa cho danh từ này.

  • Young people should spend more time doing sports for the sake of their own health. (Người trẻ nên dành thêm thời gian chơi thể thao vì sức khỏe của chính họ.)

Trong ví dụ trên, “young” là tính từ thuộc ngữ bổ nghĩa cho danh từ “people” đứng đằng sau.

Lưu ý:

Với trường hợp câu có từ hai tính từ trở lên thì sẽ được sắp xếp theo trật tự sau hay còn gọi là OSASCOMP:

Option (ý kiến) → Size (kích cỡ) → Quality (chất lượng) → Age (tuổi/độ cũ mới) → Shape (hình dạng) → Color (màu sắc) → Participle Forms (thì hoàn thành) → Origin (nguồn gốc, xuất xứ) → Material (chất liệu) → Type (loại) → Purpose (mục đích).

Ví dụ:

  • There are many beautiful large square wooden working tables. (Có nhiều cái bàn làm việc bằng gỗ hình vuông to đẹp.)

2. Tính từ đứng sau động từ

tính từ vị ngữ đứng sau danh từ mà chúng bổ nghĩa và liên kết với danh từ đó bằng một liên động từ. Loại từ này luôn nằm ở vị trí vị ngữ trong câu và thường đứng sau các từ: be, appear, become, feel, look, smell, sound, seem, taste, stay, remain, turn,…

Ví dụ:

  • These people are rich but selfish. (Những người kia thì giàu có nhưng ích kỷ.)

Trong ví dụ trên, 2 từ “rich” và “selfish” đều là tính từ vị ngữ bổ nghĩa cho danh từ “people” và liên kết danh từ này với động từ “are”.

3. Tính từ đứng sau danh từ

Trong một số trường hợp đặc biệt, tính từ sẽ đứng sau danh từ bất định nhằm bổ nghĩa cho danh từ đó như: something, nothing, anything, someone, anyone,…

Ví dụ:

  • This bridge is 5 km long. (Cái cầu này dài 5km.)

  • There is nothing funny here. (Không có gì buồn cười ở đây cả.)

Các chức năng của tính từ trong câu

1. Tính từ miêu tả (Descriptive adjective)

Tính từ mô tả là từ bổ sung làm rõ nghĩa cho danh từ. Người học có thể hình dung dễ dàng và cụ thể hơn về sự vật sự việc được diễn tả

Một số tính từ mô tả thường gặp như: big, small, nice, ugly, thin, short, tall,…

Ví dụ:

  • She is nice and kind. (Cô ấu vừa xinh đẹp lại tốt bụng.)

2. Tính từ riêng (Proper adjectives)

Tính từ riêng được tạo thành từ danh từ riêng, thông thường chữ cái đầu được viết in hoa. Những từ này thường được tạo nên từ tên nước, tên thành phố, tên vùng miền để biết người/vật đang được bổ nghĩa đến từ đâu. Đôi khi, tính từ riêng cũng được tạo nên từ danh từ riêng chỉ tôn giáo, thương hiệu, cá nhân.

tính từ riêng trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • Californian vegetables. (được tạo thành từ danh từ “California”.)

  • Vietnamese food. (được tạo thành từ danh từ “Vietnam”.)

  • Canon camera. (Canon được xem là tính từ riêng được tạo nên từ tên thương hiệu.)

Một số tính từ riêng thông dụng được tạo thành từ tên quốc gia:

-ian/-ean/-an

-ic

-ese

-i

-ish

Italian

Greenlandic

Chinese

Iraqi

Danish

Armenian

Icelandic

Japanese

Israeli

Finnish

Australian

Nordic

Lebanese

Pakistani

Irish

Bulgarian

Hispanic

Portuguese

Saudi

Scottish

Korean

 

Sudanese

Emirati

Spanish

Moroccan

 

Vietnamese

Yemeni

Turkish

3. Tính từ chỉ định (Demonstrative adjectives)

Tính từ chỉ định được dùng trong câu như một từ để xác định sự vật, sự việc đang được nói đến và cho biết khoảng cách của sự vật, sự việc này so với người nói. Khác với đại từ chỉ định, các tính từ chỉ định phải được theo sau bởi một danh từ.

Ví dụ:

Các từ chỉ định (Demonstrative): this, that, these, those.

cách dùng từ chỉ định trong tiếng Anh

 

Ở gần

Ở xa

Số ít (Singular)

this (cái này, người này, vật này,…)

that (cái kia, người kia, vật kia,…)

Số nhiều (Plural

these ( những cái này, những người này, những vật này,…)

those (những cái kia, những người kia, những vật kia,…)

Ví dụ:

  • This chair I’m sitting on is broken. (Cái ghế này tôi đang ngồi đã hư rồi.)

  • That toy on the table over there is my brother’s favorite. (Món đồ chơi trên bàn ở đằng kia là đồ chơi yêu thích của em tôi.)

  • I like these earrings. Where did you get them? (Tôi thích đôi hoa tay này. Bạn mua ở đâu vậy?)

  • Those toys on the table over there are my brother’s favorites. (Những món đồ chơi trên bàn đằng kia là những món đồ yêu thích của em tôi.)

Lưu ý: Những từ This/ That/ These/ Those còn được sử dụng ở dạng Đại từ chỉ định. Bạn đọc có thể tham khảo phần Đại từ để hiểu được sự khác biệt giữa Đại từ và Tính từ chỉ định.

4. Tính từ sở hữu (Possessive adjective )

Tính từ sở hữu (Possessive Adjective) là tính từ chỉ sự sở hữu có chức năng bổ nghĩa cho danh từ và đứng trước danh từ và giúp người đọc xác định được danh từ đó thuộc quyền sở hữu của người hay vật nào đó.

Ví dụ:

  • My sister is 8 years old. (Em gái tôi 8 tuổi.)

  • His car is very fast. (Chiếc ô tô của anh ấy rất nhanh.)

5. Tính từ nghi vấn (Interrogative adjectives)

Tính từ nghi vấn là dùng các tính từ tiếng Anh để hỏi như: what (cái gì), which (cái nào/người nào), whose (của người nào/ vật nào), why (lý do),…

Ví dụ:

  • What songs are you listening to? (Bạn đang nghe những bài hát nào?)

  • Whose house was broken into? (Nhà của ai bị trộm đột nhập?)

  • I wonder who phoned this morning. (Tôi thắc mắc ai gọi đến sáng nay.)

  • The main point of the speech is why people should do the morning exercise. (Điểm chính của bài diễn văn là tại sao con người nên tập thể dục buổi sáng.)

mẫu câu tính từ nghi vấn trong tiếng anh

6. Tính từ phân phối (Distributive adjective)

Tính từ phân phối dùng để chỉ ra một hoặc nhiều mục hoặc người riêng lẻ. Những tính từ phân phối phổ biến: each, every, either, neither, any,… Những tính từ này luôn đi trước danh từ hoặc đại từ.

Ví dụ:

  • Every student is asked to wear a white shirt. (Mỗi học sinh được yêu cầu mặc áo sơ mi trắng).

  • Does any of you have a pencil? (Có bạn nào có bút chì không?)

7. Tính danh từ (Nominal adjectives)

Tính danh từ có chức năng như một danh từ. Tính danh từ thường đứng sau mạo từ “the” và có thể nằm ở vị trí chủ ngữ hoặc vị ngữ trong một câu.

The + tính từ

Ví dụ: The homeless, the elderly, the best, the opposite, the rich, the tall, the poor, the innocent, the French, the Americans,…

Ví dụ:

  • The elderly are beginning to demand their rights. (Những người cao tuổi đang bắt đầu đòi quyền của họ.)

  • The rich should help the poor. (Những người giàu nên giúp đỡ những người nghèo.)

Trong hầu hết các trường hợp, tính danh từ được sử dụng để chỉ một hoặc nhiều người/ vật mang đặc điểm thể hiện ở tính từ đó hay đặc điểm chung của những người trong nhóm đó.

8. Tính từ tập hợp

Tính từ tập hợp là một nhánh nhỏ của tính danh từ, các từ này dùng để chỉ một nhóm người dựa vào đặc điểm chung của những người trong nhóm đó. Tính từ tập hợp có thể đứng ở vị trí chủ ngữ và tân ngữ trong câu.

ví dụ về tính từ tập hợp

Ví dụ:

  • The rich should help the poor. (Những người giàu nên giúp đỡ những người nghèo.)

Trong câu trên, từ “rich” và “poor” đại diện cho nhóm người có đặc điểm chung là giàu và nhóm người có đặc điểm chung là nghèo. 

  • The elderly are beginning to demand their rights. (Những người cao tuổi đang bắt đầu đòi quyền của họ.)

  • The French cook well. (Người Pháp nấu ăn rẩt ngon).

Thay vì nói “French people cook well”, chúng ta có thể nói “The French cook well.” để chỉ đặc điểm chung của người Pháp là nấu ăn ngon.

9. Tính từ ghép (Compound adjectives)

Tính từ ghép được tạo thành bằng việc ghép hai hoặc nhiều từ vào nhau để tạo thành một tính từ bổ nghĩa cho cùng một danh từ. Thông thường, ở giữa các từ sẽ là một hoặc nhiều dấu gạch nối ( – ).

Ví dụ:

  • Sugar-free (được tạo thành từ “sugar” và “free”, nghĩa là không đường).

  • Old-fashioned (được tạo thành từ “old” và “fashioned”, nghĩa là lỗi thời).

Các dạng cấu tạo tính từ ghép:

Tính từ + tính từ

Ví dụ: The demand for high–quality foods from supermarkets has increased in recent years. (Nhu cầu về thực phẩm chất lượng cao từ các siêu thị đã tăng lên trong những năm gần đây.)

Tính từ + danh từ (hoặc danh từ + tính từ)

Ví dụ: I’m living in a two-storey house with my family. (Tôi đang sống trong một ngôi nhà 2 tầng với gia đình tôi.)

Giới từ

Ví dụ: The building where I’m living has been run-down. (Toà nhà tôi đang ở đã bị xuống cấp.)

Tính từ + phân từ (phân từ ở dạng V-ing hoặc V3/Ved)

Ví dụ: My cousin is very good-looking whenever he wears a suit. (Anh học của tôi rất ưa nhìn mỗi khi mặc com lê.)

Danh từ + phân từ

Ví dụ: The mouth-watering desserts are well worth waiting for! (Các món tráng miệng hấp dẫn rất đáng chờ đợi!).

Trạng từ + phân từ

Ví dụ: Jack is looking for a well-paid job after his graduation. (Jack đang tìm kiếm một công việc được trả lương cao sau khi tốt nghiệp.)

10. Tính từ so sánh (Comparisons)

Tính từ trong tiếng Anh có thể diễn tả mức độ của từ được bổ nghĩa: dạng nguyên (positive), so sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative).

tính từ so sánh trong tiếng anh

So sánh hơn

Dùng so sánh hơn để so sánh hai đối tượng. Khi so sánh hơn phải có từ “than” đi kèm với tính từ so sánh hơn.

Quy tắc so sánh hơn:

1. Đối với những từ trong tiếng Anh có 1 âm tiết các từ có 2 âm tiết tận cùng bằng -er, -ow, -le, tính từ so sánh hơn được hình thành bằng cách thêm hậu tố “-er” (thêm -r đối với những tính từ đã kết thúc bằng -e). 

Ví dụ:

  • She is taller than him. (Cô ấy cao hơn anh ta.)

  • Is she older or younger than you? (Cô ấy lớn tuổi hơn hay nhỏ tuổi hơn bạn?)

2. Đối với từ 2 âm tiết kết thúc bằng -y, thì ta thay -y bằng -ier. 

Ví dụ:

  • Chocolate always makes me feel happier. (Socola luôn làm cho tôi vui vẻ hơn.)

  • Young people nowadays are getting busier than in the past. (Những người trẻ ngày nay bận rộn hơn ngày xưa.)

3. Đối với từ có từ 2 âm tiết trở lên không tận cùng bằng -y, ta thêm more vào trước tính từ (trừ các tính từ tận cùng bằng -er, -ow, -y, -le)

Ví dụ: Anna is more beautiful than Lily. (Anna thì xinh đẹp hơn Lily.)

Lưu ý: Người học cần chú ý tránh các cách viết so sánh hơn không chính xác.

4. Tính từ so sánh hơn đã được thêm “-er” vào phía sau không cần “more” đứng đằng trước.

  • His car is more faster than mine. (sai)

  • His car is faster than mine. (đúng)

Việc so sánh hơn của tính từ trong tiếng Anh chỉ hợp lý khi có sự so sánh giữa ít nhất 2 đối tượng (người, vật, sự việc) cụ thể. Câu so sánh hơn sẽ trở nên vô nghĩa nếu như chỉ có một đối tượng duy nhất được đề cập tới.

  • The participants were more experienced. (sai)

  • The participants were more experienced than the previous participant pool. (đúng)

So sánh nhất

Dùng so sánh nhất để so sánh nhiều hơn ba đối tượng hoặc so sánh một đối tượng với tổng thể. 

Quy tắc so sánh nhất:

1. Đối với những từ 1 âm tiết các từ có 2 âm tiết tận cùng bằng -er, -ow, -le , tính từ so sánh hơn nhất được hình thành bằng cách thêm hậu tố -est (hoặc chỉ -st với những từ đã kết thúc bằng -e)

Ví dụ: Everest is the highest mountain in the world. (Everest là đỉnh núi cao nhất thế giới.)

2. Đối với tính từ có 2 âm tiết kết thúc bằng -y, thay -y bằng -iest. 

Ví dụ:

  • Today is the happiest day in my life. (Hôm nay là ngày vui nhất trong đời tôi.)

  • Mary is the busiest person I’ve ever met. (Mary là người bận rộn nhất mà tôi từng gặp.)

  • The Bloomberg Global Health Index ranks the world’s healthiest countries based on variables such as life expectancy and health risks. (Chỉ số Sức khỏe Toàn cầu Bloomberg xếp hạng các quốc gia khỏe mạnh nhất thế giới dựa trên các biến số như tuổi thọ và rủi ro sức khỏe.)

3. Với từ nhiều âm tiết, thêm most vào trước tính từ. Mạo từ được sử dụng với tính từ so sánh hơn nhất luôn là mạo từ xác định the để nhấn mạnh tính duy nhất của danh từ được bổ nghĩa.

Ví dụ:

  • Anna is the most beautiful girl in my class. (Anna là cô gái đẹp nhất trong lớp tôi.)

  • Dan is the strongest. (Dan là người khoẻ nhất.)

Lưu ý: Người học cần chú ý tránh các cách viết so sánh nhất chưa đúng như sau:

  • His car is the most fastest. (sai)

→ His car is the fastest. (đúng)

  • Finishing quickly was least important task. (sai)

→ Finishing quickly was the least important task. (đúng).

mức độ tính từMức độ của tính từ

Cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh

  • Tận cùng là “-able”: drinkable, Inevitable, defeatable,…

  • Tận cùng là “-ous”: nervous, famous, poisonous,…

  • Tận cùng là “-ive”: attractive, expensive, active,…

  • Tận cùng là “-ful”: skillful, hopeful, beautiful,…

  • Tận cùng là “-less”: careless, harmless, shameless,…

  • Tận cùng là “-ly”: womanly, lovely, costly,… 

  • Tận cùng là “-y”: rainy, dirty, dusty,…

  • Tận cùng là “-al”: magical, cultural, physical,…

  • Tận cùng là “-ed”: crowded, retarded, bored,…

  • Tận cùng là “-ible”: edible, Invincible,…

  • Tận cùng là “-ent”: impatient, different,…

  • Tận cùng là “-ant”: important, musician,…

  • Tận cùng “-ic”: acedemic, iconic,…

  • Tận cùng là “-ing”: interesting,…

Xem thêm: Các đuôi tính từ trong tiếng Anh thường gặp.

Bài tập vận dụng

Exercise 1: Chia dạng đúng của các từ trong ngoặc

  1. Jones believes he wold describe it as a ___________ image. (beauty)

  2. My brother put on a ___________ in the morning. (sleeve)

  3. Tiffany met a ___________ girl in Vietnam. (home)

  4. In my neighbor, Christian is the most ___________boy. (handsomeness)

  5. The atmosphere in my daughter’s room was __________. (unbreath)

  6. Dr.Wu has a __________habit of collecting stamp and coin. (interest)

  7. The road on the way here is too ________ for me to drive carefully . (rough)

  8. Alice is such a ________ girl . (intel)

  9. This film was so _________ for me to watch until the end. (bore)

  10. Never before I have been encountered with such a ______ opponent. (danger)

Đáp án tham khảo:

  1. beautiful

  2. sleeveless

  3. homeless

  4. handsome

  5. unbreathable

  6. nteresting

  7. rough

  8. intelligent

  9. boring

  10. dangerours

Exercise 2: Cho dạng đúng của những từ sau đây để tạo thành một bài Speaking part 2 hoàn chỉnh.

Well, I would like to talk about the final football match between U23 Vietnam and U23 Uzbekistan in Asian Football Championship in January, 2018.

You know, it is still spectacular and (1-impress)_______ although our team didn’t win the cup for the following two reasons. Firstly because the team contributed a (2-note)________ performance in the decisive match under extremely (3-freeze)_________ weather. After (4-miracle)__________ victories over Iraq and Qatar, our team was expected to create another miracle and be the champion. The team played with all the strength and attempt they had despite the harsh weather condition.

Second, our squad embodies the pride and patriotism of the (5-nation)__________ identity. As you are aware, our boys fought valiantly despite the severe winter, and they were able to advance because of their strong sense of teamwork. They made every effort to deliver the (6-prestige)__________ trophy to our nation. The citizens of other nations, as well as the people of Vietnam, greatly appreciated their consistent effort throughout the competition. We still felt so (7-pride)___________ of our "heroes," and they are now the new generation's idols of our nation, despite the fact that we lost 1-2 by team Uzbekistan in the final seconds and were unable to win the championship.

Đáp án tham khảo:

  1. impressive

  2. notable

  3. freezing

  4. miraculous

  5. national

  6. prestigious

  7. proud

Everyone is interested in getting in shape, and I am no different. Since I graduated, I have to admit, I've been so busy with work that I barely have time for exercise. As a result, I'm not as (1- flexibility)__________ or nimble as I used to be, and I wake up feeling stiff and (2 - slug)__________.

So I recently made the decision to enroll in a dancing class in an effort to lead a (3 - health)__________ lifestyle.

Everyone of any age can participate in dancing, making it a (4 - terrify)__________ sport and leisure activity. Since it affects every portion of my body, it is more taxing than it seems. In addition to balance, strength, and endurance, dancing also calls for (5 - cognition)__________ skills such as flexibility, focus, and artistry for smooth and (6 - grace)__________ motion, as well as memory for the choreography.

In addition, this dance class is the ideal place for me to meet new people and expand my social circle. I get the chance to hang out with a lot of (7 - interest)__________ new people.

I feel incredibly relaxed and energized after the dance session since I keep a routine of participating every day. After a long, (8 - stress)__________ day, it helps me to maintain my fitness and clear my head. Naturally, I don't anticipate stopping my practice of this pastime anytime soon.

Đáp án tham khảo:

  1. flexible

  2. sluggish

  3. healthy

  4. terrific

  5. cognitive

  6. graceful

  7. interesting

  8. stressful

Exercise 3:Mỗi câu sau đây chứa một lỗi sai. Tìm và sửa những lỗi sai.

  1. Average family size has increased from the Victorian era.

  2. The riches in Vietnam are becoming richer and richer.

  3. In 1892, the first long-distance telephone line between Chicago and New York was formally opening.

  4. Dietitians urge people to eat a banana a day to get potassium enough in their diet.

  5. Woody Guthrie has written thousands of songs during her lifetime, many of which became classic folk songs.

  6. The development of transistors madepossible it to reduce the size of many electronic devices.

  7. My father is a good family man, completely devoted for his wife and kids.

  8. The price of gold depends on several factor, including supply and demand in relation to the value of the dollar.

  9. Weather and geographical conditions may determine the type of transportation used in a region.

  10. Those people were so friend that I didn’t want to say goodbye to them.

Đáp án tham khảo:

  1. impressive

  2. notable

  3. freezing

  4. miraculous

  5. national

  6. prestigious

  7. proud

Exercise 4: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào đoạn văn.

[…] Young chimpanzees learn to fish for termites by inserting long sticks and other (1)______ equipment into the mounds that huge groups of termites construct because chimpanzees in the wild enjoy eating them. According to research, female chimps in Tanzania's Gombe National Park learned how to catch termites (2)______ average at the age of 31 months, about two years sooner than the males.

The females appear to pick up skills through observing their moms. Director of field conservation at the Lincoln Park Zoo in Chicago and researcher Dr. Elisabeth V. Lonsdorf stated that it is (3)_____ to observe a juvenile male and female at a mound while "she's really focusing on termite fishing and he's spinning himself round (4)_______ circles." With the use of a brand-new, specially designed termite mound that is filled with mustard (5)________ of termites, Dr. Landsdorf and colleagues are studying chimpanzees at the zoo.

Question 1: A. relative B. similar C. close D. connected

Question 2: A. at B. by C. on D. for

Question 3: A. typical B. regular C. ordinary D. frequent

Question 4: A. in B. with C. to D. through

Question 5: A. other B. else C. instead D. rather

Đáp án tham khảo:

  1. B

  2. C

  3. A

  4. A

  5. D

Đọc thêm: Cách nhận biết danh từ, tính từ, động từ và trạng từ trong tiếng Anh.

Tổng kết

Trên đây bạn đã hiểu được tính từ trong tiếng Anh (Adjective) cũng như cách dùng và vị trí tính từ trong câu. Người đọc nên luyện tập thường xuyên sau khi đọc lý thuyết để có thể sử dụng nhuần nhuyễn hơn.

Tham khảo thêm khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM, giúp học viên cải thiện các kỹ năng giao tiếp và tăng phản xạ trong tình huống thực tế.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu